Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Pháp Lý Thuyết Tiếng Anh - Đề 03
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Pháp Lý Thuyết Tiếng Anh - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau:
- A. Although
- B. Despite
- C. Because of
- D. Therefore
Câu 2: Xác định lỗi sai ngữ pháp trong câu sau và chọn phương án sửa đúng:
- A. Sửa "The reason for" thành "The reason of"
- B. Sửa "failed" thành "failing"
- C. Sửa "he" thành "him"
- D. Câu không có lỗi sai
Câu 3: Chọn câu có cấu trúc ngữ pháp đúng và diễn đạt rõ nghĩa nhất trong các câu sau về lời khuyên:
- A. You should see a doctor if you have a persistent cough.
- B. You must see a doctor if you have a persistent cough.
- C. You had better to see a doctor if you have a persistent cough.
- D. You ought see a doctor if you have a persistent cough.
Câu 4: Đọc đoạn hội thoại sau và chọn cụm từ thích hợp điền vào chỗ trống:
A:
- A. I did
- B. did me
- C. I have
- D. did
Câu 5: Trong câu điều kiện loại 2, mệnh đề chính (main clause) sử dụng cấu trúc nào sau đây?
- A. will + bare infinitive
- B. would + bare infinitive
- C. would have + past participle
- D. will have + past participle
Câu 6: Chọn giới từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau:
Câu 7: Phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu sau:
- A. Câu đơn với trạng ngữ chỉ thời gian là cụm giới từ
- B. Câu phức với mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian dạng phân từ hoàn thành
- C. Câu ghép đẳng lập với liên từ "and"
- D. Câu phức với mệnh đề quan hệ rút gọn
Câu 8: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu bị động:
- A. is built
- B. was built
- C. will building
- D. will be built
Câu 9: Xác định loại mệnh đề gạch chân trong câu sau:
- A. Mệnh đề quan hệ xác định (Defining relative clause)
- B. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause)
- C. Mệnh đề danh ngữ (Noun clause)
- D. Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial clause)
Câu 10: Chọn từ nối thích hợp nhất để hoàn thành câu:
- A. Although
- B. Because
- C. So
- D. And
Câu 11: Chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân trong câu sau là gì:
- A. Bổ ngữ cho động từ
- B. Trạng ngữ chỉ mục đích
- C. Chủ ngữ
- D. Tân ngữ
Câu 12: Chọn phương án đúng để biến đổi câu trực tiếp sau sang câu gián tiếp: Câu trực tiếp: He said,
- A. He said that I am tired.
- B. He said that he was tired.
- C. He says that he is tired.
- D. He is saying that he was tired.
Câu 13: Trong câu hỏi đuôi, nếu phần trần thuật là câu khẳng định, phần hỏi đuôi sẽ ở dạng nào?
- A. Khẳng định và lặp lại trợ động từ
- B. Khẳng định và dùng trợ động từ "do"
- C. Phủ định và lặp lại trợ động từ của câu trần thuật
- D. Phủ định và dùng trợ động từ phù hợp với thì của câu trần thuật
Câu 14: Chọn cụm động từ (phrasal verb) thích hợp nhất để thay thế cho từ gạch chân trong câu sau:
- A. call off
- B. put off
- C. carry on
- D. look after
Câu 15: Xác định thì (tense) được sử dụng trong câu sau:
- A. Thì quá khứ đơn (Past Simple)
- B. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
- C. Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
- D. Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)
Câu 16: Chọn từ hạn định (determiner) phù hợp nhất để hoàn thành câu:
- A. Each
- B. Most
- C. Every
- D. Another
Câu 17: Phân biệt cách sử dụng giữa "much" và "many" trong câu hỏi và câu phủ định.
- A. "Much" dùng với danh từ không đếm được, "many" dùng với danh từ đếm được số nhiều.
- B. "Many" dùng với danh từ không đếm được, "much" dùng với danh từ đếm được số nhiều.
- C. Cả "much" và "many" đều dùng được với cả danh từ đếm được và không đếm được.
- D. "Much" dùng trong câu khẳng định, "many" dùng trong câu phủ định.
Câu 18: Chọn dạng so sánh đúng của tính từ "far" trong câu sau:
- A. farther
- B. further
- C. farest
- D. more far
Câu 19: Trong câu sau, từ "However" đóng vai trò là loại liên từ gì:
- A. Liên từ đẳng lập (Coordinating conjunction)
- B. Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunction)
- C. Giới từ (Preposition)
- D. Liên từ chuyển ý (Conjunctive adverb)
Câu 20: Chọn cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu:
- A. to see
- B. seeing
- C. to seeing
- D. for seeing
Câu 21: Chức năng của mệnh đề danh ngữ (noun clause) trong câu phức là gì?
- A. Bổ nghĩa cho danh từ khác
- B. Đóng vai trò như một danh từ trong câu
- C. Bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ
- D. Diễn tả trạng thái hoặc cách thức của hành động
Câu 22: Chọn trật tự từ đúng trong câu hỏi gián tiếp:
- A. where is the post office
- B. where the post office is it
- C. where the post office is
- D. is where the post office
Câu 23: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu:
- A. Neither
- B. Neither one
- C. Either
- D. None
Câu 24: Phân tích sự khác biệt về nghĩa giữa hai câu sau:
A.
- A. Không có sự khác biệt về nghĩa.
- B. Câu A thể hiện nghĩa vụ chủ quan, câu B thể hiện nghĩa vụ khách quan hơn.
- C. Câu A trang trọng hơn câu B.
- D. Câu B diễn tả mệnh lệnh, câu A diễn tả lời khuyên.
Câu 25: Chọn câu viết lại đúng nhất nghĩa với câu gốc sử dụng cấu trúc "wish": Câu gốc:
- A. I wish I don"t go to university.
- B. I wish I didn"t go to university.
- C. I wish I had gone to university.
- D. I wish I will go to university.
Câu 26: Xác định loại từ của từ gạch chân trong câu sau:
- A. Mạo từ (Article)
- B. Tính từ (Adjective)
- C. Danh từ (Noun)
- D. Trạng từ (Adverb)
Câu 27: Chọn câu có sử dụng đúng cụm từ "used to" để diễn tả thói quen trong quá khứ.
- A. I am used to play football every day.
- B. I used to play football every day when I was young.
- C. I use to playing football every day.
- D. I used to playing football every day.
Câu 28: Trong câu điều kiện hỗn hợp (mixed conditional), nếu điều kiện trái với quá khứ và kết quả trái với hiện tại, ta sử dụng cấu trúc nào?
- A. If + Past Simple, would + have + Past Participle
- B. If + Past Perfect, would + have + Past Participle
- C. If + Past Simple, would + Bare Infinitive
- D. If + Past Perfect, would + Bare Infinitive
Câu 29: Chọn từ đồng nghĩa gần nhất với từ gạch chân trong câu sau:
- A. convincing
- B. confusing
- C. complicated
- D. doubtful
Câu 30: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu có nghĩa và đúng ngữ pháp:
- A. She does not know exactly what.
- B. She does not know exactly what she does.
- C. Exactly what she does not know.
- D. What she does exactly not know.