Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Pháp Lý Thuyết Tiếng Anh - Đề 04
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Pháp Lý Thuyết Tiếng Anh - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Xác định loại cụm từ gạch chân trong câu sau: "The cat, sleeping soundly on the windowsill, was startled by the sudden noise."
- A. Cụm danh từ (Noun phrase)
- B. Cụm giới từ (Prepositional phrase)
- C. Cụm động từ (Verb phrase)
- D. Cụm tính từ (Adjective phrase)
Câu 2: Chọn câu có sử dụng đúng thì và thể (tense and aspect) để diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.
- A. By next year, I am going to finish my degree.
- B. By next year, I will be finishing my degree.
- C. By next year, I will have finished my degree.
- D. By next year, I finish my degree.
Câu 3: Trong câu điều kiện loại 2, mệnh đề "if" sử dụng thì gì để diễn tả một tình huống không có thật hoặc khó xảy ra ở hiện tại?
- A. Thì hiện tại đơn (Simple present tense)
- B. Thì quá khứ đơn (Simple past tense)
- C. Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense)
- D. Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense)
Câu 4: Chọn từ/cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong câu sau, đảm bảo tính song song về mặt ngữ pháp: "She enjoys reading novels, listening to music, and _______."
- A. to go hiking
- B. hike
- C. she hikes
- D. hiking in the mountains
Câu 5: Xác định chức năng ngữ pháp của mệnh đề gạch chân trong câu phức sau: "Because it was raining heavily, the game was postponed."
- A. Mệnh đề danh ngữ (Noun clause)
- B. Mệnh đề tính ngữ (Adjective clause)
- C. Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial clause)
- D. Mệnh đề độc lập (Independent clause)
Câu 6: Trong câu bị động, chủ ngữ của câu chủ động trở thành thành phần nào trong câu bị động?
- A. Bổ ngữ (Complement)
- B. Tân ngữ (Object) - thường trong cụm giới từ "by + tân ngữ"
- C. Trạng ngữ (Adverbial)
- D. Vẫn là chủ ngữ (Subject)
Câu 7: Chọn câu sử dụng đúng trật tự từ trong câu hỏi gián tiếp (indirect question):
- A. Could you tell me where the post office is?
- B. Could you tell me where is the post office?
- C. Could you tell me is where the post office?
- D. Could you tell me where the post office does be?
Câu 8: Từ "although" thuộc loại liên từ gì và có chức năng chính là gì trong câu phức?
- A. Liên từ đẳng lập (Coordinating conjunction) - Thể hiện sự bổ sung
- B. Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunction) - Thể hiện sự tương phản/nhượng bộ
- C. Liên từ tương quan (Correlative conjunction) - Thể hiện sự lựa chọn
- D. Trạng từ liên kết (Conjunctive adverb) - Thể hiện sự nhân quả
Câu 9: Trong câu: "Having finished his work, John went home.", cụm từ "Having finished his work" được gọi là gì và chức năng của nó là gì?
- A. Mệnh đề danh ngữ (Noun clause) - Làm chủ ngữ
- B. Mệnh đề tính ngữ (Adjective clause) - Bổ nghĩa cho danh từ
- C. Cụm phân từ hoàn thành (Perfect participle phrase) - Trạng ngữ chỉ thời gian/nguyên nhân
- D. Cụm động từ nguyên mẫu (Infinitive phrase) - Bổ ngữ cho động từ
Câu 10: Chọn câu có lỗi sai về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (subject-verb agreement):
- A. The cat sleeps on the sofa.
- B. My friends are coming to visit.
- C. The books on the shelf is very old.
- D. She always walks to school.
Câu 11: Phân biệt cách sử dụng giữa "gerund" và "infinitive" trong vai trò tân ngữ của động từ. Chọn câu mà động từ "enjoy" được theo sau bởi hình thức đúng.
- A. She enjoys to swim in the sea.
- B. She enjoys swimming in the sea.
- C. She enjoys swim in the sea.
- D. She is enjoying to swim in the sea.
Câu 12: Xác định chức năng của mệnh đề quan hệ (relative clause) trong câu sau: "The woman who is wearing a red dress is my teacher."
- A. Làm chủ ngữ của câu
- B. Làm tân ngữ của động từ
- C. Làm bổ ngữ cho chủ ngữ
- D. Bổ nghĩa cho danh từ (chức năng tính từ)
Câu 13: Chọn câu sử dụng đúng mạo từ (article) "a", "an", hoặc "the" hoặc không mạo từ (zero article) khi cần thiết:
- A. She is a university student.
- B. She is an university student.
- C. She is the university student.
- D. She is university student.
Câu 14: Trong câu: "He suggested that we should go to the beach.", động từ nguyên mẫu "should go" được sử dụng trong mệnh đề danh ngữ (noun clause) sau động từ "suggested" thể hiện điều gì?
- A. Một sự thật hiển nhiên
- B. Một hành động đã xảy ra trong quá khứ
- C. Một đề xuất, khuyến nghị hoặc mệnh lệnh
- D. Một khả năng có thể xảy ra ở hiện tại
Câu 15: Xác định loại trạng từ (adverb) được gạch chân trong câu: "She speaks English fluently."
- A. Trạng từ chỉ thời gian (Adverb of time)
- B. Trạng từ chỉ cách thức (Adverb of manner)
- C. Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverb of place)
- D. Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency)
Câu 16: Chọn câu sử dụng đúng giới từ (preposition) chỉ thời gian "in", "on", "at":
- A. I will see you at next Monday.
- B. I will see you in Monday.
- C. I will see you on Monday.
- D. I will see you Monday.
Câu 17: Trong câu hỏi đuôi (tag question), khi mệnh đề chính ở dạng khẳng định, câu hỏi đuôi sẽ ở dạng nào?
- A. Dạng khẳng định và lặp lại động từ
- B. Dạng khẳng định và sử dụng trợ động từ "do"
- C. Dạng trung lập, không khẳng định cũng không phủ định
- D. Dạng phủ định và sử dụng trợ động từ phù hợp với mệnh đề chính
Câu 18: "Neither...nor" là một ví dụ của loại liên từ gì và nó được dùng để diễn tả ý nghĩa gì?
- A. Liên từ tương quan (Correlative conjunction) - Diễn tả sự loại trừ cả hai
- B. Liên từ đẳng lập (Coordinating conjunction) - Diễn tả sự lựa chọn
- C. Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunction) - Diễn tả sự tương phản
- D. Trạng từ liên kết (Conjunctive adverb) - Diễn tả sự bổ sung
Câu 19: Chọn câu có sử dụng đúng dạng so sánh hơn (comparative form) của tính từ:
- A. He is more tall than his brother.
- B. He is taller than his brother.
- C. He is taller than his brother more.
- D. He is the taller than his brother.
Câu 20: Trong câu trực tiếp: "He said,
- A. is
- B. will be
- C. was
- D. has been
Câu 21: Xác định loại đại từ (pronoun) được gạch chân trong câu: " She herself baked the cake."
- A. Đại từ nhân xưng (Personal pronoun)
- B. Đại từ nhấn mạnh (Emphatic/Intensive pronoun)
- C. Đại từ sở hữu (Possessive pronoun)
- D. Đại từ quan hệ (Relative pronoun)
Câu 22: Chọn câu có sử dụng đúng dạng của động từ khuyết thiếu (modal verb) "must" để diễn tả nghĩa vụ hoặc sự cần thiết:
- A. You must to study hard for the exam.
- B. You are must study hard for the exam.
- C. You must studying hard for the exam.
- D. You must study hard for the exam.
Câu 23: Trong câu: "The harder you study, the _______ you will learn.", chọn tính từ so sánh hơn thích hợp để hoàn thành câu, thể hiện cấu trúc so sánh kép.
- A. quick
- B. quickly
- C. quicker
- D. quickest
Câu 24: Xác định thì (tense) được sử dụng trong câu sau: "By the time we arrived, the movie had already started."
- A. Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense)
- B. Thì quá khứ đơn (Simple past tense)
- C. Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense)
- D. Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense)
Câu 25: Chọn câu có sử dụng đúng cấu trúc đảo ngữ (inversion) để nhấn mạnh trạng ngữ chỉ nơi chốn:
- A. The old church stands on the hill.
- B. On the hill the old church stands.
- C. On the hill does the old church stand.
- D. Stands on the hill the old church.
Câu 26: Phân biệt cách sử dụng giữa "some" và "any" trong câu khẳng định, phủ định và nghi vấn. Chọn câu sử dụng đúng "any" trong câu nghi vấn:
- A. Do you want some tea?
- B. Do you have any brothers or sisters?
- C. I have any money left.
- D. There are some apples on the table.
Câu 27: Trong câu: "It is important to study regularly.", cụm động từ nguyên mẫu "to study" đóng vai trò gì trong câu?
- A. Chủ ngữ của câu
- B. Tân ngữ của động từ "is"
- C. Bổ ngữ cho tân ngữ
- D. Bổ ngữ cho chủ ngữ (subject complement) - sau động từ "to be"
Câu 28: Chọn câu có lỗi sai về cách sử dụng dấu câu (punctuation):
- A. She said,
- B. If it rains, we will stay at home.
- C. After we finished our work we went home.
- D. The book, which is on the table, is mine.
Câu 29: Xác định loại câu (sentence type) dựa trên cấu trúc: "Although he was tired, he continued working."
- A. Câu đơn (Simple sentence)
- B. Câu phức (Complex sentence)
- C. Câu ghép (Compound sentence)
- D. Câu phức ghép (Compound-complex sentence)
Câu 30: Trong câu: "The book written by a famous author became a bestseller.", cụm phân từ quá khứ "written by a famous author" có chức năng tương đương với loại mệnh đề nào?
- A. Mệnh đề danh ngữ (Noun clause)
- B. Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial clause)
- C. Mệnh đề tính ngữ (Adjective clause/Relative clause)
- D. Mệnh đề độc lập (Independent clause)