Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Pháp Lý Thuyết Tiếng Anh - Đề 05
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Pháp Lý Thuyết Tiếng Anh - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Chọn câu có cách sử dụng giới từ "in" chỉ thời gian sai:
- A. I will meet you in the afternoon.
- B. She was born in 1995.
- C. The conference will be held in May.
- D. See you in Monday.
Câu 2: Xác định thì của động từ được sử dụng không chính xác trong câu sau:
- A. By the time the police arrives, the thief has finished the job.
- B. By the time the police arrived, the thief had finished the job.
- C. Before the police arrived, the thief finished the job.
- D. The thief had finished the job before the police arrived.
Câu 3: Chọn cấu trúc câu điều kiện hỗn hợp (mixed conditional) diễn tả ý nghĩa phù hợp nhất:
- A. If I studied harder, I would have had a better job.
- B. If I had studied harder, I would have a better job now.
- C. If I study harder, I will have a better job.
- D. If I would study harder, I would have a better job.
Câu 4: Xác định câu sử dụng thể bị động không phù hợp về ngữ cảnh:
- A. The new bridge will be built next year.
- B. Mistakes were made, but lessons were learned.
- C. The sun is risen by the sun every morning.
- D. My car was stolen last night.
Câu 5: Chọn động từ khuyết thiếu (modal verb) diễn tả sự suy đoán chắc chắn về quá khứ:
- A. He must have left already, as his car is gone.
- B. He might have left already, but I"m not sure.
- C. He could have left already, maybe.
- D. He must be left already, it"s late.
Câu 6: Trong câu "The book, which I borrowed from the library, is very interesting.", mệnh đề "which I borrowed from the library" là loại mệnh đề quan hệ nào?
- A. Mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clause)
- B. Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause)
- C. Mệnh đề danh ngữ (noun clause)
- D. Mệnh đề trạng ngữ (adverbial clause)
Câu 7: Chọn động từ theo sau dạng V-ing (gerund) trong các lựa chọn sau:
- A. I avoid to eat junk food.
- B. I avoid do junk food.
- C. I avoid eating junk food.
- D. I avoid done junk food.
Câu 8: Chọn giới từ thích hợp nhất để hoàn thành câu: "She is good _____ playing the piano."
- A. She is good of playing the piano.
- B. She is good at playing the piano.
- C. She is good in playing the piano.
- D. She is good on playing the piano.
Câu 9: Xác định câu sử dụng mạo từ xác định "the" không cần thiết:
- A. We had the breakfast very early this morning.
- B. The Nile is the longest river in the world.
- C. She plays the guitar beautifully.
- D. He is the first person to arrive.
Câu 10: Chọn liên từ phối hợp (coordinating conjunction) thích hợp nhất để nối hai mệnh đề độc lập:
- A. Although it was raining, I went for a walk.
- B. Because it was raining, I stayed at home.
- C. It was raining, but I went for a walk.
- D. When it was raining, I read a book.
Câu 11: Chọn dạng so sánh nhất (superlative) của tính từ "good":
- A. This is the best book I have ever read.
- B. This is the goodest book I have ever read.
- C. This is the more good book I have ever read.
- D. This is the most good book I have ever read.
Câu 12: Xác định loại đại từ được gạch chân trong câu: "They blamed themselves for the mistake."
- A. Đại từ nhân xưng (personal pronoun)
- B. Đại từ phản thân (reflexive pronoun)
- C. Đại từ sở hữu (possessive pronoun)
- D. Đại từ chỉ định (demonstrative pronoun)
Câu 13: Chọn từ hạn định (determiner) phù hợp nhất với danh từ đếm được số nhiều: "_____ students are absent today."
- A. Many students are absent today.
- B. Much students are absent today.
- C. Little students are absent today.
- D. A little students are absent today.
Câu 14: Phân tích cấu trúc câu sau và xác định loại câu: "Although it was late, they decided to go for a walk, and they enjoyed it very much."
- A. Câu đơn (simple sentence)
- B. Câu ghép đẳng lập (compound sentence)
- C. Câu ghép chính phụ (complex sentence)
- D. Câu phức hợp (compound-complex sentence)
Câu 15: Xác định cụm từ gạch chân trong câu sau: "Running in the park is good for your health."
- A. Cụm danh từ (noun phrase)
- B. Cụm động từ (verb phrase)
- C. Cụm giới từ (prepositional phrase)
- D. Cụm tính từ (adjective phrase)
Câu 16: Trong câu "Because it was raining, we stayed indoors.", mệnh đề "we stayed indoors" là loại mệnh đề gì?
- A. Mệnh đề độc lập (independent clause)
- B. Mệnh đề phụ thuộc (dependent clause)
- C. Mệnh đề danh ngữ (noun clause)
- D. Mệnh đề quan hệ (relative clause)
Câu 17: Chuyển câu trực tiếp sau sang câu gián tiếp: Direct: "She said, "I am tired.""
- A. She said that I am tired.
- B. She said that she was tired.
- C. She says that she was tired.
- D. She is saying that she is tired.
Câu 18: Xác định câu sử dụng đảo ngữ (inversion) để nhấn mạnh:
- A. I have never seen such a beautiful sunset.
- B. She rarely goes to the cinema.
- C. He often helps his mother with housework.
- D. Never have I seen such a beautiful sunset.
Câu 19: Hiểu nghĩa của câu tỉnh lược (ellipsis): "— Are you coming to the party? — Might."
- A. Chắc chắn đến (Definitely yes)
- B. Không đến (Definitely no)
- C. Có thể đến (Possibly maybe)
- D. Không biết (I don"t know)
Câu 20: Xác định loại câu chẻ (cleft sentence) sau: "It was John who broke the vase."
- A. It-cleft sentence
- B. There-cleft sentence
- C. Wh-cleft sentence
- D. Existential sentence
Câu 21: Chọn câu hỏi đuôi (question tag) đúng cho câu: "She is a doctor, _____?"
- A. is she?
- B. isn"t she?
- C. does she?
- D. doesn"t she?
Câu 22: Xác định chức năng của từ "however" trong câu: "It was raining; however, we went out."
- A. Từ chỉ thời gian (time marker)
- B. Từ chỉ nguyên nhân (causal marker)
- C. Từ chuyển ý (contrastive marker)
- D. Từ liệt kê (listing marker)
Câu 23: Xác định phương tiện liên kết (cohesive device) được sử dụng trong đoạn văn sau: "The company is expanding. Therefore, they need to hire more staff."
- A. Tham chiếu (reference)
- B. Liên từ (conjunction)
- C. Thay thế (substitution)
- D. Lặp từ (lexical repetition)
Câu 24: Giải thích nghĩa đa nghĩa (lexical ambiguity) của từ "bank" trong câu: "We sat by the bank of the river." và "I need to go to the bank to deposit money."
- A. Từ "bank" có thể chỉ "bờ sông" hoặc "ngân hàng".
- B. Từ "bank" chỉ có nghĩa là "ngân hàng" trong cả hai câu.
- C. Từ "bank" chỉ có nghĩa là "bờ sông" trong cả hai câu.
- D. Từ "bank" không đa nghĩa trong tiếng Anh.
Câu 25: Xác định loại đa nghĩa cú pháp (syntactic ambiguity) trong câu: "Visiting relatives can be boring."
- A. Đa nghĩa từ vựng (lexical ambiguity)
- B. Đa nghĩa cú pháp (syntactic ambiguity)
- C. Đa nghĩa ngữ âm (phonetic ambiguity)
- D. Không có đa nghĩa trong câu này.
Câu 26: Trong ngữ cảnh giao tiếp, câu nói "Can you pass the salt?" thường được hiểu là gì?
- A. Một câu hỏi về khả năng thể chất.
- B. Một câu hỏi về kiến thức.
- C. Một lời yêu cầu lịch sự.
- D. Một lời than phiền.
Câu 27: Xác định loại hành động ngôn ngữ (speech act) trong câu: "I promise to pay you back tomorrow."
- A. Hành động ngôn ngữ nghi thức (declarative speech act)
- B. Hành động ngôn ngữ cam kết (commissive speech act)
- C. Hành động ngôn ngữ biểu cảm (expressive speech act)
- D. Hành động ngôn ngữ chỉ thị (directive speech act)
Câu 28: Chọn chiến lược lịch sự (politeness strategy) được sử dụng trong câu yêu cầu: "Would you mind closing the window, please?"
- A. Lịch sự trực tiếp (bald on-record)
- B. Lịch sự dương tính (positive politeness)
- C. Nói giảm nói tránh (off-record)
- D. Lịch sự phủ định (negative politeness)
Câu 29: Xác định thanh регистр (register) của ngôn ngữ được sử dụng trong một bài báo khoa học:
- A. Trang trọng (Formal)
- B. Không trang trọng (Informal)
- C. Thân mật (Casual)
- D. Suồng sã (Slang)
Câu 30: Sự khác biệt chính giữa phương ngữ (dialect) và giọng (accent) là gì?
- A. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này giống nhau.
- B. Phương ngữ bao gồm cả từ vựng và ngữ pháp, giọng chỉ liên quan đến phát âm.
- C. Giọng là biến thể ngôn ngữ chính thức, phương ngữ là không chính thức.
- D. Phương ngữ chỉ tồn tại ở dạng viết, giọng chỉ tồn tại ở dạng nói.