Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Pháp Lý Thuyết Tiếng Anh - Đề 08
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Pháp Lý Thuyết Tiếng Anh bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau:
- A. Because of
- B. Despite of
- C. Despite
- D. Although of
Câu 2: Xác định lỗi sai ngữ pháp trong câu sau:
- A. The manager
- B. are planning
- C. to launch
- D. next quarter
Câu 3: Chọn câu có cấu trúc ngữ pháp tương đương với câu gốc:
- A. She is intelligent enough to solve so problems.
- B. She is such intelligent that she can solve any problem.
- C. She is too intelligent to solve any problem.
- D. She is intelligent enough to solve any problem.
Câu 4: Trong câu điều kiện loại 3, mệnh đề chính (main clause) sử dụng thì nào?
- A. Quá khứ đơn (Past Simple)
- B. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)
- C. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
- D. Tương lai đơn (Simple Future)
Câu 5: Chọn giới từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống:
Câu 6: Đâu là câu bị động đúng ngữ pháp của câu chủ động:
- A. My car was stolen by someone last night.
- B. My car is stolen last night.
- C. My car was stolen last night.
- D. My car has been stolen last night.
Câu 7: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu:
- A. leaves
- B. had left
- C. left
- D. is leaving
Câu 8: Từ nào sau đây là danh từ không đếm được?
- A. Chair
- B. Book
- C. Information
- D. Table
Câu 9: Chọn đại từ quan hệ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống:
- A. who
- B. whom
- C. whose
- D. which
Câu 10: Xác định loại trạng từ trong câu sau:
- A. Trạng từ chỉ thời gian
- B. Trạng từ chỉ cách thức
- C. Trạng từ chỉ nơi chốn
- D. Trạng từ chỉ tần suất
Câu 11: Chọn cụm động từ (phrasal verb) thích hợp nhất để thay thế cho từ gạch chân trong câu:
- A. call off
- B. speed up
- C. put off
- D. look into
Câu 12: Trong câu hỏi đuôi (tag question), nếu mệnh đề chính khẳng định thì câu hỏi đuôi phải ở dạng?
- A. Khẳng định
- B. Phủ định
- C. Câu hỏi
- D. Cảm thán
Câu 13: Chọn từ thích hợp nhất để hoàn thành câu:
- A. Each
- B. Every
- C. Little
- D. Many
Câu 14: Câu nào sau đây sử dụng đúng cấu trúc "used to"?
- A. I used to play soccer when I was a child.
- B. I am used to played soccer when I was a child.
- C. I use to playing soccer when I was a child.
- D. I am use to play soccer when I was a child.
Câu 15: Chọn từ thích hợp nhất để hoàn thành câu:
Câu 16: Đâu là câu gián tiếp (reported speech) đúng của câu trực tiếp:
- A. He said that I will call you later.
- B. He says that he will call me later.
- C. He said that he would call me later.
- D. He said that he calls me later.
Câu 17: Chọn liên từ thích hợp nhất để hoàn thành câu:
- A. Because
- B. So
- C. And
- D. Although
Câu 18: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân trong câu:
- A. Chủ ngữ (Subject)
- B. Tân ngữ (Object)
- C. Bổ ngữ (Complement)
- D. Trạng ngữ (Adverbial)
Câu 19: Chọn dạng so sánh đúng của tính từ "far" trong câu:
- A. farer
- B. further
- C. farest
- D. most far
Câu 20: Trong câu:
- A. Vị trí tĩnh tại trên bề mặt
- B. Vị trí bên trong
- C. Sự di chuyển lên trên và vào vị trí trên bề mặt
- D. Vị trí bên dưới
Câu 21: Chọn trợ động từ thích hợp nhất để hoàn thành câu hỏi:
- A. Do
- B. Are
- C. Have
- D. Would
Câu 22: Xác định loại mệnh đề gạch chân trong câu:
- A. Mệnh đề danh ngữ
- B. Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân
- C. Mệnh đề quan hệ
- D. Mệnh đề tính ngữ
Câu 23: Chọn mạo từ (article) thích hợp nhất để hoàn thành câu:
- A. the
- B. a
- C. an
- D. no article
Câu 24: Đâu là câu phức (complex sentence)?
- A. The cat sat on the mat.
- B. He is tall and she is short.
- C. I went to the store, but it was closed.
- D. Although it was late, they continued working.
Câu 25: Chọn dạng đúng của động từ nguyên mẫu (infinitive) hoặc danh động từ (gerund) để hoàn thành câu:
- A. listening
- B. to listen
- C. listened
- D. listen
Câu 26: Xác định lỗi sai về trật tự từ trong câu sau:
- A. She
- B. gave me
- C. red big
- D. balloon
Câu 27: Chọn từ nối (conjunction) thích hợp nhất để hoàn thành câu:
- A. and
- B. but
- C. so
- D. because
Câu 28: Cấu trúc
- A. Tự mình làm việc gì đó
- B. Đã hoàn thành xong việc gì đó
- C. Sẽ làm việc gì đó trong tương lai
- D. Nhờ ai đó làm việc gì đó cho mình
Câu 29: Chọn câu có sử dụng đúng dạng so sánh nhất (superlative) của tính từ.
- A. She is more taller than her brother.
- B. He is the most intelligent of the two brothers.
- C. Mount Everest is the highest mountain in the world.
- D. This book is gooder than that one.
Câu 30: Từ nào sau đây là động từ khuyết thiếu (modal verb) chỉ khả năng (possibility)?
- A. might
- B. must
- C. should
- D. will