Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Pháp Lý Thuyết Tiếng Anh - Đề 09
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Pháp Lý Thuyết Tiếng Anh - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Chọn câu có sử dụng đúng thì và ngữ cảnh "Past Perfect Continuous".
- A. She was waited for him for two hours when he finally arrived.
- B. She had been waiting for him for two hours when he finally arrived.
- C. She has been waiting for him for two hours before he arrived.
- D. She waited for him for two hours before he was arriving.
Câu 2: Xác định cụm từ KHÔNG phải là mệnh đề danh ngữ (noun clause).
- A. Whatever you decide to do
- B. Whether she will come or not
- C. Walking along the beach
- D. That he is always late
Câu 3: Trong câu điều kiện loại 2, cấu trúc nào sau đây được sử dụng chính xác?
- A. If + S + were/V2/ed, S + would/could/might + V-inf
- B. If + S + V1/s/es, S + will/can/may + V-inf
- C. If + S + had V3/ed, S + would/could/might have V3/ed
- D. If + S + has/have V3/ed, S + will/can/may + V-inf
Câu 4: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu: "_______ the heavy rain, they decided to go camping."
- A. Because of
- B. Therefore
- C. So that
- D. Despite
Câu 5: Trong câu bị động, khi nào chúng ta KHÔNG dùng giới từ "by" để chỉ tác nhân?
- A. Khi tác nhân là một người cụ thể.
- B. Khi muốn nhấn mạnh vào tác nhân gây ra hành động.
- C. Khi tác nhân không xác định hoặc không quan trọng.
- D. Khi tác nhân là một tổ chức lớn.
Câu 6: Phân tích câu sau và xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ "to learn English": "She went to the library to learn English."
- A. Chủ ngữ của câu
- B. Trạng ngữ chỉ mục đích
- C. Bổ ngữ cho động từ "went"
- D. Tân ngữ của giới từ "to"
Câu 7: Chọn câu có lỗi sai về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ.
- A. The cat sleeps on the sofa.
- B. My friends are coming to visit.
- C. Each of the students have a book.
- D. She and I are going to the park.
Câu 8: Trong câu hỏi đuôi (tag question), khi mệnh đề chính ở dạng phủ định, phần đuôi sẽ ở dạng nào?
- A. Khẳng định
- B. Phủ định
- C. Câu hỏi
- D. Mệnh lệnh
Câu 9: Xác định loại trạng từ (adverb) trong câu sau: "She speaks English fluently."
- A. Trạng từ chỉ thời gian
- B. Trạng từ chỉ cách thức
- C. Trạng từ chỉ nơi chốn
- D. Trạng từ chỉ tần suất
Câu 10: Chọn câu sử dụng đúng cấu trúc "used to" để diễn tả thói quen trong quá khứ.
- A. I am use to drink coffee every morning.
- B. I use to drinking coffee every morning.
- C. I used to drinks coffee every morning.
- D. I used to drink coffee every morning.
Câu 11: Trong các loại câu sau, câu nào là câu phức (complex sentence)?
- A. The dog barked loudly.
- B. The sun was shining, and the birds were singing.
- C. Because it was raining, we stayed inside.
- D. Stop talking!
Câu 12: Chọn giới từ (preposition) thích hợp nhất đi với động từ "depend": "It depends _______ the weather."
Câu 13: Xác định từ loại của từ gạch chân trong câu: "The beautiful flowers are blooming."
- A. Động từ
- B. Danh từ
- C. Tính từ
- D. Trạng từ
Câu 14: Chọn câu có sử dụng đúng mạo từ (article) "the" trong trường hợp xác định.
- A. The book you lent me was very interesting.
- B. I need to buy a milk from the store.
- C. She is studying at university.
- D. Sun is shining brightly today.
Câu 15: Trong câu gián tiếp (reported speech), khi động từ tường thuật ở thì quá khứ, thì của động từ trong mệnh đề tường thuật thường thay đổi như thế nào?
- A. Không thay đổi
- B. Lùi về thì quá khứ tương ứng
- C. Chuyển sang thì tương lai
- D. Chuyển sang thì hiện tại hoàn thành
Câu 16: Chọn đại từ quan hệ (relative pronoun) thích hợp nhất để hoàn thành câu: "The woman _______ lives next door is a doctor."
- A. which
- B. whom
- C. who
- D. whose
Câu 17: Phân biệt giữa gerund và present participle trong câu: "Swimming is good exercise." và "They are swimming in the pool."
- A. Cả hai đều là present participle.
- B. Cả hai đều là gerund.
- C. Câu 1 là present participle, câu 2 là gerund.
- D. Câu 1 là gerund, câu 2 là present participle.
Câu 18: Chọn câu có sử dụng đúng cấu trúc so sánh hơn nhất (superlative).
- A. She is taller than any girl in her class.
- B. She is the tallest girl in her class.
- C. She is more tall girl in her class.
- D. She is most tall girl in her class.
Câu 19: Trong câu điều kiện loại 3, mệnh đề điều kiện (if-clause) sử dụng thì nào?
- A. Past Simple
- B. Present Perfect
- C. Past Perfect
- D. Future Simple
Câu 20: Xác định lỗi sai trong câu sau: "Despite of the rain, we went for a walk."
- A. Sử dụng "of" sau "Despite"
- B. Sử dụng sai thì của động từ "went"
- C. Thiếu chủ ngữ trong mệnh đề "we went"
- D. Không có lỗi sai
Câu 21: Chọn từ nối (conjunction) thích hợp nhất để chỉ sự tương phản: "He is rich, _______ he is not happy."
- A. and
- B. yet
- C. so
- D. because
Câu 22: Trong câu hỏi gián tiếp dạng Yes/No, từ để hỏi (question word) nào được sử dụng?
- A. what
- B. when
- C. if/whether
- D. why
Câu 23: Chọn câu sử dụng đúng trật tự tính từ (adjective order) trước danh từ.
- A. a red big car
- B. a car red big
- C. a big red old car
- D. a big old red car
Câu 24: Phân tích chức năng của mệnh đề gạch chân trong câu: "I know that he is honest."
- A. Tân ngữ của động từ "know"
- B. Chủ ngữ của câu
- C. Bổ ngữ cho chủ ngữ
- D. Trạng ngữ chỉ lý do
Câu 25: Chọn cách diễn đạt đúng nhất khi muốn nói về một hành động sẽ xảy ra trong tương lai tại một thời điểm xác định.
- A. will do
- B. is going to do
- C. will be doing
- D. will have done
Câu 26: Trong câu có sử dụng động từ khuyết thiếu (modal verb) "must", "must" diễn tả ý nghĩa nào sau đây?
- A. Khả năng
- B. Sự bắt buộc
- C. Lời khuyên
- D. Sự cho phép
Câu 27: Chọn câu có sử dụng đúng dạng V-ing sau giới từ (preposition).
- A. She is good at to sing.
- B. He is interested in to learn English.
- C. They are excited about travel to Europe.
- D. She is looking forward to seeing you.
Câu 28: Phân biệt cách sử dụng "a few" và "a little".
- A. Cả hai đều dùng cho danh từ đếm được.
- B. Cả hai đều dùng cho danh từ không đếm được.
- C. "a few" dùng cho danh từ đếm được, "a little" dùng cho danh từ không đếm được.
- D. "a little" dùng cho danh từ đếm được, "a few" dùng cho danh từ không đếm được.
Câu 29: Chọn câu có cấu trúc song hành (parallel structure) đúng.
- A. She enjoys reading books, watching movies, and listening to music.
- B. She enjoys to read books, watching movies, and listen to music.
- C. She enjoys reading books, to watch movies, and listening to music.
- D. She enjoys books reading, movies watching, and music listening.
Câu 30: Trong câu hỏi đuôi, khi chủ ngữ là "Let"s", phần đuôi sẽ là gì?
- A. will you?
- B. shall we?
- C. do we?
- D. don"t we?