Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngưng Tim Và Tuần Hoàn 1 - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người đàn ông 60 tuổi đột ngột gục xuống trước mặt bạn. Bạn kiểm tra thấy ông ấy không phản ứng và không thở bình thường. Bước đầu tiên quan trọng nhất bạn cần thực hiện là gì?
- A. Bắt đầu hô hấp nhân tạo ngay lập tức.
- B. Kiểm tra mạch cảnh để xác nhận ngừng tim.
- C. Thực hiện nghiệm pháp nâng cằm ngửa đầu để khai thông đường thở.
- D. Gọi số cấp cứu 115 hoặc hệ thống cấp cứu tại địa phương.
Câu 2: Trong quá trình hồi sức tim phổi (CPR) cho một người lớn, bạn nên thực hiện ép tim với tần số và độ sâu như thế nào để đạt hiệu quả tối ưu?
- A. Tần số 80-100 lần/phút, độ sâu khoảng 2-3 cm.
- B. Tần số 120-140 lần/phút, độ sâu khoảng 6-8 cm.
- C. Tần số 100-120 lần/phút, độ sâu khoảng 5-6 cm.
- D. Tần số 60-80 lần/phút, độ sâu khoảng 4-5 cm.
Câu 3: Một bệnh nhân nam 55 tuổi lên cơn đau ngực dữ dội, vã mồ hôi và khó thở. Điện tâm đồ (ECG) cho thấy đoạn ST chênh lên ở nhiều chuyển đạo. Tình trạng này có nguy cơ cao dẫn đến ngừng tim do cơ chế nào?
- A. Suy hô hấp cấp do đau ngực.
- B. Rối loạn nhịp tim nguy hiểm (ví dụ: rung thất) thứ phát sau thiếu máu cơ tim.
- C. Tắc nghẽn đường thở do giảm ý thức.
- D. Phản xạ phế vị gây chậm nhịp tim quá mức.
Câu 4: Trong quá trình CPR nâng cao (ACLS), epinephrine (adrenaline) được sử dụng với mục đích chính nào trong điều trị ngừng tim?
- A. Tăng sức co bóp cơ tim và sức cản mạch máu ngoại biên để cải thiện tuần hoàn.
- B. Giảm đau ngực và lo lắng cho bệnh nhân.
- C. Khôi phục nhịp xoang bình thường một cách trực tiếp.
- D. Làm chậm nhịp tim để giảm gánh nặng cho tim.
Câu 5: Một bệnh nhân ngừng tim được xác định có nhịp tim vô tâm thu (asystole) trên điện tâm đồ. Biện pháp ưu tiên nào sau đây là không được khuyến cáo trong phác đồ ACLS cho tình huống này?
- A. Tiếp tục thực hiện ép tim chất lượng cao.
- B. Thiết lập đường truyền tĩnh mạch và sử dụng epinephrine.
- C. Thực hiện sốc điện khử rung tim ngay lập tức.
- D. Tìm và điều trị các nguyên nhân có thể đảo ngược (Hs và Ts).
Câu 6: Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm "5T" (Tension pneumothorax, Tamponade, Toxins, Thrombosis - coronary, Thrombosis - pulmonary) là một nguyên nhân có thể đảo ngược gây ngừng tim và cần được loại trừ hoặc điều trị trong quá trình hồi sức?
- A. Hạ thân nhiệt (Hypothermia).
- B. Tràn khí màng phổi áp lực (Tension pneumothorax).
- C. Hạ kali máu (Hypokalemia).
- D. Thiếu oxy máu (Hypoxia).
Câu 7: Trong trường hợp ngừng tim do rung thất (ventricular fibrillation), biện pháp điều trị quan trọng nhất và có hiệu quả cao nhất là gì?
- A. Sử dụng thuốc chống loạn nhịp như amiodarone.
- B. Ép tim ngoài lồng ngực liên tục và hiệu quả.
- C. Thở oxy qua mặt nạ hoặc ống nội khí quản.
- D. Sốc điện khử rung tim càng sớm càng tốt.
Câu 8: Một bệnh nhân sau khi được cứu sống thành công sau ngừng tim, cần được theo dõi và điều trị tích cực trong giai đoạn "hậu ngừng tim". Mục tiêu quan trọng nhất trong giai đoạn này là gì?
- A. Ổn định huyết động và chức năng tim mạch.
- B. Ngăn ngừa tái phát ngừng tim.
- C. Giảm thiểu tổn thương não do thiếu oxy và duy trì chức năng thần kinh.
- D. Điều trị các bệnh lý nền gây ngừng tim.
Câu 9: Khi thực hiện ép tim ngoài lồng ngực cho trẻ sơ sinh, vị trí ép tim được khuyến cáo là ở đâu?
- A. Nửa dưới xương ức, tương tự như người lớn.
- B. Ngay dưới đường liên núm vú, trên xương ức.
- C. Mỏm tim, ở liên sườn 4-5 đường trung đòn trái.
- D. Bất kỳ vị trí nào trên lồng ngực, miễn là đủ mạnh.
Câu 10: Tỷ lệ ép tim/thổi ngạt được khuyến cáo trong CPR cơ bản (BLS) cho người lớn không có nhân viên y tế thứ hai hỗ trợ là bao nhiêu?
- A. 30:2 (30 lần ép tim, 2 lần thổi ngạt).
- B. 15:2 (15 lần ép tim, 2 lần thổi ngạt).
- C. 30:1 (30 lần ép tim, 1 lần thổi ngạt).
- D. 15:1 (15 lần ép tim, 1 lần thổi ngạt).
Câu 11: Một bệnh nhân bị hạ thân nhiệt nặng (nhiệt độ lõi cơ thể < 30°C) và ngừng tim. Điều gì cần được ưu tiên xem xét trong quá trình hồi sức cho bệnh nhân này?
- A. Sốc điện khử rung tim ngay lập tức và liều cao.
- B. Làm ấm bệnh nhân tích cực đồng thời tiếp tục CPR kéo dài.
- C. Ngừng hồi sức nếu không có đáp ứng sau 10 phút CPR.
- D. Sử dụng thuốc vận mạch liều cao để tăng huyết áp.
Câu 12: Phân ly điện cơ (Pulseless Electrical Activity - PEA) là tình trạng ngừng tim mà điện tâm đồ (ECG) vẫn ghi nhận các hoạt động điện học của tim, nhưng điều gì mới là đặc điểm cốt lõi của PEA?
- A. Điện tâm đồ chỉ ghi nhận một đường thẳng đẳng điện.
- B. Tim co bóp mạnh mẽ nhưng không hiệu quả.
- C. Có hoạt động điện tim nhưng không có nhịp bóp cơ học hiệu quả, dẫn đến không có mạch.
- D. Tình trạng này luôn đáp ứng tốt với sốc điện.
Câu 13: Trong quá trình CPR, việc giảm thiểu tối đa sự gián đoạn ép tim có ý nghĩa như thế nào đến kết quả hồi sức?
- A. Không quan trọng, miễn là thực hiện ép tim đúng kỹ thuật.
- B. Gián đoạn ngắn không ảnh hưởng đến kết quả hồi sức.
- C. Gián đoạn ép tim giúp người thực hiện CPR đỡ mệt hơn.
- D. Giảm thiểu gián đoạn ép tim giúp duy trì tuần hoàn máu liên tục đến não và tim, tăng cơ hội thành công.
Câu 14: Nghiệm pháp "3 chữ A" (Airway - Đường thở, Breathing - Hô hấp, Circulation - Tuần hoàn) là một phần của quy trình cấp cứu ban đầu. Trong "Airway", mục tiêu chính là gì?
- A. Đảm bảo đường thở thông thoáng để không khí có thể vào và ra phổi.
- B. Đánh giá nhịp thở và tần số hô hấp của bệnh nhân.
- C. Thực hiện hô hấp nhân tạo nếu cần thiết.
- D. Kiểm tra mạch và huyết áp của bệnh nhân.
Câu 15: Một người bị đuối nước được đưa lên bờ trong tình trạng ngừng tim. Nguyên nhân ngừng tim thường gặp nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Rối loạn nhịp tim do hạ thân nhiệt.
- B. Thiếu oxy máu (hypoxia) do ngạt nước.
- C. Hạ kali máu do mất nước.
- D. Phản xạ phế vị do hoảng sợ.
Câu 16: Thuốc amiodarone được sử dụng trong phác đồ ACLS để điều trị loại rối loạn nhịp tim nào trong ngừng tim?
- A. Vô tâm thu (asystole).
- B. Phân ly điện cơ (PEA).
- C. Rung thất (ventricular fibrillation) và nhịp nhanh thất vô mạch (pulseless ventricular tachycardia).
- D. Nhịp chậm xoang (sinus bradycardia).
Câu 17: Sau khi sốc điện thành công và bệnh nhân có mạch trở lại (ROSC - Return of Spontaneous Circulation), cần ngay lập tức đánh giá điều gì tiếp theo?
- A. Đo huyết áp và đặt đường truyền tĩnh mạch.
- B. Đánh giá nhịp thở và chất lượng thông khí.
- C. Chụp điện tâm đồ 12 chuyển đạo.
- D. Hỏi bệnh sử và tiền sử bệnh của bệnh nhân.
Câu 18: Trong trường hợp ngừng tim nghi do ngộ độc opioid, thuốc giải độc đặc hiệu nào có thể được sử dụng?
- A. Atropine.
- B. Glucose ưu trương.
- C. Natri bicarbonate.
- D. Naloxone.
Câu 19: Mục tiêu của việc "làm mát chỉ huy" (therapeutic hypothermia) sau ngừng tim là gì?
- A. Tăng cường chức năng co bóp của cơ tim.
- B. Giảm nguy cơ tái phát rối loạn nhịp tim.
- C. Giảm tổn thương não do thiếu oxy và cải thiện chức năng thần kinh sau hồi sức.
- D. Ổn định huyết áp và nhịp tim.
Câu 20: Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo sử dụng thường quy trong CPR cơ bản (BLS) cho người dân không chuyên?
- A. Ép tim ngoài lồng ngực.
- B. Đặt ống nội khí quản.
- C. Hô hấp nhân tạo miệng qua miệng.
- D. Gọi cấp cứu 115.
Câu 21: Trong trường hợp ngừng tim ở trẻ em, nguyên nhân thường gặp nhất khác với người lớn là gì?
- A. Các vấn đề hô hấp (ví dụ: suy hô hấp, tắc nghẽn đường thở).
- B. Bệnh tim mạch vành.
- C. Rối loạn nhịp tim tiên phát.
- D. Ngộ độc thuốc.
Câu 22: Để đánh giá hiệu quả của ép tim trong CPR, dấu hiệu quan trọng nhất cần theo dõi là gì?
- A. Sắc mặt hồng hào trở lại.
- B. Đồng tử co nhỏ lại.
- C. Mạch bẹn hoặc mạch cảnh xuất hiện.
- D. Bệnh nhân bắt đầu cử động.
Câu 23: Trong phác đồ ACLS, "H" và "T" là viết tắt của các nhóm nguyên nhân có thể đảo ngược gây ngừng tim. "H" không bao gồm yếu tố nào sau đây?
- A. Hạ thân nhiệt (Hypothermia).
- B. Thiếu oxy máu (Hypoxia).
- C. Hạ kali máu (Hypokalemia).
- D. Hạ đường huyết (Hypoglycemia).
Câu 24: Khi sử dụng máy khử rung tim ngoài (AED), điều quan trọng nhất cần đảm bảo trước khi thực hiện sốc điện là gì?
- A. Kiểm tra xem AED đã được bật nguồn chưa.
- B. Đảm bảo không ai chạm vào bệnh nhân, kể cả người thực hiện CPR.
- C. Xác định nhịp tim của bệnh nhân trên màn hình AED.
- D. Lau khô vùng da ngực bệnh nhân.
Câu 25: Trong quá trình CPR, nếu có hai nhân viên y tế, một người ép tim và một người thổi ngạt, tỷ lệ ép tim/thổi ngạt được khuyến cáo là bao nhiêu?
- A. 30:2.
- B. 15:2.
- C. 30:1.
- D. Ép tim liên tục, thổi ngạt không đồng bộ (khoảng 8-10 lần/phút).
Câu 26: Một bệnh nhân có tiền sử hen phế quản nặng lên cơn hen cấp và ngừng tim. Nguyên nhân ngừng tim chủ yếu trong trường hợp này là gì?
- A. Suy hô hấp nặng do tắc nghẽn đường thở trong cơn hen.
- B. Rối loạn nhịp tim do thuốc giãn phế quản.
- C. Nhồi máu cơ tim cấp.
- D. Phản ứng dị ứng với thuốc điều trị hen.
Câu 27: Trong trường hợp ngừng tim do hạ kali máu nặng (hypokalemia), biện pháp điều trị đặc hiệu nào cần được thực hiện?
- A. Sốc điện khử rung tim.
- B. Sử dụng epinephrine.
- C. Bù kali máu.
- D. Truyền dịch muối sinh lý.
Câu 28: Mục đích của việc nâng cằm ngửa đầu (head-tilt chin-lift maneuver) trong khai thông đường thở là gì?
- A. Làm giảm nguy cơ trào ngược dạ dày.
- B. Kéo lưỡi ra khỏi phía sau họng, mở thông đường thở.
- C. Giúp bệnh nhân dễ thở sâu hơn.
- D. Kích thích phản xạ ho.
Câu 29: "Chuỗi sinh tồn" (Chain of Survival) trong cấp cứu ngừng tim nhấn mạnh điều gì?
- A. Tầm quan trọng của việc sử dụng thuốc cấp cứu kịp thời.
- B. Vai trò của sốc điện trong mọi trường hợp ngừng tim.
- C. Sự cần thiết của đội cấp cứu chuyên nghiệp.
- D. Tầm quan trọng của các hành động cấp cứu liên tục và phối hợp từ người dân đến nhân viên y tế chuyên nghiệp.
Câu 30: Tiên lượng sống sót sau ngừng tim ngoài bệnh viện phụ thuộc ít nhất vào yếu tố nào sau đây?
- A. Thời gian từ khi ngừng tim đến khi bắt đầu CPR.
- B. Loại hình rối loạn nhịp tim gây ngừng tim.
- C. Tuổi của bệnh nhân.
- D. Giới tính của bệnh nhân.