Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngưng Tim Và Tuần Hoàn 1 - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người đàn ông 60 tuổi tiền sử bệnh tim mạch được phát hiện đột ngột bất tỉnh và không thở tại nhà. Vợ ông gọi cấp cứu và bắt đầu thực hiện hồi sức tim phổi (CPR) theo hướng dẫn qua điện thoại. Hành động đầu tiên và quan trọng nhất mà người vợ cần thực hiện tại chỗ là gì?
- A. Kiểm tra và khai thông đường thở của nạn nhân.
- B. Thực hiện ngay 30 lần ép tim.
- C. Tìm kiếm máy khử rung tim tự động (AED) trong nhà.
- D. Đánh giá nhanh mạch cảnh của nạn nhân.
Câu 2: Trong quá trình hồi sức tim phổi (CPR) cho một người lớn bị ngừng tim ngoại viện, tần số ép tim tối ưu được khuyến cáo là bao nhiêu lần mỗi phút?
- A. 40-60 lần/phút
- B. 60-80 lần/phút
- C. 100-120 lần/phút
- D. Trên 120 lần/phút
Câu 3: Một bệnh nhân nhập viện sau nhồi máu cơ tim cấp. Đột nhiên, bệnh nhân mất ý thức, mạch cảnh không bắt được, điện tim hiển thị rung thất (Ventricular Fibrillation). Biện pháp đầu tiên và hiệu quả nhất để xử trí tình trạng này là gì?
- A. Tiêm tĩnh mạch Adrenaline.
- B. Khử rung tim bằng dòng điện.
- C. Bóp bóng Ambu và thông khí oxy 100%.
- D. Thiết lập đường truyền tĩnh mạch và truyền dịch.
Câu 4: Trong quá trình ép tim ngoài lồng ngực, độ sâu ép tim tối thiểu được khuyến cáo cho người lớn để tạo ra hiệu quả tuần hoàn là bao nhiêu?
- A. Khoảng 2 cm
- B. Khoảng 3 cm
- C. Khoảng 4 cm
- D. Ít nhất 5 cm
Câu 5: Một bệnh nhân được hồi sức tim phổi (CPR) kéo dài 20 phút nhưng vẫn không có dấu hiệu phục hồi tuần hoàn tự nhiên (ROSC). Điện tim vẫn là đường đẳng điện (vô tâm thu - Asystole). Quyết định phù hợp tiếp theo trong tình huống này là gì?
- A. Tiếp tục CPR và tăng liều Adrenaline.
- B. Chuyển sang sử dụng các thuốc vận mạch khác như Dopamine.
- C. Cân nhắc ngừng hồi sức theo quy trình của bệnh viện/phác đồ.
- D. Thực hiện mở ngực ép tim trực tiếp tại giường bệnh.
Câu 6: Tình trạng "phân ly điện cơ" (Pulseless Electrical Activity - PEA) trong ngừng tim được định nghĩa là:
- A. Điện tim có nhịp nhanh thất nhưng không có mạch.
- B. Điện tim có hoạt động nhưng không có mạch và huyết áp.
- C. Điện tim là đường đẳng điện và không có mạch.
- D. Điện tim có nhịp xoang chậm nhưng mạch rất yếu.
Câu 7: Một trong những nguyên nhân "có thể đảo ngược" (Reversible Causes) gây ngừng tim, thường được nhắc đến với chữ viết tắt "5H và 5T", "Hạ thân nhiệt" (Hypothermia) thuộc nhóm nào?
- A. Nhóm 5H
- B. Nhóm 5T
- C. Không thuộc nhóm nào trong 5H và 5T
- D. Thuộc cả hai nhóm 5H và 5T
Câu 8: Trong các nguyên nhân "5T" gây ngừng tim có thể đảo ngược, "Tràn khí màng phổi áp lực" (Tension Pneumothorax) cần được xử trí khẩn cấp bằng biện pháp nào?
- A. Thở oxy mask.
- B. Đặt ống nội khí quản và thở máy.
- C. Chọc kim giải áp màng phổi.
- D. Truyền dịch nhanh chóng.
Câu 9: Thuốc vận mạch Adrenaline (Epinephrine) được sử dụng trong hồi sức tim phổi (CPR) với mục đích chính là gì?
- A. Làm chậm nhịp tim để giảm gánh nặng cho tim.
- B. Làm giãn mạch máu để cải thiện lưu lượng máu đến não.
- C. Tăng cường dẫn truyền nhĩ thất để tạo nhịp tim.
- D. Tăng sức co bóp cơ tim và sức cản ngoại vi để tăng huyết áp.
Câu 10: Khoảng thời gian "vàng" để não bộ chịu đựng được tình trạng thiếu oxy hoàn toàn (ví dụ trong ngừng tim) mà không gây tổn thương não vĩnh viễn thường được ước tính là bao lâu?
- A. 1-2 phút
- B. 4-6 phút
- C. 10-15 phút
- D. 20-30 phút
Câu 11: Một bệnh nhân sau khi được khử rung tim thành công từ rung thất (VF) đã có tuần hoàn trở lại (ROSC). Tuy nhiên, bệnh nhân vẫn hôn mê. Biện pháp quan trọng nhất tiếp theo trong chăm sóc sau ngừng tim là gì?
- A. Truyền dịch và duy trì huyết áp.
- B. Thở máy với oxy 100%.
- C. Kiểm soát thân nhiệt (hạ thân nhiệt chủ động nếu có chỉ định).
- D. Chụp CT sọ não khẩn cấp.
Câu 12: Trong quá trình hồi sức tim phổi (CPR) hai người, tỷ lệ ép tim/thổi ngạt (nếu chưa đặt nội khí quản) được khuyến cáo là bao nhiêu?
- A. 30 ép tim : 2 thổi ngạt
- B. 15 ép tim : 2 thổi ngạt
- C. 30 ép tim : 1 thổi ngạt
- D. 15 ép tim : 1 thổi ngạt
Câu 13: Khi sử dụng máy khử rung tim tự động (AED), vị trí đặt miếng dán điện cực thường được khuyến cáo nhất là ở đâu?
- A. Cả hai miếng dán đều đặt ở ngực trái.
- B. Một miếng dán ở dưới xương đòn phải, miếng còn lại ở mỏm tim (đường nách trước trái).
- C. Cả hai miếng dán đều đặt ở lưng.
- D. Một miếng dán ở trán, miếng còn lại ở chân.
Câu 14: Một bệnh nhân bị ngừng tim nghi do "hạ kali máu" nặng. Bên cạnh các biện pháp CPR chuẩn mực, thuốc nào sau đây có thể được cân nhắc sử dụng để điều trị nguyên nhân?
- A. Glucose ưu trương.
- B. Natri Bicarbonate.
- C. Magnesium Sulfate.
- D. Kali Clorua.
Câu 15: Trong trường hợp ngừng tim do "ngộ độc opioid", thuốc giải độc đặc hiệu (antidote) nào được khuyến cáo sử dụng?
- A. Flumazenil.
- B. Naloxone.
- C. Acetylcysteine.
- D. Atropine.
Câu 16: Một bệnh nhân ngừng tim được xác định là do "tắc mạch phổi" (Pulmonary Embolism - PE) massive. Biện pháp điều trị đặc hiệu tại bệnh viện nào có thể được cân nhắc sau khi hồi sức ban đầu?
- A. Lọc máu liên tục.
- B. Đặt bóng đối xung nội động mạch chủ.
- C. Thuốc tiêu sợi huyết hoặc can thiệp lấy huyết khối.
- D. Truyền khối hồng cầu.
Câu 17: Trong ngừng tim, "thở ngáp cá" (agonal respiration) được mô tả là gì?
- A. Thở chậm, không đều, gắng sức, có thể kèm theo tiếng rên.
- B. Thở nhanh, nông, đều đặn.
- C. Thở sâu, chậm, đều đặn.
- D. Ngừng thở hoàn toàn.
Câu 18: Sau khi hồi sức tim phổi (CPR) thành công và có tuần hoàn tự nhiên (ROSC), mục tiêu huyết áp trung bình (MAP) ban đầu được khuyến cáo duy trì là bao nhiêu để đảm bảo tưới máu não và các cơ quan?
- A. MAP > 50 mmHg
- B. MAP ≥ 65 mmHg
- C. MAP > 80 mmHg
- D. MAP > 90 mmHg
Câu 19: "Bloc nhĩ thất hoàn toàn" (Complete Heart Block) có thể là nguyên nhân gây ngừng tim do cơ chế nào?
- A. Gây rung thất.
- B. Gây nhịp nhanh thất.
- C. Gây nhịp tim quá chậm (chậm xoang nặng) hoặc vô tâm thu.
- D. Gây phân ly điện cơ.
Câu 20: Trong quá trình hồi sức tim phổi (CPR), việc "giảm thiểu gián đoạn" ép tim là quan trọng vì lý do chính nào?
- A. Giảm đau cho người thực hiện CPR.
- B. Tiết kiệm năng lượng cho người bệnh.
- C. Đảm bảo cung cấp đủ oxy cho tim.
- D. Duy trì lưu lượng máu liên tục đến não và tim.
Câu 21: Một bệnh nhân ngừng tim được đặt nội khí quản và thở máy trong quá trình hồi sức. Tần số thông khí (thổi ngạt) tối ưu được khuyến cáo là bao nhiêu lần mỗi phút?
- A. 10-12 lần/phút
- B. 15-20 lần/phút
- C. 20-25 lần/phút
- D. 25-30 lần/phút
Câu 22: Trong xử trí ngừng tim, thuật ngữ "ROSC" là viết tắt của cụm từ nào và có nghĩa là gì?
- A. Return of Spontaneous Consciousness - Phục hồi ý thức tự nhiên.
- B. Rapid Oxygen Saturation Correction - Điều chỉnh nhanh độ bão hòa oxy.
- C. Return of Spontaneous Circulation - Phục hồi tuần hoàn tự nhiên.
- D. Reversal of Systemic Cathecholamines - Đảo ngược Catecholamine toàn thân.
Câu 23: Trong các bước của hồi sức tim phổi cơ bản (BLS), chữ "B" trong "ABC" đại diện cho điều gì?
- A. Airway (Đường thở).
- B. Breathing (Hô hấp).
- C. Circulation (Tuần hoàn).
- D. Brain function (Chức năng não).
Câu 24: Một bệnh nhân ngừng tim được xác định là do "chèn ép tim cấp" (Cardiac Tamponade). Biện pháp điều trị khẩn cấp và đặc hiệu nhất là gì?
- A. Khử rung tim.
- B. Truyền dịch nhanh.
- C. Sử dụng thuốc vận mạch liều cao.
- D. Chọc hút dịch màng tim (mở màng tim cấp cứu).
Câu 25: Khi nào thì việc sử dụng máy khử rung tim tự động (AED) không được khuyến cáo trong cấp cứu ngừng tim?
- A. Khi nạn nhân là trẻ em dưới 8 tuổi.
- B. Khi nạn nhân có máy tạo nhịp tim.
- C. Khi điện tim là đường đẳng điện (vô tâm thu).
- D. Khi nạn nhân bị hạ thân nhiệt.
Câu 26: Trong hồi sức tim phổi (CPR), "pha tuần hoàn" (Circulation phase) tập trung vào kỹ năng nào là chính?
- A. Ép tim ngoài lồng ngực.
- B. Thổi ngạt.
- C. Khai thông đường thở.
- D. Đặt đường truyền tĩnh mạch.
Câu 27: Một người đàn ông 55 tuổi đột ngột ngã quỵ và ngừng tim. Người chứng kiến là một nhân viên y tế đã được đào tạo CPR. Sau khi xác định ngừng tim, bước tiếp theo nhân viên y tế này cần làm là gì?
- A. Bắt đầu ngay ép tim và thổi ngạt.
- B. Kích hoạt hệ thống cấp cứu (gọi 115 hoặc code blue nếu trong bệnh viện).
- C. Tìm kiếm máy khử rung tim tự động (AED).
- D. Đánh giá nguyên nhân ngừng tim.
Câu 28: Loại rối loạn nhịp tim nào sau đây không phải là nguyên nhân gây ngừng tim?
- A. Rung thất (Ventricular Fibrillation).
- B. Nhịp nhanh thất vô mạch (Pulseless Ventricular Tachycardia).
- C. Vô tâm thu (Asystole).
- D. Rung nhĩ (Atrial Fibrillation).
Câu 29: Trong trường hợp ngừng tim do "đuối nước", yếu tố quan trọng nhất cần lưu ý trong quá trình hồi sức là gì?
- A. Ép tim mạnh và sâu hơn bình thường.
- B. Sử dụng Adrenaline liều cao hơn.
- C. Ưu tiên thông khí và xử trí hạ thân nhiệt nếu có.
- D. Khẩn trương tìm kiếm nguyên nhân gây đuối nước.
Câu 30: Một bệnh nhân ngừng tim được hồi sức thành công và có tuần hoàn trở lại (ROSC). Tuy nhiên, sau 24 giờ, bệnh nhân lại xuất hiện ngừng tim tái phát. Bước xử trí đầu tiên trong tình huống này là gì?
- A. Đánh giá lại ABC (Airway, Breathing, Circulation) và bắt đầu lại quy trình CPR.
- B. Tăng liều thuốc vận mạch đang sử dụng.
- C. Chuyển bệnh nhân đến phòng can thiệp tim mạch.
- D. Thực hiện điện tim và xét nghiệm máu cấp cứu.