Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngưng Tim Và Tuần Hoàn 1 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người đàn ông 60 tuổi đột ngột gục xuống trước mặt bạn. Bạn kiểm tra thấy ông ấy bất tỉnh và không thở. Bước đầu tiên quan trọng nhất bạn cần thực hiện theo khuyến cáo hiện hành là gì?
- A. Thực hiện ngay 5 chu kỳ ép tim và thổi ngạt trước khi gọi cấp cứu.
- B. Kiểm tra mạch cảnh trong 10 giây để xác định ngừng tim.
- C. Bắt đầu hồi sức tim phổi (CPR) ngay lập tức, bắt đầu bằng ép tim.
- D. Gọi số điện thoại cấp cứu 115 (hoặc số địa phương tương đương) ngay lập tức.
Câu 2: Trong quá trình hồi sức tim phổi (CPR) cho một người lớn, bạn cần thực hiện ép tim với độ sâu và tần số như thế nào để đạt hiệu quả tối ưu theo hướng dẫn hiện nay?
- A. Ép tim với độ sâu khoảng 2 cm và tần số 80 lần/phút.
- B. Ép tim với độ sâu khoảng 3-4 cm và tần số 90 lần/phút.
- C. Ép tim với độ sâu tối thiểu 5 cm và tần số 100-120 lần/phút.
- D. Ép tim với độ sâu tối đa 7-8 cm và tần số 120-140 lần/phút.
Câu 3: Một bệnh nhân nam 55 tuổi, tiền sử nhồi máu cơ tim cũ, đột ngột mất ý thức. Điện tâm đồ cho thấy hình ảnh rung thất (Ventricular Fibrillation). Biện pháp điều trị đầu tiên và quan trọng nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Sốc điện phá rung (Defibrillation) càng sớm càng tốt.
- B. Tiêm tĩnh mạch Adrenaline (Epinephrine) ngay lập tức.
- C. Thực hiện xoa bóp tim ngoài lồng ngực liên tục trong 2 phút.
- D. Đặt ống nội khí quản và thông khí nhân tạo.
Câu 4: Trong quá trình hồi sức tim phổi nâng cao (ACLS), sau khi sốc điện phá rung không thành công cho bệnh nhân rung thất, thuốc vận mạch nào thường được ưu tiên sử dụng đầu tiên?
- A. Amiodarone
- B. Adrenaline (Epinephrine)
- C. Lidocaine
- D. Atropine
Câu 5: Bạn đang hồi sức tim phổi cho một bệnh nhân ngừng tuần hoàn. Đánh giá nào sau đây cho thấy CPR bạn đang thực hiện có hiệu quả tương đối?
- A. Mạch cảnh nảy rõ sau mỗi lần ép tim.
- B. Huyết áp tâm thu đo được là 90 mmHg.
- C. EtCO2 (End-tidal CO2) trên máy thở tăng lên 25 mmHg.
- D. Bệnh nhân bắt đầu có phản xạ ho khi đặt ống nội khí quản.
Câu 6: “Các chữ H và T” trong cấp cứu ngừng tuần hoàn đề cập đến các nguyên nhân có thể hồi phục (reversible causes). Chữ “H” nào sau đây không nằm trong nhóm nguyên nhân “H” thường gặp?
- A. Hạ thân nhiệt (Hypothermia)
- B. Thiếu oxy (Hypoxia)
- C. Giảm thể tích tuần hoàn (Hypovolemia)
- D. Hạ đường huyết (Hypoglycemia)
Câu 7: Trong nhóm nguyên nhân “T” có thể hồi phục của ngừng tim, “Tràn khí màng phổi áp lực (Tension Pneumothorax)” gây ngừng tim theo cơ chế sinh lý bệnh nào?
- A. Gây co thắt mạch vành, dẫn đến thiếu máu cơ tim cấp.
- B. Cản trở hồi lưu tĩnh mạch chủ về tim, làm giảm tiền tải.
- C. Ức chế trực tiếp trung tâm hô hấp ở hành não.
- D. Gây rối loạn nhịp tim nặng như xoắn đỉnh.
Câu 8: Một bệnh nhân bị ngừng tim sau khi dùng thuốc quá liều. Thuốc nào sau đây không nằm trong nhóm thuốc thường gây ngừng tim do ngộ độc?
- A. Thuốc chẹn beta giao cảm (Beta-blockers)
- B. Thuốc chống trầm cảm ba vòng (Tricyclic antidepressants)
- C. Paracetamol (Acetaminophen)
- D. Opioids
Câu 9: Trong trường hợp ngừng tim do hạ kali máu nghiêm trọng, biện pháp điều trị đặc hiệu nào cần được thực hiện ngay lập tức bên cạnh hồi sức tim phổi cơ bản và nâng cao?
- A. Truyền canxi clorua (Calcium chloride)
- B. Bù kali clorua (Potassium chloride) đường tĩnh mạch
- C. Truyền natri bicarbonate (Sodium bicarbonate)
- D. Sử dụng Insulin và Glucose
Câu 10: Một phụ nữ mang thai 28 tuần tuổi bị ngừng tim đột ngột do thuyên tắc ối. Trong quá trình hồi sức tim phổi, một điểm khác biệt quan trọng trong xử trí ngừng tim ở phụ nữ mang thai so với người bình thường là gì?
- A. Sử dụng liều Adrenaline (Epinephrine) cao hơn.
- B. Ưu tiên thông khí nhân tạo trước ép tim.
- C. Chống chỉ định sốc điện phá rung.
- D. Thực hiện nghiêng người bệnh nhân sang trái để giải phóng chèn ép tĩnh mạch chủ dưới.
Câu 11: Trong trường hợp ngừng tim tại bệnh viện, quy trình “Báo động đỏ nội viện” thường được kích hoạt. Mục tiêu chính của quy trình này là gì?
- A. Thông báo cho người nhà bệnh nhân về tình trạng nguy kịch.
- B. Huy động nhanh chóng đội cấp cứu ngừng tim (Code Blue team) đến hiện trường.
- C. Chuẩn bị sẵn sàng các phương tiện hồi sức cấp cứu như máy thở, máy sốc điện.
- D. Đảm bảo an ninh trật tự tại khu vực xảy ra ngừng tim.
Câu 12: Sau khi bệnh nhân được cứu sống thành công sau ngừng tim, việc kiểm soát thân nhiệt chủ động (Targeted Temperature Management - TTM) được khuyến cáo thực hiện. Mục đích chính của TTM là gì?
- A. Ngăn ngừa tái phát rung thất trong giai đoạn hậu hồi sức.
- B. Ổn định huyết động và chức năng tim sau ngừng tim.
- C. Giảm tổn thương thần kinh và cải thiện kết cục thần kinh.
- D. Kiểm soát tình trạng nhiễm toan chuyển hóa sau ngừng tim.
Câu 13: Trong quá trình theo dõi bệnh nhân sau ngừng tim, dấu hiệu nào sau đây gợi ý tiên lượng xấu về khả năng phục hồi thần kinh?
- A. Mất phản xạ ánh sáng đồng tử sau 72 giờ.
- B. Xuất hiện cơn co giật toàn thân trong 24 giờ đầu.
- C. Điện não đồ (EEG) có sóng chậm lan tỏa.
- D. Nồng độ Neuron-Specific Enolase (NSE) trong máu tăng cao.
Câu 14: Một bệnh nhân nam 70 tuổi, tiền sử suy tim nặng, nhập viện vì viêm phổi. Đột nhiên bệnh nhân xuất hiện nhịp chậm xoang nặng (30 lần/phút) và tụt huyết áp. Xử trí ban đầu phù hợp nhất trong tình huống này là gì?
- A. Sốc điện tạo nhịp cấp cứu.
- B. Truyền Dopamine tĩnh mạch.
- C. Tiêm Atropine tĩnh mạch.
- D. Đặt máy tạo nhịp tim tạm thời.
Câu 15: Điện tâm đồ của một bệnh nhân cho thấy hình ảnh phân ly điện cơ (Pulseless Electrical Activity - PEA) trong tình huống ngừng tuần hoàn. Điều nào sau đây không đúng về PEA?
- A. Vẫn có hoạt động điện tim trên điện tâm đồ.
- B. Tim vẫn bóp hiệu quả, tạo ra mạch và huyết áp.
- C. Cần tìm và điều trị các nguyên nhân có thể hồi phục.
- D. Ép tim và thông khí nhân tạo là các biện pháp điều trị cơ bản.
Câu 16: Trong quá trình hồi sức tim phổi, việc giảm thiểu tối đa sự gián đoạn ép tim là rất quan trọng. Khoảng thời gian gián đoạn ép tim tối đa cho phép trong một chu kỳ CPR (ví dụ: để sốc điện hoặc kiểm tra mạch) nên là bao lâu?
- A. 30 giây
- B. 20 giây
- C. 15 giây
- D. 10 giây
Câu 17: Một bệnh nhân được chẩn đoán nhồi máu cơ tim cấp ST chênh lên (STEMI). Biến chứng nguy hiểm nhất và thường gây tử vong sớm trong giai đoạn cấp của STEMI là gì?
- A. Sốc tim (Cardiogenic shock)
- B. Rung thất (Ventricular Fibrillation)
- C. Vỡ tim (Cardiac rupture)
- D. Block nhĩ thất hoàn toàn (Complete AV block)
Câu 18: Trong chăm sóc sau ngừng tim, can thiệp nào sau đây không được khuyến cáo thực hiện thường quy cho tất cả bệnh nhân đã hồi phục tuần hoàn tự nhiên (ROSC) sau ngừng tim ngoại viện?
- A. Kiểm soát thân nhiệt chủ động (Targeted Temperature Management - TTM).
- B. Thở máy và duy trì oxy hóa máu thích hợp.
- C. Chụp mạch vành cấp cứu (Emergent coronary angiography).
- D. Theo dõi điện não đồ (EEG) liên tục.
Câu 19: Trong hồi sức tim phổi trẻ em, tỷ lệ ép tim/thổi ngạt được khuyến cáo khi có một người cấp cứu viên là bao nhiêu?
- A. 30:2
- B. 15:2
- C. 3:1
- D. 5:1
Câu 20: Khi thực hiện ép tim ở trẻ sơ sinh, vị trí ép tim được khuyến cáo là ở đâu?
- A. Nửa dưới xương ức.
- B. 1/3 dưới xương ức, ngay dưới đường liên núm vú.
- C. Mỏm tim.
- D. Khoang liên sườn 4-5 đường trung đòn trái.
Câu 21: Trong trường hợp bệnh nhân có “Lệnh không hồi sức tim phổi” (Do-Not-Resuscitate - DNR), nhân viên y tế cần hành xử như thế nào khi bệnh nhân bị ngừng tim?
- A. Thực hiện hồi sức tim phổi cơ bản nhưng không sử dụng thuốc vận mạch.
- B. Thực hiện đầy đủ các biện pháp hồi sức tim phổi cho đến khi có ý kiến của người nhà.
- C. Hồi sức tim phổi đến khi có quyết định chính thức từ hội đồng y khoa.
- D. Không thực hiện hồi sức tim phổi và tập trung vào chăm sóc giảm nhẹ.
Câu 22: Một người đàn ông 45 tuổi đột ngột ngừng tim tại nhà. Vợ ông ấy đã được hướng dẫn thực hiện CPR qua điện thoại từ tổng đài cấp cứu. Hình thức CPR chỉ ép tim (Hands-Only CPR) được khuyến cáo trong tình huống này vì lý do chính nào?
- A. Hands-Only CPR hiệu quả hơn CPR tiêu chuẩn (ép tim và thổi ngạt) trong mọi tình huống.
- B. Hands-Only CPR đơn giản, dễ nhớ và dễ thực hiện hơn cho người không chuyên.
- C. Hands-Only CPR giúp giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh cho người cấp cứu.
- D. Hands-Only CPR chỉ nên áp dụng cho người lớn tuổi.
Câu 23: Trong quá trình hồi sức tim phổi, việc sử dụng Adrenaline (Epinephrine) có tác dụng chính nào?
- A. Làm giảm ngưỡng rung thất, giúp sốc điện dễ thành công hơn.
- B. Cải thiện chức năng co bóp cơ tim trực tiếp.
- C. Co mạch ngoại biên, tăng huyết áp tâm trương và áp lực tưới máu mạch vành.
- D. Làm chậm nhịp tim, giúp cải thiện tưới máu cơ tim.
Câu 24: Trong trường hợp ngừng tim do nghi ngờ ngộ độc Opioid, thuốc giải độc đặc hiệu nào cần được sử dụng càng sớm càng tốt?
- A. Flumazenil
- B. N-acetylcysteine
- C. Than hoạt tính
- D. Naloxone
Câu 25: Khi sử dụng máy sốc điện hai pha (Biphasic Defibrillator), mức năng lượng sốc điện ban đầu được khuyến cáo cho rung thất (VF) hoặc nhịp nhanh thất vô mạch (pVT) thường là bao nhiêu?
- A. 360J
- B. 120-200J (hoặc theo khuyến cáo của nhà sản xuất)
- C. 300J
- D. 50J
Câu 26: Trong quá trình hồi sức tim phổi, nếu có điều kiện, biện pháp tối ưu để đảm bảo đường thở cho bệnh nhân ngừng tim là gì?
- A. Đặt ống nội khí quản.
- B. Sử dụng mặt nạ thanh quản (Laryngeal Mask Airway - LMA).
- C. Sử dụng bóng Ambu và mặt nạ.
- D. Nghiệm pháp ngửa đầu, nâng cằm.
Câu 27: Một bệnh nhân sau ngừng tim được hồi sức thành công, nhưng vẫn hôn mê. Xét nghiệm khí máu động mạch cho thấy pH = 7.20, PaCO2 = 60 mmHg, HCO3- = 20 mEq/L. Tình trạng rối loạn toan kiềm của bệnh nhân là gì?
- A. Toan hô hấp đơn thuần.
- B. Toan chuyển hóa đơn thuần.
- C. Toan hô hấp và toan chuyển hóa hỗn hợp.
- D. Kiềm chuyển hóa bù trừ toan hô hấp.
Câu 28: Trong cấp cứu ngừng tim, thuật ngữ “ROSC” viết tắt cho cụm từ nào?
- A. Rapid Onset of Systemic Circulation.
- B. Return of Spontaneous Circulation.
- C. Resuscitation of Cardiac System.
- D. Re-establishment of Systemic Condition.