Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong kiến trúc hệ điều hành, thành phần nào đóng vai trò trung gian giữa phần cứng máy tính và các ứng dụng người dùng, cung cấp một giao diện trừu tượng để quản lý tài nguyên?
- A. Trình biên dịch (Compiler)
- B. Nhân hệ điều hành (Kernel)
- C. Thư viện liên kết động (DLL)
- D. Ứng dụng hệ thống (System application)
Câu 2: Xét một hệ thống đa chương trình, điều gì xảy ra khi một tiến trình thực hiện một thao tác nhập/xuất (I/O)?
- A. Tiến trình đó giữ CPU cho đến khi thao tác I/O hoàn thành.
- B. Hệ thống bị treo cho đến khi thao tác I/O xong.
- C. Tiến trình đó chuyển sang trạng thái chờ và CPU được cấp cho tiến trình khác.
- D. Tiến trình đó bị hủy bỏ để giải phóng tài nguyên.
Câu 3: Trong các thuật toán lập lịch CPU, thuật toán nào có thể dẫn đến tình trạng "đói tài nguyên" (starvation) cho các tiến trình có độ ưu tiên thấp?
- A. Lập lịch theo độ ưu tiên (Priority Scheduling)
- B. Lập lịch vòng tròn (Round Robin Scheduling)
- C. Lập lịch FIFO (First-Come, First-Served Scheduling)
- D. Lập lịch SJF (Shortest-Job-First Scheduling)
Câu 4: Cơ chế bộ nhớ ảo (Virtual Memory) giải quyết vấn đề gì trong quản lý bộ nhớ?
- A. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ.
- B. Cho phép các tiến trình có kích thước lớn hơn bộ nhớ vật lý.
- C. Giảm phân mảnh bộ nhớ ngoài.
- D. Chia sẻ bộ nhớ giữa các tiến trình hiệu quả hơn.
Câu 5: Điều gì xảy ra khi xảy ra "lỗi trang" (page fault) trong hệ thống bộ nhớ ảo?
- A. Tiến trình bị kết thúc ngay lập tức.
- B. Dữ liệu bị mất và hệ thống khởi động lại.
- C. Hệ điều hành tìm trang cần thiết trên ổ đĩa và đưa vào bộ nhớ vật lý.
- D. CPU chuyển sang thực hiện một tiến trình khác.
Câu 6: Trong ngữ cảnh đồng bộ hóa tiến trình, "đoạn găng" (critical section) là gì?
- A. Một phần của bộ nhớ chỉ hệ điều hành mới được truy cập.
- B. Một đoạn mã chương trình không được phép bị ngắt.
- C. Một vùng dữ liệu được chia sẻ giữa các tiến trình.
- D. Một đoạn mã mà tại đó các tiến trình có thể truy cập và thay đổi dữ liệu dùng chung.
Câu 7: Mục tiêu chính của việc sử dụng semaphore trong đồng bộ hóa tiến trình là gì?
- A. Đảm bảo loại trừ lẫn nhau khi truy cập tài nguyên dùng chung.
- B. Tăng tốc độ thực thi của các tiến trình.
- C. Giảm thiểu việc sử dụng bộ nhớ.
- D. Đơn giản hóa việc lập trình đa luồng.
Câu 8: Tình huống "bế tắc" (deadlock) xảy ra khi nào?
- A. Khi một tiến trình cố gắng truy cập vào vùng nhớ không được cấp phép.
- B. Khi hai hay nhiều tiến trình chờ đợi vô hạn một sự kiện chỉ có thể được gây ra bởi một trong các tiến trình đang chờ đó.
- C. Khi hệ thống hết bộ nhớ vật lý.
- D. Khi một tiến trình thực hiện một thao tác không hợp lệ.
Câu 9: Điều kiện "giữ và chờ" (hold and wait) là một trong bốn điều kiện cần thiết để xảy ra bế tắc. Điều kiện này mô tả tình huống nào?
- A. Tiến trình phải giữ tất cả các tài nguyên cần thiết trước khi bắt đầu thực thi.
- B. Tiến trình không được phép giữ bất kỳ tài nguyên nào khi yêu cầu tài nguyên khác.
- C. Tiến trình đang giữ ít nhất một tài nguyên và yêu cầu thêm tài nguyên đang được giữ bởi tiến trình khác.
- D. Các tài nguyên phải được cấp phát theo thứ tự tuyến tính.
Câu 10: Giải pháp nào sau đây không phải là một phương pháp xử lý bế tắc?
- A. Ngăn chặn bế tắc (Deadlock prevention)
- B. Phòng tránh bế tắc (Deadlock avoidance)
- C. Phát hiện và phục hồi bế tắc (Deadlock detection and recovery)
- D. Lập lịch ưu tiên tiến trình (Process priority scheduling)
Câu 11: Hệ thống tập tin (File System) có vai trò gì trong hệ điều hành?
- A. Quản lý bộ nhớ chính (RAM).
- B. Tổ chức và quản lý việc lưu trữ và truy cập dữ liệu trên bộ nhớ thứ cấp.
- C. Điều khiển các thiết bị nhập/xuất.
- D. Thực hiện các phép tính số học và logic.
Câu 12: Cơ chế "quyền truy cập" (access control) trong hệ thống tập tin nhằm mục đích gì?
- A. Tăng tốc độ truy cập tập tin.
- B. Giảm phân mảnh tập tin.
- C. Kiểm soát và hạn chế quyền của người dùng hoặc tiến trình đối với tập tin và thư mục.
- D. Sao lưu dữ liệu tập tin.
Câu 13: Trong mô hình bảo mật hệ thống, nguyên tắc "ít đặc quyền nhất" (Principle of Least Privilege) có nghĩa là gì?
- A. Mỗi người dùng hoặc tiến trình chỉ nên được cấp quyền tối thiểu cần thiết để thực hiện công việc.
- B. Tất cả người dùng nên có quyền quản trị hệ thống.
- C. Quyền truy cập nên được cấp phát dựa trên độ tin cậy của người dùng.
- D. Các đặc quyền nên được ẩn đi để tăng tính bảo mật.
Câu 14: Phương pháp xác thực "đa yếu tố" (multi-factor authentication - MFA) cải thiện bảo mật như thế nào?
- A. Tăng tốc độ đăng nhập hệ thống.
- B. Yêu cầu người dùng cung cấp nhiều hơn một loại bằng chứng xác thực, giảm rủi ro từ việc đánh cắp mật khẩu.
- C. Đơn giản hóa quy trình đăng nhập cho người dùng.
- D. Mã hóa thông tin đăng nhập.
Câu 15: Trong hệ thống mạng, giao thức TCP (Transmission Control Protocol) đảm bảo điều gì?
- A. Truyền dữ liệu nhanh chóng nhưng không đảm bảo độ tin cậy.
- B. Truyền dữ liệu quảng bá đến tất cả các thiết bị trong mạng.
- C. Truyền dữ liệu tin cậy, có thứ tự và không trùng lặp giữa hai thiết bị.
- D. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng.
Câu 16: Địa chỉ IP (Internet Protocol address) phiên bản 4 (IPv4) có độ dài bao nhiêu bit?
- A. 32 bit
- B. 64 bit
- C. 128 bit
- D. 16 bit
Câu 17: Chức năng chính của hệ thống DNS (Domain Name System) là gì?
- A. Cấp phát địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng.
- B. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
- C. Định tuyến dữ liệu trên mạng Internet.
- D. Kiểm soát truy cập mạng.
Câu 18: Trong mô hình OSI (Open Systems Interconnection), tầng nào chịu trách nhiệm cho việc định tuyến gói tin giữa các mạng khác nhau?
- A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
- B. Tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
- C. Tầng Mạng (Network Layer)
- D. Tầng Vận chuyển (Transport Layer)
Câu 19: Thuật ngữ "thrashing" trong quản lý bộ nhớ ảo đề cập đến hiện tượng gì?
- A. Bộ nhớ vật lý bị đầy và không thể cấp phát thêm.
- B. CPU quá tải do có quá nhiều tiến trình chạy đồng thời.
- C. Ổ cứng bị phân mảnh nghiêm trọng.
- D. Hệ thống dành phần lớn thời gian cho việc trao đổi trang, làm giảm hiệu suất tổng thể.
Câu 20: Cơ chế "copy-on-write" (COW) được sử dụng để tối ưu hóa việc gì trong hệ điều hành?
- A. Tốc độ truy cập bộ nhớ cache.
- B. Chia sẻ bộ nhớ giữa các tiến trình, đặc biệt khi tạo tiến trình con.
- C. Quá trình cấp phát và thu hồi bộ nhớ.
- D. Bảo vệ bộ nhớ khỏi bị ghi đè trái phép.
Câu 21: Trong ngữ cảnh hệ điều hành thời gian thực (Real-time OS), "thời hạn chót" (deadline) có ý nghĩa gì?
- A. Thời gian tối thiểu để một tác vụ được thực thi.
- B. Thời gian trung bình để hoàn thành một tác vụ.
- C. Thời điểm cuối cùng mà một tác vụ phải hoàn thành để hệ thống hoạt động đúng.
- D. Tổng thời gian dự kiến cho một tác vụ.
Câu 22: Loại hệ điều hành nào phù hợp nhất cho các hệ thống nhúng (embedded systems) có yêu cầu về kích thước nhỏ gọn và tiêu thụ điện năng thấp?
- A. Hệ điều hành nhúng (Embedded Operating System)
- B. Hệ điều hành đa người dùng (Multi-user Operating System)
- C. Hệ điều hành phân tán (Distributed Operating System)
- D. Hệ điều hành thời gian thực (Real-time Operating System)
Câu 23: Trong kiến trúc microkernel, các dịch vụ hệ điều hành cơ bản như quản lý bộ nhớ và hệ thống tập tin được đặt ở đâu?
- A. Tích hợp trực tiếp vào kernel.
- B. Nằm ngoài kernel, hoạt động như các tiến trình ở chế độ người dùng.
- C. Nằm trong firmware của phần cứng.
- D. Phân tán trên nhiều máy tính trong mạng.
Câu 24: Ưu điểm chính của kiến trúc microkernel so với kiến trúc monolithic kernel là gì?
- A. Hiệu suất cao hơn do ít lớp trừu tượng.
- B. Dễ dàng lập trình và gỡ lỗi hơn.
- C. Tính linh hoạt và khả năng mở rộng cao hơn do các dịch vụ được module hóa.
- D. Yêu cầu ít tài nguyên hệ thống hơn.
Câu 25: Trong hệ thống phân tán, "tính trong suốt" (transparency) có nghĩa là gì?
- A. Dữ liệu được mã hóa để đảm bảo an toàn.
- B. Các thành phần hệ thống có thể thay thế lẫn nhau.
- C. Hệ thống có thể tự động điều chỉnh để tối ưu hiệu suất.
- D. Người dùng và ứng dụng không nhận biết được sự phân tán về mặt vật lý của hệ thống.
Câu 26: Kiểu hệ thống phân tán nào tập trung vào việc chia sẻ tài nguyên phần cứng và phần mềm giữa nhiều người dùng?
- A. Hệ thống phân tán hướng đối tượng (Distributed Object System)
- B. Hệ thống phân tán hướng cụm (Cluster)
- C. Hệ thống phân tán ngang hàng (Peer-to-peer System)
- D. Hệ thống phân tán dựa trên đám mây (Cloud-based System)
Câu 27: Trong bảo mật hệ thống, "tấn công từ chối dịch vụ" (Denial of Service - DoS) nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho dịch vụ hoặc tài nguyên mạng trở nên không khả dụng đối với người dùng hợp pháp.
- B. Đánh cắp thông tin nhạy cảm từ hệ thống.
- C. Cài đặt phần mềm độc hại vào hệ thống.
- D. Thay đổi dữ liệu trên hệ thống.
Câu 28: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro tấn công DoS?
- A. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng.
- B. Xác thực đa yếu tố cho tất cả người dùng.
- C. Sử dụng tường lửa (firewall) và hệ thống phát hiện xâm nhập (Intrusion Detection System - IDS).
- D. Sao lưu dữ liệu hệ thống thường xuyên.
Câu 29: Trong quản lý thiết bị nhập/xuất, cơ chế "DMA" (Direct Memory Access) cải thiện hiệu suất như thế nào?
- A. Tăng tốc độ xử lý của CPU khi thực hiện thao tác I/O.
- B. Cho phép thiết bị I/O truyền dữ liệu trực tiếp đến/từ bộ nhớ mà không cần CPU can thiệp liên tục.
- C. Giảm lượng bộ nhớ đệm cần thiết cho I/O.
- D. Đơn giản hóa việc lập trình điều khiển thiết bị I/O.
Câu 30: Phương pháp "spooling" thường được sử dụng để quản lý loại thiết bị ngoại vi nào?
- A. Bàn phím (Keyboard)
- B. Màn hình (Monitor)
- C. Ổ cứng (Hard Disk)
- D. Máy in (Printer), vì nó cho phép nhiều tiến trình chia sẻ thiết bị một cách tuần tự.