Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong kiến trúc hệ điều hành, "system call" (lời gọi hệ thống) đóng vai trò cầu nối giữa?
- A. Phần cứng và phần mềm ứng dụng
- B. Không gian người dùng (user space) và không gian nhân (kernel space)
- C. Các tiến trình khác nhau trong cùng một không gian địa chỉ
- D. Bộ biên dịch và trình liên kết
Câu 2: Khi một tiến trình chuyển từ trạng thái "running" sang "waiting/blocked", nguyên nhân phổ biến nhất là gì?
- A. Tiến trình yêu cầu thực hiện một thao tác nhập/xuất (I/O)
- B. Bộ lập lịch CPU quyết định cấp phát CPU cho tiến trình khác có độ ưu tiên cao hơn
- C. Tiến trình đã sử dụng hết lượng thời gian CPU được cấp phát (time slice)
- D. Tiến trình hoàn thành việc thực thi và chuẩn bị kết thúc
Câu 3: Giải thuật lập lịch CPU "Shortest Job First (SJF)" tối ưu hóa tiêu chí nào?
- A. Thời gian phản hồi (Response Time)
- B. Thời gian hoàn thành (Turnaround Time)
- C. Thời gian chờ đợi trung bình (Average Waiting Time)
- D. Thông lượng (Throughput)
Câu 4: "Context switching" (chuyển đổi ngữ cảnh) là thao tác quan trọng trong hệ điều hành đa nhiệm, nó bao gồm việc lưu và khôi phục trạng thái của?
- A. Bộ nhớ chính (RAM)
- B. Các thanh ghi của CPU và PCB (Process Control Block)
- C. Bộ nhớ cache
- D. Ổ đĩa cứng
Câu 5: Điều kiện "Circular Wait" (chờ đợi vòng tròn) là một trong bốn điều kiện cần thiết để xảy ra "Deadlock" (tắc nghẽn). Điều kiện này mô tả tình huống?
- A. Hai tiến trình cùng tranh chấp để giành quyền truy cập vào một tài nguyên duy nhất.
- B. Một tiến trình giữ một tài nguyên và yêu cầu thêm tài nguyên khác mà không giải phóng tài nguyên đang giữ.
- C. Một tập hợp các tiến trình, mỗi tiến trình chờ một tài nguyên được giữ bởi một tiến trình khác trong tập hợp đó, tạo thành một vòng tròn.
- D. Hệ thống không cho phép thu hồi tài nguyên từ một tiến trình đang giữ nó.
Câu 6: Kỹ thuật "Paging" (phân trang) trong quản lý bộ nhớ ảo giúp giải quyết vấn đề chính nào?
- A. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ
- B. Giảm phân mảnh ngoại vi (External Fragmentation)
- C. Đơn giản hóa việc chia sẻ bộ nhớ giữa các tiến trình
- D. Bảo vệ bộ nhớ của các tiến trình khỏi bị truy cập trái phép
Câu 7: "Thrashing" là hiện tượng hiệu năng hệ thống suy giảm nghiêm trọng do?
- A. Số lượng tiến trình trong trạng thái "ready" quá nhiều
- B. Bộ lập lịch CPU hoạt động không hiệu quả
- C. Tốc độ ổ đĩa cứng quá chậm
- D. Tần suất lỗi trang (page fault) quá cao và hệ thống liên tục thực hiện hoán trang
Câu 8: "Semaphore" là một công cụ đồng bộ hóa tiến trình. Thao tác "wait" (hoặc P) trên semaphore có ý nghĩa gì?
- A. Giảm giá trị của semaphore và có thể khiến tiến trình bị block nếu giá trị semaphore trở thành âm.
- B. Tăng giá trị của semaphore và đánh thức một tiến trình đang chờ đợi trên semaphore.
- C. Kiểm tra giá trị của semaphore mà không thay đổi giá trị.
- D. Giải phóng tất cả các tài nguyên mà tiến trình đang giữ.
Câu 9: "Mutex lock" (khóa loại trừ lẫn nhau) là một dạng semaphore đặc biệt, thường được sử dụng để đảm bảo?
- A. Thứ tự thực hiện tuần tự của các tiến trình
- B. Khả năng chia sẻ dữ liệu giữa các tiến trình
- C. Tính loại trừ lẫn nhau (Mutual Exclusion) khi truy cập tài nguyên chung
- D. Ngăn chặn deadlock
Câu 10: Trong hệ thống tệp, "inode" (index node) được sử dụng để lưu trữ?
- A. Tên của tệp tin
- B. Nội dung của tệp tin
- C. Đường dẫn đến tệp tin
- D. Metadata (siêu dữ liệu) của tệp tin, như quyền truy cập, kích thước, vị trí các khối dữ liệu
Câu 11: "File system mounting" (gắn kết hệ thống tệp) cho phép?
- A. Tăng tốc độ truy cập vào ổ đĩa
- B. Truy cập các tệp và thư mục trên một thiết bị lưu trữ (ví dụ: phân vùng ổ đĩa, USB) thông qua cây thư mục của hệ thống hiện tại
- C. Sao chép toàn bộ hệ thống tệp sang một vị trí khác
- D. Mã hóa hệ thống tệp để bảo vệ dữ liệu
Câu 12: Cơ chế "caching" (bộ nhớ đệm) trong hệ điều hành hoạt động dựa trên nguyên tắc?
- A. Dữ liệu ít được sử dụng sẽ được chuyển vào bộ nhớ nhanh hơn
- B. Tất cả dữ liệu đều được sao chép vào bộ nhớ đệm để tăng tốc độ truy cập
- C. Dữ liệu và lệnh được truy cập thường xuyên sẽ được lưu trữ trong bộ nhớ nhanh hơn để tăng tốc độ truy cập
- D. Dữ liệu được mã hóa trước khi lưu vào bộ nhớ đệm để bảo mật
Câu 13: "DMA (Direct Memory Access)" là phương thức truyền dữ liệu cho phép thiết bị ngoại vi truy cập trực tiếp vào?
- A. Bộ nhớ cache của CPU
- B. Bộ nhớ chính (RAM)
- C. Các thanh ghi của CPU
- D. Ổ đĩa cứng
Câu 14: "Virtual memory" (bộ nhớ ảo) cho phép một tiến trình có không gian địa chỉ logic lớn hơn?
- A. Bộ nhớ vật lý (RAM) thực tế
- B. Bộ nhớ cache
- C. Ổ đĩa cứng
- D. Không gian địa chỉ vật lý
Câu 15: Trong mô hình bảo mật của hệ điều hành, "Principle of Least Privilege" (nguyên tắc đặc quyền tối thiểu) nghĩa là?
- A. Người dùng nên có toàn quyền truy cập vào tất cả các tài nguyên hệ thống để thuận tiện làm việc.
- B. Quyền truy cập nên được cấp phát dựa trên mức độ tin cậy của người dùng.
- C. Hệ thống nên tự động cấp phát quyền truy cập khi người dùng yêu cầu.
- D. Mỗi tiến trình hoặc người dùng chỉ nên được cấp quyền truy cập tối thiểu cần thiết để thực hiện nhiệm vụ được giao.
Câu 16: "Preemptive scheduling" (lập lịch độc quyền) là phương pháp lập lịch mà trong đó?
- A. Tiến trình đang chạy sẽ tự nguyện nhường CPU khi hoàn thành công việc hoặc gặp thao tác I/O.
- B. Hệ điều hành có thể tạm dừng một tiến trình đang chạy và cấp phát CPU cho tiến trình khác.
- C. CPU sẽ tự động chuyển sang tiến trình khác khi tiến trình hiện tại chạy quá lâu.
- D. Tiến trình có độ ưu tiên cao hơn luôn được chạy cho đến khi hoàn thành.
Câu 17: "Round Robin scheduling" (lập lịch vòng tròn) là một giải thuật lập lịch CPU thuộc loại?
- A. Preemptive (độc quyền) và chia sẻ thời gian (time-sharing)
- B. Non-preemptive (không độc quyền) và ưu tiên (priority-based)
- C. Batch processing (xử lý theo lô)
- D. Real-time (thời gian thực)
Câu 18: "Page fault" (lỗi trang) xảy ra khi?
- A. Tiến trình cố gắng truy cập vào vùng nhớ không được cấp phát.
- B. Bộ nhớ vật lý (RAM) bị đầy.
- C. CPU cố gắng truy cập một trang bộ nhớ ảo hiện chưa được nạp vào bộ nhớ vật lý.
- D. Ổ đĩa cứng bị lỗi.
Câu 19: "TLB (Translation Lookaside Buffer)" là một loại cache đặc biệt được sử dụng để tăng tốc quá trình?
- A. Truy cập dữ liệu từ ổ đĩa cứng vào bộ nhớ chính.
- B. Dịch địa chỉ ảo sang địa chỉ vật lý trong hệ thống bộ nhớ ảo.
- C. Thực thi lệnh của chương trình.
- D. Truyền dữ liệu giữa CPU và các thiết bị ngoại vi.
Câu 20: "Kernel" (nhân) của hệ điều hành thường được thiết kế để hoạt động ở chế độ đặc quyền (kernel mode) nhằm?
- A. Tăng tốc độ xử lý của các ứng dụng người dùng.
- B. Giảm mức tiêu thụ điện năng của hệ thống.
- C. Đơn giản hóa việc phát triển ứng dụng.
- D. Thực hiện các thao tác quản lý hệ thống nhạy cảm và bảo vệ hệ thống khỏi các truy cập trái phép.
Câu 21: "Busy waiting" (chờ đợi bận) là một kỹ thuật đồng bộ hóa, nhưng nó thường bị coi là kém hiệu quả vì?
- A. Tiến trình liên tục chiếm dụng CPU trong khi chờ đợi, gây lãng phí chu kỳ CPU.
- B. Dễ dẫn đến deadlock.
- C. Khó cài đặt và gỡ lỗi.
- D. Không đảm bảo tính loại trừ lẫn nhau.
Câu 22: Giải thuật "Banker"s Algorithm" được sử dụng trong hệ điều hành để?
- A. Phát hiện deadlock sau khi nó đã xảy ra.
- B. Ngăn chặn deadlock bằng cách loại bỏ một trong bốn điều kiện cần để deadlock xảy ra.
- C. Tránh deadlock bằng cách cấp phát tài nguyên một cách an toàn, đảm bảo hệ thống luôn ở trạng thái an toàn.
- D. Giải quyết deadlock bằng cách thu hồi tài nguyên từ các tiến trình.
Câu 23: "Real-time operating system (RTOS)" (hệ điều hành thời gian thực) được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng yêu cầu?
- A. Hiệu năng xử lý cao nhất có thể.
- B. Đáp ứng các ràng buộc về thời gian nghiêm ngặt và có tính dự đoán cao.
- C. Khả năng chạy nhiều ứng dụng cùng lúc.
- D. Giao diện người dùng thân thiện.
Câu 24: Trong hệ thống tệp phân cấp (hierarchical file system), thư mục gốc (root directory) là?
- A. Thư mục cao nhất, chứa tất cả các thư mục và tệp khác trong hệ thống tệp.
- B. Thư mục chứa các tệp hệ thống quan trọng của hệ điều hành.
- C. Thư mục mặc định cho người dùng khi đăng nhập.
- D. Thư mục chứa các ứng dụng đã cài đặt.
Câu 25: "Process Control Block (PCB)" (khối điều khiển tiến trình) chứa thông tin quan trọng về?
- A. Dữ liệu và mã lệnh của tiến trình.
- B. Quyền truy cập của tiến trình vào các tài nguyên hệ thống.
- C. Trạng thái hiện tại của tiến trình, bộ đếm chương trình, các thanh ghi, thông tin quản lý bộ nhớ và tài nguyên.
- D. Lịch sử thực thi của tiến trình.
Câu 26: "File descriptor" (mô tả tệp) là một số nguyên được hệ điều hành sử dụng để?
- A. Lưu trữ nội dung của tệp tin trong bộ nhớ.
- B. Tham chiếu đến một tệp tin hoặc tài nguyên I/O đã mở để thực hiện các thao tác đọc/ghi.
- C. Mã hóa tệp tin để bảo vệ nội dung.
- D. Xác định đường dẫn đầy đủ đến tệp tin.
Câu 27: "Spooling" (đồng thời ngoại vi trực tuyến) là kỹ thuật thường được sử dụng cho các thiết bị?
- A. Bộ nhớ chính (RAM).
- B. CPU.
- C. Ổ đĩa cứng.
- D. Máy in và các thiết bị I/O có tốc độ chậm và chia sẻ.
Câu 28: "Monolithic kernel" (nhân nguyên khối) và "Microkernel" (vi nhân) là hai kiến trúc kernel hệ điều hành khác nhau. Điểm khác biệt chính giữa chúng là?
- A. Monolithic kernel có hiệu năng tốt hơn Microkernel.
- B. Microkernel dễ phát triển và bảo trì hơn Monolithic kernel.
- C. Số lượng và loại dịch vụ hệ điều hành được tích hợp trực tiếp vào kernel space.
- D. Khả năng tương thích với phần cứng.
Câu 29: "Race condition" (điều kiện chủng tộc) xảy ra khi?
- A. Hai tiến trình cố gắng truy cập vào cùng một vùng nhớ tại cùng một thời điểm.
- B. Nhiều tiến trình đồng thời truy cập và thao tác trên dữ liệu chia sẻ, và kết quả phụ thuộc vào thứ tự thực hiện.
- C. Một tiến trình cố gắng truy cập vào tài nguyên mà nó không có quyền.
- D. Hệ thống gặp lỗi phần cứng khi thực hiện các thao tác đồng thời.
Câu 30: "Context switch time" (thời gian chuyển đổi ngữ cảnh) lý tưởng nên?
- A. Càng nhỏ càng tốt để giảm overhead và tăng hiệu năng hệ thống.
- B. Càng lớn càng tốt để đảm bảo tính ổn định của hệ thống.
- C. Không ảnh hưởng đến hiệu năng hệ thống.
- D. Tỉ lệ thuận với số lượng tiến trình đang chạy.