Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi giữa chương trình (program) và tiến trình (process) trong hệ điều hành là gì?

  • A. Chương trình là một thực thể thụ động, tiến trình cũng là một thực thể thụ động.
  • B. Chương trình là một tập hợp các lệnh tĩnh, tiến trình là một thể hiện động của chương trình khi thực thi.
  • C. Chương trình quản lý tài nguyên hệ thống, tiến trình thực hiện các lệnh.
  • D. Chương trình tồn tại trong bộ nhớ chính, tiến trình tồn tại trên bộ nhớ thứ cấp.

Câu 2: Xét mô hình trạng thái tiến trình đơn giản. Khi một tiến trình đang chạy (running) cần thực hiện thao tác nhập/xuất (I/O), trạng thái của tiến trình sẽ chuyển sang trạng thái nào?

  • A. Sẵn sàng (Ready)
  • B. Kết thúc (Terminated)
  • C. Chờ (Blocked/Waiting)
  • D. Mới (New)

Câu 3: Thành phần nào sau đây của hệ điều hành chịu trách nhiệm chính trong việc lựa chọn tiến trình tiếp theo được cấp phát CPU từ hàng đợi sẵn sàng?

  • A. Bộ quản lý bộ nhớ
  • B. Bộ quản lý tập tin
  • C. Bộ quản lý ngắt
  • D. Bộ lập lịch CPU (CPU Scheduler)

Câu 4: Giải thuật lập lịch CPU FCFS (First-Come, First-Served) có nhược điểm chính nào sau đây?

  • A. Hiệu ứng đoàn xe (Convoy effect) - các tiến trình ngắn phải chờ các tiến trình dài.
  • B. Ưu tiên các tiến trình có thời gian xử lý ngắn hơn.
  • C. Đảm bảo thời gian phản hồi nhanh cho các tiến trình tương tác.
  • D. Tránh tình trạng bỏ đói tiến trình (starvation).

Câu 5: Cơ chế nào cho phép các tiến trình khác nhau trong hệ thống chia sẻ dữ liệu và tài nguyên một cách an toàn và có kiểm soát?

  • A. Đa chương trình (Multiprogramming)
  • B. Đa nhiệm (Multitasking)
  • C. Đồng bộ hóa tiến trình (Process Synchronization)
  • D. Phân trang (Paging)

Câu 6: Vùng "critical section" (đoạn mã găng) trong chương trình là gì?

  • A. Vùng nhớ đặc biệt chỉ hệ điều hành mới được truy cập.
  • B. Đoạn mã mà tại đó các tiến trình có thể truy cập và thay đổi dữ liệu dùng chung.
  • C. Đoạn mã thực hiện các lời gọi hệ thống.
  • D. Vùng bộ nhớ chứa mã nguồn của chương trình.

Câu 7: Điều kiện "loại trừ lẫn nhau" (mutual exclusion) trong bài toán critical section đảm bảo điều gì?

  • A. Tại một thời điểm, chỉ có tối đa một tiến trình được phép thực thi trong critical section.
  • B. Các tiến trình có thể thực thi đồng thời trong critical section để tăng hiệu suất.
  • C. Các tiến trình phải thay phiên nhau truy cập critical section theo thứ tự vòng tròn.
  • D. Không có tiến trình nào được phép truy cập critical section.

Câu 8: Giải pháp Peterson cho bài toán critical section sử dụng những biến chia sẻ nào?

  • A. Một biến semaphore và một biến mutex.
  • B. Một biến đếm và một hàng đợi.
  • C. Hai biến boolean (flag) và một biến integer (turn).
  • D. Chỉ sử dụng biến boolean (flag).

Câu 9: Semaphore là một công cụ đồng bộ hóa. Phép toán "wait" (hoặc P) trên semaphore thực hiện hành động gì?

  • A. Giải phóng tài nguyên được bảo vệ bởi semaphore.
  • B. Tăng giá trị của semaphore.
  • C. Kiểm tra xem có tài nguyên nào đang chờ được cấp phát không.
  • D. Giảm giá trị của semaphore và có thể khiến tiến trình bịBlock nếu semaphore không đủ tài nguyên.

Câu 10: Tình huống "deadlock" (bế tắc) xảy ra khi nào?

  • A. Khi một tiến trình chiếm giữ tất cả tài nguyên của hệ thống.
  • B. Khi hai hoặc nhiều tiến trình chờ đợi lẫn nhau để giải phóng tài nguyên mà tiến trình kia đang giữ.
  • C. Khi hệ thống cạn kiệt bộ nhớ.
  • D. Khi có lỗi trong quá trình lập lịch CPU.

Câu 11: Điều kiện "circular wait" (chờ đợi vòng tròn) là một trong bốn điều kiện cần thiết để deadlock xảy ra. "Circular wait" nghĩa là gì?

  • A. Các tiến trình chờ đợi tài nguyên theo thứ tự ưu tiên.
  • B. Các tiến trình chờ đợi trong một hàng đợi theo kiểu FIFO.
  • C. Tồn tại một chuỗi các tiến trình, mỗi tiến trình trong chuỗi đang chờ một tài nguyên được giữ bởi tiến trình tiếp theo trong chuỗi, và tiến trình cuối cùng chờ tài nguyên của tiến trình đầu tiên.
  • D. Các tiến trình chờ đợi tài nguyên trong một khoảng thời gian giới hạn.

Câu 12: Phương pháp nào sau đây thuộc nhóm "deadlock prevention" (ngăn chặn bế tắc)?

  • A. Giải thuật Banker"s
  • B. Phát hiện deadlock và phục hồi
  • C. Giải thuật phát hiện deadlock
  • D. Yêu cầu cấp phát tất cả tài nguyên trước khi tiến trình bắt đầu thực thi

Câu 13: Phân trang (paging) là một kỹ thuật quản lý bộ nhớ. Mục đích chính của phân trang là gì?

  • A. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ.
  • B. Cho phép không gian địa chỉ logic không liên tục được ánh xạ vào không gian địa chỉ vật lý liên tục.
  • C. Giảm phân mảnh ngoại vi.
  • D. Đơn giản hóa việc quản lý bộ nhớ thứ cấp.

Câu 14: Trong hệ thống bộ nhớ ảo, "page fault" (lỗi trang) xảy ra khi nào?

  • A. Khi truy cập vào một địa chỉ bộ nhớ không hợp lệ.
  • B. Khi bộ nhớ vật lý đã đầy.
  • C. Khi tiến trình cố gắng truy cập một trang không có trong bộ nhớ vật lý.
  • D. Khi có lỗi phần cứng bộ nhớ.

Câu 15: Giải thuật thay thế trang LRU (Least Recently Used) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Thay thế trang đã không được sử dụng lâu nhất trong quá khứ.
  • B. Thay thế trang được sử dụng gần đây nhất.
  • C. Thay thế trang đầu tiên được đưa vào bộ nhớ.
  • D. Thay thế trang được chọn ngẫu nhiên.

Câu 16: Hệ thống tập tin (file system) có chức năng chính nào sau đây?

  • A. Quản lý tiến trình và lập lịch CPU.
  • B. Quản lý bộ nhớ chính và bộ nhớ ảo.
  • C. Quản lý các thiết bị nhập/xuất.
  • D. Tổ chức, lưu trữ, và quản lý dữ liệu trên bộ nhớ thứ cấp (ví dụ: ổ cứng).

Câu 17: Phương pháp cấp phát tập tin "liên tục" (contiguous allocation) có ưu điểm chính nào?

  • A. Giảm phân mảnh ngoại vi.
  • B. Truy cập tuần tự và truy cập trực tiếp tập tin đều nhanh.
  • C. Dễ dàng mở rộng kích thước tập tin.
  • D. Tiết kiệm không gian lưu trữ.

Câu 18: Ngắt (interrupt) trong hệ điều hành là gì?

  • A. Một lệnh đặc biệt để chuyển đổi giữa chế độ người dùng và chế độ kernel.
  • B. Một vùng nhớ đặc biệt để lưu trữ dữ liệu tạm thời.
  • C. Một tín hiệu phần cứng hoặc phần mềm báo hiệu một sự kiện cần được xử lý ngay lập tức.
  • D. Một cơ chế bảo vệ bộ nhớ.

Câu 19: Chế độ "kernel mode" (chế độ hạt nhân) và "user mode" (chế độ người dùng) được sử dụng để làm gì?

  • A. Tăng hiệu suất hệ thống bằng cách phân chia công việc.
  • B. Quản lý bộ nhớ và các thiết bị ngoại vi.
  • C. Lập lịch CPU và quản lý tiến trình.
  • D. Cung cấp cơ chế bảo vệ hệ thống, ngăn chặn người dùng truy cập trái phép vào tài nguyên hệ thống.

Câu 20: Lời gọi hệ thống (system call) là gì?

  • A. Một chương trình hệ thống thực hiện các tác vụ quản lý hệ thống.
  • B. Một giao diện lập trình cho phép các chương trình người dùng yêu cầu dịch vụ từ kernel của hệ điều hành.
  • C. Một loại ngắt phần mềm.
  • D. Một cơ chế đồng bộ hóa tiến trình.

Câu 21: Kiến trúc hệ điều hành "microkernel" có ưu điểm chính nào so với kiến trúc "monolithic kernel"?

  • A. Hiệu suất cao hơn do tất cả các dịch vụ chạy trong không gian kernel.
  • B. Dễ dàng phát triển và bảo trì hơn do kernel lớn và phức tạp.
  • C. Tính ổn định và bảo mật cao hơn do hầu hết các dịch vụ chạy trong không gian người dùng.
  • D. Ít tốn tài nguyên hệ thống hơn.

Câu 22: Trong ngữ cảnh bảo mật hệ điều hành, "authentication" (xác thực) là quá trình gì?

  • A. Xác minh danh tính của người dùng hoặc tiến trình.
  • B. Kiểm soát quyền truy cập vào tài nguyên hệ thống.
  • C. Mã hóa dữ liệu để bảo vệ tính riêng tư.
  • D. Phát hiện và ngăn chặn phần mềm độc hại.

Câu 23: Cơ chế "access control" (kiểm soát truy cập) trong hệ điều hành nhằm mục đích gì?

  • A. Xác thực người dùng trước khi cho phép truy cập hệ thống.
  • B. Quyết định xem người dùng hoặc tiến trình nào được phép truy cập vào tài nguyên nào và với quyền hạn gì.
  • C. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng.
  • D. Giám sát hoạt động hệ thống để phát hiện xâm nhập.

Câu 24: Trong hệ thống quản lý bộ nhớ ảo, "thrashing" (xáo trộn trang) là hiện tượng gì?

  • A. Hiện tượng bộ nhớ vật lý bị phân mảnh.
  • B. Hiện tượng lỗi trang xảy ra rất ít.
  • C. Hiện tượng hệ thống liên tục thực hiện việc trao đổi trang (swapping) với tần suất cao, dẫn đến hiệu suất hệ thống giảm sút nghiêm trọng.
  • D. Hiện tượng bộ nhớ cache bị tràn.

Câu 25: Giải thuật lập lịch "Round Robin" (RR) thường được sử dụng cho các hệ thống nào?

  • A. Hệ thống chia sẻ thời gian (time-sharing systems) và hệ thống thời gian thực mềm.
  • B. Hệ thống xử lý theo lô (batch processing systems).
  • C. Hệ thống nhúng (embedded systems) với yêu cầu thời gian thực cứng.
  • D. Hệ thống đơn người dùng (single-user systems).

Câu 26: Xét một hệ thống với bộ nhớ cache. Nguyên tắc "locality of reference" (tính cục bộ tham chiếu) giúp cải thiện hiệu suất cache như thế nào?

  • A. Giảm kích thước cache để tăng tốc độ truy cập.
  • B. Tăng độ phức tạp của giải thuật thay thế trang.
  • C. Đảm bảo dữ liệu được truy cập ngẫu nhiên để tận dụng cache.
  • D. Tận dụng xu hướng truy cập bộ nhớ theo cụm (không gian và thời gian) để tăng tỷ lệ cache hit.

Câu 27: Trong mô hình bảo mật "ma trận truy cập" (access matrix), mỗi hàng đại diện cho đối tượng nào và mỗi cột đại diện cho đối tượng nào?

  • A. Hàng: Tài nguyên, Cột: Quyền truy cập
  • B. Hàng: Miền (domain)/Tiến trình, Cột: Đối tượng (tài nguyên)
  • C. Hàng: Người dùng, Cột: Nhóm người dùng
  • D. Hàng: Quyền truy cập, Cột: Tài nguyên

Câu 28: "Context switching" (chuyển ngữ cảnh) là quá trình nào trong hệ điều hành?

  • A. Quá trình chuyển đổi giữa chế độ kernel mode và user mode.
  • B. Quá trình di chuyển dữ liệu giữa bộ nhớ chính và bộ nhớ thứ cấp.
  • C. Quá trình lưu và khôi phục trạng thái của CPU để cho phép nhiều tiến trình chia sẻ CPU.
  • D. Quá trình cấp phát và thu hồi bộ nhớ cho tiến trình.

Câu 29: Xét hệ thống tập tin phân cấp (hierarchical file system). Cấu trúc thư mục dạng cây mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Tăng tốc độ truy cập tập tin.
  • B. Giảm phân mảnh đĩa.
  • C. Đơn giản hóa việc sao lưu và phục hồi dữ liệu.
  • D. Tổ chức tập tin logic và dễ dàng quản lý, tìm kiếm.

Câu 30: Trong hệ thống I/O, DMA (Direct Memory Access) là cơ chế nào và có ưu điểm gì?

  • A. Cơ chế giao tiếp giữa CPU và bộ điều khiển thiết bị.
  • B. Cơ chế cho phép thiết bị I/O truyền dữ liệu trực tiếp đến hoặc từ bộ nhớ chính mà không cần sự can thiệp của CPU trong quá trình truyền dữ liệu, giúp giảm tải cho CPU.
  • C. Cơ chế quản lý bộ nhớ đệm cho các thiết bị I/O.
  • D. Cơ chế phát hiện và xử lý lỗi trong quá trình truyền dữ liệu I/O.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong kiến trúc hệ điều hành, thành phần nào đóng vai trò trung gian giữa phần cứng máy tính và các ứng dụng người dùng, cung cấp các dịch vụ hệ thống thiết yếu?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Tiến trình chuyển từ trạng thái 'Đang chạy (Running)' sang trạng thái 'Sẵn sàng (Ready)' trong trường hợp nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Thuật toán lập lịch CPU nào sau đây có thể dẫn đến tình trạng 'đói tài nguyên' (starvation) cho các tiến trình có độ ưu tiên thấp?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Cơ chế 'đoạn găng' (critical section) trong hệ điều hành được sử dụng để giải quyết vấn đề gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Giải pháp phần mềm nào sau đây thường được sử dụng để hiện thực hóa cơ chế loại trừ lẫn nhau trong đoạn găng?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Tình huống 'deadlock' xảy ra khi nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Điều kiện 'giữ và chờ' (hold and wait) là một trong bốn điều kiện cần thiết để deadlock xảy ra. Điều kiện này mô tả tình huống gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Kỹ thuật quản lý bộ nhớ 'phân trang' (paging) giúp giải quyết vấn đề gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: 'Bộ nhớ ảo' (virtual memory) cho phép hệ thống làm gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong hệ thống tập tin, 'inode' (index node) chứa thông tin gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Cơ chế 'system call' (lời gọi hệ thống) cho phép ứng dụng người dùng làm gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: 'Bộ đệm' (buffer) trong quản lý I/O được sử dụng để làm gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: 'Ngắt' (interrupt) trong hệ điều hành là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: 'Máy ảo' (virtual machine - VM) cho phép thực hiện điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: 'Container' khác với 'máy ảo' (VM) ở điểm nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: 'Microkernel' là kiến trúc hệ điều hành như thế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Cơ chế bảo mật 'Access Control List' (ACL) được sử dụng để làm gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: 'Chính sách cấp phát tài nguyên an toàn' (safe resource allocation policy) trong ngữ cảnh deadlock nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Thuật toán lập lịch 'Round Robin' phù hợp nhất cho loại hệ thống nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: 'Context switching' (chuyển ngữ cảnh) là quá trình hệ điều hành làm gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: 'Thrashing' trong hệ thống bộ nhớ ảo xảy ra khi nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: 'Bộ nhớ cache' (cache memory) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để tăng tốc độ truy cập dữ liệu?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: 'Chính sách thay thế trang' (page replacement policy) trong bộ nhớ ảo được sử dụng khi nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: 'File descriptor' (bộ mô tả tập tin) là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: 'Mounting' (gắn kết) một hệ thống tập tin có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: 'Spooling' là kỹ thuật quản lý I/O nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: 'Real-time operating system' (RTOS - hệ điều hành thời gian thực) được thiết kế để làm gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: 'Busy waiting' (chờ đợi bận) là một kỹ thuật đồng bộ hóa tiến trình. Nhược điểm chính của nó là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong ngữ cảnh bảo mật hệ điều hành, 'Principle of Least Privilege' (nguyên tắc đặc quyền tối thiểu) có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: 'Virtual File System' (VFS - hệ thống tập tin ảo) cung cấp lợi ích gì?

Xem kết quả