Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Xét hệ thống quản lý bộ nhớ sử dụng phân trang. Một tiến trình có không gian địa chỉ logic 32-bit và kích thước trang là 4KB. Bảng trang của tiến trình này có tối đa bao nhiêu mục?

  • A. 2^10
  • B. 2^20
  • C. 2^12
  • D. 2^32

Câu 2: Thuật toán lập lịch CPU nào sau đây có thể dẫn đến tình trạng "đói tài nguyên" (starvation) cho một số tiến trình?

  • A. First-Come, First-Served (FCFS)
  • B. Round Robin (RR)
  • C. Priority Scheduling (Ưu tiên)
  • D. Shortest-Job-First (SJF)

Câu 3: Trong ngữ cảnh đồng bộ hóa tiến trình, mutex và semaphore khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Mutex có thể đếm, semaphore thì không.
  • B. Semaphore chỉ dùng cho loại trừ lẫn nhau, mutex thì không.
  • C. Mutex là cơ chế phần cứng, semaphore là cơ chế phần mềm.
  • D. Mutex thường dùng cho loại trừ lẫn nhau, semaphore dùng để kiểm soát truy cập tài nguyên.

Câu 4: Điều gì xảy ra khi một tiến trình cố gắng truy cập một trang bộ nhớ không hợp lệ (page fault) trong hệ thống bộ nhớ ảo?

  • A. Tiến trình bị chấm dứt ngay lập tức.
  • B. Hệ điều hành tìm trang trên đĩa và đưa vào bộ nhớ.
  • C. Dữ liệu được truy cập trả về giá trị mặc định là 0.
  • D. Lỗi phần cứng xảy ra và hệ thống phải khởi động lại.

Câu 5: Giả sử bạn có một hệ thống tệp sử dụng cơ chế cấp phát liên tục (contiguous allocation). Điều gì là nhược điểm chính của phương pháp này?

  • A. Tốc độ truy cập tệp chậm.
  • B. Khó thực hiện cơ chế chia sẻ tệp.
  • C. Dễ gây ra phân mảnh ngoại vi.
  • D. Không hỗ trợ tệp có kích thước lớn.

Câu 6: Trong mô hình client-server, hệ điều hành đóng vai trò gì chính trong việc giao tiếp giữa client và server?

  • A. Cung cấp các cơ chế giao tiếp mạng và liên tiến trình.
  • B. Thực hiện toàn bộ logic nghiệp vụ của ứng dụng.
  • C. Quản lý cơ sở dữ liệu cho cả client và server.
  • D. Đảm bảo tính bảo mật cho dữ liệu truyền giữa client và server (ứng dụng tự đảm bảo bảo mật).

Câu 7: Cơ chế nào của hệ điều hành cho phép một chương trình người dùng yêu cầu các dịch vụ đặc quyền từ kernel?

  • A. Interrupt (Ngắt)
  • B. System call (Lời gọi hệ thống)
  • C. Exception (Ngoại lệ)
  • D. Polling (Thăm dò)

Câu 8: Thuật toán thay thế trang "Least Recently Used (LRU)" hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Thay trang được nạp vào bộ nhớ đầu tiên.
  • B. Thay trang được nạp vào bộ nhớ cuối cùng.
  • C. Thay trang ít được sử dụng nhất trong tương lai.
  • D. Thay trang ít được sử dụng nhất trong quá khứ.

Câu 9: Trong quản lý tiến trình, trạng thái "Blocked" (chặn) của tiến trình biểu thị điều gì?

  • A. Tiến trình đang chờ một sự kiện hoặc tài nguyên trở nên khả dụng.
  • B. Tiến trình đang được CPU thực thi lệnh.
  • C. Tiến trình sẵn sàng để được CPU thực thi.
  • D. Tiến trình vừa mới được tạo và đang khởi tạo.

Câu 10: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của hệ điều hành?

  • A. Tiện lợi cho người dùng.
  • B. Hiệu quả trong việc sử dụng tài nguyên hệ thống.
  • C. Khả năng phát triển và mở rộng hệ thống.
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà sản xuất phần cứng.

Câu 11: Tại sao cơ chế bộ nhớ đệm (cache memory) lại cải thiện hiệu suất hệ thống?

  • A. Cache có dung lượng lớn hơn bộ nhớ chính.
  • B. Cache lưu trữ dữ liệu được truy cập thường xuyên để giảm thời gian truy cập.
  • C. Cache giúp bảo vệ dữ liệu khỏi bị mất khi mất điện.
  • D. Cache cho phép nhiều tiến trình chia sẻ bộ nhớ dễ dàng hơn.

Câu 12: Trong hệ thống tệp phân cấp (hierarchical file system), đường dẫn tuyệt đối (absolute path) luôn bắt đầu từ đâu?

  • A. Thư mục hiện tại.
  • B. Thư mục home của người dùng.
  • C. Thư mục gốc (root directory).
  • D. Thư mục chứa chương trình đang chạy.

Câu 13: Cơ chế nào giúp ngăn chặn tình trạng deadlock trong hệ thống?

  • A. Phục hồi từ deadlock.
  • B. Phát hiện deadlock.
  • C. Bỏ qua deadlock.
  • D. Ngăn chặn điều kiện vòng tròn chờ đợi (circular wait).

Câu 14: Loại ngắt (interrupt) nào được tạo ra bởi một sự kiện bất thường trong quá trình thực thi chương trình, ví dụ như chia cho 0?

  • A. Ngắt phần cứng (Hardware interrupt).
  • B. Bẫy/Ngoại lệ (Trap/Exception).
  • C. Ngắt đồng hồ thời gian (Timer interrupt).
  • D. Ngắt I/O (I/O interrupt).

Câu 15: Trong hệ thống phân tán, cơ chế "message passing" (truyền thông điệp) được sử dụng để làm gì?

  • A. Chia sẻ bộ nhớ giữa các tiến trình.
  • B. Đồng bộ hóa truy cập vào tài nguyên dùng chung.
  • C. Cho phép các tiến trình trên các máy tính khác nhau giao tiếp với nhau.
  • D. Quản lý bộ nhớ ảo trên nhiều máy tính.

Câu 16: Điều gì là ưu điểm chính của hệ điều hành nhân vi mô (microkernel) so với nhân nguyên khối (monolithic kernel)?

  • A. Tính module hóa và khả năng bảo trì tốt hơn.
  • B. Hiệu suất cao hơn do ít overhead chuyển ngữ cảnh.
  • C. Dễ dàng truy cập trực tiếp phần cứng hơn.
  • D. Ít bị ảnh hưởng bởi lỗi bảo mật hơn (thực tế monolithic kernel có thể bảo mật tốt hơn nếu thiết kế cẩn thận).

Câu 17: Kỹ thuật "busy waiting" (chờ đợi bận) trong đồng bộ hóa tiến trình có nhược điểm gì?

  • A. Khó cài đặt và gỡ lỗi.
  • B. Lãng phí chu kỳ CPU vì tiến trình liên tục kiểm tra điều kiện.
  • C. Không đảm bảo tính loại trừ lẫn nhau.
  • D. Chỉ hoạt động hiệu quả trên hệ thống đơn bộ xử lý.

Câu 18: Mục đích chính của việc sử dụng bộ nhớ ảo (virtual memory) là gì?

  • A. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ.
  • B. Giảm thiểu lỗi bộ nhớ.
  • C. Cho phép chạy các chương trình có kích thước lớn hơn bộ nhớ vật lý.
  • D. Đơn giản hóa việc quản lý bộ nhớ vật lý.

Câu 19: Trong hệ thống quản lý tệp, inode (index node) chứa thông tin gì quan trọng về tệp?

  • A. Tên tệp và đường dẫn.
  • B. Nội dung dữ liệu của tệp.
  • C. Mã thực thi của tệp (nếu là chương trình).
  • D. Metadata của tệp như quyền truy cập, kích thước và vị trí các khối dữ liệu.

Câu 20: Thuật toán lập lịch "Round Robin" (RR) hoạt động tốt nhất cho loại hệ thống nào?

  • A. Hệ thống xử lý hàng loạt (Batch processing).
  • B. Hệ thống chia sẻ thời gian (Time-sharing) và thời gian thực.
  • C. Hệ thống nhúng (Embedded systems) với tài nguyên hạn chế.
  • D. Hệ thống đơn người dùng (Single-user systems).

Câu 21: Cơ chế "context switching" (chuyển ngữ cảnh) là gì?

  • A. Quá trình tạo ra một tiến trình mới.
  • B. Quá trình kết thúc một tiến trình đang chạy.
  • C. Quá trình lưu và khôi phục trạng thái của một tiến trình để CPU có thể chuyển sang tiến trình khác.
  • D. Quá trình cấp phát bộ nhớ cho một tiến trình.

Câu 22: Trong hệ thống bảo mật, "Principle of Least Privilege" (Nguyên tắc đặc quyền tối thiểu) nghĩa là gì?

  • A. Mỗi đối tượng (người dùng, tiến trình) chỉ nên có đặc quyền tối thiểu cần thiết để thực hiện công việc của mình.
  • B. Tất cả người dùng nên có quyền quản trị hệ thống để dễ dàng sử dụng.
  • C. Đặc quyền nên được cấp phát dựa trên thời gian sử dụng hệ thống.
  • D. Hệ thống nên tự động tăng đặc quyền cho người dùng khi cần thiết.

Câu 23: Điều gì xảy ra khi một tiến trình "zombie"?

  • A. Tiến trình đang chạy nhưng không phản hồi.
  • B. Tiến trình bị treo và cần khởi động lại hệ thống.
  • C. Tiến trình đang chờ tài nguyên từ hệ điều hành.
  • D. Tiến trình đã kết thúc nhưng vẫn còn thông tin trong bảng tiến trình cho đến khi tiến trình cha thu thập.

Câu 24: Trong hệ thống tệp nhật ký (journaling file system), nhật ký (journal) được sử dụng để làm gì?

  • A. Lưu trữ bản sao dữ liệu để sao lưu.
  • B. Đảm bảo tính nhất quán của hệ thống tệp trong trường hợp hệ thống bị lỗi.
  • C. Tăng tốc độ truy cập tệp bằng cách lưu trữ metadata trong bộ nhớ.
  • D. Giảm phân mảnh tệp trên đĩa cứng.

Câu 25: Cơ chế nào của hệ điều hành giúp quản lý và phân phối tài nguyên hệ thống (CPU, bộ nhớ, I/O) cho các tiến trình?

  • A. Trình biên dịch (Compiler).
  • B. Trình liên kết (Linker).
  • C. Kernel hệ điều hành (Operating System Kernel).
  • D. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (Database Management System).

Câu 26: Xét tình huống deadlock với 4 tiến trình và 3 tài nguyên cùng loại. Mỗi tiến trình cần tối đa 2 tài nguyên để hoàn thành. Hệ thống có thể rơi vào deadlock không?

  • A. Chắc chắn rơi vào deadlock.
  • B. Không thể rơi vào deadlock.
  • C. Có thể rơi vào deadlock tùy thuộc vào thứ tự yêu cầu tài nguyên.
  • D. Không đủ thông tin để xác định.

Câu 27: Trong bảo mật hệ thống, tường lửa (firewall) hoạt động ở tầng mạng nào của mô hình OSI?

  • A. Tầng Vật lý (Physical Layer).
  • B. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer).
  • C. Tầng Mạng (Network Layer) và tầng Vận chuyển (Transport Layer).
  • D. Tầng Ứng dụng (Application Layer).

Câu 28: Cơ chế "paging" (phân trang) giúp giải quyết vấn đề gì trong quản lý bộ nhớ?

  • A. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ.
  • B. Giảm dung lượng bộ nhớ cần thiết cho tiến trình.
  • C. Đơn giản hóa việc quản lý bộ nhớ cache.
  • D. Giải quyết vấn đề phân mảnh ngoại vi.

Câu 29: Giả sử một hệ thống sử dụng thuật toán lập lịch "Shortest Remaining Time First" (SRTF). Có 3 tiến trình đến đồng thời tại thời điểm 0 với thời gian xử lý lần lượt là 5, 9 và 2 đơn vị thời gian. Tiến trình nào sẽ được CPU thực thi đầu tiên?

  • A. Tiến trình có thời gian xử lý 5.
  • B. Tiến trình có thời gian xử lý 9.
  • C. Tiến trình có thời gian xử lý 2.
  • D. Thứ tự thực thi phụ thuộc vào độ ưu tiên.

Câu 30: Trong mô hình bảo mật "Access Control List" (ACL), quyền truy cập được quản lý dựa trên yếu tố nào?

  • A. Danh sách kiểm soát truy cập (Access Control List) liệt kê quyền của từng người dùng hoặc nhóm đối với từng đối tượng.
  • B. Mô hình dựa trên vai trò (Role-Based Access Control) gán quyền cho vai trò người dùng.
  • C. Mật khẩu và cơ chế xác thực người dùng.
  • D. Mã hóa dữ liệu để bảo vệ thông tin.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Xét hệ thống quản lý bộ nhớ sử dụng phân trang. Một tiến trình có không gian địa chỉ logic 32-bit và kích thước trang là 4KB. Bảng trang của tiến trình này có tối đa bao nhiêu mục?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Thuật toán lập lịch CPU nào sau đây có thể dẫn đến tình trạng 'đói tài nguyên' (starvation) cho một số tiến trình?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong ngữ cảnh đồng bộ hóa tiến trình, mutex và semaphore khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Điều gì xảy ra khi một tiến trình cố gắng truy cập một trang bộ nhớ không hợp lệ (page fault) trong hệ thống bộ nhớ ảo?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Giả sử bạn có một hệ thống tệp sử dụng cơ chế cấp phát liên tục (contiguous allocation). Điều gì là nhược điểm chính của phương pháp này?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong mô hình client-server, hệ điều hành đóng vai trò gì chính trong việc giao tiếp giữa client và server?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Cơ chế nào của hệ điều hành cho phép một chương trình người dùng yêu cầu các dịch vụ đặc quyền từ kernel?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Thuật toán thay thế trang 'Least Recently Used (LRU)' hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong quản lý tiến trình, trạng thái 'Blocked' (chặn) của tiến trình biểu thị điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của hệ điều hành?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Tại sao cơ chế bộ nhớ đệm (cache memory) lại cải thiện hiệu suất hệ thống?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong hệ thống tệp phân cấp (hierarchical file system), đường dẫn tuyệt đối (absolute path) luôn bắt đầu từ đâu?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Cơ chế nào giúp ngăn chặn tình trạng deadlock trong hệ thống?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Loại ngắt (interrupt) nào được tạo ra bởi một sự kiện bất thường trong quá trình thực thi chương trình, ví dụ như chia cho 0?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong hệ thống phân tán, cơ chế 'message passing' (truyền thông điệp) được sử dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Điều gì là ưu điểm chính của hệ điều hành nhân vi mô (microkernel) so với nhân nguyên khối (monolithic kernel)?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Kỹ thuật 'busy waiting' (chờ đợi bận) trong đồng bộ hóa tiến trình có nhược điểm gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Mục đích chính của việc sử dụng bộ nhớ ảo (virtual memory) là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong hệ thống quản lý tệp, inode (index node) chứa thông tin gì quan trọng về tệp?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Thuật toán lập lịch 'Round Robin' (RR) hoạt động tốt nhất cho loại hệ thống nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Cơ chế 'context switching' (chuyển ngữ cảnh) là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong hệ thống bảo mật, 'Principle of Least Privilege' (Nguyên tắc đặc quyền tối thiểu) nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Điều gì xảy ra khi một tiến trình 'zombie'?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong hệ thống tệp nhật ký (journaling file system), nhật ký (journal) được sử dụng để làm gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Cơ chế nào của hệ điều hành giúp quản lý và phân phối tài nguyên hệ thống (CPU, bộ nhớ, I/O) cho các tiến trình?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Xét tình huống deadlock với 4 tiến trình và 3 tài nguyên cùng loại. Mỗi tiến trình cần tối đa 2 tài nguyên để hoàn thành. Hệ thống có thể rơi vào deadlock không?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong bảo mật hệ thống, tường lửa (firewall) hoạt động ở tầng mạng nào của mô hình OSI?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Cơ chế 'paging' (phân trang) giúp giải quyết vấn đề gì trong quản lý bộ nhớ?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Giả sử một hệ thống sử dụng thuật toán lập lịch 'Shortest Remaining Time First' (SRTF). Có 3 tiến trình đến đồng thời tại thời điểm 0 với thời gian xử lý lần lượt là 5, 9 và 2 đơn vị thời gian. Tiến trình nào sẽ được CPU thực thi đầu tiên?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Hệ Điều Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong mô hình bảo mật 'Access Control List' (ACL), quyền truy cập được quản lý dựa trên yếu tố nào?

Xem kết quả