Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Tử, Phân Tử, Tế Bào - Đề 02
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Tử, Phân Tử, Tế Bào - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Để xác định một nguyên tố hóa học cụ thể, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất và duy nhất cho nguyên tố đó?
- A. Số neutron
- B. Số proton
- C. Số electron
- D. Khối lượng nguyên tử
Câu 2: Đồng vị của một nguyên tố có đặc điểm chung nào?
- A. Số proton
- B. Số neutron
- C. Khối lượng nguyên tử
- D. Điện tích hạt nhân
Câu 3: Liên kết hóa học nào hình thành khi một hoặc nhiều electron được chuyển hoàn toàn từ nguyên tử này sang nguyên tử khác?
- A. Liên kết cộng hóa trị
- B. Liên kết hydrogen
- C. Liên kết ion
- D. Liên kết Van der Waals
Câu 4: Loại liên kết nào chịu trách nhiệm chính cho các đặc tính độc đáo của nước, như sức căng bề mặt và nhiệt dung riêng cao?
- A. Liên kết ion
- B. Liên kết hydrogen
- C. Liên kết cộng hóa trị phân cực
- D. Liên kết cộng hóa trị không phân cực
Câu 5: Phân tử sinh học lớn nào sau đây đóng vai trò chính trong việc lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền?
- A. Carbohydrate
- B. Lipid
- C. Protein
- D. Acid nucleic
Câu 6: Monomer (đơn phân) của protein là gì?
- A. Nucleotide
- B. Glucose
- C. Amino acid
- D. Acid béo
Câu 7: Chức năng chính của carbohydrate trong tế bào sống là gì?
- A. Cung cấp năng lượng và cấu trúc
- B. Lưu trữ thông tin di truyền
- C. Xúc tác các phản ứng hóa học
- D. Hình thành màng tế bào
Câu 8: Loại lipid nào là thành phần chính cấu tạo nên màng tế bào?
- A. Triglyceride
- B. Phospholipid
- C. Steroid
- D. Sáp
Câu 9: Cấu trúc nào sau đây có mặt ở tế bào nhân thực nhưng không có ở tế bào nhân sơ?
- A. Ribosome
- B. Màng tế bào
- C. Nhân tế bào
- D. Tế bào chất
Câu 10: Bào quan nào được xem là "nhà máy năng lượng" của tế bào, nơi diễn ra quá trình hô hấp tế bào?
- A. Lưới nội chất
- B. Bộ Golgi
- C. Lysosome
- D. Ty thể
Câu 11: Chức năng chính của ribosome trong tế bào là gì?
- A. Tổng hợp lipid
- B. Tổng hợp protein
- C. Tổng hợp carbohydrate
- D. Tổng hợp acid nucleic
Câu 12: Quá trình vận chuyển thụ động chất qua màng tế bào KHÔNG đòi hỏi điều gì?
- A. Gradient nồng độ
- B. Màng bán thấm
- C. Năng lượng ATP
- D. Protein kênh hoặc protein mang
Câu 13: Ví dụ nào sau đây là vận chuyển chủ động qua màng tế bào?
- A. Bơm natri-kali
- B. Khuếch tán đơn giản của oxy
- C. Thẩm thấu nước
- D. Khuếch tán có hỗ trợ của glucose
Câu 14: Trong quá trình phân bào nguyên nhiễm (mitosis), giai đoạn nào các nhiễm sắc thể kép tách nhau ra và di chuyển về hai cực của tế bào?
- A. Kỳ đầu (Prophase)
- B. Kỳ giữa (Metaphase)
- C. Kỳ sau (Anaphase)
- D. Kỳ cuối (Telophase)
Câu 15: Mục đích chính của quá trình giảm phân (meiosis) là gì?
- A. Tạo ra tế bào soma mới
- B. Tạo ra giao tử cho sinh sản hữu tính
- C. Sửa chữa các tế bào bị tổn thương
- D. Tăng kích thước tế bào
Câu 16: Loại tế bào nào KHÔNG có màng nhân?
- A. Tế bào thực vật
- B. Tế bào động vật
- C. Tế bào nấm
- D. Tế bào vi khuẩn
Câu 17: Sự khác biệt cơ bản giữa tế bào thực vật và tế bào động vật là gì?
- A. Tế bào thực vật có thành tế bào và lục lạp
- B. Tế bào động vật có ribosome lớn hơn
- C. Tế bào thực vật chứa DNA trong tế bào chất
- D. Tế bào động vật không có ty thể
Câu 18: Trong hệ thống phân cấp tổ chức của sự sống, cấp độ nào lớn hơn tế bào nhưng nhỏ hơn cơ quan?
- A. Phân tử
- B. Mô
- C. Hệ cơ quan
- D. Sinh vật
Câu 19: Quá trình nào tế bào sử dụng để "nuốt" các hạt lớn hoặc tế bào khác?
- A. Thẩm thấu
- B. Khuếch tán
- C. Thực bào
- D. Xuất bào
Câu 20: Enzyme hoạt động như thế nào trong các phản ứng hóa học của tế bào?
- A. Tăng năng lượng hoạt hóa
- B. Bị tiêu thụ trong phản ứng
- C. Thay đổi cân bằng hóa học
- D. Giảm năng lượng hoạt hóa
Câu 21: ATP (adenosine triphosphate) được tế bào sử dụng chủ yếu cho mục đích gì?
- A. Cung cấp năng lượng cho các hoạt động tế bào
- B. Lưu trữ thông tin di truyền
- C. Cấu tạo nên màng tế bào
- D. Xúc tác các phản ứng hóa học
Câu 22: Quá trình quang hợp diễn ra ở bào quan nào trong tế bào thực vật?
- A. Ty thể
- B. Lục lạp
- C. Nhân tế bào
- D. Lưới nội chất
Câu 23: Trong hô hấp tế bào, chất hữu cơ (như glucose) bị phân giải để tạo ra năng lượng ATP. Sản phẩm cuối cùng của quá trình hô hấp tế bào hiếu khí là gì?
- A. Acid lactic
- B. Ethanol
- C. Carbon dioxide và nước
- D. Oxygen
Câu 24: Nếu một tế bào hồng cầu được đặt trong dung dịch nhược trương (hypotonic), điều gì sẽ xảy ra?
- A. Tế bào co lại
- B. Tế bào không thay đổi
- C. Nước đi ra khỏi tế bào
- D. Tế bào trương lên và có thể vỡ
Câu 25: Trong thí nghiệm Mendel về đậu Hà Lan, quy luật phân ly độc lập được phát biểu cho trường hợp nào?
- A. Các gen liên kết hoàn toàn
- B. Các gen nằm trên các cặp nhiễm sắc thể khác nhau
- C. Các gen nằm trên cùng một nhiễm sắc thể và di truyền cùng nhau
- D. Tính trạng trội hoàn toàn
Câu 26: Đột biến gen là gì?
- A. Sự thay đổi số lượng nhiễm sắc thể
- B. Sự thay đổi cấu trúc nhiễm sắc thể
- C. Sự thay đổi trình tự nucleotide trong DNA
- D. Sự trao đổi đoạn nhiễm sắc thể tương đồng
Câu 27: Cơ chế nào đảm bảo sự chính xác của quá trình nhân đôi DNA?
- A. Quá trình phiên mã
- B. Quá trình dịch mã
- C. Sự tái tổ hợp gen
- D. Chức năng sửa sai của DNA polymerase
Câu 28: Mối quan hệ giữa gen và protein là gì?
- A. Gen chứa thông tin mã hóa trình tự amino acid của protein
- B. Protein chứa thông tin mã hóa trình tự nucleotide của gen
- C. Gen và protein là hai dạng của cùng một phân tử
- D. Gen trực tiếp xúc tác các phản ứng hóa học, protein điều khiển gen
Câu 29: Loại RNA nào mang thông tin di truyền từ DNA trong nhân ra ribosome để tổng hợp protein?
- A. tRNA (transfer RNA)
- B. mRNA (messenger RNA)
- C. rRNA (ribosomal RNA)
- D. snRNA (small nuclear RNA)
Câu 30: Trong quá trình dịch mã, codon (bộ ba mã hóa) trên mRNA được "đọc" và tương ứng với anticodon trên loại RNA nào?
- A. mRNA (messenger RNA)
- B. rRNA (ribosomal RNA)
- C. tRNA (transfer RNA)
- D. snRNA (small nuclear RNA)