Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Tử, Phân Tử, Tế Bào - Đề 03
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Tử, Phân Tử, Tế Bào - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Điều nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa nguyên tử, phân tử và tế bào?
- A. Tế bào được cấu tạo từ các nguyên tử, và nguyên tử được cấu tạo từ các phân tử.
- B. Phân tử là đơn vị cấu tạo cơ bản của tế bào, còn nguyên tử là tập hợp của các phân tử.
- C. Nguyên tử, phân tử và tế bào là ba khái niệm hoàn toàn độc lập và không liên quan đến nhau.
- D. Nguyên tử là đơn vị cơ bản cấu tạo nên phân tử, và phân tử hợp thành các thành phần của tế bào.
Câu 2: Xét một phân tử nước (H₂O). Phát biểu nào sau đây là chính xác?
- A. Các nguyên tử hydrogen và oxygen trong phân tử nước liên kết với nhau bằng liên kết ion.
- B. Phân tử nước được hình thành từ hai nguyên tử hydrogen và một nguyên tử oxygen liên kết cộng hóa trị.
- C. Phân tử nước chỉ chứa các nguyên tử hydrogen và không có nguyên tử oxygen.
- D. Liên kết giữa các nguyên tử trong phân tử nước rất yếu và dễ dàng bị phá vỡ ở nhiệt độ phòng.
Câu 3: Trong các loại tế bào sau, tế bào nào có cấu trúc đơn giản nhất và không có nhân?
- A. Tế bào thực vật
- B. Tế bào nấm
- C. Tế bào vi khuẩn
- D. Tế bào động vật
Câu 4: Ribosomes là bào quan có vai trò quan trọng trong tế bào. Chức năng chính của ribosomes là gì?
- A. Tổng hợp protein
- B. Tổng hợp lipid
- C. Tổng hợp carbohydrate
- D. Tổng hợp DNA
Câu 5: Màng tế bào được cấu tạo chủ yếu từ lớp phospholipid kép. Đặc tính nào sau đây của lớp phospholipid kép giúp màng tế bào thực hiện chức năng kiểm soát chất ra vào tế bào?
- A. Tính cứng chắc của lớp phospholipid kép
- B. Tính kỵ nước của đuôi phospholipid và tính ưa nước của đầu phospholipid
- C. Khả năng tự lắp ráp của các phân tử phospholipid
- D. Sự hiện diện của protein xuyên màng trong lớp phospholipid kép
Câu 6: Cho sơ đồ mô tả một quá trình vận chuyển các chất qua màng tế bào (chất tan di chuyển từ nơi có nồng độ cao đến nơi có nồng độ thấp, không cần tiêu tốn năng lượng ATP). Quá trình này được gọi là gì?
- A. Vận chuyển chủ động
- B. Nhập bào
- C. Khuếch tán thụ động
- D. Xuất bào
Câu 7: Trong quá trình hô hấp tế bào, glucose bị phân giải để tạo ra năng lượng ATP. Bào quan nào đóng vai trò trung tâm trong quá trình này?
- A. Lục lạp
- B. Ribosomes
- C. Nhân tế bào
- D. Mitochondria
Câu 8: Phân tử DNA mang thông tin di truyền của tế bào. Đơn phân cấu tạo nên phân tử DNA là gì?
- A. Amino acid
- B. Nucleotide
- C. Glucose
- D. Acid béo
Câu 9: So sánh tế bào thực vật và tế bào động vật, điểm khác biệt cơ bản nào sau đây chỉ có ở tế bào thực vật?
- A. Lục lạp và vách tế bào
- B. Nhân tế bào và màng tế bào
- C. Ribosomes và mitochondria
- D. Bộ Golgi và lưới nội chất
Câu 10: Khi quan sát tế bào trứng cá dưới kính hiển vi, bào quan nào sau đây có kích thước lớn nhất và dễ dàng nhận thấy nhất?
- A. Ribosomes
- B. Mitochondria
- C. Nhân tế bào
- D. Lưới nội chất
Câu 11: Cho biết một nguyên tử oxygen có số proton là 8. Nguyên tử oxygen này có bao nhiêu electron?
- A. 16
- B. 8
- C. 4
- D. Không xác định được
Câu 12: Isotopes là gì?
- A. Các nguyên tử có cùng số proton nhưng khác số electron.
- B. Các phân tử có cùng công thức hóa học nhưng khác cấu trúc không gian.
- C. Các tế bào có cùng chức năng nhưng khác hình dạng.
- D. Các nguyên tử của cùng một nguyên tố hóa học, có cùng số proton nhưng khác số neutron.
Câu 13: Liên kết hydrogen đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc của nhiều phân tử sinh học, ví dụ như nước và DNA. Đặc điểm nào sau đây của liên kết hydrogen?
- A. Là liên kết mạnh nhất trong các loại liên kết hóa học.
- B. Hình thành giữa các ion mang điện tích trái dấu.
- C. Là liên kết yếu, hình thành giữa nguyên tử hydrogen mang điện tích dương một phần và nguyên tử âm điện khác.
- D. Chỉ xuất hiện trong các phân tử vô cơ.
Câu 14: Phân tử lipid có vai trò đa dạng trong tế bào, bao gồm cấu tạo màng tế bào và dự trữ năng lượng. Đặc điểm chung của các phân tử lipid là gì?
- A. Tan tốt trong nước.
- B. Kỵ nước (không tan hoặc ít tan trong nước).
- C. Được cấu tạo từ các đơn phân nucleotide.
- D. Chức năng chính là truyền thông tin di truyền.
Câu 15: Enzyme là chất xúc tác sinh học, có vai trò quan trọng trong các phản ứng hóa học của tế bào. Enzyme hoạt động theo cơ chế nào?
- A. Cung cấp năng lượng hoạt hóa cho phản ứng.
- B. Tạo ra sản phẩm mới cho phản ứng.
- C. Thay đổi cân bằng hóa học của phản ứng.
- D. Làm giảm năng lượng hoạt hóa cần thiết để phản ứng xảy ra.
Câu 16: Quá trình nào sau đây giúp tế bào thu nhận các phân tử lớn hoặc các hạt vật chất từ môi trường bên ngoài bằng cách biến dạng màng tế bào?
- A. Nhập bào (Endocytosis)
- B. Xuất bào (Exocytosis)
- C. Khuếch tán thụ động
- D. Vận chuyển chủ động
Câu 17: Trong chu kỳ tế bào, pha nào diễn ra sự nhân đôi DNA?
- A. Pha G1
- B. Pha S
- C. Pha G2
- D. Pha M
Câu 18: Phân tử ATP được xem là "đồng tiền năng lượng" của tế bào. Vì sao ATP lại được gọi như vậy?
- A. Vì ATP là phân tử lớn nhất trong tế bào.
- B. Vì ATP cấu tạo nên màng tế bào.
- C. Vì ATP cung cấp năng lượng cho hầu hết các hoạt động sống của tế bào thông qua việc giải phóng năng lượng từ liên kết phosphate.
- D. Vì ATP là đơn phân cấu tạo nên DNA.
Câu 19: Cho biết nguyên tử carbon có 6 proton và 6 neutron. Khối lượng nguyên tử carbon gần đúng là bao nhiêu amu?
- A. 6 amu
- B. 0 amu
- C. 12 electron
- D. 12 amu
Câu 20: Nếu một tế bào hồng cầu được đặt trong môi trường nhược trương (nồng độ chất tan bên ngoài tế bào thấp hơn bên trong tế bào), điều gì sẽ xảy ra?
- A. Tế bào hồng cầu sẽ co lại.
- B. Nước sẽ đi vào tế bào hồng cầu, khiến tế bào trương lên và có thể vỡ.
- C. Không có sự thay đổi nào xảy ra với tế bào hồng cầu.
- D. Chất tan sẽ di chuyển từ tế bào hồng cầu ra môi trường bên ngoài.
Câu 21: Loại phân tử sinh học nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cấu tạo nên enzyme?
- A. Carbohydrate
- B. Lipid
- C. Protein
- D. Nucleic acid
Câu 22: Trong quá trình quang hợp ở thực vật, chất nào được sử dụng làm nguyên liệu chính để tạo ra glucose và oxygen?
- A. Glucose và nước
- B. Oxygen và ánh sáng
- C. Glucose và carbon dioxide
- D. Carbon dioxide và nước
Câu 23: Chức năng của lưới nội chất trơn (smooth endoplasmic reticulum - SER) trong tế bào là gì?
- A. Tổng hợp lipid và khử độc
- B. Tổng hợp protein và vận chuyển protein
- C. Tổng hợp ATP
- D. Phân giải chất thải của tế bào
Câu 24: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để quan sát các cấu trúc bên trong tế bào với độ phóng đại lớn và độ phân giải cao?
- A. Kính hiển vi quang học
- B. Kính hiển vi điện tử
- C. Kính lúp
- D. Quan sát bằng mắt thường
Câu 25: Virus không được coi là tế bào vì lý do chính nào sau đây?
- A. Virus có kích thước quá nhỏ.
- B. Virus không chứa vật chất di truyền.
- C. Virus không có cấu trúc tế bào hoàn chỉnh và không tự thực hiện trao đổi chất.
- D. Virus chỉ gây bệnh cho sinh vật.
Câu 26: Phát biểu nào sau đây là đúng về tế bào nhân thực?
- A. Tế bào nhân thực không có nhân.
- B. Tế bào nhân thực có kích thước nhỏ hơn tế bào nhân sơ.
- C. Tế bào nhân thực không có các bào quan có màng bao bọc.
- D. Tế bào nhân thực có nhân được bao bọc bởi màng nhân và chứa nhiều bào quan phức tạp.
Câu 27: Cho chuỗi phản ứng: Glucose → Pyruvate → Acetyl-CoA → CO₂ + H₂O + ATP. Chuỗi phản ứng này mô tả quá trình nào?
- A. Quang hợp
- B. Hô hấp tế bào
- C. Tổng hợp protein
- D. Nhân đôi DNA
Câu 28: Nếu một nguyên tử mất electron, nó sẽ trở thành?
- A. Phân tử
- B. Anion
- C. Cation
- D. Isotope
Câu 29: Loại carbohydrate nào sau đây là polysaccharide dự trữ năng lượng ở thực vật?
- A. Tinh bột
- B. Cellulose
- C. Glucose
- D. Fructose
Câu 30: Trong thí nghiệm chứng minh DNA là vật chất di truyền, thí nghiệm của Griffith trên vi khuẩn Streptococcus pneumoniae đã sử dụng hiện tượng nào?
- A. Sao chép DNA
- B. Phiên mã
- C. Dịch mã
- D. Biến nạp (transformation)