Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Tử, Phân Tử, Tế Bào - Đề 06
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Tử, Phân Tử, Tế Bào - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Nguyên tố X có số hiệu nguyên tử là 16. Điều này có nghĩa là gì về nguyên tử X?
- A. Nguyên tử X có 16 neutron trong hạt nhân.
- B. Nguyên tử X có 16 proton trong hạt nhân và 16 electron.
- C. Nguyên tử X có tổng cộng 16 hạt (proton, neutron, electron).
- D. Nguyên tử X có khối lượng nguyên tử là 16 amu.
Câu 2: Trong các phân tử sau, phân tử nào được hình thành bởi liên kết ion?
- A. CH4 (Methane)
- B. H2O (Nước)
- C. O2 (Oxygen)
- D. NaCl (Natri chloride)
Câu 3: Cho sơ đồ cấu tạo nguyên tử Nitrogen. Electron cuối cùng của Nitrogen điền vào orbital nào?
Câu 4: Phân tử nước (H₂O) có những đặc tính độc đáo nào quan trọng cho sự sống? Chọn phát biểu sai.
- A. Nước là dung môi hòa tan nhiều chất phân cực.
- B. Nước có sức căng bề mặt giúp các loài côn trùng nhỏ di chuyển trên mặt nước.
- C. Nước có nhiệt dung riêng cao giúp ổn định nhiệt độ môi trường sống.
- D. Nước là chất kỵ nước, đẩy lùi các phân tử phân cực.
Câu 5: Trong cơ thể sống, carbohydrate có vai trò chính là gì?
- A. Cung cấp năng lượng và là thành phần cấu trúc tế bào.
- B. Lưu trữ thông tin di truyền.
- C. Xúc tác các phản ứng hóa học.
- D. Vận chuyển oxygen trong máu.
Câu 6: Lipid (chất béo) có đặc điểm chung nào sau đây?
- A. Tan tốt trong nước.
- B. Được cấu tạo từ các amino acid.
- C. Kỵ nước và tan trong dung môi hữu cơ.
- D. Chức năng chính là truyền thông tin di truyền.
Câu 7: Protein được cấu tạo từ các đơn phân nhỏ hơn gọi là gì?
- A. Nucleotide
- B. Amino acid
- C. Monosaccharide
- D. Acid béo
Câu 8: DNA và RNA là hai loại nucleic acid chính. Chức năng chính của nucleic acid là gì?
- A. Cấu tạo nên màng tế bào.
- B. Dự trữ năng lượng dài hạn.
- C. Lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền.
- D. Xúc tác các phản ứng sinh hóa.
Câu 9: Tế bào nhân sơ (prokaryotic) khác biệt cơ bản so với tế bào nhân thực (eukaryotic) ở điểm nào?
- A. Tế bào nhân sơ không có nhân tế bào và các bào quan có màng bao bọc.
- B. Tế bào nhân sơ có kích thước lớn hơn tế bào nhân thực.
- C. Tế bào nhân sơ chỉ tồn tại ở sinh vật đa bào.
- D. Tế bào nhân sơ có khả năng thực hiện quang hợp mạnh mẽ hơn.
Câu 10: Bào quan nào sau đây được ví như "nhà máy năng lượng" của tế bào, nơi diễn ra quá trình hô hấp tế bào?
- A. Lưới nội chất
- B. Ty thể
- C. Ribosome
- D. Lysosome
Câu 11: Ribosome có chức năng chính là gì trong tế bào?
- A. Tổng hợp lipid.
- B. Phân giải chất thải tế bào.
- C. Tổng hợp protein.
- D. Điều khiển hoạt động của nhân tế bào.
Câu 12: Màng tế bào được cấu tạo chủ yếu từ lớp kép phospholipid. Vai trò chính của màng tế bào là gì?
- A. Cung cấp năng lượng cho tế bào.
- B. Tổng hợp protein và carbohydrate.
- C. Lưu trữ thông tin di truyền.
- D. Kiểm soát sự vận chuyển chất và bảo vệ tế bào.
Câu 13: Quá trình vận chuyển thụ động các chất qua màng tế bào không đòi hỏi điều kiện nào?
- A. Gradient nồng độ chất tan.
- B. Năng lượng ATP từ tế bào.
- C. Màng tế bào có tính thấm.
- D. Sự chênh lệch điện tích qua màng (trong một số trường hợp).
Câu 14: Ví dụ nào sau đây là quá trình vận chuyển chủ động qua màng tế bào?
- A. Khuếch tán của oxygen vào tế bào.
- B. Osmosis của nước vào tế bào.
- C. Bơm Na⁺/K⁺.
- D. Khuếch tán tăng cường của glucose nhờ protein kênh.
Câu 15: ATP (Adenosine Triphosphate) được xem là "đồng tiền năng lượng" của tế bào. Vì sao ATP lại quan trọng?
- A. ATP cung cấp năng lượng cho hầu hết các hoạt động sống của tế bào.
- B. ATP là đơn phân cấu tạo nên DNA.
- C. ATP là enzyme xúc tác các phản ứng sinh hóa.
- D. ATP là protein vận chuyển oxygen.
Câu 16: Quá trình quang hợp diễn ra ở bào quan nào trong tế bào thực vật?
- A. Ty thể
- B. Lục lạp
- C. Nhân tế bào
- D. Không bào
Câu 17: Trong chuỗi thức ăn, sinh vật sản xuất (producer) đóng vai trò gì?
- A. Phân hủy chất hữu cơ thành chất vô cơ.
- B. Ăn thịt các sinh vật khác.
- C. Tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ, cung cấp năng lượng cho hệ sinh thái.
- D. Ký sinh trên các sinh vật khác.
Câu 18: Điều gì xảy ra với entropy (độ hỗn loạn) của hệ thống khi các phân tử khuếch tán từ vùng có nồng độ cao đến vùng có nồng độ thấp?
- A. Entropy giảm xuống.
- B. Entropy không thay đổi.
- C. Entropy dao động không dự đoán được.
- D. Entropy tăng lên.
Câu 19: Phản ứng nào sau đây là phản ứng dị hóa (catabolic)?
- A. Tổng hợp protein từ amino acid.
- B. Phân giải glucose thành CO₂ và H₂O.
- C. Tổng hợp DNA từ nucleotide.
- D. Tổng hợp lipid từ acid béo và glycerol.
Câu 20: Enzyme đóng vai trò gì trong các phản ứng sinh hóa?
- A. Cung cấp năng lượng cho phản ứng.
- B. Bị biến đổi trong quá trình phản ứng.
- C. Xúc tác và làm tăng tốc độ phản ứng sinh hóa.
- D. Là chất phản ứng trong các phản ứng sinh hóa.
Câu 21: pH là thước đo độ acid hay base của dung dịch. Giá trị pH nào sau đây biểu thị môi trường acid mạnh nhất?
- A. pH = 1
- B. pH = 7
- C. pH = 9
- D. pH = 13
Câu 22: Hệ đệm (buffer) có vai trò quan trọng trong cơ thể sống để làm gì?
- A. Tăng tốc độ các phản ứng hóa học.
- B. Cung cấp năng lượng cho tế bào.
- C. Vận chuyển oxygen trong máu.
- D. Duy trì pH ổn định của môi trường bên trong cơ thể.
Câu 23: Trong phân bào nguyên nhiễm (mitosis), mục đích chính của quá trình này là gì?
- A. Tạo ra các giao tử (tế bào sinh dục).
- B. Tạo ra hai tế bào con giống hệt tế bào mẹ, phục vụ cho sinh trưởng và sửa chữa mô.
- C. Giảm số lượng nhiễm sắc thể đi một nửa.
- D. Tăng sự đa dạng di truyền.
Câu 24: Phân bào giảm nhiễm (meiosis) khác biệt với phân bào nguyên nhiễm ở điểm nào quan trọng nhất?
- A. Tạo ra tế bào con giống hệt tế bào mẹ.
- B. Xảy ra ở tế bào sinh dưỡng.
- C. Tạo ra giao tử với số lượng nhiễm sắc thể giảm đi một nửa.
- D. Phục vụ cho sự sinh trưởng và phát triển của cơ thể.
Câu 25: Hiện tượng apoptosis (chết tế bào theo chương trình) có vai trò gì trong cơ thể đa bào?
- A. Gây ra bệnh ung thư.
- B. Làm chậm quá trình lão hóa.
- C. Tăng cường hệ miễn dịch.
- D. Loại bỏ tế bào tổn thương hoặc không cần thiết, duy trì cân bằng mô.
Câu 26: Virus được xem là dạng sống đặc biệt vì sao?
- A. Virus có khả năng tự sinh sản độc lập.
- B. Virus không có cấu trúc tế bào và phải ký sinh bắt buộc để nhân lên.
- C. Virus có kích thước lớn hơn tế bào vi khuẩn.
- D. Virus có khả năng thực hiện trao đổi chất tương tự tế bào.
Câu 27: Hãy sắp xếp các cấp độ tổ chức sống từ nhỏ đến lớn theo thứ tự đúng:
- A. Tế bào → Phân tử → Nguyên tử → Mô → Cơ quan → Cơ thể
- B. Phân tử → Nguyên tử → Tế bào → Cơ quan → Mô → Cơ thể
- C. Nguyên tử → Phân tử → Tế bào → Mô → Cơ quan → Cơ thể
- D. Nguyên tử → Tế bào → Phân tử → Mô → Cơ quan → Cơ thể
Câu 28: Cho tình huống: Một vận động viên marathon cần năng lượng dự trữ để chạy đường dài. Loại biomolecule nào sau đây sẽ được cơ thể ưu tiên sử dụng để cung cấp năng lượng trong tình huống này?
- A. Protein
- B. Lipid (chất béo)
- C. Nucleic acid
- D. Carbohydrate
Câu 29: Một thí nghiệm cho thấy khi nhiệt độ tăng cao, hoạt tính của một enzyme giảm mạnh. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?
- A. Nhiệt độ cao làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
- B. Nhiệt độ cao làm biến đổi cấu trúc không gian ba chiều của enzyme.
- C. Nhiệt độ cao làm giảm nồng độ cơ chất.
- D. Nhiệt độ cao làm thay đổi pH môi trường.
Câu 30: Phân tích dữ liệu: Một mẫu nước tiểu có pH = 5. Kết luận nào sau đây là chính xác về mẫu nước tiểu này?
- A. Mẫu nước tiểu có tính base mạnh.
- B. Mẫu nước tiểu trung tính.
- C. Mẫu nước tiểu có tính acid.
- D. Không thể xác định tính acid-base chỉ dựa vào giá trị pH.