Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Tử, Phân Tử, Tế Bào - Đề 10
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Tử, Phân Tử, Tế Bào - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Điều gì sau đây là phát biểu chính xác nhất về mối quan hệ giữa nguyên tử, phân tử và tế bào?
- A. Tế bào được cấu tạo từ các nguyên tử, và nguyên tử được cấu tạo từ các phân tử.
- B. Nguyên tử liên kết với nhau tạo thành phân tử, và phân tử tập hợp thành tế bào.
- C. Phân tử là đơn vị cấu trúc cơ bản của nguyên tử và tế bào.
- D. Nguyên tử, phân tử và tế bào là các đơn vị cấu trúc độc lập, không liên quan đến nhau.
Câu 2: Trong các loại hạt cấu tạo nên nguyên tử, hạt nào quyết định điện tích của hạt nhân nguyên tử?
- A. Proton
- B. Neutron
- C. Electron
- D. Photon
Câu 3: Cho các nguyên tố sau: Carbon (C), Hydrogen (H), Oxygen (O), Nitrogen (N). Nguyên tố nào là thành phần chính cấu tạo nên các hợp chất hữu cơ trong tế bào?
- A. Carbon (C)
- B. Hydrogen (H)
- C. Oxygen (O)
- D. Nitrogen (N)
Câu 4: Liên kết hóa học nào sau đây là liên kết yếu và đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên cấu trúc không gian ba chiều của protein và DNA?
- A. Liên kết ion
- B. Liên kết cộng hóa trị
- C. Liên kết hydrogen
- D. Liên kết peptide
Câu 5: Loại phân tử sinh học nào sau đây đóng vai trò dự trữ năng lượng ngắn hạn chủ yếu cho tế bào?
- A. Lipid (chất béo)
- B. Carbohydrate (đường)
- C. Protein (chất đạm)
- D. Nucleic acid (axit nucleic)
Câu 6: Ribosome là bào quan có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực. Chức năng chính của ribosome là gì?
- A. Tổng hợp lipid
- B. Tổng hợp carbohydrate
- C. Tổng hợp nucleic acid
- D. Tổng hợp protein
Câu 7: Màng tế bào được cấu tạo chủ yếu từ lớp phospholipid kép và protein. Vai trò chính của lớp phospholipid kép là gì?
- A. Tạo ra hàng rào ngăn cách giữa môi trường bên trong và bên ngoài tế bào
- B. Cung cấp kênh vận chuyển đặc hiệu cho các chất qua màng
- C. Đảm bảo tính linh động của màng tế bào
- D. Nhận diện và truyền tín hiệu từ môi trường bên ngoài vào tế bào
Câu 8: Trong tế bào nhân thực, bào quan nào được xem là "nhà máy năng lượng" vì nó thực hiện quá trình hô hấp tế bào để tạo ra ATP?
- A. Lục lạp (Chloroplast)
- B. Mitochondria
- C. Nhân tế bào (Nucleus)
- D. Lưới nội chất (Endoplasmic Reticulum)
Câu 9: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?
- A. Tế bào nhân sơ có kích thước lớn hơn tế bào nhân thực.
- B. Tế bào nhân sơ có khả năng sinh sản phức tạp hơn tế bào nhân thực.
- C. Tế bào nhân sơ không có nhân tế bào và các bào quan có màng bao bọc, trong khi tế bào nhân thực có.
- D. Tế bào nhân sơ chỉ tồn tại ở sinh vật đơn bào, còn tế bào nhân thực chỉ tồn tại ở sinh vật đa bào.
Câu 10: Cho sơ đồ cấu trúc nguyên tử Nitrogen (N). Biết Nitrogen có số proton là 7. Số electron lớp ngoài cùng của Nitrogen là bao nhiêu để đạt cấu hình electron bền vững?
Câu 11: Phân tử nước (H₂O) có tính phân cực vì?
- A. Phân tử nước có cấu trúc tuyến tính.
- B. Liên kết giữa Oxygen và Hydrogen là liên kết ion.
- C. Phân tử nước có khả năng tạo liên kết cộng hóa trị với các phân tử khác.
- D. Oxygen có độ âm điện lớn hơn Hydrogen, hút electron mạnh hơn, tạo ra sự phân bố điện tích không đều trong phân tử.
Câu 12: Loại bào quan nào sau đây chỉ có mặt trong tế bào thực vật và thực hiện chức năng quang hợp?
- A. Lục lạp (Chloroplast)
- B. Mitochondria
- C. Trung thể (Centrosome)
- D. Lysosome
Câu 13: Cho biết số proton của nguyên tử Sodium (Na) là 11. Ion Sodium mang điện tích +1 (Na⁺) được hình thành khi nguyên tử Sodium...
- A. Nhận thêm 1 electron
- B. Mất đi 1 proton
- C. Mất đi 1 electron
- D. Nhận thêm 1 proton
Câu 14: Lipid là một nhóm phân tử sinh học đa dạng, bao gồm chất béo, phospholipid và steroid. Chức năng chung của lipid là gì?
- A. Truyền thông tin di truyền
- B. Xúc tác các phản ứng hóa học
- C. Vận chuyển oxy trong máu
- D. Dự trữ năng lượng, cấu tạo màng tế bào và truyền tín hiệu
Câu 15: Quan sát hình ảnh tế bào dưới kính hiển vi, bạn thấy một tế bào có kích thước lớn, có nhân được bao bọc bởi màng nhân và nhiều bào quan khác. Đây có thể là loại tế bào nào?
- A. Tế bào nhân sơ
- B. Tế bào nhân thực
- C. Virus
- D. Nguyên tử
Câu 16: Trong phân tử DNA, các nucleotide liên kết với nhau tạo thành chuỗi xoắn kép. Loại liên kết nào gắn kết các nucleotide trên cùng một mạch đơn DNA?
- A. Liên kết hydrogen
- B. Liên kết ion
- C. Liên kết phosphodiester
- D. Liên kết peptide
Câu 17: Cho hai nguyên tử carbon. Nguyên tử thứ nhất có 6 proton và 6 neutron. Nguyên tử thứ hai có 6 proton và 8 neutron. Hai nguyên tử này là...
- A. Đồng phân của nhau
- B. Các nguyên tố khác nhau
- C. Ion của nhau
- D. Đồng vị của nhau
Câu 18: Protein được cấu tạo từ các đơn phân là amino acid. Loại liên kết nào gắn kết các amino acid lại với nhau để tạo thành chuỗi polypeptide?
- A. Liên kết glycosidic
- B. Liên kết peptide
- C. Liên kết ester
- D. Liên kết hydrogen
Câu 19: Khi quan sát tế bào thực vật dưới kính hiển vi, bạn thấy một cấu trúc lớn, chứa đầy dịch tế bào và các chất dự trữ. Cấu trúc này là...
- A. Lưới nội chất (Endoplasmic Reticulum)
- B. Bộ Golgi
- C. Không bào trung tâm (Vacuole)
- D. Ribosome
Câu 20: Cho phân tử glucose (C₆H₁₂O₆). Số lượng nguyên tử oxygen trong một phân tử glucose là bao nhiêu?
Câu 21: Quá trình vận chuyển các chất từ nơi có nồng độ thấp đến nơi có nồng độ cao, ngược chiều gradient nồng độ và cần tiêu thụ năng lượng ATP được gọi là...
- A. Vận chuyển chủ động
- B. Vận chuyển thụ động
- C. Khuếch tán đơn giản
- D. Thẩm thấu
Câu 22: Chọn phát biểu đúng về vai trò của nước đối với tế bào và cơ thể sống.
- A. Nước chỉ đóng vai trò cấu trúc nên tế bào.
- B. Nước là dung môi hòa tan nhiều chất, tham gia vào các phản ứng hóa học và điều hòa nhiệt độ.
- C. Nước chỉ cần thiết cho thực vật, không cần thiết cho động vật.
- D. Nước không tham gia vào các phản ứng hóa học trong tế bào.
Câu 23: Cho sơ đồ mô tả một phân tử lipid. Phân tử này có cấu trúc gồm một glycerol liên kết với ba acid béo. Đây là loại lipid nào?
- A. Phospholipid
- B. Steroid
- C. Chất béo trung tính (Triglyceride)
- D. Sáp (Wax)
Câu 24: Trong quá trình phân bào, nhiễm sắc thể được nhân đôi và phân chia đều cho các tế bào con. Vai trò chính của nhiễm sắc thể là gì?
- A. Tổng hợp protein cho tế bào.
- B. Cung cấp năng lượng cho quá trình phân bào.
- C. Điều khiển sự vận chuyển các chất qua màng tế bào.
- D. Mang thông tin di truyền và đảm bảo sự di truyền ổn định của thông tin này qua các thế hệ tế bào.
Câu 25: So sánh kích thước tương đối giữa nguyên tử, phân tử và tế bào. Thứ tự kích thước tăng dần nào sau đây là đúng?
- A. Nguyên tử → Phân tử → Tế bào
- B. Phân tử → Nguyên tử → Tế bào
- C. Tế bào → Phân tử → Nguyên tử
- D. Nguyên tử → Tế bào → Phân tử
Câu 26: Trong tế bào, lưới nội chất trơn và lưới nội chất hạt khác nhau chủ yếu về chức năng. Chức năng chính của lưới nội chất hạt là gì?
- A. Tổng hợp lipid và steroid
- B. Tổng hợp protein màng và protein xuất bào
- C. Giải độc các chất độc hại
- D. Dự trữ ion calcium
Câu 27: Cho biết nguyên tử Calcium (Ca) có số proton là 20. Nguyên tử Calcium có bao nhiêu lớp electron?
Câu 28: Phân tử ATP (Adenosine Triphosphate) được xem là "đồng tiền năng lượng" của tế bào. Vì sao ATP được gọi như vậy?
- A. ATP là phân tử lớn nhất trong tế bào và chứa nhiều năng lượng.
- B. ATP được tạo ra từ ánh sáng mặt trời trong quá trình quang hợp.
- C. ATP là đơn vị cấu trúc cơ bản của DNA và RNA.
- D. ATP chứa năng lượng trong các liên kết phosphate và dễ dàng giải phóng năng lượng khi liên kết này bị phá vỡ.
Câu 29: Một tế bào có khả năng thực hiện các chức năng sống cơ bản như trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản và cảm ứng. Phát biểu nào sau đây thể hiện đúng nhất bản chất của tế bào?
- A. Tế bào chỉ là một thành phần cấu trúc của cơ thể, không có khả năng sống độc lập.
- B. Tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của mọi cơ thể sống.
- C. Chỉ có tế bào nhân thực mới được xem là đơn vị sống cơ bản.
- D. Virus cũng được xem là một dạng tế bào sống.
Câu 30: Cho sơ đồ đơn giản hóa quá trình hô hấp tế bào: Glucose + Oxygen → Carbon dioxide + Nước + ATP. Quá trình này diễn ra chủ yếu ở bào quan nào trong tế bào nhân thực?
- A. Lục lạp (Chloroplast)
- B. Nhân tế bào (Nucleus)
- C. Mitochondria
- D. Ribosome