Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Máy tính cá nhân (PC) xử lý dữ liệu chủ yếu ở cấp độ nào?

  • A. Bit
  • B. Byte
  • C. Kilobyte
  • D. Megabyte

Câu 2: Trong các đơn vị đo lường dung lượng bộ nhớ, đơn vị nào lớn nhất?

  • A. Gigabyte (GB)
  • B. Megabyte (MB)
  • C. Kilobyte (KB)
  • D. Terabyte (TB)

Câu 3: Phần mềm nào sau đây thuộc loại phần mềm hệ thống?

  • A. Hệ điều hành Windows
  • B. Microsoft Word
  • C. Google Chrome
  • D. Phần mềm diệt virus

Câu 4: Chức năng chính của hệ điều hành là gì?

  • A. Soạn thảo văn bản và xử lý hình ảnh
  • B. Kết nối máy tính với mạng Internet
  • C. Quản lý tài nguyên phần cứng và phần mềm của máy tính
  • D. Bảo vệ máy tính khỏi virus và phần mềm độc hại

Câu 5: Thiết bị nào sau đây là thiết bị đầu vào?

  • A. Màn hình
  • B. Bàn phím
  • C. Máy in
  • D. Loa

Câu 6: RAM (Random Access Memory) được sử dụng để làm gì?

  • A. Lưu trữ dữ liệu lâu dài ngay cả khi tắt máy
  • B. Điều khiển các hoạt động của CPU
  • C. Kết nối máy tính với mạng
  • D. Lưu trữ tạm thời dữ liệu và chương trình đang chạy

Câu 7: CPU (Central Processing Unit) thực hiện chức năng gì trong máy tính?

  • A. Thực hiện các lệnh và xử lý dữ liệu
  • B. Lưu trữ dữ liệu và chương trình
  • C. Hiển thị hình ảnh lên màn hình
  • D. Kết nối máy tính với các thiết bị ngoại vi

Câu 8: Loại bộ nhớ nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ hệ điều hành và các chương trình ứng dụng thường xuyên sử dụng để khởi động máy tính nhanh hơn?

  • A. HDD (Hard Disk Drive)
  • B. Đĩa CD-ROM
  • C. SSD (Solid State Drive)
  • D. USB Flash Drive

Câu 9: Mạng máy tính được hình thành nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tăng tốc độ xử lý của máy tính
  • B. Chia sẻ tài nguyên và thông tin giữa các máy tính
  • C. Bảo vệ máy tính khỏi virus
  • D. Nâng cao chất lượng hình ảnh và âm thanh

Câu 10: Internet là gì?

  • A. Một loại phần mềm ứng dụng
  • B. Một thiết bị phần cứng mạng
  • C. Một hệ điều hành mạng
  • D. Mạng lưới các mạng máy tính toàn cầu

Câu 11: WWW (World Wide Web) là một phần của Internet, nó cung cấp dịch vụ chính nào?

  • A. Gửi và nhận thư điện tử (Email)
  • B. Chia sẻ tập tin trực tuyến
  • C. Truy cập và xem các trang web
  • D. Kết nối từ xa giữa các máy tính

Câu 12: Địa chỉ IP có vai trò gì trong mạng Internet?

  • A. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng
  • B. Định danh và địa chỉ các thiết bị trên mạng
  • C. Kiểm soát tốc độ truyền dữ liệu
  • D. Bảo vệ mạng khỏi truy cập trái phép

Câu 13: URL (Uniform Resource Locator) được sử dụng để làm gì?

  • A. Bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng
  • B. Tăng tốc độ tải trang web
  • C. Tìm kiếm thông tin trên Internet
  • D. Xác định địa chỉ của một tài nguyên trên Internet

Câu 14: Giao thức truyền tải dữ liệu phổ biến nhất trên WWW là gì?

  • A. HTTP
  • B. FTP
  • C. TCP/IP
  • D. SMTP

Câu 15: Thuật ngữ "điện toán đám mây" (Cloud Computing) đề cập đến mô hình dịch vụ nào?

  • A. Sử dụng máy tính cá nhân để xử lý dữ liệu
  • B. Xây dựng trung tâm dữ liệu riêng tại nhà
  • C. Cung cấp tài nguyên tính toán qua Internet
  • D. Kết nối các thiết bị IoT trong gia đình

Câu 16: Ưu điểm chính của việc sử dụng điện toán đám mây là gì?

  • A. Tăng cường bảo mật dữ liệu tuyệt đối
  • B. Linh hoạt và dễ dàng mở rộng tài nguyên
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào kết nối Internet
  • D. Nâng cao hiệu suất xử lý của máy tính cá nhân

Câu 17: Loại hình tấn công mạng nào giả mạo thành một tổ chức uy tín để lừa đảo người dùng cung cấp thông tin cá nhân?

  • A. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS)
  • B. Tấn công SQL Injection
  • C. Tấn công Man-in-the-Middle
  • D. Tấn công Phishing

Câu 18: Để bảo vệ mật khẩu mạnh, người dùng nên tránh điều gì?

  • A. Sử dụng chữ hoa và chữ thường
  • B. Sử dụng ký tự đặc biệt
  • C. Sử dụng thông tin cá nhân dễ đoán
  • D. Sử dụng số và chữ cái kết hợp

Câu 19: Trong lĩnh vực an toàn thông tin, "tính xác thực" (Authentication) đảm bảo điều gì?

  • A. Dữ liệu không bị thay đổi trong quá trình truyền hoặc lưu trữ
  • B. Xác minh danh tính của người dùng hoặc thiết bị
  • C. Chỉ người được phép mới có thể truy cập thông tin
  • D. Hệ thống luôn hoạt động ổn định và sẵn sàng

Câu 20: "Mã nguồn mở" (Open Source) có nghĩa là gì?

  • A. Mã nguồn phần mềm được công khai và cho phép sửa đổi
  • B. Phần mềm chỉ được sử dụng miễn phí cho mục đích cá nhân
  • C. Phần mềm có chất lượng kém và không được hỗ trợ
  • D. Phần mềm chỉ chạy trên hệ điều hành Linux

Câu 21: Định dạng tập tin nào sau đây thường được sử dụng cho văn bản?

  • A. .jpg
  • B. .docx
  • C. .mp3
  • D. .exe

Câu 22: Định dạng tập tin nào sau đây thường được sử dụng cho hình ảnh nén?

  • A. .jpg
  • B. .docx
  • C. .mp3
  • D. .exe

Câu 23: Phần mềm trình duyệt web (Web Browser) được dùng để làm gì?

  • A. Soạn thảo văn bản
  • B. Gửi và nhận thư điện tử
  • C. Truy cập và xem trang web
  • D. Chỉnh sửa hình ảnh

Câu 24: Ví dụ nào sau đây là một trình duyệt web phổ biến?

  • A. Microsoft Word
  • B. Microsoft Excel
  • C. Adobe Photoshop
  • D. Google Chrome

Câu 25: "Sao lưu dữ liệu" (Backup) là quá trình làm gì?

  • A. Xóa dữ liệu không cần thiết để giải phóng bộ nhớ
  • B. Tạo bản sao dữ liệu để phục hồi khi cần
  • C. Mã hóa dữ liệu để bảo mật
  • D. Tối ưu hóa hiệu suất máy tính

Câu 26: Tại sao nên thường xuyên sao lưu dữ liệu?

  • A. Để tăng tốc độ máy tính
  • B. Để tiết kiệm dung lượng ổ cứng
  • C. Để phòng tránh mất dữ liệu do sự cố
  • D. Để bảo vệ máy tính khỏi virus

Câu 27: "Dữ liệu lớn" (Big Data) đề cập đến đặc điểm nào của dữ liệu?

  • A. Khối lượng dữ liệu rất lớn
  • B. Dữ liệu được mã hóa phức tạp
  • C. Dữ liệu được cập nhật hàng ngày
  • D. Dữ liệu chỉ chứa văn bản

Câu 28: Ứng dụng nào sau đây là một ví dụ của mạng xã hội?

  • A. Microsoft Office
  • B. Facebook
  • C. Google Search
  • D. Zoom

Câu 29: "Chữ ký số" (Digital Signature) được sử dụng để làm gì trong giao dịch điện tử?

  • A. Mã hóa nội dung email
  • B. Kiểm tra lỗi chính tả trong văn bản
  • C. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
  • D. Xác thực nguồn gốc và tính toàn vẹn của dữ liệu

Câu 30: "Internet vạn vật" (IoT - Internet of Things) đề cập đến điều gì?

  • A. Mạng Internet tốc độ cao
  • B. Các ứng dụng trực tuyến phổ biến
  • C. Mạng lưới các thiết bị vật lý kết nối Internet
  • D. Công nghệ tìm kiếm thông tin trên Internet

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Máy tính cá nhân (PC) xử lý dữ liệu chủ yếu ở cấp độ nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong các đơn vị đo lường dung lượng bộ nhớ, đơn vị nào lớn nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Phần mềm nào sau đây thuộc loại phần mềm hệ thống?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Chức năng chính của hệ điều hành là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Thiết bị nào sau đây là thiết bị đầu vào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: RAM (Random Access Memory) được sử dụng để làm gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: CPU (Central Processing Unit) thực hiện chức năng gì trong máy tính?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Loại bộ nhớ nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ hệ điều hành và các chương trình ứng dụng thường xuyên sử dụng để khởi động máy tính nhanh hơn?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Mạng máy tính được hình thành nhằm mục đích chính nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Internet là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: WWW (World Wide Web) là một phần của Internet, nó cung cấp dịch vụ chính nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Địa chỉ IP có vai trò gì trong mạng Internet?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: URL (Uniform Resource Locator) được sử dụng để làm gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Giao thức truyền tải dữ liệu phổ biến nhất trên WWW là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Thuật ngữ 'điện toán đám mây' (Cloud Computing) đề cập đến mô hình dịch vụ nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Ưu điểm chính của việc sử dụng điện toán đám mây là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Loại hình tấn công mạng nào giả mạo thành một tổ chức uy tín để lừa đảo người dùng cung cấp thông tin cá nhân?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Để bảo vệ mật khẩu mạnh, người dùng nên tránh điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong lĩnh vực an toàn thông tin, 'tính xác thực' (Authentication) đảm bảo điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: 'Mã nguồn mở' (Open Source) có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Định dạng tập tin nào sau đây thường được sử dụng cho văn bản?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Định dạng tập tin nào sau đây thường được sử dụng cho hình ảnh nén?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Phần mềm trình duyệt web (Web Browser) được dùng để làm gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Ví dụ nào sau đây là một trình duyệt web phổ biến?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: 'Sao lưu dữ liệu' (Backup) là quá trình làm gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Tại sao nên thường xuyên sao lưu dữ liệu?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: 'Dữ liệu lớn' (Big Data) đề cập đến đặc điểm nào của dữ liệu?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Ứng dụng nào sau đây là một ví dụ của mạng xã hội?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: 'Chữ ký số' (Digital Signature) được sử dụng để làm gì trong giao dịch điện tử?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: 'Internet vạn vật' (IoT - Internet of Things) đề cập đến điều gì?

Xem kết quả