Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin - Đề 06
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Sự phát triển của Internet và World Wide Web đã tạo ra một cuộc cách mạng trong lĩnh vực nào của Công nghệ thông tin?
- A. Lưu trữ dữ liệu
- B. Xử lý dữ liệu
- C. Truyền thông và truy cập thông tin
- D. Bảo mật thông tin
Câu 2: Trong các đơn vị đo lường dữ liệu sau, đơn vị nào lớn nhất?
- A. Megabyte (MB)
- B. Kilobyte (KB)
- C. Gigabyte (GB)
- D. Terabyte (TB)
Câu 3: Phần mềm nào sau đây thuộc loại phần mềm hệ thống?
- A. Microsoft Word
- B. Hệ điều hành Windows
- C. Google Chrome
- D. Adobe Photoshop
Câu 4: Thiết bị nào sau đây vừa là thiết bị nhập, vừa là thiết bị xuất dữ liệu?
- A. Máy in
- B. Bàn phím
- C. Màn hình cảm ứng
- D. Loa
Câu 5: Trong kiến trúc máy tính Von Neumann, bộ phận nào chịu trách nhiệm thực hiện các phép toán số học và logic?
- A. Bộ điều khiển (Control Unit - CU)
- B. Khối số học và logic (Arithmetic Logic Unit - ALU)
- C. Bộ nhớ (Memory)
- D. Thanh ghi (Registers)
Câu 6: Loại bộ nhớ nào sau đây thường được sử dụng làm bộ nhớ cache trong CPU để tăng tốc độ truy cập dữ liệu?
- A. SRAM (Static RAM)
- B. DRAM (Dynamic RAM)
- C. ROM (Read-Only Memory)
- D. Ổ cứng SSD (Solid State Drive)
Câu 7: Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ dữ liệu khỏi nguy cơ mất mát do lỗi phần cứng hoặc sự cố hệ thống?
- A. Cài đặt tường lửa (Firewall)
- B. Sử dụng mật khẩu mạnh
- C. Quét virus thường xuyên
- D. Sao lưu dữ liệu (Backup)
Câu 8: Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải dữ liệu web trên Internet?
- A. FTP (File Transfer Protocol)
- B. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
- C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
- D. TCP (Transmission Control Protocol)
Câu 9: Mô hình điện toán đám mây (Cloud Computing) nào cung cấp cơ sở hạ tầng (máy chủ, lưu trữ, mạng) cho phép người dùng tự cài đặt và quản lý phần mềm?
- A. SaaS (Software as a Service)
- B. IaaS (Infrastructure as a Service)
- C. PaaS (Platform as a Service)
- D. FaaS (Function as a Service)
Câu 10: Trong ngôn ngữ lập trình, biến (variable) được sử dụng để làm gì?
- A. Lưu trữ dữ liệu
- B. Thực hiện tính toán
- C. Điều khiển luồng chương trình
- D. Hiển thị giao diện người dùng
Câu 11: Thuật ngữ "Big Data" thường được dùng để chỉ loại dữ liệu nào?
- A. Dữ liệu có cấu trúc
- B. Dữ liệu dạng bảng tính
- C. Dữ liệu từ các cảm biến
- D. Dữ liệu lớn, phức tạp và đa dạng
Câu 12: Công nghệ nào sau đây cho phép máy tính có khả năng "học" từ dữ liệu mà không cần được lập trình явно cho từng tác vụ?
- A. Thực tế ảo (Virtual Reality)
- B. Internet vạn vật (IoT)
- C. Học máy (Machine Learning)
- D. Blockchain
Câu 13: Loại tấn công mạng nào cố gắng làm cho hệ thống hoặc dịch vụ trở nên không khả dụng đối với người dùng hợp pháp?
- A. Tấn công SQL Injection
- B. Tấn công từ chối dịch vụ (Denial of Service - DoS)
- C. Tấn công Man-in-the-Middle
- D. Tấn công Phishing
Câu 14: Trong quản lý dự án công nghệ thông tin, phương pháp Agile thường được ưu tiên sử dụng khi nào?
- A. Yêu cầu dự án có thể thay đổi và chưa rõ ràng ngay từ đầu
- B. Dự án có phạm vi và yêu cầu cố định, ít thay đổi
- C. Dự án cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình và tài liệu
- D. Dự án có thời gian và nguồn lực hạn chế
Câu 15: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) dùng để làm gì?
- A. Soạn thảo văn bản
- B. Thiết kế đồ họa
- C. Quản lý và thao tác dữ liệu trong cơ sở dữ liệu
- D. Truy cập Internet
Câu 16: Trong lập trình hướng đối tượng (OOP), khái niệm "đối tượng" (object) thể hiện điều gì?
- A. Một đoạn mã chương trình
- B. Một thể hiện cụ thể của một lớp (class), bao gồm dữ liệu và phương thức
- C. Một kiểu dữ liệu cơ bản
- D. Một hàm (function) trong chương trình
Câu 17: Mạng cục bộ (LAN) thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong phạm vi nào?
- A. Văn phòng, tòa nhà, hoặc gia đình
- B. Thành phố
- C. Quốc gia
- D. Toàn cầu
Câu 18: Công nghệ Blockchain được biết đến nhiều nhất với ứng dụng nào?
- A. Mạng xã hội
- B. Công cụ tìm kiếm
- C. Hệ điều hành
- D. Tiền điện tử (Cryptocurrency)
Câu 19: Phương pháp xác thực hai yếu tố (Two-Factor Authentication - 2FA) giúp tăng cường bảo mật bằng cách nào?
- A. Mã hóa dữ liệu
- B. Sử dụng tường lửa
- C. Yêu cầu người dùng cung cấp hai loại thông tin xác thực khác nhau
- D. Tự động cập nhật phần mềm bảo mật
Câu 20: Trong lĩnh vực an toàn thông tin, "tính toàn vẹn" (integrity) của dữ liệu đề cập đến điều gì?
- A. Khả năng dữ liệu được bảo mật khỏi truy cập trái phép
- B. Đảm bảo dữ liệu chính xác và không bị sửa đổi trái phép
- C. Khả năng dữ liệu luôn sẵn sàng khi cần thiết
- D. Việc xác định danh tính người dùng
Câu 21: Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng để kết nối nhiều mạng LAN khác nhau thành một mạng diện rộng (WAN)?
- A. Hub
- B. Switch
- C. Repeater
- D. Router
Câu 22: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, khóa chính (primary key) có vai trò gì?
- A. Xác định duy nhất mỗi bản ghi (row) trong bảng
- B. Liên kết giữa các bảng
- C. Sắp xếp dữ liệu trong bảng
- D. Lọc dữ liệu trong bảng
Câu 23: Phần mềm mã nguồn mở (Open Source Software) có đặc điểm nổi bật nào?
- A. Thường có giao diện người dùng thân thiện hơn
- B. Được phát triển bởi các tập đoàn lớn
- C. Mã nguồn có thể được tự do truy cập, sửa đổi và phân phối
- D. Luôn có hiệu suất cao hơn phần mềm thương mại
Câu 24: Dịch vụ DNS (Domain Name System) có chức năng gì trong mạng Internet?
- A. Cung cấp địa chỉ IP cho thiết bị
- B. Chuyển đổi tên miền (ví dụ: google.com) thành địa chỉ IP
- C. Mã hóa dữ liệu truyền trên Internet
- D. Kiểm tra tốc độ kết nối Internet
Câu 25: Công nghệ ảo hóa (Virtualization) cho phép thực hiện điều gì?
- A. Tăng tốc độ xử lý của CPU
- B. Giảm kích thước vật lý của máy tính
- C. Cải thiện chất lượng hiển thị hình ảnh
- D. Chạy nhiều hệ điều hành trên một máy chủ vật lý
Câu 26: Trong lập trình web, ngôn ngữ nào thường được sử dụng để tạo giao diện người dùng tương tác phía máy khách (client-side)?
- A. Java
- B. Python
- C. JavaScript
- D. C#
Câu 27: Mạng riêng ảo VPN (Virtual Private Network) cung cấp lợi ích bảo mật nào khi truy cập Internet?
- A. Mã hóa lưu lượng truy cập và ẩn địa chỉ IP thực
- B. Tăng tốc độ kết nối Internet
- C. Chặn quảng cáo trực tuyến
- D. Tự động cập nhật phần mềm
Câu 28: Khi một máy tính bị nhiễm virus, một trong những dấu hiệu phổ biến là gì?
- A. Màn hình hiển thị màu sắc rực rỡ hơn
- B. Loa phát ra âm thanh lớn hơn bình thường
- C. Bàn phím và chuột hoạt động nhanh nhạy hơn
- D. Máy tính hoạt động chậm chạp và xuất hiện các chương trình lạ
Câu 29: Trong lĩnh vực phát triển phần mềm, kiểm thử (testing) có vai trò gì?
- A. Tăng tốc độ viết mã chương trình
- B. Đảm bảo chất lượng và phát hiện lỗi của phần mềm
- C. Giảm chi phí phát triển phần mềm
- D. Tạo giao diện người dùng hấp dẫn hơn
Câu 30: Xu hướng "Internet vạn vật" (IoT) đề cập đến việc kết nối mạng của loại thiết bị nào?
- A. Chỉ máy tính cá nhân và máy chủ
- B. Chỉ điện thoại thông minh và máy tính bảng
- C. Các thiết bị gia dụng, cảm biến, phương tiện giao thông và nhiều đồ vật hàng ngày khác
- D. Chỉ các thiết bị trong lĩnh vực công nghiệp