Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự phát triển của Internet và World Wide Web đã tạo ra một cuộc cách mạng trong lĩnh vực nào của Công nghệ thông tin?

  • A. Lưu trữ dữ liệu
  • B. Xử lý dữ liệu
  • C. Truyền thông và truy cập thông tin
  • D. Bảo mật thông tin

Câu 2: Trong các đơn vị đo lường dữ liệu sau, đơn vị nào lớn nhất?

  • A. Megabyte (MB)
  • B. Kilobyte (KB)
  • C. Gigabyte (GB)
  • D. Terabyte (TB)

Câu 3: Phần mềm nào sau đây thuộc loại phần mềm hệ thống?

  • A. Microsoft Word
  • B. Hệ điều hành Windows
  • C. Google Chrome
  • D. Adobe Photoshop

Câu 4: Thiết bị nào sau đây vừa là thiết bị nhập, vừa là thiết bị xuất dữ liệu?

  • A. Máy in
  • B. Bàn phím
  • C. Màn hình cảm ứng
  • D. Loa

Câu 5: Trong kiến trúc máy tính Von Neumann, bộ phận nào chịu trách nhiệm thực hiện các phép toán số học và logic?

  • A. Bộ điều khiển (Control Unit - CU)
  • B. Khối số học và logic (Arithmetic Logic Unit - ALU)
  • C. Bộ nhớ (Memory)
  • D. Thanh ghi (Registers)

Câu 6: Loại bộ nhớ nào sau đây thường được sử dụng làm bộ nhớ cache trong CPU để tăng tốc độ truy cập dữ liệu?

  • A. SRAM (Static RAM)
  • B. DRAM (Dynamic RAM)
  • C. ROM (Read-Only Memory)
  • D. Ổ cứng SSD (Solid State Drive)

Câu 7: Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ dữ liệu khỏi nguy cơ mất mát do lỗi phần cứng hoặc sự cố hệ thống?

  • A. Cài đặt tường lửa (Firewall)
  • B. Sử dụng mật khẩu mạnh
  • C. Quét virus thường xuyên
  • D. Sao lưu dữ liệu (Backup)

Câu 8: Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải dữ liệu web trên Internet?

  • A. FTP (File Transfer Protocol)
  • B. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
  • C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
  • D. TCP (Transmission Control Protocol)

Câu 9: Mô hình điện toán đám mây (Cloud Computing) nào cung cấp cơ sở hạ tầng (máy chủ, lưu trữ, mạng) cho phép người dùng tự cài đặt và quản lý phần mềm?

  • A. SaaS (Software as a Service)
  • B. IaaS (Infrastructure as a Service)
  • C. PaaS (Platform as a Service)
  • D. FaaS (Function as a Service)

Câu 10: Trong ngôn ngữ lập trình, biến (variable) được sử dụng để làm gì?

  • A. Lưu trữ dữ liệu
  • B. Thực hiện tính toán
  • C. Điều khiển luồng chương trình
  • D. Hiển thị giao diện người dùng

Câu 11: Thuật ngữ "Big Data" thường được dùng để chỉ loại dữ liệu nào?

  • A. Dữ liệu có cấu trúc
  • B. Dữ liệu dạng bảng tính
  • C. Dữ liệu từ các cảm biến
  • D. Dữ liệu lớn, phức tạp và đa dạng

Câu 12: Công nghệ nào sau đây cho phép máy tính có khả năng "học" từ dữ liệu mà không cần được lập trình явно cho từng tác vụ?

  • A. Thực tế ảo (Virtual Reality)
  • B. Internet vạn vật (IoT)
  • C. Học máy (Machine Learning)
  • D. Blockchain

Câu 13: Loại tấn công mạng nào cố gắng làm cho hệ thống hoặc dịch vụ trở nên không khả dụng đối với người dùng hợp pháp?

  • A. Tấn công SQL Injection
  • B. Tấn công từ chối dịch vụ (Denial of Service - DoS)
  • C. Tấn công Man-in-the-Middle
  • D. Tấn công Phishing

Câu 14: Trong quản lý dự án công nghệ thông tin, phương pháp Agile thường được ưu tiên sử dụng khi nào?

  • A. Yêu cầu dự án có thể thay đổi và chưa rõ ràng ngay từ đầu
  • B. Dự án có phạm vi và yêu cầu cố định, ít thay đổi
  • C. Dự án cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình và tài liệu
  • D. Dự án có thời gian và nguồn lực hạn chế

Câu 15: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) dùng để làm gì?

  • A. Soạn thảo văn bản
  • B. Thiết kế đồ họa
  • C. Quản lý và thao tác dữ liệu trong cơ sở dữ liệu
  • D. Truy cập Internet

Câu 16: Trong lập trình hướng đối tượng (OOP), khái niệm "đối tượng" (object) thể hiện điều gì?

  • A. Một đoạn mã chương trình
  • B. Một thể hiện cụ thể của một lớp (class), bao gồm dữ liệu và phương thức
  • C. Một kiểu dữ liệu cơ bản
  • D. Một hàm (function) trong chương trình

Câu 17: Mạng cục bộ (LAN) thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong phạm vi nào?

  • A. Văn phòng, tòa nhà, hoặc gia đình
  • B. Thành phố
  • C. Quốc gia
  • D. Toàn cầu

Câu 18: Công nghệ Blockchain được biết đến nhiều nhất với ứng dụng nào?

  • A. Mạng xã hội
  • B. Công cụ tìm kiếm
  • C. Hệ điều hành
  • D. Tiền điện tử (Cryptocurrency)

Câu 19: Phương pháp xác thực hai yếu tố (Two-Factor Authentication - 2FA) giúp tăng cường bảo mật bằng cách nào?

  • A. Mã hóa dữ liệu
  • B. Sử dụng tường lửa
  • C. Yêu cầu người dùng cung cấp hai loại thông tin xác thực khác nhau
  • D. Tự động cập nhật phần mềm bảo mật

Câu 20: Trong lĩnh vực an toàn thông tin, "tính toàn vẹn" (integrity) của dữ liệu đề cập đến điều gì?

  • A. Khả năng dữ liệu được bảo mật khỏi truy cập trái phép
  • B. Đảm bảo dữ liệu chính xác và không bị sửa đổi trái phép
  • C. Khả năng dữ liệu luôn sẵn sàng khi cần thiết
  • D. Việc xác định danh tính người dùng

Câu 21: Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng để kết nối nhiều mạng LAN khác nhau thành một mạng diện rộng (WAN)?

  • A. Hub
  • B. Switch
  • C. Repeater
  • D. Router

Câu 22: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, khóa chính (primary key) có vai trò gì?

  • A. Xác định duy nhất mỗi bản ghi (row) trong bảng
  • B. Liên kết giữa các bảng
  • C. Sắp xếp dữ liệu trong bảng
  • D. Lọc dữ liệu trong bảng

Câu 23: Phần mềm mã nguồn mở (Open Source Software) có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Thường có giao diện người dùng thân thiện hơn
  • B. Được phát triển bởi các tập đoàn lớn
  • C. Mã nguồn có thể được tự do truy cập, sửa đổi và phân phối
  • D. Luôn có hiệu suất cao hơn phần mềm thương mại

Câu 24: Dịch vụ DNS (Domain Name System) có chức năng gì trong mạng Internet?

  • A. Cung cấp địa chỉ IP cho thiết bị
  • B. Chuyển đổi tên miền (ví dụ: google.com) thành địa chỉ IP
  • C. Mã hóa dữ liệu truyền trên Internet
  • D. Kiểm tra tốc độ kết nối Internet

Câu 25: Công nghệ ảo hóa (Virtualization) cho phép thực hiện điều gì?

  • A. Tăng tốc độ xử lý của CPU
  • B. Giảm kích thước vật lý của máy tính
  • C. Cải thiện chất lượng hiển thị hình ảnh
  • D. Chạy nhiều hệ điều hành trên một máy chủ vật lý

Câu 26: Trong lập trình web, ngôn ngữ nào thường được sử dụng để tạo giao diện người dùng tương tác phía máy khách (client-side)?

  • A. Java
  • B. Python
  • C. JavaScript
  • D. C#

Câu 27: Mạng riêng ảo VPN (Virtual Private Network) cung cấp lợi ích bảo mật nào khi truy cập Internet?

  • A. Mã hóa lưu lượng truy cập và ẩn địa chỉ IP thực
  • B. Tăng tốc độ kết nối Internet
  • C. Chặn quảng cáo trực tuyến
  • D. Tự động cập nhật phần mềm

Câu 28: Khi một máy tính bị nhiễm virus, một trong những dấu hiệu phổ biến là gì?

  • A. Màn hình hiển thị màu sắc rực rỡ hơn
  • B. Loa phát ra âm thanh lớn hơn bình thường
  • C. Bàn phím và chuột hoạt động nhanh nhạy hơn
  • D. Máy tính hoạt động chậm chạp và xuất hiện các chương trình lạ

Câu 29: Trong lĩnh vực phát triển phần mềm, kiểm thử (testing) có vai trò gì?

  • A. Tăng tốc độ viết mã chương trình
  • B. Đảm bảo chất lượng và phát hiện lỗi của phần mềm
  • C. Giảm chi phí phát triển phần mềm
  • D. Tạo giao diện người dùng hấp dẫn hơn

Câu 30: Xu hướng "Internet vạn vật" (IoT) đề cập đến việc kết nối mạng của loại thiết bị nào?

  • A. Chỉ máy tính cá nhân và máy chủ
  • B. Chỉ điện thoại thông minh và máy tính bảng
  • C. Các thiết bị gia dụng, cảm biến, phương tiện giao thông và nhiều đồ vật hàng ngày khác
  • D. Chỉ các thiết bị trong lĩnh vực công nghiệp

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong các thành phần sau của hệ thống máy tính, thành phần nào đóng vai trò là 'bộ não', thực hiện các phép tính toán và điều khiển toàn bộ hoạt động?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Loại bộ nhớ nào sau đây được sử dụng để lưu trữ dữ liệu tạm thời khi máy tính đang hoạt động và sẽ mất dữ liệu khi tắt nguồn?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Đơn vị đo tốc độ xử lý của bộ vi xử lý (CPU) thường được tính bằng Hertz (Hz). 1 GHz tương đương với bao nhiêu chu kỳ xung nhịp mỗi giây?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong các loại phần mềm dưới đây, đâu là phần mềm hệ thống, đóng vai trò là nền tảng để các phần mềm ứng dụng khác hoạt động?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vai trò của hệ điều hành (Operating System) trong một hệ thống máy tính?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Chuẩn kết nối nào thường được sử dụng để truyền tải dữ liệu tốc độ cao giữa máy tính và các thiết bị ngoại vi như ổ cứng di động, máy ảnh số?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong các đơn vị đo lường dữ liệu sau, đơn vị nào lớn nhất?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Loại hình mạng máy tính nào kết nối các máy tính trong phạm vi một văn phòng, tòa nhà hoặc trường học?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Giao thức nào là nền tảng cho việc truyền tải dữ liệu trên World Wide Web (WWW), cho phép trình duyệt web giao tiếp với máy chủ web?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer) trong mô hình OSI, có chức năng chính là chuyển tiếp dữ liệu giữa các thiết bị trong cùng một mạng LAN dựa trên địa chỉ MAC?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4), mỗi địa chỉ được biểu diễn bằng bao nhiêu bit?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Loại tấn công mạng nào cố gắng làm cho một hệ thống hoặc dịch vụ trở nên không khả dụng đối với người dùng hợp pháp bằng cách làm quá tải tài nguyên của hệ thống đó?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Biện pháp bảo mật nào sau đây giúp bảo vệ dữ liệu trên máy tính cá nhân khỏi virus và các phần mềm độc hại khác?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Thuật ngữ 'Điện toán đám mây' (Cloud Computing) đề cập đến mô hình cung cấp dịch vụ nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong lập trình, ngôn ngữ nào thường được xem là ngôn ngữ 'bậc thấp', gần gũi với phần cứng máy tính và khó đọc, khó viết hơn so với ngôn ngữ bậc cao?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Quy trình nào sau đây mô tả đúng nhất vòng đời phát triển phần mềm (Software Development Life Cycle - SDLC)?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, 'khóa chính' (Primary Key) được sử dụng để làm gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Định dạng tệp tin nào thường được sử dụng để lưu trữ tài liệu văn bản không định dạng, chỉ chứa văn bản thuần túy?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Ứng dụng nào sau đây thường được sử dụng để tạo và chỉnh sửa bảng tính (spreadsheet)?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong lĩnh vực đồ họa máy tính, định dạng ảnh nào là định dạng ảnh raster (bitmap) phổ biến, hỗ trợ nén ảnh không mất dữ liệu và thường được sử dụng cho ảnh chất lượng cao?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Một công ty muốn xây dựng hệ thống quản lý thông tin khách hàng (CRM). Giải pháp phần mềm nào sau đây phù hợp nhất để đáp ứng nhu cầu này?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Để chia sẻ tập tin lớn với đồng nghiệp ở xa một cách nhanh chóng và hiệu quả qua Internet, dịch vụ nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong lĩnh vực an ninh mạng, thuật ngữ 'tường lửa' (firewall) dùng để chỉ công cụ bảo mật nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Công nghệ nào cho phép thực hiện cuộc gọi thoại và video trực tuyến qua Internet, thay vì sử dụng mạng điện thoại truyền thống?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Khi một trang web không hiển thị đúng cách hoặc gặp lỗi, việc xóa bộ nhớ cache và cookie của trình duyệt có thể giúp khắc phục sự cố. Tại sao?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), 'học máy' (Machine Learning) là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Công nghệ blockchain, ban đầu được biết đến như là nền tảng của tiền điện tử Bitcoin, có đặc điểm nổi bật nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: 'Internet of Things' (IoT) đề cập đến khái niệm nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Một người dùng muốn sao lưu toàn bộ dữ liệu quan trọng trên máy tính cá nhân để phòng tránh mất dữ liệu do sự cố phần cứng. Giải pháp sao lưu nào sau đây là phù hợp và tiện lợi nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong bối cảnh làm việc từ xa và học trực tuyến ngày càng phổ biến, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết trong lĩnh vực Công nghệ thông tin?

Xem kết quả