Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Cơ chế homeostasis trong cơ thể người hoạt động để duy trì sự ổn định của môi trường nào?
- A. Môi trường bên ngoài cơ thể
- B. Môi trường bên trong cơ thể
- C. Môi trường tế bào
- D. Môi trường dịch gian bào
Câu 2: Phản hồi âm tính là cơ chế điều hòa quan trọng trong homeostasis. Trong cơ chế này, điều gì xảy ra khi một thông số sinh lý (ví dụ: nhiệt độ cơ thể) bị lệch khỏi giá trị bình thường?
- A. Thông số sinh lý tiếp tục lệch xa hơn khỏi giá trị bình thường.
- B. Cơ thể không có phản ứng gì để điều chỉnh.
- C. Cơ thể kích hoạt các cơ chế để đưa thông số trở lại giá trị bình thường.
- D. Thông số sinh lý dao động ngẫu nhiên xung quanh giá trị bình thường.
Câu 3: Xét nghiệm máu của một bệnh nhân cho thấy nồng độ glucose máu lúc đói là 150 mg/dL (giá trị bình thường: 70-100 mg/dL). Cơ chế homeostasis nào có khả năng bị rối loạn ở bệnh nhân này?
- A. Điều hòa nhiệt độ cơ thể
- B. Điều hòa huyết áp
- C. Điều hòa pH máu
- D. Điều hòa glucose máu
Câu 4: Tế bào được xem là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của cơ thể sống. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng cơ bản của mọi tế bào?
- A. Trao đổi chất
- B. Sinh sản
- C. Dẫn truyền xung thần kinh
- D. Cảm ứng và đáp ứng với kích thích
Câu 5: Màng tế bào có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự khác biệt giữa môi trường bên trong và bên ngoài tế bào. Thành phần chính nào của màng tế bào đảm nhiệm chức năng này?
- A. Lớp kép phospholipid
- B. Protein màng
- C. Cholesterol
- D. Glycocalyx
Câu 6: Vận chuyển thụ động các chất qua màng tế bào KHÔNG đòi hỏi điều kiện nào sau đây?
- A. Gradient nồng độ
- B. Kênh protein (trong một số trường hợp)
- C. Sự khác biệt điện hóa (trong một số trường hợp)
- D. Năng lượng ATP
Câu 7: Loại mô nào sau đây có chức năng chính là bao phủ bề mặt cơ thể, lót các khoang rỗng và hình thành các tuyến?
- A. Mô liên kết
- B. Mô biểu mô
- C. Mô cơ
- D. Mô thần kinh
Câu 8: Mô cơ tim có đặc điểm cấu trúc và chức năng đặc biệt để đảm bảo hoạt động co bóp nhịp nhàng của tim. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của mô cơ tim?
- A. Các tế bào cơ tim liên kết với nhau qua đĩa gian đốt
- B. Cơ tim có khả năng tự phát nhịp
- C. Sự co cơ tim là không chủ động
- D. Cơ tim có khả năng tái sinh mạnh mẽ sau tổn thương
Câu 9: Hệ thần kinh đóng vai trò điều khiển và phối hợp hoạt động của các cơ quan trong cơ thể. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của hệ thần kinh là gì?
- A. Tế bào thần kinh đệm
- B. Sợi thần kinh
- C. Neuron
- D. Synapse
Câu 10: Trong một thí nghiệm in vitro, các tế bào gan được nuôi cấy trong môi trường có nồng độ chất X tăng dần. Người ta quan sát thấy rằng khi nồng độ chất X vượt quá ngưỡng nhất định, tốc độ sản xuất protein Y của tế bào gan giảm đáng kể. Đây là ví dụ về cơ chế điều hòa nào?
- A. Phản hồi dương tính
- B. Phản hồi âm tính
- C. Điều hòa dự đoán
- D. Không có cơ chế điều hòa nào trong thí nghiệm này
Câu 11: Một người bị mất nước do tiêu chảy nặng. Hệ thống điều hòa homeostasis nào sẽ được kích hoạt đầu tiên để cố gắng duy trì thể tích máu và huyết áp?
- A. Hệ thần kinh và nội tiết
- B. Hệ tiêu hóa
- C. Hệ hô hấp
- D. Hệ miễn dịch
Câu 12: Phương pháp nghiên cứu in vivo trong sinh lý học đề cập đến việc nghiên cứu trên đối tượng nào?
- A. Tế bào hoặc mô nuôi cấy
- B. Cơ thể sống toàn vẹn
- C. Các thành phần tế bào được phân lập
- D. Mô hình máy tính
Câu 13: Chọn phát biểu SAI về sự khác biệt giữa nghiên cứu in vivo và in vitro.
- A. In vivo nghiên cứu trên cơ thể sống, in vitro nghiên cứu bên ngoài cơ thể sống.
- B. In vitro dễ kiểm soát các biến số hơn in vivo.
- C. Nghiên cứu in vitro luôn cho kết quả chính xác và có giá trị hơn in vivo.
- D. Nghiên cứu in vivo có thể phản ánh tình trạng sinh lý thực tế của cơ thể tốt hơn in vitro.
Câu 14: Trong giai đoạn thử nghiệm lâm sàng (clinical trial) để đánh giá hiệu quả của một loại thuốc mới trên người, giai đoạn nào tập trung vào việc đánh giá tính an toàn và tác dụng dược lý ban đầu trên một nhóm nhỏ người tình nguyện khỏe mạnh?
- A. Phase I
- B. Phase II
- C. Phase III
- D. Phase IV
Câu 15: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong các thành phần cơ bản của một hệ thống điều hòa homeostasis?
- A. Cảm biến (receptor)
- B. Trung tâm điều khiển (control center)
- C. Cơ quan đáp ứng (effector)
- D. Nguồn gây nhiễu loạn (disturbance)
Câu 16: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ thể người phản ứng bằng cách tăng tiết mồ hôi để làm mát cơ thể. Đây là một ví dụ về cơ chế điều hòa nhiệt độ thông qua cơ quan đáp ứng nào?
- A. Trung tâm điều nhiệt ở não
- B. Tuyến mồ hôi
- C. Mạch máu da
- D. Cơ vân
Câu 17: Phân tích một đoạn văn bản mô tả về một bệnh nhân có các triệu chứng: mệt mỏi, sụt cân, khát nước nhiều, và đi tiểu nhiều. Triệu chứng nào trong số này phản ánh rõ nhất sự rối loạn homeostasis liên quan đến điều hòa nước?
- A. Mệt mỏi
- B. Sụt cân
- C. Đi tiểu nhiều
- D. Khát nước nhiều
Câu 18: Trong cơ chế vận chuyển chủ động thứ phát, năng lượng để vận chuyển một chất chống lại gradient nồng độ được cung cấp gián tiếp từ đâu?
- A. ATP trực tiếp
- B. Gradient nồng độ của một ion khác
- C. Quá trình phosphoryl hóa
- D. Ánh sáng
Câu 19: So sánh phương thức vận chuyển khuếch tán đơn giản và khuếch tán tăng cường qua màng tế bào. Điểm khác biệt chính giữa hai phương thức này là gì?
- A. Hướng vận chuyển (cùng chiều gradient hay ngược chiều)
- B. Nguồn năng lượng cần thiết (ATP hay không ATP)
- C. Sự tham gia của protein vận chuyển
- D. Loại chất tan được vận chuyển (chất tan phân cực hay không phân cực)
Câu 20: Nếu một tế bào được đặt trong dung dịch ưu trương so với môi trường nội bào, điều gì sẽ xảy ra với thể tích tế bào?
- A. Thể tích tế bào tăng lên
- B. Thể tích tế bào không thay đổi
- C. Thể tích tế bào tăng lên sau đó giảm xuống
- D. Thể tích tế bào giảm xuống
Câu 21: Chức năng chính của ty thể (mitochondria) trong tế bào là gì?
- A. Tổng hợp protein
- B. Sản xuất năng lượng ATP
- C. Lưu trữ thông tin di truyền
- D. Tiêu hóa các chất thải của tế bào
Câu 22: Ribosome có vai trò quan trọng trong quá trình nào của tế bào?
- A. Sao chép DNA
- B. Tổng hợp lipid
- C. Tổng hợp protein
- D. Tổng hợp carbohydrate
Câu 23: Xét một sơ đồ đơn giản về phản xạ đầu gối: kích thích thụ thể ở gân gối -> dây thần kinh cảm giác -> tủy sống -> dây thần kinh vận động -> cơ đùi -> đáp ứng co cơ. Thành phần nào trong sơ đồ này đóng vai trò là trung tâm điều khiển?
- A. Thụ thể ở gân gối
- B. Tủy sống
- C. Dây thần kinh vận động
- D. Cơ đùi
Câu 24: Phản hồi dương tính có vai trò quan trọng trong một số quá trình sinh lý nhất định, mặc dù ít phổ biến hơn phản hồi âm tính. Ví dụ điển hình nào sau đây minh họa cho cơ chế phản hồi dương tính?
- A. Điều hòa đường huyết
- B. Điều hòa thân nhiệt
- C. Điều hòa huyết áp
- D. Chuyển dạ (sinh con)
Câu 25: Trong mô hình cấu trúc hệ thống tổ chức cơ thể sống, cấp độ tổ chức nào lớn hơn cấp độ cơ quan nhưng nhỏ hơn cấp độ cơ thể?
- A. Tế bào
- B. Mô
- C. Hệ cơ quan
- D. Cơ thể
Câu 26: Hệ cơ quan nào sau đây có chức năng chính là vận chuyển oxy, chất dinh dưỡng và hormone đến các tế bào, đồng thời loại bỏ chất thải?
- A. Hệ tuần hoàn
- B. Hệ hô hấp
- C. Hệ tiêu hóa
- D. Hệ bài tiết
Câu 27: Nếu một nhà nghiên cứu muốn khảo sát ảnh hưởng của việc tập thể dục thường xuyên lên chức năng tim mạch ở người trưởng thành khỏe mạnh, loại thiết kế nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Nghiên cứu cắt ngang
- B. Nghiên cứu bệnh chứng
- C. Nghiên cứu thuần tập
- D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng
Câu 28: Trong một nghiên cứu thuần tập theo dõi nhóm người hút thuốc và nhóm người không hút thuốc để so sánh tỷ lệ mắc bệnh ung thư phổi, yếu tố "hút thuốc" được gọi là gì?
- A. Kết quả
- B. Yếu tố phơi nhiễm
- C. Biến số gây nhiễu
- D. Biến số can thiệp
Câu 29: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa giải phẫu học và sinh lý học?
- A. Giải phẫu học và sinh lý học là hai môn khoa học hoàn toàn độc lập.
- B. Giải phẫu học nghiên cứu chức năng, còn sinh lý học nghiên cứu cấu trúc.
- C. Cấu trúc giải phẫu quyết định chức năng sinh lý, và ngược lại.
- D. Sinh lý học là một nhánh của giải phẫu học.
Câu 30: Giả sử bạn đang thiết kế một nghiên cứu in vitro để tìm hiểu ảnh hưởng của một loại hormone mới lên sự phát triển của tế bào cơ. Để đảm bảo tính đối chứng và loại bỏ ảnh hưởng của các yếu tố gây nhiễu, bạn nên thiết kế nhóm đối chứng như thế nào?
- A. Nhóm tế bào cơ không được nuôi cấy trong môi trường in vitro.
- B. Nhóm tế bào cơ được nuôi cấy trong môi trường tương tự nhưng không có hormone.
- C. Nhóm tế bào cơ được nuôi cấy với một loại hormone khác đã biết rõ tác dụng.
- D. Không cần nhóm đối chứng trong nghiên cứu in vitro.