Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Sinh lý học nghiên cứu về chức năng của cơ thể sống. Ở cấp độ tổ chức nào, sinh lý học bắt đầu xem xét sự tương tác phối hợp để thực hiện một mục tiêu chung?
- A. Tế bào
- B. Mô
- C. Cơ quan
- D. Hệ cơ quan
Câu 2: Cơ chế tự điều hòa (homeostasis) đảm bảo duy trì môi trường bên trong cơ thể ổn định. Bộ phận nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong hầu hết các cơ chế điều hòa ngược?
- A. Bộ phận tiếp nhận (Receptor)
- B. Bộ phận phản hồi (Effector)
- C. Trung tâm điều khiển (Control center)
- D. Môi trường bên trong
Câu 3: Phản xạ ho khan khi bụi xâm nhập đường thở là một ví dụ về cơ chế điều hòa nào?
- A. Điều hòa ngược (Negative feedback)
- B. Điều hòa dương (Positive feedback)
- C. Điều hòa chủ động (Feedforward control)
- D. Điều hòa cục bộ (Local control)
Câu 4: Hormone insulin được tuyến tụy tiết ra khi đường huyết tăng cao, kích thích các tế bào hấp thụ glucose, làm giảm đường huyết. Đây là một ví dụ về điều hòa ngược vì:
- A. Insulin làm tăng đường huyết, ngược lại với kích thích ban đầu.
- B. Phản ứng của insulin làm giảm đường huyết, ngược lại với kích thích ban đầu là tăng đường huyết.
- C. Insulin và đường huyết luôn biến đổi theo cùng chiều.
- D. Insulin không tham gia vào điều hòa đường huyết.
Câu 5: Trong thí nghiệm nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt động enzyme, nhóm nào sau đây được xem là nhóm chứng?
- A. Nhóm enzyme được đo hoạt tính ở nhiều nhiệt độ khác nhau.
- B. Nhóm enzyme được đo hoạt tính sau khi tăng nhiệt độ đột ngột.
- C. Nhóm enzyme được đo hoạt tính ở nhiệt độ sinh lý bình thường.
- D. Nhóm enzyme không được đo hoạt tính.
Câu 6: Loại liên kết hóa học nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên cấu trúc bậc hai của protein (ví dụ alpha-helix, beta-sheet)?
- A. Liên kết ion
- B. Liên kết hydrogen
- C. Liên kết peptide
- D. Liên kết disulfide
Câu 7: Vận chuyển thụ động các chất qua màng tế bào KHÔNG đòi hỏi yếu tố nào sau đây?
- A. Gradient nồng độ chất tan
- B. Protein kênh hoặc protein mang
- C. Tính thấm của màng
- D. Năng lượng ATP
Câu 8: Loại tế bào thần kinh nào chủ yếu chịu trách nhiệm dẫn truyền tín hiệu từ hệ thần kinh trung ương đến cơ quan đích (ví dụ cơ vân)?
- A. Neuron cảm giác (hướng tâm)
- B. Neuron trung gian
- C. Neuron vận động (ly tâm)
- D. Tế bào thần kinh đệm
Câu 9: Trong cung phản xạ đầu gối, thụ thể cảm giác nằm ở đâu?
- A. Tủy sống
- B. Cơ đùi
- C. Dây thần kinh vận động
- D. Não bộ
Câu 10: Chất dẫn truyền thần kinh acetylcholine được giải phóng tại синапс thần kinh - cơ gây ra hiện tượng gì ở màng sau синапс?
- A. Khử cực màng sau синапс
- B. Ưu cực màng sau синапс
- C. Tăng tính thấm kali của màng
- D. Ức chế giải phóng calci từ lưới nội chất
Câu 11: Loại cơ nào sau đây KHÔNG có vân?
- A. Cơ xương
- B. Cơ trơn
- C. Cơ tim
- D. Cả cơ xương và cơ tim
Câu 12: Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của cơ vân là:
- A. Sợi actin
- B. Sợi myosin
- C. Tơ cơ
- D. Sarcomere
Câu 13: Hormone nào sau đây được tuyến yên trước tiết ra và kích thích vỏ thượng thận sản xuất cortisol?
- A. ACTH
- B. TSH
- C. GH
- D. Prolactin
Câu 14: Tác dụng chính của hormone thyroid (T3, T4) lên chuyển hóa cơ bản là gì?
- A. Giảm chuyển hóa glucose
- B. Tăng dự trữ glycogen
- C. Tăng chuyển hóa cơ bản
- D. Giảm tổng hợp protein
Câu 15: Thành phần nào của máu đóng vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển oxy?
- A. Huyết tương
- B. Hồng cầu
- C. Bạch cầu
- D. Tiểu cầu
Câu 16: Loại tế bào máu nào tham gia chủ yếu vào đáp ứng miễn dịch tế bào?
- A. Bạch cầu trung tính
- B. Đại thực bào
- C. Tế bào lympho T
- D. Tế bào lympho B
Câu 17: Quá trình trao đổi khí giữa phế nang và mao mạch phổi diễn ra theo cơ chế nào?
- A. Vận chuyển tích cực
- B. Ẩm bào
- C. Thực bào
- D. Khuếch tán
Câu 18: Trung tâm điều hòa nhịp thở chính nằm ở đâu trong hệ thần kinh trung ương?
- A. Vỏ não
- B. Hành não
- C. Tiểu não
- D. Đồi thị
Câu 19: Chức năng chính của dạ dày trong hệ tiêu hóa là gì?
- A. Hấp thụ chất dinh dưỡng chính
- B. Tiết enzyme tiêu hóa carbohydrate
- C. Nghiền trộn và tiêu hóa protein
- D. Hấp thụ nước và điện giải
Câu 20: Phần lớn quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng diễn ra ở đâu trong ống tiêu hóa?
- A. Dạ dày
- B. Ruột non
- C. Ruột già
- D. Thực quản
Câu 21: Đơn vị chức năng của thận, nơi diễn ra quá trình lọc máu và hình thành nước tiểu, được gọi là:
- A. Nephron
- B. Tiểu cầu thận
- C. Ống lượn gần
- D. Ống góp
Câu 22: Hormone ADH (vasopressin) có tác dụng chính lên thận là gì?
- A. Tăng lọc máu ở cầu thận
- B. Giảm tái hấp thụ natri
- C. Tăng tái hấp thụ nước
- D. Tăng bài tiết kali
Câu 23: Bộ phận nào của hệ sinh dục nam sản xuất tinh trùng?
- A. Tuyến tiền liệt
- B. Ống dẫn tinh
- C. Túi tinh
- D. Tinh hoàn
Câu 24: Hormone nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì lớp niêm mạc tử cung phát triển để chuẩn bị cho sự làm tổ của trứng đã thụ tinh?
- A. Estrogen
- B. Progesterone
- C. LH
- D. FSH
Câu 25: Trong quá trình mang thai, hormone hCG (human chorionic gonadotropin) được sản xuất bởi:
- A. Tuyến yên mẹ
- B. Buồng trứng mẹ
- C. Nhau thai
- D. Tuyến thượng thận thai nhi
Câu 26: Chức năng chính của hệ bạch huyết là gì?
- A. Vận chuyển oxy đến các mô
- B. Điều hòa huyết áp
- C. Tiêu hóa lipid
- D. Dẫn lưu dịch mô và miễn dịch
Câu 27: Phản ứng "chống hoặc chạy" (fight-or-flight) là đáp ứng sinh lý của cơ thể trước căng thẳng cấp tính, được điều khiển chủ yếu bởi hệ thần kinh nào?
- A. Hệ thần kinh giao cảm
- B. Hệ thần kinh phó giao cảm
- C. Hệ thần kinh ruột
- D. Hệ thần kinh trung ương
Câu 28: Trong quá trình đông máu, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là ion khoáng chất thiết yếu?
- A. Natri (Na+)
- B. Kali (K+)
- C. Calci (Ca2+)
- D. Magie (Mg2+)
Câu 29: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ thể đáp ứng bằng cách nào để duy trì thân nhiệt ổn định?
- A. Co mạch máu da và run cơ
- B. Giãn mạch máu da và tăng tiết mồ hôi
- C. Tăng chuyển hóa cơ bản và giảm tiết mồ hôi
- D. Giảm nhịp tim và nhịp thở
Câu 30: Một người bị thiếu máu do thiếu sắt sẽ có biểu hiện sinh lý nào sau đây?
- A. Mệt mỏi và khó thở khi gắng sức
- B. Tăng huyết áp và nhịp tim chậm
- C. Phù và tăng cân
- D. Đường huyết tăng cao và khát nước nhiều