Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người trưởng thành khỏe mạnh đang nghỉ ngơi có nhịp tim khoảng 72 nhịp/phút. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một cơ chế điều hòa nội môi góp phần duy trì nhịp tim ổn định này?
- A. Hệ thần kinh tự chủ điều chỉnh hoạt động nút xoang nhĩ.
- B. Các thụ thể áp suất (baroreceptors) phát hiện thay đổi huyết áp và điều chỉnh nhịp tim.
- C. Hormone adrenaline (epinephrine) tăng nhịp tim trong tình huống căng thẳng.
- D. Sự gia tăng nhiệt độ cơ thể do sốt làm giảm nhịp tim để bảo tồn năng lượng.
Câu 2: Xét nghiệm máu của một bệnh nhân cho thấy nồng độ glucose huyết tương lúc đói là 150 mg/dL (8.3 mmol/L). Dựa trên kết quả này và hiểu biết về sinh lý nội tiết, hormone nào sau đây có khả năng đang hoạt động mạnh mẽ nhất trong cơ thể bệnh nhân để cố gắng đưa glucose huyết tương trở về mức bình thường?
- A. Insulin
- B. Glucagon
- C. Cortisol
- D. Hormone tăng trưởng (Growth hormone)
Câu 3: Một vận động viên marathon đang chạy ở tốc độ cao trong điều kiện thời tiết nóng ẩm. Cơ chế sinh lý nào sau đây là quan trọng nhất giúp duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định và ngăn ngừa tình trạng tăng thân nhiệt (hyperthermia)?
- A. Run cơ (shivering)
- B. Đổ mồ hôi và bay hơi nước
- C. Co mạch máu ngoại biên
- D. Tăng cường chuyển hóa cơ bản
Câu 4: Trong quá trình truyền tin tế bào, thụ thể (receptor) đóng vai trò then chốt. Loại thụ thể nào sau đây thường gắn với protein G và kích hoạt chuỗi phản ứng nội bào thông qua các chất truyền tin thứ hai (second messengers)?
- A. Thụ thể enzyme-linked
- B. Thụ thể kênh ion ligand-gated
- C. Thụ thể protein G-coupled (GPCRs)
- D. Thụ thể nội bào (intracellular receptors)
Câu 5: Khi một tế bào thần kinh (neuron) bị kích thích đủ mạnh, điện thế màng của nó sẽ thay đổi nhanh chóng, tạo ra điện thế hoạt động (action potential). Giai đoạn khử cực (depolarization) của điện thế hoạt động chủ yếu là do dòng ion nào sau đây?
- A. Ion Natri (Na+) đi vào tế bào
- B. Ion Kali (K+) đi ra khỏi tế bào
- C. Ion Clorua (Cl-) đi vào tế bào
- D. Ion Canxi (Ca2+) đi vào tế bào
Câu 6: Xét nghiệm chức năng hô hấp cho một bệnh nhân cho thấy thể tích khí cặn (residual volume - RV) tăng cao bất thường, trong khi các chỉ số khác tương đối bình thường. Tình trạng này gợi ý vấn đề sinh lý nào sau đây?
- A. Hạn chế khả năng giãn nở của phổi (restrictive lung disease)
- B. Tăng cường độ đàn hồi của phổi
- C. Bệnh phổi tắc nghẽn (obstructive lung disease)
- D. Suy giảm chức năng cơ hô hấp
Câu 7: Trong hệ tiêu hóa, cơ quan nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc hấp thụ nước và điện giải từ chất thải tiêu hóa, đồng thời cô đặc chất thải để hình thành phân?
- A. Dạ dày
- B. Ruột non
- C. Tụy tạng
- D. Ruột già (đại tràng)
Câu 8: Hormone chống bài niệu (antidiuretic hormone - ADH), còn gọi là vasopressin, được giải phóng từ tuyến yên sau. Tác dụng chính của ADH trên thận là gì?
- A. Tăng cường bài tiết natri (Na+) vào nước tiểu
- B. Tăng cường tái hấp thu nước từ ống thận về máu
- C. Giảm tái hấp thu glucose ở ống thận
- D. Kích thích bài tiết kali (K+) vào nước tiểu
Câu 9: Trong cơ chế co cơ vân, ion nào sau đây đóng vai trò trung gian quan trọng, liên kết với protein troponin và tropomyosin, từ đó cho phép myosin gắn kết với actin và gây ra sự trượt sợi cơ?
- A. Ion Natri (Na+)
- B. Ion Kali (K+)
- C. Ion Canxi (Ca2+)
- D. Ion Magie (Mg2+)
Câu 10: Hệ thống miễn dịch của cơ thể bao gồm nhiều loại tế bào và cơ chế bảo vệ khác nhau. Loại tế bào miễn dịch nào chịu trách nhiệm chính cho miễn dịch tế bào (cell-mediated immunity), tiêu diệt trực tiếp các tế bào bị nhiễm virus hoặc tế bào ung thư?
- A. Tế bào B (B lymphocytes)
- B. Tế bào T gây độc tế bào (Cytotoxic T lymphocytes)
- C. Đại thực bào (Macrophages)
- D. Tế bào mast (Mast cells)
Câu 11: Một người bị mất máu nghiêm trọng do tai nạn. Phản ứng sinh lý đầu tiên và quan trọng nhất của cơ thể để duy trì huyết áp và đảm bảo tưới máu cho các cơ quan quan trọng là gì?
- A. Co mạch máu toàn thân
- B. Tăng nhịp tim
- C. Tăng thể tích nhát bóp của tim
- D. Giải phóng Erythropoietin (EPO) để tăng sản xuất hồng cầu
Câu 12: Trong quá trình đông máu, yếu tố đông máu VIII (yếu tố chống Hemophilia A) đóng vai trò quan trọng. Thiếu hụt yếu tố VIII dẫn đến rối loạn đông máu di truyền Hemophilia A. Yếu tố VIII hoạt động như một đồng yếu tố (cofactor) cho enzyme nào sau đây trong chuỗi phản ứng đông máu?
- A. Thrombin (yếu tố IIa)
- B. Fibrinogen (yếu tố I)
- C. Yếu tố IXa (yếu tố Christmas hoạt hóa)
- D. Yếu tố Xa (yếu tố Stuart-Prower hoạt hóa)
Câu 13: Khi một người di chuyển từ vùng đồng bằng lên vùng núi cao, áp suất khí quyển giảm và nồng độ oxy trong không khí thấp hơn. Phản ứng sinh lý dài hạn nào của cơ thể giúp thích nghi với tình trạng thiếu oxy (hypoxia) ở vùng núi cao?
- A. Giảm nhịp thở và thông khí phổi
- B. Tăng sản xuất hồng cầu (erythropoiesis)
- C. Giảm lưu lượng máu đến não
- D. Tăng độ nhớt của máu
Câu 14: Trong hệ thống thần kinh tự chủ, nhánh giao cảm (sympathetic) và phó giao cảm (parasympathetic) thường có tác dụng đối lập trên cùng một cơ quan. Tác dụng chung của hệ giao cảm lên hoạt động tim là gì?
- A. Giảm nhịp tim và giảm lực co bóp cơ tim
- B. Giảm nhịp tim và tăng lực co bóp cơ tim
- C. Không ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động tim
- D. Tăng nhịp tim và tăng lực co bóp cơ tim
Câu 15: Trong quá trình lọc máu tại cầu thận, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lực Starling quyết định tốc độ lọc cầu thận (glomerular filtration rate - GFR)?
- A. Áp suất thủy tĩnh mao mạch cầu thận (glomerular capillary hydrostatic pressure)
- B. Áp suất thủy tĩnh bao Bowman (Bowman"s capsule hydrostatic pressure)
- C. Áp suất thẩm thấu keo huyết tương (plasma colloid osmotic pressure)
- D. Áp suất thẩm thấu keo dịch bao Bowman (Bowman"s capsule colloid osmotic pressure) - thường được coi là không đáng kể
Câu 16: Một người bị bệnh tiểu đường không kiểm soát có thể gặp phải tình trạng nhiễm toan ceton (ketoacidosis). Nguyên nhân sinh lý chính dẫn đến nhiễm toan ceton trong bệnh tiểu đường là gì?
- A. Tăng sản xuất insulin quá mức
- B. Thiếu insulin dẫn đến tăng dị hóa lipid và sản xuất thể ceton
- C. Tích tụ glucose trong máu làm giảm pH máu
- D. Suy giảm chức năng thận gây ứ đọng acid
Câu 17: Trong chu kỳ kinh nguyệt của phụ nữ, hormone nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kích thích rụng trứng (ovulation)?
- A. Hormone LH (Luteinizing hormone)
- B. Hormone FSH (Follicle-stimulating hormone)
- C. Estrogen
- D. Progesterone
Câu 18: Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là một cơ chế chính để cơ thể loại bỏ nhiệt khi nhiệt độ môi trường tăng cao?
- A. Giãn mạch máu da
- B. Đổ mồ hôi
- C. Thở nhanh và nông
- D. Run cơ (shivering)
Câu 19: Trong quá trình tiêu hóa protein, enzyme pepsin được tiết ra ở dạ dày đóng vai trò quan trọng. Pepsin hoạt động hiệu quả nhất ở môi trường pH nào sau đây?
- A. pH acid (khoảng 1.5 - 2.0)
- B. pH trung tính (khoảng 7.0)
- C. pH kiềm (khoảng 8.0 - 9.0)
- D. Pepsin hoạt động hiệu quả ở mọi pH
Câu 20: Phản xạ (reflex) là một đáp ứng tự động, nhanh chóng của cơ thể đối với kích thích. Phản xạ đầu gối (knee-jerk reflex) là một ví dụ về loại phản xạ nào?
- A. Phản xạ có điều kiện
- B. Phản xạ phức tạp đa synapse
- C. Phản xạ đơn synapse (monosynaptic reflex)
- D. Phản xạ nội tạng (visceral reflex)
Câu 21: Một bệnh nhân bị suy thận mạn tính có thể gặp phải tình trạng thiếu máu. Nguyên nhân sinh lý chính gây thiếu máu trong suy thận mạn là gì?
- A. Mất máu qua đường tiêu hóa do loét dạ dày tá tràng
- B. Giảm sản xuất hormone erythropoietin (EPO) ở thận
- C. Suy giảm hấp thụ sắt từ thức ăn
- D. Tăng phá hủy hồng cầu do ure huyết cao
Câu 22: Trong hệ thống thính giác, cơ quan Corti nằm trong ốc tai (cochlea) đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi sóng âm thành tín hiệu thần kinh. Cấu trúc nào trong cơ quan Corti trực tiếp cảm nhận rung động âm thanh và tạo ra điện thế thụ thể?
- A. Màng nhĩ (tympanic membrane)
- B. Chuỗi xương con (ossicles)
- C. Tế bào lông (hair cells)
- D. Ống bán khuyên (semicircular canals)
Câu 23: Điều gì KHÔNG phải là một chức năng chính của hệ bạch huyết?
- A. Dẫn lưu dịch mô kẽ trở về tuần hoàn máu
- B. Hấp thụ và vận chuyển chất béo từ ruột non
- C. Tham gia vào chức năng miễn dịch của cơ thể
- D. Vận chuyển oxy và carbon dioxide
Câu 24: Trong sinh lý tim mạch, tiền tải (preload) đề cập đến:
- A. Sức cản mà tim phải thắng để tống máu vào động mạch (afterload)
- B. Độ căng của thành tâm thất vào cuối tâm trương, trước khi co bóp
- C. Lực co bóp của cơ tim
- D. Nhịp tim
Câu 25: Hormone tuyến giáp (T3 và T4) có nhiều tác dụng quan trọng trên cơ thể. Tác dụng chính của hormone tuyến giáp lên chuyển hóa cơ bản (basal metabolic rate - BMR) là gì?
- A. Tăng chuyển hóa cơ bản
- B. Giảm chuyển hóa cơ bản
- C. Không ảnh hưởng đáng kể đến chuyển hóa cơ bản
- D. Chỉ ảnh hưởng đến chuyển hóa protein, không ảnh hưởng đến chuyển hóa carbohydrate và lipid
Câu 26: Trong hệ thống thị giác, tế bào nào ở võng mạc chịu trách nhiệm cảm nhận ánh sáng trong điều kiện ánh sáng yếu (ánh sáng lờ mờ) và giúp chúng ta nhìn trong bóng tối?
- A. Tế bào nón (cones)
- B. Tế bào que (rods)
- C. Tế bào hạch (ganglion cells)
- D. Tế bào amacrine
Câu 27: Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình điều hòa pH máu (duy trì cân bằng acid-base) của cơ thể?
- A. Hệ đệm bicarbonate
- B. Hệ hô hấp (điều chỉnh CO2)
- C. Gan (liver)
- D. Thận (điều chỉnh bài tiết acid và bicarbonate)
Câu 28: Trong quá trình sinh nhiệt (thermogenesis), mô mỡ nâu (brown adipose tissue) tạo ra nhiệt chủ yếu thông qua cơ chế nào sau đây?
- A. Run cơ (shivering)
- B. Tăng cường chuyển hóa carbohydrate
- C. Tăng cường chuyển hóa protein
- D. Hô hấp tế bào không ghép cặp (uncoupled oxidative phosphorylation) ở ty thể
Câu 29: Một người bị ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn Clostridium botulinum, dẫn đến liệt cơ mềm (flaccid paralysis). Độc tố botulinum tác động lên giai đoạn nào trong dẫn truyền thần kinh cơ?
- A. Giai đoạn khử cực của điện thế hoạt động ở sợi thần kinh vận động
- B. Giải phóng chất dẫn truyền thần kinh acetylcholine từneuron vận động
- C. Gắn kết acetylcholine với thụ thể trên màng tế bào cơ
- D. Khử cực màng tế bào cơ (điện thế bản cực)
Câu 30: Trong quá trình điều hòa huyết áp, hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAAS) đóng vai trò quan trọng. Hormone aldosterone tác động chính lên thận để làm gì?
- A. Tăng tái hấp thu natri (Na+) và nước, tăng bài tiết kali (K+)
- B. Giảm tái hấp thu natri (Na+) và nước, giảm bài tiết kali (K+)
- C. Tăng bài tiết cả natri (Na+) và kali (K+)
- D. Chỉ tăng tái hấp thu nước, không ảnh hưởng đến tái hấp thu natri và bài tiết kali