Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Nhập Môn Sinh Lý – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Nhập Môn Sinh Lý

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sinh lý học nghiên cứu về chức năng của cơ thể sống. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất mục tiêu cốt lõi của sinh lý học?

  • A. Mô tả cấu trúc và thành phần hóa học của cơ thể sống.
  • B. Phân loại các bệnh tật và rối loạn chức năng cơ thể.
  • C. Nghiên cứu sự tiến hóa và phát triển của các loài sinh vật.
  • D. Tìm hiểu cơ chế hoạt động, tương tác và điều hòa chức năng của các hệ thống trong cơ thể để duy trì sự sống.

Câu 2: Cơ chế tự điều hòa (homeostasis) là một nguyên tắc nền tảng của sinh lý học. Trong cơ thể người, điều gì KHÔNG phải là một ví dụ điển hình của cơ chế homeostasis?

  • A. Duy trì nồng độ glucose máu ổn định sau bữa ăn.
  • B. Điều chỉnh nhiệt độ cơ thể khi môi trường thay đổi.
  • C. Tăng trưởng chiều cao của cơ thể từ trẻ sơ sinh đến tuổi trưởng thành.
  • D. Điều hòa huyết áp khi thay đổi tư thế từ nằm sang đứng.

Câu 3: Phản hồi âm tính (negative feedback) là cơ chế điều hòa quan trọng nhất trong homeostasis. Trong cơ chế này, điều gì xảy ra khi một thông số sinh lý (ví dụ: nhiệt độ cơ thể) bị lệch khỏi giá trị bình thường?

  • A. Cơ thể sẽ khuếch đại sự thay đổi đó, làm cho thông số lệch khỏi giá trị bình thường nhiều hơn.
  • B. Cơ thể sẽ kích hoạt các cơ chế để đưa thông số đó trở về giá trị bình thường.
  • C. Cơ thể sẽ ngừng hoạt động điều hòa cho đến khi thông số tự trở về bình thường.
  • D. Cơ thể sẽ tạo ra một thông số mới để thay thế thông số ban đầu.

Câu 4: Xét nghiệm máu cho thấy một người có nồng độ glucose máu lúc đói là 7.5 mmol/L (giá trị bình thường: 3.9-6.4 mmol/L). Dựa trên kiến thức về homeostasis, điều gì có thể là nguyên nhân gây ra tình trạng này?

  • A. Có thể có sự suy giảm chức năng của hormone insulin, gây khó khăn trong việc đưa glucose vào tế bào.
  • B. Có thể do cơ thể sản xuất quá nhiều glucose từ protein và chất béo.
  • C. Có thể do chế độ ăn uống quá nhiều đường trong thời gian ngắn trước khi xét nghiệm.
  • D. Chắc chắn là do người này đang mắc bệnh truyền nhiễm cấp tính.

Câu 5: Trong thí nghiệm sinh lý in vitro, nhà nghiên cứu thường thực hiện điều gì?

  • A. Quan sát chức năng sinh lý trên động vật sống trong điều kiện tự nhiên.
  • B. Nghiên cứu chức năng của tế bào hoặc mô trong môi trường kiểm soát bên ngoài cơ thể.
  • C. Thực hiện phẫu thuật trên cơ thể sống để quan sát trực tiếp các cơ quan.
  • D. Sử dụng mô hình máy tính để mô phỏng các quá trình sinh lý phức tạp.

Câu 6: Phương pháp nghiên cứu in vivo có ưu điểm gì so với in vitro trong sinh lý học?

  • A. Dễ dàng kiểm soát các biến số và yếu tố gây nhiễu hơn.
  • B. Chi phí thực hiện thí nghiệm thấp hơn và thời gian ngắn hơn.
  • C. Cho phép quan sát các chức năng sinh lý trong hệ thống cơ thể toàn vẹn và phức tạp.
  • D. Đạo đức hơn vì không sử dụng động vật sống.

Câu 7: Trong nghiên cứu thử nghiệm lâm sàng thuốc mới, giai đoạn Phase III có mục tiêu chính là gì?

  • A. Đánh giá tính an toàn và dược động học của thuốc trên người khỏe mạnh.
  • B. Xác định liều dùng tối ưu và tác dụng phụ trên nhóm nhỏ bệnh nhân.
  • C. Xác nhận hiệu quả điều trị và theo dõi tác dụng phụ trên quy mô lớn bệnh nhân.
  • D. Nghiên cứu về cơ chế tác dụng của thuốc ở mức độ tế bào và phân tử.

Câu 8: Loại tế bào nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm mô cơ?

  • A. Tế bào cơ vân
  • B. Tế bào cơ tim
  • C. Tế bào cơ trơn
  • D. Tế bào thần kinh (neuron)

Câu 9: Chức năng chính của mô biểu mô là gì?

  • A. Che phủ, bảo vệ bề mặt cơ thể và các khoang rỗng, thực hiện chức năng hấp thụ và bài tiết.
  • B. Dẫn truyền xung thần kinh và xử lý thông tin.
  • C. Co giãn và tạo ra lực vận động.
  • D. Liên kết, nâng đỡ và bảo vệ các mô và cơ quan khác.

Câu 10: Loại liên kết tế bào nào cho phép các ion và phân tử nhỏ di chuyển trực tiếp từ tế bào này sang tế bào khác, đóng vai trò quan trọng trong dẫn truyền tín hiệu điện trong tim?

  • A. Liên kết bịt (tight junction)
  • B. Liên kết neo (adherens junction)
  • C. Liên kết khe (gap junction)
  • D. Desmosome

Câu 11: Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của màng tế bào?

  • A. Phospholipid
  • B. Protein màng
  • C. Cholesterol
  • D. DNA

Câu 12: Vận chuyển thụ động các chất qua màng tế bào KHÔNG đòi hỏi điều gì?

  • A. Gradient nồng độ
  • B. Năng lượng ATP
  • C. Kênh protein
  • D. Chất mang protein (trong một số trường hợp)

Câu 13: Phương thức vận chuyển nào sau đây là vận chuyển chủ động?

  • A. Bơm Na+-K+
  • B. Khuếch tán đơn giản
  • C. Khuếch tán tăng cường
  • D. Thẩm thấu

Câu 14: Trong quá trình truyền tin giữa các tế bào thần kinh, chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng từ đâu?

  • A. Thân tế bào thần kinh
  • B. Cúc synap của tế bào thần kinh trước synap
  • C. Màng tế bào thần kinh sau synap
  • D. Nhân tế bào thần kinh

Câu 15: Receptor (thụ thể) của hormone steroid thường nằm ở đâu trong tế bào đích?

  • A. Trên màng tế bào
  • B. Trong lưới nội chất
  • C. Trong bào tương hoặc nhân tế bào
  • D. Trong bộ Golgi

Câu 16: Hệ thần kinh giao cảm có vai trò gì đối với hoạt động tim mạch trong tình huống căng thẳng (ví dụ: khi gặp nguy hiểm)?

  • A. Tăng nhịp tim và lực co bóp tim.
  • B. Giảm nhịp tim và lực co bóp tim.
  • C. Không ảnh hưởng đến nhịp tim và lực co bóp tim.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến mạch máu, không ảnh hưởng đến tim.

Câu 17: Hormone nào sau đây có vai trò chính trong việc điều hòa nồng độ canxi máu?

  • A. Insulin
  • B. Hormone cận giáp (PTH)
  • C. Cortisol
  • D. Thyroxine (T4)

Câu 18: Chức năng chính của thận trong hệ tiết niệu là gì?

  • A. Dự trữ nước tiểu.
  • B. Vận chuyển nước tiểu từ thận xuống bàng quang.
  • C. Bài tiết hormone erythropoietin (EPO).
  • D. Lọc máu, loại bỏ chất thải và điều hòa cân bằng nội môi.

Câu 19: Quá trình tiêu hóa hóa học carbohydrate bắt đầu ở đâu trong ống tiêu hóa?

  • A. Miệng
  • B. Thực quản
  • C. Dạ dày
  • D. Ruột non

Câu 20: Cơ quan nào sau đây KHÔNG thuộc hệ hô hấp?

  • A. Phế quản
  • B. Phế nang
  • C. Thực quản
  • D. Thanh quản

Câu 21: Thể tích khí lưu thông (tidal volume) là gì?

  • A. Tổng lượng khí tối đa có thể chứa trong phổi.
  • B. Lượng khí hít vào hoặc thở ra trong một nhịp thở bình thường.
  • C. Lượng khí còn lại trong phổi sau khi thở ra gắng sức.
  • D. Lượng khí tối đa có thể thở ra gắng sức sau khi hít vào tối đa.

Câu 22: Loại tế bào máu nào có vai trò quan trọng nhất trong phản ứng miễn dịch đặc hiệu chống lại vi khuẩn?

  • A. Hồng cầu
  • B. Tiểu cầu
  • C. Bạch cầu lympho
  • D. Bạch cầu trung tính

Câu 23: Kháng thể (antibody) thuộc loại protein nào?

  • A. Albumin
  • B. Globulin
  • C. Fibrinogen
  • D. Enzyme

Câu 24: Hormone nào sau đây được sản xuất bởi tuyến tụy và có tác dụng làm giảm nồng độ glucose máu?

  • A. Insulin
  • B. Glucagon
  • C. Adrenaline (Epinephrine)
  • D. Cortisol

Câu 25: Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình đông máu?

  • A. Co mạch máu
  • B. Hình thành nút chặn tiểu cầu
  • C. Hoạt hóa yếu tố đông máu
  • D. Thực bào

Câu 26: Loại mạch máu nào có chức năng chính là trao đổi chất giữa máu và tế bào mô?

  • A. Động mạch
  • B. Tĩnh mạch
  • C. Mao mạch
  • D. Tiểu động mạch

Câu 27: Huyết áp được đo bằng đơn vị nào?

  • A. Pascal (Pa)
  • B. Milimet thủy ngân (mmHg)
  • C. Newton trên mét vuông (N/m²)
  • D. Jun (J)

Câu 28: Trong cung phản xạ, bộ phận nào đóng vai trò là trung khu xử lý thông tin và ra lệnh phản ứng?

  • A. Thụ quan (receptor)
  • B. Neuron cảm giác
  • C. Trung khu thần kinh
  • D. Neuron vận động

Câu 29: Vùng não nào đóng vai trò quan trọng nhất trong điều hòa thân nhiệt?

  • A. Vỏ não
  • B. Tiểu não
  • C. Hành não
  • D. Vùng dưới đồi (hypothalamus)

Câu 30: Cơ quan thụ cảm ánh sáng trong mắt là gì?

  • A. Võng mạc
  • B. Giác mạc
  • C. Thủy tinh thể
  • D. Mống mắt

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Sinh lý học nghiên cứu về chức năng của cơ thể sống. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất mục tiêu cốt lõi của sinh lý học?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Cơ chế tự điều hòa (homeostasis) là một nguyên tắc nền tảng của sinh lý học. Trong cơ thể người, điều gì KHÔNG phải là một ví dụ điển hình của cơ chế homeostasis?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Phản hồi âm tính (negative feedback) là cơ chế điều hòa quan trọng nhất trong homeostasis. Trong cơ chế này, điều gì xảy ra khi một thông số sinh lý (ví dụ: nhiệt độ cơ thể) bị lệch khỏi giá trị bình thường?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Xét nghiệm máu cho thấy một người có nồng độ glucose máu lúc đói là 7.5 mmol/L (giá trị bình thường: 3.9-6.4 mmol/L). Dựa trên kiến thức về homeostasis, điều gì có thể là nguyên nhân gây ra tình trạng này?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong thí nghiệm sinh lý in vitro, nhà nghiên cứu thường thực hiện điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Phương pháp nghiên cứu in vivo có ưu điểm gì so với in vitro trong sinh lý học?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong nghiên cứu thử nghiệm lâm sàng thuốc mới, giai đoạn Phase III có mục tiêu chính là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Loại tế bào nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm mô cơ?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Chức năng chính của mô biểu mô là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Loại liên kết tế bào nào cho phép các ion và phân tử nhỏ di chuyển trực tiếp từ tế bào này sang tế bào khác, đóng vai trò quan trọng trong dẫn truyền tín hiệu điện trong tim?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của màng tế bào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Vận chuyển thụ động các chất qua màng tế bào KHÔNG đòi hỏi điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Phương thức vận chuyển nào sau đây là vận chuyển chủ động?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong quá trình truyền tin giữa các tế bào thần kinh, chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng từ đâu?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Receptor (thụ thể) của hormone steroid thường nằm ở đâu trong tế bào đích?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Hệ thần kinh giao cảm có vai trò gì đối với hoạt động tim mạch trong tình huống căng thẳng (ví dụ: khi gặp nguy hiểm)?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Hormone nào sau đây có vai trò chính trong việc điều hòa nồng độ canxi máu?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Chức năng chính của thận trong hệ tiết niệu là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Quá trình tiêu hóa hóa học carbohydrate bắt đầu ở đâu trong ống tiêu hóa?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Cơ quan nào sau đây KHÔNG thuộc hệ hô hấp?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Thể tích khí lưu thông (tidal volume) là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Loại tế bào máu nào có vai trò quan trọng nhất trong phản ứng miễn dịch đặc hiệu chống lại vi khuẩn?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Kháng thể (antibody) thuộc loại protein nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Hormone nào sau đây được sản xuất bởi tuyến tụy và có tác dụng làm giảm nồng độ glucose máu?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình đông máu?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Loại mạch máu nào có chức năng chính là trao đổi chất giữa máu và tế bào mô?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Huyết áp được đo bằng đơn vị nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong cung phản xạ, bộ phận nào đóng vai trò là trung khu xử lý thông tin và ra lệnh phản ứng?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Vùng não nào đóng vai trò quan trọng nhất trong điều hòa thân nhiệt?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Cơ quan thụ cảm ánh sáng trong mắt là gì?

Xem kết quả