Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Sinh lý học, với tư cách là một môn khoa học, chủ yếu tập trung vào việc nghiên cứu điều gì?
- A. Cấu trúc vi mô và vĩ mô của cơ thể sống.
- B. Các bệnh lý và cơ chế gây bệnh ở người và động vật.
- C. Thành phần hóa học và các quá trình sinh hóa diễn ra trong tế bào.
- D. Chức năng và cách thức hoạt động của các cơ quan, hệ cơ quan và toàn bộ cơ thể sống.
Câu 2: Khái niệm "hằng định nội môi" (homeostasis) đề cập đến điều gì?
- A. Sự thay đổi liên tục của môi trường bên trong cơ thể để thích nghi với môi trường ngoài.
- B. Khả năng cơ thể duy trì trạng thái cân bằng động và ổn định của môi trường bên trong.
- C. Quá trình cơ thể tự điều chỉnh để tăng cường sự không ổn định và biến động.
- D. Hiện tượng các cơ quan trong cơ thể ngừng hoạt động đồng bộ.
Câu 3: Cơ chế điều hòa ngược âm tính (negative feedback) đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hằng định nội môi. Nguyên tắc hoạt động chính của cơ chế này là gì?
- A. Tăng cường các thay đổi so với trạng thái ban đầu để đạt được sự ổn định nhanh chóng.
- B. Khuếch đại các tín hiệu đầu vào để tạo ra phản ứng mạnh mẽ hơn.
- C. Phản hồi ngược chiều với sự thay đổi, đưa hệ thống trở lại trạng thái cân bằng ban đầu.
- D. Loại bỏ hoàn toàn các yếu tố gây xáo trộn để duy trì sự ổn định tuyệt đối.
Câu 4: Xét về tổ chức cơ thể sống, cấp độ tổ chức nào sau đây là phức tạp nhất?
- A. Tế bào
- B. Mô
- C. Cơ quan
- D. Hệ cơ quan
Câu 5: Loại mô nào sau đây có chức năng chính là dẫn truyền xung thần kinh và tạo thành hệ thần kinh?
- A. Mô biểu mô
- B. Mô liên kết
- C. Mô thần kinh
- D. Mô cơ
Câu 6: Màng tế bào có cấu trúc chủ yếu được tạo thành từ lớp phospholipid kép và protein màng. Chức năng chính của lớp phospholipid kép là gì?
- A. Cung cấp kênh vận chuyển đặc hiệu cho các chất.
- B. Tạo hàng rào ngăn cách giữa môi trường bên trong và bên ngoài tế bào, kiểm soát sự di chuyển của các chất.
- C. Đảm nhận vai trò thụ thể để tiếp nhận tín hiệu từ môi trường.
- D. Tham gia vào quá trình tổng hợp protein và lipid cho tế bào.
Câu 7: Vận chuyển thụ động các chất qua màng tế bào khác với vận chuyển chủ động ở điểm nào?
- A. Vận chuyển thụ động không đòi hỏi tiêu thụ năng lượng ATP, trong khi vận chuyển chủ động thì có.
- B. Vận chuyển thụ động chỉ diễn ra theo chiều gradient nồng độ, còn vận chuyển chủ động thì ngược lại.
- C. Vận chuyển thụ động cần có protein vận chuyển, còn vận chuyển chủ động thì không.
- D. Vận chuyển thụ động chỉ xảy ra với các chất tan trong lipid, còn vận chuyển chủ động thì với các chất tan trong nước.
Câu 8: Hiện tượng khuếch tán (diffusion) là gì?
- A. Sự vận chuyển nước từ nơi có nồng độ chất tan cao đến nơi có nồng độ chất tan thấp qua màng bán thấm.
- B. Sự vận chuyển các chất tan từ nơi có nồng độ thấp đến nơi có nồng độ cao nhờ protein vận chuyển.
- C. Sự vận chuyển các chất có kích thước lớn qua màng tế bào bằng cách biến dạng màng.
- D. Sự di chuyển ngẫu nhiên của các phân tử từ nơi có nồng độ cao đến nơi có nồng độ thấp.
Câu 9: Trong cơ chế điều hòa đường huyết, insulin được tiết ra từ tuyến tụy khi nồng độ glucose trong máu tăng cao. Insulin tác động lên tế bào đích như thế nào để làm giảm đường huyết?
- A. Kích thích gan tăng sản xuất glucose và giải phóng vào máu.
- B. Tăng cường vận chuyển glucose từ máu vào tế bào, đặc biệt là tế bào cơ và tế bào mỡ.
- C. Ức chế quá trình phân giải glycogen thành glucose trong gan.
- D. Giảm độ nhạy cảm của tế bào với glucose.
Câu 10: Phản xạ (reflex) là gì trong sinh lý học?
- A. Một hành động có ý thức được thực hiện để đáp ứng với một kích thích.
- B. Quá trình truyền thông tin giữa các tế bào thông qua các chất hóa học.
- C. Một đáp ứng tự động, không chủ ý của cơ thể đối với một kích thích nhất định, thông qua cung phản xạ.
- D. Khả năng cơ thể thích nghi với sự thay đổi của môi trường theo thời gian.
Câu 11: Thành phần nào sau đây không thuộc cung phản xạ?
- A. Thụ thể (receptor)
- B. Đường hướng tâm (afferent pathway)
- C. Trung khu thần kinh (integration center)
- D. Hệ nội tiết (endocrine system)
Câu 12: Điều gì sẽ xảy ra nếu nồng độ CO2 trong máu tăng cao hơn mức bình thường?
- A. Trung khu hô hấp ở não bộ sẽ bị kích thích, làm tăng nhịp thở và độ sâu hô hấp để thải CO2 dư thừa.
- B. Nhịp thở và độ sâu hô hấp sẽ giảm xuống để giữ lại CO2 trong máu.
- C. Tim sẽ ngừng đập do CO2 có tính độc hại.
- D. Không có sự thay đổi đáng kể nào xảy ra vì cơ thể có khả năng chịu đựng CO2 cao.
Câu 13: Chức năng chính của hệ tuần hoàn là gì?
- A. Loại bỏ chất thải và độc tố khỏi cơ thể.
- B. Vận chuyển oxy, chất dinh dưỡng, hormone và các chất khác đến các tế bào và loại bỏ chất thải.
- C. Điều hòa thân nhiệt và cân bằng nước.
- D. Bảo vệ cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh.
Câu 14: Loại tế bào máu nào đóng vai trò quan trọng nhất trong hệ miễn dịch, đặc biệt là miễn dịch đặc hiệu?
- A. Hồng cầu (erythrocytes)
- B. Tiểu cầu (platelets)
- C. Bạch cầu lympho (lymphocytes)
- D. Bạch cầu hạt trung tính (neutrophils)
Câu 15: Quá trình tiêu hóa thức ăn bắt đầu ở đâu?
- A. Miệng
- B. Thực quản
- C. Dạ dày
- D. Ruột non
Câu 16: Chức năng chính của dạ dày trong hệ tiêu hóa là gì?
- A. Hấp thụ hầu hết các chất dinh dưỡng từ thức ăn.
- B. Nghiền trộn thức ăn, tiêu hóa protein nhờ enzyme pepsin và dự trữ thức ăn.
- C. Tiêu hóa lipid và carbohydrate nhờ enzyme lipase và amylase.
- D. Bài tiết mật để nhũ tương hóa chất béo.
Câu 17: Đơn vị chức năng của thận là gì?
- A. Tiểu cầu thận (glomerulus)
- B. Ống thận (renal tubule)
- C. Nephron
- D. Đài bể thận (renal pelvis)
Câu 18: Chức năng chính của thận là gì?
- A. Tiêu hóa thức ăn và hấp thụ chất dinh dưỡng.
- B. Vận chuyển oxy và carbon dioxide trong máu.
- C. Điều hòa nhịp tim và huyết áp.
- D. Lọc máu, loại bỏ chất thải, duy trì cân bằng nước và điện giải, điều hòa pH máu.
Câu 19: Hormone nào sau đây được tuyến giáp tiết ra và có vai trò quan trọng trong việc điều hòa chuyển hóa cơ bản?
- A. Insulin
- B. Thyroxine (T4) và Triiodothyronine (T3)
- C. Cortisol
- D. Adrenaline
Câu 20: Cơ quan nào sau đây vừa là tuyến nội tiết vừa là tuyến ngoại tiết?
- A. Tuyến yên
- B. Tuyến thượng thận
- C. Tụy (pancreas)
- D. Tuyến giáp
Câu 21: Trong thí nghiệm in vitro, nghiên cứu được thực hiện ở đâu?
- A. Bên ngoài cơ thể sống, trong môi trường nhân tạo (ví dụ: ống nghiệm, đĩa petri).
- B. Trên cơ thể sống toàn vẹn.
- C. Trên một bộ phận cơ thể được cô lập nhưng vẫn duy trì được tưới máu và thần kinh.
- D. Chỉ trên mô hình máy tính.
Câu 22: Nghiên cứu in vivo thường được thực hiện để làm gì?
- A. Nghiên cứu tác động của thuốc trên tế bào đơn lẻ.
- B. Nghiên cứu các quá trình sinh lý trong cơ thể sống toàn vẹn, có xét đến sự tương tác phức tạp giữa các hệ cơ quan.
- C. Phân tích thành phần hóa học của tế bào.
- D. Quan sát cấu trúc siêu vi của tế bào bằng kính hiển vi điện tử.
Câu 23: Thử nghiệm lâm sàng giai đoạn III (Phase III) trong nghiên cứu thuốc nhằm mục đích chính gì?
- A. Đánh giá tính an toàn của thuốc trên một nhóm nhỏ người tình nguyện khỏe mạnh.
- B. Đánh giá hiệu quả và tác dụng phụ của thuốc trên một nhóm bệnh nhân nhỏ.
- C. Xác nhận hiệu quả điều trị và theo dõi tác dụng phụ trên một nhóm lớn bệnh nhân, so sánh với phương pháp điều trị hiện có hoặc giả dược.
- D. Theo dõi tác dụng lâu dài và các tác dụng phụ hiếm gặp của thuốc sau khi đã được cấp phép lưu hành.
Câu 24: Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của chế độ ăn ít muối lên huyết áp, nhóm đối chứng (control group) nên được thiết kế như thế nào?
- A. Nhóm người ăn chế độ ăn ít muối và tập thể dục thường xuyên.
- B. Nhóm người ăn chế độ ăn bình thường (không thay đổi lượng muối) và có các đặc điểm tương đồng với nhóm nghiên cứu.
- C. Nhóm người ăn chế độ ăn nhiều muối hơn bình thường.
- D. Không cần nhóm đối chứng trong nghiên cứu này.
Câu 25: Giả sử một người bị mất nước nghiêm trọng do tiêu chảy cấp. Cơ thể sẽ phản ứng như thế nào để duy trì thể tích máu và huyết áp?
- A. Tăng cường bài tiết nước tiểu để bù đắp lượng nước mất đi.
- B. Giảm nhịp tim và co mạch ngoại vi để giảm huyết áp.
- C. Giãn mạch máu ngoại vi để tăng lưu lượng máu đến da và làm mát cơ thể.
- D. Kích hoạt cơ chế khát để tăng cường uống nước, tăng tiết hormone chống bài niệu (ADH) để giảm mất nước qua thận, và co mạch để duy trì huyết áp.
Câu 26: Tại sao việc duy trì pH máu trong khoảng hẹp (7.35 - 7.45) lại quan trọng đối với cơ thể?
- A. Để đảm bảo màu sắc bình thường của máu.
- B. Để ngăn ngừa nhiễm trùng máu.
- C. Vì pH ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme và các protein khác trong cơ thể, đảm bảo các quá trình sinh hóa diễn ra bình thường.
- D. Để duy trì áp suất thẩm thấu của máu.
Câu 27: Điều gì sẽ xảy ra với nhịp tim và lực co bóp của tim khi hệ thần kinh giao cảm bị kích thích?
- A. Nhịp tim và lực co bóp của tim đều tăng lên.
- B. Nhịp tim và lực co bóp của tim đều giảm xuống.
- C. Nhịp tim tăng lên nhưng lực co bóp của tim giảm xuống.
- D. Nhịp tim giảm xuống nhưng lực co bóp của tim tăng lên.
Câu 28: Trong quá trình hô hấp tế bào, ATP (adenosine triphosphate) được tạo ra chủ yếu ở giai đoạn nào?
- A. Đường phân (glycolysis)
- B. Chu trình Krebs (Krebs cycle)
- C. Giai đoạn trung gian (acetyl-CoA formation)
- D. Chuỗi vận chuyển electron (electron transport chain)
Câu 29: Một người bị thiếu máu do thiếu sắt sẽ gặp phải triệu chứng nào sau đây?
- A. Tăng huyết áp
- B. Mệt mỏi, xanh xao, khó thở khi gắng sức
- C. Phù nề toàn thân
- D. Đường huyết tăng cao
Câu 30: Nếu một người uống quá nhiều nước trong thời gian ngắn, điều gì có thể xảy ra liên quan đến cân bằng nước và điện giải?
- A. Nồng độ natri trong máu sẽ tăng cao (hypernatremia).
- B. Cơ thể sẽ tự động điều chỉnh để duy trì cân bằng hoàn hảo, không có vấn đề gì xảy ra.
- C. Nồng độ natri trong máu có thể giảm xuống quá thấp (hyponatremia) do pha loãng, gây ra các triệu chứng như đau đầu, buồn nôn, co giật.
- D. Huyết áp sẽ tăng cao đột ngột và gây nguy hiểm đến tính mạng.