Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Nhập Môn Sinh Lý – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Nhập Môn Sinh Lý

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một người trưởng thành khỏe mạnh tham gia một cuộc thi chạy marathon trong điều kiện thời tiết nắng nóng. Cơ chế sinh lý nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định trong suốt quá trình chạy?

  • A. Run cơ (Shivering)
  • B. Đổ mồ hôi (Sweating)
  • C. Co mạch ngoại biên (Peripheral vasoconstriction)
  • D. Tăng cường trao đổi chất (Increased metabolism)

Câu 2: Phản xạ đầu gối (knee-jerk reflex) là một ví dụ điển hình của loại phản xạ nào?

  • A. Phản xạ đơn synap (Monosynaptic reflex)
  • B. Phản xạ đa synap (Polysynaptic reflex)
  • C. Phản xạ có điều kiện (Conditioned reflex)
  • D. Phản xạ phức tạp (Complex reflex)

Câu 3: Xét nghiệm công thức máu (Complete Blood Count - CBC) cho thấy một bệnh nhân có số lượng bạch cầu trung tính (neutrophils) tăng cao. Thông tin này gợi ý điều gì về tình trạng sinh lý của bệnh nhân?

  • A. Bệnh nhân có thể bị thiếu máu (Anemia)
  • B. Bệnh nhân có thể bị dị ứng (Allergy)
  • C. Bệnh nhân có thể bị nhiễm trùng do vi khuẩn (Bacterial infection)
  • D. Bệnh nhân có thể bị rối loạn đông máu (Blood clotting disorder)

Câu 4: Trong quá trình tiêu hóa protein, enzyme pepsin hoạt động mạnh nhất ở môi trường nào?

  • A. Môi trường trung tính (Neutral pH)
  • B. Môi trường kiềm nhẹ (Slightly alkaline pH)
  • C. Môi trường kiềm mạnh (Strongly alkaline pH)
  • D. Môi trường axit mạnh (Strongly acidic pH)

Câu 5: Cơ chế vận chuyển thụ động nào sau đây KHÔNG đòi hỏi protein vận chuyển qua màng tế bào?

  • A. Khuếch tán đơn thuần (Simple diffusion)
  • B. Khuếch tán tăng cường (Facilitated diffusion)
  • C. Vận chuyển tích cực nguyên phát (Primary active transport)
  • D. Vận chuyển tích cực thứ phát (Secondary active transport)

Câu 6: Hormone insulin có vai trò chính trong việc điều hòa nồng độ chất nào trong máu?

  • A. Natri (Sodium)
  • B. Glucose
  • C. Canxi (Calcium)
  • D. Kali (Potassium)

Câu 7: Trong hệ hô hấp, quá trình trao đổi khí O2 và CO2 giữa phế nang và máu diễn ra theo cơ chế nào?

  • A. Vận chuyển tích cực (Active transport)
  • B. Ẩm bào (Pinocytosis)
  • C. Khuếch tán đơn thuần (Simple diffusion)
  • D. Khuếch tán tăng cường (Facilitated diffusion)

Câu 8: Chức năng chính của thận trong hệ tiết niệu là gì?

  • A. Lưu trữ nước tiểu (Storing urine)
  • B. Vận chuyển nước tiểu đến bàng quang (Transporting urine to bladder)
  • C. Bài tiết mồ hôi (Secreting sweat)
  • D. Lọc máu và sản xuất nước tiểu (Filtering blood and producing urine)

Câu 9: Loại tế bào thần kinh nào chịu trách nhiệm dẫn truyền tín hiệu cảm giác từ cơ quan thụ cảm về hệ thần kinh trung ương?

  • A. Tế bào thần kinh vận động (Motor neurons)
  • B. Tế bào thần kinh cảm giác (Sensory neurons)
  • C. Tế bào thần kinh trung gian (Interneurons)
  • D. Tế bào thần kinh đệm (Glial cells)

Câu 10: Trong chu kỳ tim, giai đoạn nào tâm thất co bóp và đẩy máu vào động mạch?

  • A. Tâm thu thất (Ventricular systole)
  • B. Tâm trương thất (Ventricular diastole)
  • C. Tâm thu nhĩ (Atrial systole)
  • D. Tâm trương nhĩ (Atrial diastole)

Câu 11: Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ nội tiết?

  • A. Tuyến tụy (Pancreas)
  • B. Tuyến giáp (Thyroid gland)
  • C. Tuyến nước bọt (Salivary gland)
  • D. Tuyến thượng thận (Adrenal gland)

Câu 12: Loại cơ nào sau đây chịu trách nhiệm cho sự vận động tự chủ của cơ thể (ví dụ: đi lại, cầm nắm)?

  • A. Cơ trơn (Smooth muscle)
  • B. Cơ vân (Skeletal muscle)
  • C. Cơ tim (Cardiac muscle)
  • D. Cả cơ trơn và cơ tim

Câu 13: Vitamin nào sau đây tan trong chất béo và có vai trò quan trọng trong quá trình đông máu?

  • A. Vitamin C
  • B. Vitamin B12
  • C. Vitamin D
  • D. Vitamin K

Câu 14: Trong quá trình sinh lý của cơ, ion nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc khởi phát sự co cơ?

  • A. Natri (Sodium)
  • B. Kali (Potassium)
  • C. Canxi (Calcium)
  • D. Clorua (Chloride)

Câu 15: Bộ phận nào của não bộ đóng vai trò trung tâm trong việc điều hòa nhịp tim và huyết áp?

  • A. Vỏ não (Cerebral cortex)
  • B. Hành não (Medulla oblongata)
  • C. Tiểu não (Cerebellum)
  • D. Đồi thị (Thalamus)

Câu 16: Quá trình nào sau đây là ví dụ về cơ chế điều hòa ngược âm tính (negative feedback) trong cơ thể?

  • A. Điều hòa đường huyết bằng insulin
  • B. Quá trình sinh con (childbirth)
  • C. Đông máu (blood clotting)
  • D. Sốt (fever)

Câu 17: Trong dạ dày, acid hydrochloric (HCl) được tiết ra bởi loại tế bào nào?

  • A. Tế bào слизь (Mucous cells)
  • B. Tế bào chính (Chief cells)
  • C. Tế bào G (G cells)
  • D. Tế bào thành (Parietal cells)

Câu 18: Hệ bạch huyết đóng vai trò quan trọng trong chức năng nào sau đây của hệ miễn dịch?

  • A. Vận chuyển oxy đến các mô (Transporting oxygen to tissues)
  • B. Loại bỏ chất thải và tác nhân gây bệnh từ dịch mô (Removing waste and pathogens from tissue fluid)
  • C. Điều hòa huyết áp (Regulating blood pressure)
  • D. Tiêu hóa chất béo (Digesting fats)

Câu 19: Trong quá trình sinh sản, hormone LH (Luteinizing hormone) có vai trò gì ở nữ giới?

  • A. Kích thích phát triển nang trứng (Stimulating follicle development)
  • B. Duy trì lớp niêm mạc tử cung (Maintaining the uterine lining)
  • C. Gây rụng trứng (Inducing ovulation)
  • D. Kích thích sản xuất sữa (Stimulating milk production)

Câu 20: Khi cơ thể bị mất nước, hormone nào được giải phóng để tăng cường tái hấp thu nước ở thận, giúp duy trì thể tích máu?

  • A. Insulin
  • B. Aldosterone
  • C. Cortisol
  • D. ADH (Antidiuretic hormone)

Câu 21: Trong hệ tiêu hóa, mật (bile) được sản xuất ở đâu và có vai trò gì?

  • A. Túi mật, tiêu hóa protein (Gallbladder, protein digestion)
  • B. Gan, nhũ tương hóa chất béo (Liver, fat emulsification)
  • C. Tuyến tụy, tiêu hóa carbohydrate (Pancreas, carbohydrate digestion)
  • D. Ruột non, hấp thu vitamin (Small intestine, vitamin absorption)

Câu 22: Loại tế bào nào trong da chịu trách nhiệm chính trong việc cảm nhận áp lực và xúc giác?

  • A. Tế bào sắc tố melanin (Melanocytes)
  • B. Tế bào Langerhans
  • C. Thụ thể xúc giác (Mechanoreceptors)
  • D. Tế bào Keratinocytes

Câu 23: Trong quá trình đông máu, fibrinogen được chuyển đổi thành fibrin nhờ enzyme nào?

  • A. Thrombin
  • B. Plasmin
  • C. Pepsin
  • D. Amylase

Câu 24: Chức năng chính của hồng cầu (erythrocytes) là gì?

  • A. Bảo vệ cơ thể chống nhiễm trùng (Protecting the body against infection)
  • B. Vận chuyển oxy và carbon dioxide (Transporting oxygen and carbon dioxide)
  • C. Đông máu (Blood clotting)
  • D. Điều hòa pH máu (Regulating blood pH)

Câu 25: Trong hệ thần kinh giao cảm, chất dẫn truyền thần kinh chính được giải phóng ở synapse hậu hạch là gì?

  • A. Acetylcholine
  • B. GABA
  • C. Norepinephrine
  • D. Serotonin

Câu 26: Nếu một người bị thiếu hụt hormone ADH, triệu chứng nào sau đây có thể xảy ra?

  • A. Huyết áp cao (High blood pressure)
  • B. Đường huyết cao (High blood sugar)
  • C. Tăng cân (Weight gain)
  • D. Đi tiểu nhiều (Excessive urination)

Câu 27: Trong cơ chế nhìn, tế bào nào ở võng mạc chịu trách nhiệm cảm nhận ánh sáng màu?

  • A. Tế bào que (Rods)
  • B. Tế bào nón (Cones)
  • C. Tế bào hạch (Ganglion cells)
  • D. Tế bào амакрина (Amacrine cells)

Câu 28: Khi pH máu giảm xuống dưới mức bình thường (máu trở nên axit hơn), hệ hô hấp sẽ phản ứng như thế nào để giúp điều chỉnh pH?

  • A. Giảm nhịp thở và độ sâu hô hấp (Decreased breathing rate and depth)
  • B. Nín thở (Holding breath)
  • C. Tăng nhịp thở và độ sâu hô hấp (Increased breathing rate and depth)
  • D. Thở chậm và nông (Slow and shallow breathing)

Câu 29: Trong hệ thống tiêu hóa, nhu động ruột (peristalsis) là gì?

  • A. Các sóng co thắt cơ trơn đẩy thức ăn qua ống tiêu hóa (Waves of smooth muscle contraction that propel food through the digestive tract)
  • B. Quá trình hấp thu chất dinh dưỡng vào máu (The process of nutrient absorption into the bloodstream)
  • C. Sự phân hủy thức ăn thành các phân tử nhỏ (The breakdown of food into smaller molecules)
  • D. Quá trình tiết enzyme tiêu hóa (The secretion of digestive enzymes)

Câu 30: Xét nghiệm điện tâm đồ (ECG) chủ yếu đánh giá chức năng sinh lý của cơ quan nào?

  • A. Phổi (Lungs)
  • B. Thận (Kidneys)
  • C. Não (Brain)
  • D. Tim (Heart)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Cơ chế homeostasis trong cơ thể sinh vật được định nghĩa là:

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Phản hồi âm tính (negative feedback) đóng vai trò quan trọng trong cơ chế homeostasis vì:

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho cơ chế phản hồi âm tính trong điều hòa thân nhiệt?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong thí nghiệm nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt động enzyme, người ta đo tốc độ phản ứng enzyme ở các mức nhiệt độ khác nhau. Biến độc lập trong thí nghiệm này là:

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Phương pháp nghiên cứu in vitro trong sinh lý học có ưu điểm chính là:

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Sự khác biệt cơ bản giữa tín hiệu nội tiết (endocrine) và tín hiệu cận tiết (paracrine) là:

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Loại liên kết tế bào nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra hàng rào biểu mô ngăn cách các khoang cơ thể, ví dụ như biểu mô ruột?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Điện thế màng tế bào nghỉ (resting membrane potential) được hình thành chủ yếu do:

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong một tế bào thần kinh, giai đoạn khử cực (depolarization) của điện thế hoạt động xảy ra khi:

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Chất dẫn truyền thần kinh acetylcholine (ACh) gây ra đáp ứng ức chế tại synap nào sau đây?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Hormone insulin có tác dụng chính là:

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Cơ chế tác động chung của các hormone steroid là:

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Thể tích tâm thu (stroke volume) là:

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Yếu tố nào sau đây làm tăng sức cản ngoại biên (peripheral resistance) của mạch máu?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Chức năng chính của hemoglobin trong hồng cầu là:

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Quá trình trao đổi khí oxy và carbon dioxide giữa phế nang và máu diễn ra theo cơ chế:

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trung tâm điều hòa hô hấp chính nằm ở:

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Chức năng chính của thận là:

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Đơn vị chức năng của thận là:

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Hormone ADH (vasopressin) có tác dụng chính lên thận là:

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Quá trình tiêu hóa hóa học carbohydrate bắt đầu ở:

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Enzyme pepsin trong dịch vị dạ dày có vai trò tiêu hóa:

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Mật (bile) được sản xuất ở gan có vai trò quan trọng trong tiêu hóa và hấp thu chất béo vì:

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Cơ chế co cơ vân (skeletal muscle) được giải thích bằng thuyết:

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Ion khoáng nào đóng vai trò thiết yếu trong quá trình co cơ, đặc biệt là sự hoạt hóa troponin?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Tế bào miễn dịch nào đóng vai trò trung tâm trong đáp ứng miễn dịch tế bào, tiêu diệt tế bào nhiễm virus hoặc tế bào ung thư?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Kháng thể (antibody) thuộc loại phân tử nào sau đây?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong quá trình sinh sản ở nam giới, hormone LH (luteinizing hormone) có vai trò chính là:

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Hormone estrogen có vai trò quan trọng trong sinh sản nữ giới, ví dụ như:

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Một người bị mất nước nghiêm trọng do tiêu chảy. Cơ thể sẽ phản ứng để duy trì thể tích máu và huyết áp bằng cách nào?

Xem kết quả