Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Sinh lý học, với tư cách là một ngành khoa học, tập trung nghiên cứu về khía cạnh nào sau đây của cơ thể sống?
- A. Cấu trúc và hình thái của các cơ quan và hệ thống trong cơ thể.
- B. Thành phần hóa học và các quá trình sinh hóa diễn ra trong tế bào.
- C. Các bệnh tật và rối loạn chức năng của cơ thể.
- D. Chức năng và cách thức cơ thể hoạt động để duy trì sự sống.
Câu 2: Khái niệm "hằng định nội môi" (homeostasis) đề cập đến điều gì trong sinh lý học?
- A. Sự thay đổi liên tục của môi trường bên trong cơ thể để thích nghi với môi trường ngoài.
- B. Sự duy trì trạng thái ổn định tương đối của môi trường bên trong cơ thể bất chấp các biến động từ môi trường ngoài.
- C. Quá trình cơ thể tự điều chỉnh để thích nghi với bệnh tật.
- D. Khả năng cơ thể tăng cường chức năng khi gặp stress.
Câu 3: Cơ chế điều hòa ngược âm tính (negative feedback) đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hằng định nội môi. Trong cơ chế này, điều gì xảy ra khi một thông số sinh lý (ví dụ: nhiệt độ cơ thể) lệch khỏi giá trị bình thường?
- A. Cơ thể sẽ khuếch đại sự thay đổi đó để đạt đến một trạng thái cân bằng mới.
- B. Cơ thể sẽ bỏ qua sự thay đổi nếu nó không vượt quá một ngưỡng nhất định.
- C. Cơ thể sẽ kích hoạt các phản ứng để chống lại sự thay đổi và đưa thông số đó trở về giá trị bình thường.
- D. Cơ thể sẽ điều chỉnh các thông số sinh lý khác để bù đắp cho sự thay đổi này.
Câu 4: Xét ví dụ về điều hòa nhiệt độ cơ thể. Khi nhiệt độ cơ thể tăng cao hơn mức bình thường, cơ chế điều hòa ngược âm tính sẽ kích hoạt phản ứng nào để hạ nhiệt?
- A. Tăng tiết mồ hôi và giãn mạch máu ngoại biên.
- B. Run cơ và co mạch máu ngoại biên.
- C. Tăng cường trao đổi chất và giảm tiết mồ hôi.
- D. Giảm nhịp tim và nhịp thở.
Câu 5: Cơ chế điều hòa ngược dương tính (positive feedback) khác biệt với điều hòa ngược âm tính ở điểm nào?
- A. Điều hòa ngược dương tính giúp duy trì sự ổn định, trong khi âm tính gây mất ổn định.
- B. Điều hòa ngược dương tính khuếch đại sự thay đổi ban đầu, trong khi âm tính chống lại sự thay đổi đó.
- C. Điều hòa ngược dương tính phổ biến hơn và quan trọng hơn trong cơ thể so với âm tính.
- D. Cả hai cơ chế đều có mục tiêu chung là duy trì hằng định nội môi, chỉ khác nhau về cách thức hoạt động.
Câu 6: Ví dụ điển hình nào sau đây minh họa cho cơ chế điều hòa ngược dương tính trong cơ thể người?
- A. Điều hòa đường huyết bằng insulin và glucagon.
- B. Điều hòa huyết áp bằng hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm.
- C. Quá trình sinh con, khi các cơn co tử cung tăng dần về cường độ và tần suất.
- D. Điều hòa thân nhiệt khi trời lạnh.
Câu 7: Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của cơ thể sống là gì?
- A. Tế bào.
- B. Mô.
- C. Cơ quan.
- D. Hệ cơ quan.
Câu 8: Màng tế bào (plasma membrane) có vai trò chính nào sau đây trong hoạt động của tế bào?
- A. Cung cấp năng lượng cho tế bào.
- B. Tổng hợp protein và các chất cần thiết cho tế bào.
- C. Lưu trữ thông tin di truyền của tế bào.
- D. Kiểm soát sự vận chuyển các chất vào và ra khỏi tế bào, duy trì môi trường bên trong ổn định.
Câu 9: Vận chuyển thụ động (passive transport) các chất qua màng tế bào khác với vận chuyển chủ động (active transport) ở điểm nào?
- A. Vận chuyển thụ động chỉ xảy ra với các chất tan trong lipid, còn chủ động chỉ xảy ra với các chất tan trong nước.
- B. Vận chuyển thụ động không tiêu tốn năng lượng tế bào, còn chủ động cần tiêu tốn năng lượng (ATP).
- C. Vận chuyển thụ động diễn ra nhanh hơn vận chuyển chủ động.
- D. Vận chuyển thụ động chỉ xảy ra theo chiều gradient nồng độ, còn chủ động ngược chiều gradient nồng độ.
Câu 10: Khuếch tán (diffusion) là một hình thức vận chuyển thụ động. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến tốc độ khuếch tán của một chất qua màng tế bào?
- A. Gradient nồng độ của chất đó.
- B. Diện tích bề mặt màng.
- C. Nồng độ ATP trong tế bào.
- D. Kích thước phân tử của chất đó.
Câu 11: Thẩm thấu (osmosis) là một loại khuếch tán đặc biệt liên quan đến sự di chuyển của chất nào?
- A. Các ion.
- B. Nước.
- C. Glucose.
- D. Protein.
Câu 12: Mô (tissue) là gì trong tổ chức cơ thể sống?
- A. Một tập hợp các tế bào riêng lẻ hoạt động độc lập.
- B. Một cơ quan hoàn chỉnh thực hiện một chức năng phức tạp.
- C. Một tập hợp các tế bào có cấu trúc tương tự và cùng thực hiện một chức năng cụ thể.
- D. Một hệ thống các cơ quan phối hợp với nhau.
Câu 13: Có bốn loại mô cơ bản trong cơ thể người: mô biểu mô, mô liên kết, mô cơ và mô thần kinh. Mô biểu mô (epithelial tissue) có chức năng chính nào?
- A. Bao phủ bề mặt cơ thể, lót các khoang và ống dẫn, tạo thành tuyến.
- B. Nâng đỡ, liên kết và bảo vệ các mô và cơ quan khác.
- C. Co rút để tạo ra vận động.
- D. Truyền dẫn tín hiệu thần kinh.
Câu 14: Mô liên kết (connective tissue) có đặc điểm gì khác biệt so với các loại mô khác?
- A. Các tế bào mô liên kết xếp sít nhau, tạo thành lớp bảo vệ.
- B. Mô liên kết có chất nền ngoại bào phong phú, quyết định tính chất của mô.
- C. Mô liên kết có khả năng co rút mạnh mẽ nhất.
- D. Mô liên kết không chứa mạch máu.
Câu 15: Máu được xếp vào loại mô nào trong bốn loại mô cơ bản?
- A. Mô biểu mô.
- B. Mô liên kết.
- C. Mô cơ.
- D. Mô thần kinh.
Câu 16: Mô cơ (muscle tissue) chịu trách nhiệm cho chức năng nào của cơ thể?
- A. Bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh.
- B. Vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng.
- C. Tạo ra vận động và lực.
- D. Tiếp nhận và xử lý thông tin.
Câu 17: Có ba loại mô cơ: cơ vân, cơ trơn và cơ tim. Loại mô cơ nào chịu trách nhiệm cho các vận động có ý thức (vận động chủ động)?
- A. Cơ vân.
- B. Cơ trơn.
- C. Cơ tim.
- D. Tất cả các loại cơ.
Câu 18: Mô thần kinh (nervous tissue) bao gồm hai loại tế bào chính: neuron và tế bào thần kinh đệm (glial cells). Neuron có chức năng gì?
- A. Cung cấp chất dinh dưỡng cho tế bào thần kinh đệm.
- B. Tạo hàng rào bảo vệ não và tủy sống.
- C. Cách ly và hỗ trợ neuron.
- D. Tiếp nhận, xử lý và truyền dẫn thông tin dưới dạng xung thần kinh.
Câu 19: Cơ quan (organ) được định nghĩa là gì trong sinh lý học?
- A. Một tập hợp các tế bào cùng loại.
- B. Một cấu trúc được tạo thành từ hai hoặc nhiều loại mô khác nhau, phối hợp để thực hiện một chức năng cụ thể.
- C. Một nhóm các cơ quan cùng thực hiện một chức năng chung.
- D. Đơn vị cấu trúc và chức năng nhỏ nhất của cơ thể.
Câu 20: Ví dụ nào sau đây là một cơ quan trong cơ thể người?
- A. Mô biểu mô da.
- B. Máu.
- C. Tim.
- D. Tế bào thần kinh.
Câu 21: Hệ cơ quan (organ system) là gì?
- A. Một cơ quan đơn lẻ thực hiện nhiều chức năng.
- B. Tập hợp các mô khác nhau trong một cơ quan.
- C. Một nhóm tế bào phối hợp với nhau.
- D. Một nhóm các cơ quan phối hợp hoạt động cùng nhau để thực hiện một chức năng chung, phức tạp.
Câu 22: Hệ tiêu hóa (digestive system) có chức năng chính nào?
- A. Phân hủy thức ăn thành các chất dinh dưỡng có thể hấp thụ và loại bỏ chất thải.
- B. Vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng đến các tế bào và loại bỏ CO2 và chất thải.
- C. Điều hòa hoạt động của các cơ quan và hệ thống khác thông qua hormone.
- D. Bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh.
Câu 23: Hệ tuần hoàn (circulatory system) đóng vai trò gì trong cơ thể?
- A. Điều hòa nhiệt độ cơ thể.
- B. Vận chuyển oxy, chất dinh dưỡng, hormone, chất thải và các chất khác đi khắp cơ thể.
- C. Loại bỏ chất thải và duy trì cân bằng nước và điện giải.
- D. Điều khiển và phối hợp hoạt động của cơ thể thông qua xung thần kinh.
Câu 24: Hệ hô hấp (respiratory system) có chức năng chính là gì?
- A. Tiêu hóa và hấp thụ thức ăn.
- B. Vận động cơ thể.
- C. Trao đổi khí giữa cơ thể và môi trường ngoài (lấy O2 và thải CO2).
- D. Bài tiết chất thải qua da.
Câu 25: Hệ thần kinh (nervous system) có vai trò gì trong duy trì hằng định nội môi?
- A. Cung cấp năng lượng cho các hoạt động của cơ thể.
- B. Vận chuyển chất dinh dưỡng đến các tế bào.
- C. Loại bỏ chất thải từ tế bào.
- D. Tiếp nhận thông tin từ môi trường trong và ngoài, xử lý và điều khiển các cơ quan để duy trì trạng thái cân bằng.
Câu 26: Hệ nội tiết (endocrine system) sử dụng phương thức truyền tin nào để điều hòa hoạt động của cơ thể?
- A. Hormone, được vận chuyển qua máu.
- B. Xung điện, truyền qua dây thần kinh.
- C. Chất dẫn truyền thần kinh, tại synapse.
- D. Tín hiệu cơ học, qua tiếp xúc trực tiếp giữa các tế bào.
Câu 27: Phản xạ (reflex) là gì trong sinh lý học?
- A. Một hành động có ý thức, được điều khiển bởi vỏ não.
- B. Một phản ứng tự động, không chủ ý của cơ thể đối với một kích thích.
- C. Một quá trình học tập và ghi nhớ thông tin.
- D. Một hoạt động chỉ xảy ra ở động vật bậc cao.
Câu 28: Cung phản xạ (reflex arc) bao gồm các thành phần nào theo thứ tự?
- A. Cơ quan thụ cảm → Neuron vận động → Neuron cảm giác → Trung ương thần kinh → Cơ quan đáp ứng.
- B. Trung ương thần kinh → Neuron cảm giác → Neuron vận động → Cơ quan thụ cảm → Cơ quan đáp ứng.
- C. Cơ quan thụ cảm → Neuron cảm giác → Trung ương thần kinh → Neuron vận động → Cơ quan đáp ứng.
- D. Cơ quan đáp ứng → Neuron vận động → Trung ương thần kinh → Neuron cảm giác → Cơ quan thụ cảm.
Câu 29: Trong một thí nghiệm sinh lý, người ta đo nhịp tim của một người trước, trong và sau khi tập thể dục. Đây là phương pháp nghiên cứu sinh lý nào?
- A. Nghiên cứu in vivo (trên cơ thể sống).
- B. Nghiên cứu in vitro (ngoài cơ thể sống).
- C. Nghiên cứu in silico (mô phỏng máy tính).
- D. Nghiên cứu bệnh chứng.
Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc nghiên cứu sinh lý học là gì?
- A. Liệt kê tất cả các cơ quan và hệ thống trong cơ thể.
- B. Mô tả cấu trúc chi tiết của từng tế bào trong cơ thể.
- C. Phát hiện ra tất cả các loại bệnh tật có thể xảy ra.
- D. Hiểu được cách cơ thể hoạt động bình thường, cơ sở cho sức khỏe và bệnh tật, để từ đó ứng dụng vào y học và chăm sóc sức khỏe.