Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Nhập Môn Sinh Lý – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Nhập Môn Sinh Lý

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sinh lý học nghiên cứu về chức năng của cơ thể sống, tập trung vào việc giải thích các "cơ chế" hoạt động. Trong bối cảnh này, "cơ chế" được hiểu rõ nhất là:

  • A. Sự thích nghi của cơ thể với môi trường bên ngoài.
  • B. Mô tả đơn thuần các hiện tượng sinh học quan sát được.
  • C. Liệt kê các thành phần cấu tạo nên một hệ thống sinh học.
  • D. Chuỗi các sự kiện nguyên nhân - kết quả ở các cấp độ tổ chức khác nhau, giải thích cách một chức năng được thực hiện.

Câu 2: Một vận động viên marathon bị mất nước đáng kể trong quá trình thi đấu. Cơ thể sẽ kích hoạt cơ chế nào sau đây để duy trì thể tích máu và huyết áp ổn định?

  • A. Tăng tiết insulin từ tuyến tụy để tăng hấp thu glucose.
  • B. Giảm sản xuất hormone tuyến giáp để giảm chuyển hóa cơ bản.
  • C. Giải phóng hormone chống bài niệu (ADH) từ tuyến yên sau để tăng tái hấp thu nước ở thận.
  • D. Kích hoạt hệ thần kinh giao cảm để giãn mạch ngoại biên và hạ huyết áp.

Câu 3: Phản xạ là một cơ chế sinh lý quan trọng giúp cơ thể phản ứng nhanh chóng với các kích thích. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm chung của một cung phản xạ?

  • A. Bao gồm một thụ thể cảm giác để nhận kích thích.
  • B. Luôn luôn có sự tham gia của vỏ não để điều chỉnh phản ứng.
  • C. Dẫn truyền thông tin qua các neuron hướng tâm và ly tâm.
  • D. Có một cơ quan đáp ứng (cơ hoặc tuyến) để thực hiện phản ứng.

Câu 4: Xét nghiệm máu của một người cho thấy nồng độ glucose máu lúc đói là 150 mg/dL (8.3 mmol/L). Dựa trên kết quả này, điều gì có thể được suy luận một cách hợp lý về tình trạng sinh lý của người này?

  • A. Người này có thể đang bị hạ đường huyết.
  • B. Nồng độ glucose máu hoàn toàn bình thường.
  • C. Người này có thể mắc bệnh đái tháo đường hoặc rối loạn dung nạp glucose.
  • D. Kết quả này không cung cấp thông tin gì về tình trạng sinh lý.

Câu 5: Trong cơ chế điều hòa ngược âm tính, sự thay đổi của một biến số sinh lý sẽ kích hoạt các phản ứng để:

  • A. Đưa biến số đó trở về trạng thái cân bằng ban đầu.
  • B. Làm tăng cường sự thay đổi ban đầu của biến số.
  • C. Duy trì biến số ở mức cao hơn so với ban đầu.
  • D. Ngăn chặn hoàn toàn sự thay đổi của biến số.

Câu 6: Màng tế bào có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự khác biệt về thành phần giữa môi trường bên trong và bên ngoài tế bào. Thành phần nào sau đây đóng vai trò chính trong việc tạo ra tính thấm chọn lọc của màng tế bào?

  • A. Các carbohydrate bề mặt màng.
  • B. Các protein xuyên màng (protein kênh và protein vận chuyển).
  • C. Cholesterol xen kẽ giữa các phân tử phospholipid.
  • D. Các sợi cytoskeleton gắn với mặt trong của màng.

Câu 7: Vận chuyển chủ động khác với vận chuyển thụ động ở điểm nào?

  • A. Vận chuyển chủ động chỉ xảy ra ở tế bào động vật, còn vận chuyển thụ động chỉ xảy ra ở tế bào thực vật.
  • B. Vận chuyển thụ động cần protein vận chuyển, còn vận chuyển chủ động thì không.
  • C. Vận chuyển chủ động cần tiêu thụ năng lượng ATP để vận chuyển chất tan ngược chiều gradient nồng độ.
  • D. Vận chuyển thụ động luôn diễn ra nhanh hơn vận chuyển chủ động.

Câu 8: Trong một thí nghiệm, người ta quan sát thấy khi tăng nồng độ chất X ở môi trường ngoại bào, tốc độ vận chuyển chất X vào tế bào tăng lên đến một mức tối đa, sau đó không tăng thêm dù tiếp tục tăng nồng độ chất X. Cơ chế vận chuyển nào có khả năng nhất đang diễn ra?

  • A. Khuếch tán đơn thuần qua lớp lipid kép.
  • B. Vận chuyển trung gian (có thể là khuếch tán tăng cường hoặc vận chuyển chủ động).
  • C. Ẩm bào (pinocytosis).
  • D. Thực bào (phagocytosis).

Câu 9: Mô biểu mô có chức năng bảo vệ, hấp thụ, bài tiết và vận chuyển. Đặc điểm cấu trúc nào sau đây KHÔNG phù hợp với chức năng bảo vệ của mô biểu mô?

  • A. Các tế bào liên kết chặt chẽ với nhau bằng các liên kết gian bào.
  • B. Có nhiều lớp tế bào xếp chồng lên nhau (trong biểu mô lát tầng).
  • C. Màng đáy mỏng manh, dễ dàng cho phép các chất khuếch tán qua.
  • D. Bề mặt tế bào có thể có các cấu trúc chuyên biệt như lớp keratin (ở da).

Câu 10: Mô liên kết có vai trò nâng đỡ, liên kết và bảo vệ các mô và cơ quan khác trong cơ thể. Loại tế bào nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của mô liên kết?

  • A. Nguyên bào sợi (fibroblast).
  • B. Tế bào mỡ (adipocyte).
  • C. Tế bào xương (osteocyte).
  • D. Tế bào thần kinh (neuron).

Câu 11: Cơ vân, cơ tim và cơ trơn là ba loại mô cơ chính trong cơ thể. Loại mô cơ nào sau đây KHÔNG có vân?

  • A. Cơ vân.
  • B. Cơ tim.
  • C. Cơ trơn.
  • D. Cả ba loại cơ trên đều có vân.

Câu 12: Neuron là đơn vị cấu trúc và chức năng của hệ thần kinh. Chức năng chính của sợi trục (axon) neuron là gì?

  • A. Tiếp nhận tín hiệu từ các neuron khác.
  • B. Dẫn truyền xung thần kinh đi xa khỏi thân tế bào.
  • C. Tổng hợp protein và các chất dẫn truyền thần kinh.
  • D. Cách ly và bảo vệ neuron khỏi các tác nhân gây hại.

Câu 13: Synapse là cấu trúc cho phép truyền thông tin giữa các neuron. Chất dẫn truyền thần kinh (neurotransmitter) được giải phóng từ phần nào của neuron?

  • A. Thân tế bào (soma).
  • B. Sợi nhánh (dendrite).
  • C. Màng myelin.
  • D. Cúc synapse (axon terminal).

Câu 14: Hệ thần kinh trung ương (CNS) bao gồm não bộ và tủy sống. Chức năng chính của tủy sống là gì?

  • A. Trung tâm phản xạ và đường dẫn truyền thông tin giữa não bộ và phần còn lại của cơ thể.
  • B. Trung tâm điều khiển các chức năng nhận thức cao cấp như ngôn ngữ và trí nhớ.
  • C. Điều hòa nhịp tim và hô hấp.
  • D. Sản xuất hormone điều hòa các hoạt động sinh lý.

Câu 15: Hệ thần kinh tự chủ (ANS) điều hòa các chức năng tự động của cơ thể. Hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm là hai phân nhánh chính của ANS. Hệ thần kinh giao cảm thường được kích hoạt trong tình huống nào?

  • A. Trong khi ngủ và nghỉ ngơi.
  • B. Khi cơ thể đối mặt với căng thẳng hoặc nguy hiểm.
  • C. Trong quá trình tiêu hóa thức ăn.
  • D. Khi nhiệt độ cơ thể giảm xuống thấp.

Câu 16: Hormone là chất hóa học được sản xuất bởi các tuyến nội tiết và vận chuyển trong máu đến các tế bào đích để gây ra các đáp ứng sinh lý. Cơ chế tác động chung của hormone steroid là gì?

  • A. Gắn vào thụ thể trên màng tế bào và hoạt hóa các enzyme.
  • B. Gắn vào thụ thể trên màng tế bào và tạo ra chất truyền tin thứ hai.
  • C. Xuyên qua màng tế bào, gắn vào thụ thể trong tế bào chất hoặc nhân và ảnh hưởng đến biểu hiện gen.
  • D. Hoạt động như chất dẫn truyền thần kinh tại synapse.

Câu 17: Tuyến yên là một tuyến nội tiết quan trọng, được mệnh danh là "tuyến chỉ huy" của hệ nội tiết. Hormone nào sau đây KHÔNG được sản xuất bởi tuyến yên?

  • A. Hormone tăng trưởng (GH).
  • B. Hormone kích thích tuyến giáp (TSH).
  • C. Hormone vỏ thượng thận (ACTH).
  • D. Insulin.

Câu 18: Insulin là một hormone quan trọng trong điều hòa glucose máu. Tế bào nào trong tuyến tụy sản xuất insulin?

  • A. Tế bào alpha.
  • B. Tế bào beta.
  • C. Tế bào delta.
  • D. Tế bào F.

Câu 19: Hệ tim mạch có chức năng vận chuyển máu, chất dinh dưỡng, oxy và chất thải. Chức năng chính của tâm thất trái của tim là gì?

  • A. Nhận máu từ tĩnh mạch chủ trên và chủ dưới.
  • B. Bơm máu vào động mạch phổi.
  • C. Bơm máu vào động mạch chủ để cung cấp máu cho toàn bộ cơ thể.
  • D. Nhận máu từ phổi qua tĩnh mạch phổi.

Câu 20: Chu kỳ tim bao gồm pha tâm thu (co bóp) và pha tâm trương (giãn). Điều gì xảy ra trong pha tâm thu của tâm thất?

  • A. Tâm thất co bóp và đẩy máu vào động mạch chủ và động mạch phổi.
  • B. Tâm thất giãn ra và nhận máu từ tâm nhĩ.
  • C. Các van nhĩ thất (van hai lá và van ba lá) mở ra.
  • D. Các van bán nguyệt (van động mạch chủ và van động mạch phổi) đóng lại.

Câu 21: Huyết áp là áp lực của máu lên thành mạch máu. Huyết áp được đo bằng hai chỉ số là huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương. Huyết áp tâm trương phản ánh điều gì?

  • A. Áp lực tối đa trong động mạch khi tim co bóp.
  • B. Áp lực tối thiểu trong động mạch khi tim giãn ra giữa các nhịp đập.
  • C. Lực cản của mạch máu ngoại biên.
  • D. Thể tích máu được tim bơm đi trong một phút.

Câu 22: Hệ hô hấp có chức năng trao đổi khí giữa cơ thể và môi trường. Đơn vị chức năng cơ bản của phổi, nơi diễn ra trao đổi khí, là gì?

  • A. Khí quản.
  • B. Phế quản.
  • C. Phế nang.
  • D. Màng phổi.

Câu 23: Quá trình hô hấp bao gồm thông khí, trao đổi khí và vận chuyển khí. Thông khí là gì?

  • A. Quá trình di chuyển không khí vào và ra khỏi phổi.
  • B. Quá trình trao đổi oxy và carbon dioxide giữa phế nang và máu.
  • C. Quá trình vận chuyển oxy và carbon dioxide trong máu.
  • D. Quá trình sử dụng oxy để sản xuất năng lượng trong tế bào.

Câu 24: Sức chứa sống (vital capacity) là thể tích khí tối đa mà một người có thể thở ra sau khi hít vào tối đa. Sức chứa sống KHÔNG bao gồm thể tích khí nào sau đây?

  • A. Thể tích khí lưu thông (tidal volume).
  • B. Thể tích dự trữ hít vào (inspiratory reserve volume).
  • C. Thể tích dự trữ thở ra (expiratory reserve volume).
  • D. Thể tích cặn (residual volume).

Câu 25: Hệ tiêu hóa có chức năng tiếp nhận, nghiền, tiêu hóa và hấp thụ thức ăn, đồng thời thải bỏ chất thải. Chức năng chính của dạ dày là gì?

  • A. Hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn.
  • B. Tiêu hóa cơ học và hóa học thức ăn, đặc biệt là protein.
  • C. Hấp thụ nước và điện giải.
  • D. Sản xuất enzyme tiêu hóa carbohydrate.

Câu 26: Ruột non là nơi hấp thụ chất dinh dưỡng chính trong hệ tiêu hóa. Cấu trúc nào sau đây giúp tăng diện tích bề mặt hấp thụ của ruột non?

  • A. Lớp cơ trơn của thành ruột.
  • B. Các tuyến Lieberkühn.
  • C. Nếp gấp niêm mạc, nhung mao và vi nhung mao.
  • D. Các tế bào goblet tiết chất nhầy.

Câu 27: Gan là một cơ quan quan trọng trong hệ tiêu hóa và chuyển hóa. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của gan?

  • A. Sản xuất mật để tiêu hóa chất béo.
  • B. Chuyển hóa carbohydrate, protein và lipid.
  • C. Giải độc các chất có hại.
  • D. Sản xuất enzyme tiêu hóa protein trong dạ dày.

Câu 28: Hệ tiết niệu có chức năng lọc máu và thải bỏ chất thải, đồng thời điều hòa thể tích và thành phần dịch cơ thể. Đơn vị chức năng cơ bản của thận là gì?

  • A. Ống góp.
  • B. Nephron.
  • C. Bể thận.
  • D. Niệu quản.

Câu 29: Quá trình hình thành nước tiểu ở thận bao gồm lọc cầu thận, tái hấp thu và bài tiết. Quá trình lọc cầu thận diễn ra ở đâu?

  • A. Cầu thận (glomerulus) và bao Bowman.
  • B. Ống lượn gần.
  • C. Quai Henle.
  • D. Ống lượn xa và ống góp.

Câu 30: Hormone nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa tái hấp thu nước ở ống thận, giúp cơ thể duy trì cân bằng nước?

  • A. Aldosterone.
  • B. Atrial natriuretic peptide (ANP).
  • C. Hormone chống bài niệu (ADH) / Vasopressin.
  • D. Parathyroid hormone (PTH).

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Sinh lý học nghiên cứu về chức năng của cơ thể sống, tập trung vào việc giải thích các 'cơ chế' hoạt động. Trong bối cảnh này, 'cơ chế' được hiểu rõ nhất là:

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Một vận động viên marathon bị mất nước đáng kể trong quá trình thi đấu. Cơ thể sẽ kích hoạt cơ chế nào sau đây để duy trì thể tích máu và huyết áp ổn định?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Phản xạ là một cơ chế sinh lý quan trọng giúp cơ thể phản ứng nhanh chóng với các kích thích. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm chung của một cung phản xạ?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Xét nghiệm máu của một người cho thấy nồng độ glucose máu lúc đói là 150 mg/dL (8.3 mmol/L). Dựa trên kết quả này, điều gì có thể được suy luận một cách hợp lý về tình trạng sinh lý của người này?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong cơ chế điều hòa ngược âm tính, sự thay đổi của một biến số sinh lý sẽ kích hoạt các phản ứng để:

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Màng tế bào có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự khác biệt về thành phần giữa môi trường bên trong và bên ngoài tế bào. Thành phần nào sau đây đóng vai trò chính trong việc tạo ra tính thấm chọn lọc của màng tế bào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Vận chuyển chủ động khác với vận chuyển thụ động ở điểm nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong một thí nghiệm, người ta quan sát thấy khi tăng nồng độ chất X ở môi trường ngoại bào, tốc độ vận chuyển chất X vào tế bào tăng lên đến một mức tối đa, sau đó không tăng thêm dù tiếp tục tăng nồng độ chất X. Cơ chế vận chuyển nào có khả năng nhất đang diễn ra?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Mô biểu mô có chức năng bảo vệ, hấp thụ, bài tiết và vận chuyển. Đặc điểm cấu trúc nào sau đây KHÔNG phù hợp với chức năng bảo vệ của mô biểu mô?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Mô liên kết có vai trò nâng đỡ, liên kết và bảo vệ các mô và cơ quan khác trong cơ thể. Loại tế bào nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của mô liên kết?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Cơ vân, cơ tim và cơ trơn là ba loại mô cơ chính trong cơ thể. Loại mô cơ nào sau đây KHÔNG có vân?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Neuron là đơn vị cấu trúc và chức năng của hệ thần kinh. Chức năng chính của sợi trục (axon) neuron là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Synapse là cấu trúc cho phép truyền thông tin giữa các neuron. Chất dẫn truyền thần kinh (neurotransmitter) được giải phóng từ phần nào của neuron?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Hệ thần kinh trung ương (CNS) bao gồm não bộ và tủy sống. Chức năng chính của tủy sống là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Hệ thần kinh tự chủ (ANS) điều hòa các chức năng tự động của cơ thể. Hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm là hai phân nhánh chính của ANS. Hệ thần kinh giao cảm thường được kích hoạt trong tình huống nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Hormone là chất hóa học được sản xuất bởi các tuyến nội tiết và vận chuyển trong máu đến các tế bào đích để gây ra các đáp ứng sinh lý. Cơ chế tác động chung của hormone steroid là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Tuyến yên là một tuyến nội tiết quan trọng, được mệnh danh là 'tuyến chỉ huy' của hệ nội tiết. Hormone nào sau đây KHÔNG được sản xuất bởi tuyến yên?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Insulin là một hormone quan trọng trong điều hòa glucose máu. Tế bào nào trong tuyến tụy sản xuất insulin?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Hệ tim mạch có chức năng vận chuyển máu, chất dinh dưỡng, oxy và chất thải. Chức năng chính của tâm thất trái của tim là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Chu kỳ tim bao gồm pha tâm thu (co bóp) và pha tâm trương (giãn). Điều gì xảy ra trong pha tâm thu của tâm thất?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Huyết áp là áp lực của máu lên thành mạch máu. Huyết áp được đo bằng hai chỉ số là huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương. Huyết áp tâm trương phản ánh điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Hệ hô hấp có chức năng trao đổi khí giữa cơ thể và môi trường. Đơn vị chức năng cơ bản của phổi, nơi diễn ra trao đổi khí, là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Quá trình hô hấp bao gồm thông khí, trao đổi khí và vận chuyển khí. Thông khí là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Sức chứa sống (vital capacity) là thể tích khí tối đa mà một người có thể thở ra sau khi hít vào tối đa. Sức chứa sống KHÔNG bao gồm thể tích khí nào sau đây?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Hệ tiêu hóa có chức năng tiếp nhận, nghiền, tiêu hóa và hấp thụ thức ăn, đồng thời thải bỏ chất thải. Chức năng chính của dạ dày là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Ruột non là nơi hấp thụ chất dinh dưỡng chính trong hệ tiêu hóa. Cấu trúc nào sau đây giúp tăng diện tích bề mặt hấp thụ của ruột non?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Gan là một cơ quan quan trọng trong hệ tiêu hóa và chuyển hóa. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của gan?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Hệ tiết niệu có chức năng lọc máu và thải bỏ chất thải, đồng thời điều hòa thể tích và thành phần dịch cơ thể. Đơn vị chức năng cơ bản của thận là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Quá trình hình thành nước tiểu ở thận bao gồm lọc cầu thận, tái hấp thu và bài tiết. Quá trình lọc cầu thận diễn ra ở đâu?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Sinh Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Hormone nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa tái hấp thu nước ở ống thận, giúp cơ thể duy trì cân bằng nước?

Xem kết quả