Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Việt Ngữ - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Xét về loại hình ngôn ngữ học, tiếng Việt thuộc loại hình ngôn ngữ nào? Đặc điểm nào sau đây là KHÔNG phù hợp với loại hình đó?
- A. Đơn lập (isolating)
- B. Tính phân tích cao, trật tự từ ngữ pháp quan trọng.
- C. Hệ thống biến tố hình thái phong phú để biểu thị quan hệ ngữ pháp.
- D. Mỗi từ thường tương ứng với một hình vị.
Câu 2: Trong lịch sử phát triển, chữ Quốc ngữ của Việt Nam chịu ảnh hưởng sâu sắc từ hệ chữ viết nào trước khi được Latinh hóa?
- A. Chữ Phạn
- B. Chữ Hán
- C. Chữ Khmer
- D. Chữ Thái
Câu 3: Đặc trưng nào sau đây của tiếng Việt gây khó khăn nhất cho người học là người bản ngữ thuộc ngôn ngữ biến hình (ví dụ: tiếng Anh, tiếng Pháp)?
- A. Hệ thống nguyên âm và phụ âm phức tạp.
- B. Trật tự từ linh hoạt trong câu.
- C. Sự đa dạng của từ láy.
- D. Hệ thống thanh điệu phân biệt nghĩa của từ.
Câu 4: Xét về mặt ngữ âm học, âm tiết nào trong tiếng Việt bắt buộc phải có mặt trong mọi âm tiết hoàn chỉnh?
- A. Âm đầu
- B. Âm chính
- C. Âm cuối
- D. Âm đệm
Câu 5: Trong tiếng Việt, hư từ đóng vai trò quan trọng trong việc biểu thị quan hệ ngữ pháp. Loại hư từ nào thường được dùng để biểu thị quan hệ thời gian?
- A. Giới từ
- B. Trợ từ
- C. Quan hệ từ
- D. Phó từ
Câu 6: Hiện tượng nào sau đây thể hiện rõ nhất tính đơn tiết của tiếng Việt?
- A. Một âm tiết có thể là một từ có nghĩa hoàn chỉnh.
- B. Từ mượn thường được Việt hóa về âm đọc.
- C. Trật tự từ quyết định nghĩa của câu.
- D. Sử dụng nhiều từ láy để tăng tính biểu cảm.
Câu 7: Xét về mặt từ vựng, tiếng Việt chịu ảnh hưởng lớn nhất từ ngôn ngữ nào trong giai đoạn Bắc thuộc?
- A. Tiếng Phạn
- B. Tiếng Hán
- C. Tiếng Pháp
- D. Tiếng Anh
Câu 8: Phương ngữ tiếng Việt được phân chia thành ba vùng chính: Bắc, Trung và Nam. Sự khác biệt lớn nhất giữa các phương ngữ này thể hiện ở bình diện ngôn ngữ nào?
- A. Ngữ pháp
- B. Từ vựng
- C. Ngữ âm
- D. Chữ viết
Câu 9: Trong tiếng Việt, loại từ nào sau đây có khả năng biến đổi hình thái (ví dụ: thay đổi phụ tố, nguyên âm gốc) để biểu thị các ý nghĩa ngữ pháp khác nhau?
- A. Danh từ
- B. Động từ
- C. Tính từ
- D. Không có loại từ nào
Câu 10: Câu tục ngữ
- A. Tính trọng nam khinh nữ
- B. Đạo lý uống nước nhớ nguồn, lòng biết ơn
- C. Tinh thần thượng võ
- D. Quan niệm về sự hài hòa âm dương
Câu 11: Xét về mặt ngữ nghĩa, từ nào sau đây có nghĩa rộng nhất, bao hàm các từ còn lại?
- A. Động vật
- B. Chim
- C. Cá
- D. Thú
Câu 12: Trong tiếng Việt, trật tự từ có vai trò quan trọng trong việc xác định quan hệ ngữ pháp. Hãy sắp xếp các từ sau thành câu có nghĩa: ăn, cơm, tôi, rồi.
- A. Cơm tôi ăn rồi.
- B. Rồi cơm tôi ăn.
- C. Tôi ăn cơm rồi.
- D. Ăn cơm tôi rồi.
Câu 13: Từ nào sau đây là từ láy trong tiếng Việt?
- A. Sinh viên
- B. Xinh xắn
- C. Tình yêu
- D. Đất nước
Câu 14: Trong câu
- A. Hôm nay
- B. mưa
- C. trời
- D. to
Câu 15: Từ nào sau đây là từ mượn gốc Hán trong tiếng Việt?
- A. Bàn
- B. Ghế
- C. Sông
- D. Giang sơn
Câu 16: Phát âm nào sau đây là sai theo chuẩn tiếng Việt phổ thông?
- A. Nói "trên" thành "chên"
- B. Nói "sáng" thành "xáng"
- C. Nói "răng" thành "zăng" (phương ngữ miền Nam)
- D. Nói "dạ" thành "zạ" (phương ngữ miền Nam)
Câu 17: Trong tiếng Việt, thanh điệu nào có độ cao cao nhất và đường nét bằng phẳng?
- A. Thanh huyền
- B. Thanh hỏi
- C. Thanh ngã
- D. Thanh ngang
Câu 18: Đâu là cặp từ trái nghĩa trong các phương án sau?
- A. Ngày - đêm
- B. Yêu - ghét
- C. Cao - thấp
- D. Lớn - bé
Câu 19: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ sau:
- A. So sánh
- B. Nhân hóa
- C. Ẩn dụ
- D. Hoán dụ
Câu 20: Trong tiếng Việt, từ nào sau đây là danh từ trừu tượng?
- A. Bàn ghế
- B. Tình yêu
- C. Cây cối
- D. Nhà cửa
Câu 21: Thành phần nào của âm tiết tiếng Việt có thể vắng mặt trong cấu trúc âm tiết?
- A. Âm đầu và âm đệm
- B. Âm chính và thanh điệu
- C. Âm cuối và thanh điệu
- D. Âm chính và âm đệm
Câu 22: Từ nào sau đây không cùng trường nghĩa với các từ còn lại?
- A. Bàn
- B. Ghế
- C. Tủ
- D. Sách
Câu 23: Loại câu nào sau đây thường được dùng để bộc lộ cảm xúc, tình cảm của người nói?
- A. Câu trần thuật
- B. Câu nghi vấn
- C. Câu cảm thán
- D. Câu cầu khiến
Câu 24: Trong tiếng Việt, hiện tượng đồng âm có thể gây ra điều gì trong giao tiếp?
- A. Làm phong phú thêm vốn từ vựng
- B. Gây hiểu lầm, mơ hồ về nghĩa
- C. Tăng tính biểu cảm của ngôn ngữ
- D. Giúp ngôn ngữ trở nên dễ học hơn
Câu 25: Xét về nguồn gốc, từ nào sau đây là từ thuần Việt?
- A. Trời
- B. Xã hội
- C. Kinh tế
- D. Chính trị
Câu 26: Trong câu
- A. Chủ ngữ
- B. Định ngữ
- C. Bổ ngữ
- D. Vị ngữ
Câu 27: Phương thức cấu tạo từ nào được sử dụng để tạo ra từ
- A. Từ láy
- B. Từ ghép
- C. Từ đơn
- D. Từ mượn
Câu 28: Trong các loại văn bản sau, loại văn bản nào chú trọng yếu tố biểu cảm và tính hình tượng?
- A. Văn bản khoa học
- B. Văn bản hành chính
- C. Văn bản văn học
- D. Văn bản báo chí
Câu 29: Xét về chức năng giao tiếp, câu nào sau đây là câu hỏi?
- A. Bạn hãy ngồi xuống!
- B. Bạn có khỏe không?
- C. Trời hôm nay đẹp quá!
- D. Tôi là sinh viên.
Câu 30: Trong tiếng Việt, từ
- A. “Tiếng” và “từ” là hai khái niệm hoàn toàn đồng nhất.
- B. “Tiếng” bao hàm “từ”.
- C. “Từ” bao hàm “tiếng”.
- D. “Tiếng” là đơn vị ngữ âm, “từ” là đơn vị ngữ nghĩa; trong tiếng Việt đơn âm tiết, chúng thường trùng nhau.