Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Việt Ngữ - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đặc điểm nào sau đây là **quan trọng nhất** để phân loại tiếng Việt như một ngôn ngữ đơn lập (isolating language)?
- A. Sử dụng thanh điệu để phân biệt nghĩa của từ.
- B. Sử dụng trật tự từ và hư từ để biểu thị quan hệ ngữ pháp.
- C. Có hệ thống nguyên âm và phụ âm phong phú.
- D. Vay mượn từ vựng từ nhiều ngôn ngữ khác.
Câu 2: Trong lịch sử phát triển, tiếng Việt chịu ảnh hưởng sâu sắc từ tiếng Hán. Tuy nhiên, yếu tố nào sau đây thể hiện sự **khác biệt cơ bản** giữa tiếng Việt và tiếng Hán, qua đó định hình bản sắc riêng của tiếng Việt?
- A. Hệ thống chữ viết Latinh (chữ Quốc ngữ) của tiếng Việt.
- B. Số lượng thanh điệu trong tiếng Việt nhiều hơn tiếng Hán.
- C. Cấu trúc đơn lập của tiếng Việt đối lập với tính đa âm tiết và xu hướng phân tích của tiếng Hán.
- D. Từ vựng tiếng Việt gốc Hán chiếm tỷ lệ lớn trong tổng vốn từ.
Câu 3: Xét về loại hình ngôn ngữ, tiếng Việt và tiếng Anh khác nhau chủ yếu ở phương diện nào sau đây?
- A. Cách thức biểu thị quan hệ ngữ pháp: tiếng Việt dùng hư từ, trật tự từ; tiếng Anh dùng biến tố hình thái.
- B. Số lượng âm vị: tiếng Việt có nhiều thanh điệu hơn tiếng Anh.
- C. Nguồn gốc từ vựng: tiếng Việt vay mượn nhiều từ Hán, tiếng Anh vay mượn nhiều từ Latinh và Pháp.
- D. Hệ thống chữ viết: tiếng Việt dùng chữ Latinh, tiếng Anh cũng dùng chữ Latinh.
Câu 4: Cho câu tục ngữ: "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây". Xét về mặt ngữ pháp, mối quan hệ giữa các từ trong câu này chủ yếu được thể hiện bằng phương thức nào?
- A. Biến tố hình thái từ (ví dụ: thay đổi hình thức từ).
- B. Sử dụng phụ tố (ví dụ: thêm tiền tố, hậu tố).
- C. Thay đổi thanh điệu của từ.
- D. Trật tự từ và hư từ.
Câu 5: Trong tiếng Việt, từ "nhà" có thể vừa là danh từ ("ngôi nhà"), vừa là động từ ("nhà báo"). Hiện tượng này thể hiện đặc điểm gì của từ tiếng Việt?
- A. Tính đơn âm tiết.
- B. Tính biểu cảm.
- C. Tính đa chức năng (linh hoạt về chức năng ngữ pháp).
- D. Tính tượng hình.
Câu 6: Xét về mặt âm tiết, tiếng Việt có đặc trưng nào nổi bật so với nhiều ngôn ngữ khác trên thế giới?
- A. Âm tiết có cấu trúc phức tạp, nhiều phụ âm đầu và cuối.
- B. Tính đơn âm tiết cao (mỗi âm tiết có xu hướng là một hình vị có nghĩa).
- C. Hệ thống âm tiết ít biến đổi theo ngữ cảnh.
- D. Âm tiết không mang thanh điệu.
Câu 7: Chọn phương án đúng nhất mô tả cấu trúc âm tiết tiếng Việt:
- A. Âm đầu - Âm chính - Thanh điệu.
- B. Âm đầu - Vần - Thanh điệu (Vần = Âm chính + Âm cuối).
- C. Âm đầu - Âm đệm - Âm chính - Thanh điệu.
- D. Âm đầu - Âm đệm - Âm chính - Âm cuối - Thanh điệu.
Câu 8: Trong âm tiết tiếng Việt, thành phần nào **bắt buộc** phải có?
- A. Âm đầu.
- B. Âm chính và thanh điệu.
- C. Âm cuối.
- D. Âm đệm.
Câu 9: Xét về thanh điệu, tiếng Việt có bao nhiêu thanh điệu cơ bản trong phương ngữ miền Bắc?
Câu 10: Thanh điệu nào trong tiếng Việt thường được mô tả là thanh có độ cao bằng phẳng, không thay đổi?
- A. Thanh ngang (không dấu).
- B. Thanh sắc.
- C. Thanh huyền.
- D. Thanh hỏi.
Câu 11: Trong hệ thống chữ Quốc ngữ, chữ cái nào sau đây không được dùng để ghi âm phụ âm đầu?
Câu 12: Nguyên tắc ghép vần nào sau đây là **đúng** trong chữ Quốc ngữ?
- A. Phụ âm luôn đứng trước nguyên âm trong một vần.
- B. Nguyên âm luôn đứng cuối vần.
- C. Nguyên âm chính thường đứng giữa vần, có thể có phụ âm đầu và/hoặc phụ âm cuối.
- D. Thanh điệu quyết định vị trí của nguyên âm trong vần.
Câu 13: Từ nào sau đây là từ thuần Việt, không phải từ mượn gốc Hán?
- A. Giáo dục
- B. Cày
- C. Chính trị
- D. Kinh tế
Câu 14: Dòng nào sau đây liệt kê các cặp từ **trái nghĩa** thuần Việt?
- A. Tốt đẹp - Xấu xa
- B. Hạnh phúc - Bi thương
- C. Vĩ đại - Nhỏ bé
- D. Cao - Thấp, Dài - Ngắn
Câu 15: Từ "linh hoạt" là từ ghép gốc Hán Việt. Trong đó, "linh" và "hoạt" có nghĩa gốc lần lượt là gì?
- A. Thiêng liêng - Mạnh mẽ
- B. Thông minh - Vui vẻ
- C. Nhanh nhẹn - Động đậy
- D. Tinh tế - Rộng rãi
Câu 16: Trong tiếng Việt, loại từ nào sau đây thường giữ vai trò **chủ ngữ** trong câu?
- A. Danh từ (hoặc cụm danh từ).
- B. Động từ (hoặc cụm động từ).
- C. Tính từ (hoặc cụm tính từ).
- D. Số từ (hoặc cụm số từ).
Câu 17: Loại câu nào sau đây dùng để thể hiện **mục đích** hành động của người nói?
- A. Câu trần thuật.
- B. Câu nghi vấn.
- C. Câu cầu khiến.
- D. Câu cảm thán.
Câu 18: Trong câu: "Hôm nay trời mưa.", thành phần "hôm nay" đóng vai trò gì?
- A. Chủ ngữ.
- B. Trạng ngữ.
- C. Vị ngữ.
- D. Bổ ngữ.
Câu 19: Biện pháp tu từ nào sau đây sử dụng cách nói **giảm nhẹ, tế nhị** để tránh gây cảm giác khó chịu hoặc thô tục?
- A. So sánh.
- B. Ẩn dụ.
- C. Hoán dụ.
- D. Nói giảm nói tránh.
Câu 20: Trong câu thơ: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi", biện pháp tu từ nào được sử dụng?
- A. So sánh.
- B. Nhân hóa.
- C. Ẩn dụ.
- D. Hoán dụ.
Câu 21: Phương ngữ nào sau đây có nhiều khác biệt nhất so với tiếng Việt chuẩn (dựa trên phương ngữ Bắc Bộ)?
- A. Phương ngữ Trung Bộ.
- B. Phương ngữ Việt Bắc.
- C. Phương ngữ Nam Bộ.
- D. Phương ngữ Tây Bắc.
Câu 22: Sự khác biệt lớn nhất giữa phương ngữ Bắc và phương ngữ Nam thường thể hiện rõ nhất ở yếu tố nào?
- A. Hệ thống âm vị (âm thanh và thanh điệu).
- B. Ngữ pháp.
- C. Từ vựng (tuy có khác biệt nhưng ít hơn âm vị).
- D. Chính tả.
Câu 23: Chữ Nôm là hệ chữ viết dựa trên cơ sở chữ Hán, được sử dụng để ghi âm tiếng Việt. Đặc điểm **quan trọng nhất** của chữ Nôm là gì?
- A. Hoàn toàn kế thừa hệ thống chữ Hán.
- B. Kết hợp yếu tố biểu ý (tượng hình, hội ý) của chữ Hán và yếu tố biểu âm để ghi âm tiếng Việt.
- C. Được phát triển độc lập hoàn toàn từ chữ tượng hình.
- D. Chỉ dùng để ghi các từ Hán Việt.
Câu 24: Chữ Quốc ngữ, hệ chữ viết hiện hành của tiếng Việt, có ưu điểm nổi bật nào so với chữ Nôm?
- A. Thể hiện đầy đủ và chính xác hơn thanh điệu tiếng Việt.
- B. Mang đậm bản sắc văn hóa dân tộc hơn.
- C. Tính đơn giản, dễ học, dễ phổ biến và tiếp cận.
- D. Khả năng biểu đạt ý nghĩa sâu sắc và tinh tế hơn.
Câu 25: Trong giao tiếp, yếu tố nào sau đây thuộc về **phi ngôn ngữ**?
- A. Từ vựng.
- B. Ngữ pháp.
- C. Âm vị.
- D. Ngữ điệu, cử chỉ, nét mặt.
Câu 26: Khi giao tiếp với người lớn tuổi hoặc người có địa vị cao, người Việt thường có xu hướng sử dụng cách nói năng như thế nào?
- A. Trực tiếp, thẳng thắn.
- B. Trang trọng, lịch sự, kính trọng.
- C. Tự nhiên, thoải mái như với bạn bè.
- D. Hài hước, dí dỏm.
Câu 27: Trong văn hóa giao tiếp của người Việt, yếu tố "vòng vo tam quốc" thường được hiểu là gì?
- A. Cách nói gián tiếp, không đi thẳng vào vấn đề chính.
- B. Cách nói chuyện lan man, không có chủ đề rõ ràng.
- C. Cách nói chuyện sử dụng nhiều điển tích, thành ngữ.
- D. Cách nói chuyện thể hiện sự hiểu biết sâu rộng về văn hóa.
Câu 28: Câu thành ngữ "Phong ba bão táp không bằng ngữ pháp Việt Nam" phản ánh điều gì về tiếng Việt?
- A. Sự phong phú của từ vựng tiếng Việt.
- B. Vẻ đẹp của âm thanh tiếng Việt.
- C. Tính phức tạp và đôi khi khó nắm bắt của ngữ pháp tiếng Việt.
- D. Khả năng biểu đạt đa dạng của tiếng Việt.
Câu 29: Nghiên cứu ngôn ngữ đối chiếu (contrastive linguistics) giữa tiếng Việt và một ngôn ngữ khác (ví dụ tiếng Anh) có thể giúp ích gì trong việc học và dạy tiếng Việt?
- A. Chỉ ra những điểm tương đồng về từ vựng giữa hai ngôn ngữ.
- B. Giúp người học bản ngữ tiếng Anh hiểu rõ hơn về lịch sử tiếng Việt.
- C. Xây dựng hệ thống phiên âm quốc tế cho tiếng Việt.
- D. Nhận diện những điểm tương đồng và khác biệt về ngữ âm, ngữ pháp, từ vựng giữa hai ngôn ngữ, hỗ trợ việc học và dạy hiệu quả hơn.
Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc bảo tồn và phát triển tiếng Việt cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây để ngôn ngữ này không bị mai một?
- A. Đóng cửa với sự giao lưu ngôn ngữ và văn hóa quốc tế.
- B. Kết hợp bảo tồn những giá trị truyền thống và phát triển tiếng Việt trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ, giao tiếp quốc tế.
- C. Chỉ tập trung vào việc dạy tiếng Việt cho người nước ngoài.
- D. Hạn chế sử dụng tiếng Việt trên internet và mạng xã hội.