Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Việt Ngữ - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đặc điểm loại hình ngôn ngữ nào sau đây KHÔNG phù hợp với tiếng Việt?
- A. Ngôn ngữ đơn lập
- B. Trọng âm có tính phân biệt nghĩa
- C. Thanh điệu có tính phân biệt nghĩa
- D. Ngôn ngữ hòa kết
Câu 2: Trong tiếng Việt, hư từ (ví dụ: "đã", "sẽ", "cũng") đóng vai trò quan trọng trong việc biểu thị quan hệ ngữ pháp. Đặc điểm này phản ánh loại hình ngôn ngữ nào?
- A. Ngôn ngữ chắp dính
- B. Ngôn ngữ đơn lập
- C. Ngôn ngữ hòa kết
- D. Ngôn ngữ đa tổng hợp
Câu 3: Xét về mặt lịch sử, tiếng Việt chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất từ ngôn ngữ nào trong giai đoạn Bắc thuộc?
- A. Tiếng Phạn
- B. Tiếng Pháp
- C. Tiếng Hán
- D. Tiếng Khmer
Câu 4: Cho các từ sau: "nhà", "cửa", "sách", "bàn", "ghế". Dựa vào cấu trúc âm tiết, từ nào là âm tiết "mở"?
- A. nhà
- B. cửa
- C. sách
- D. ghế
Câu 5: Trong câu: "Hôm qua, tôi đã đi xem phim.", từ nào là hư từ?
- A. Hôm qua
- B. đã
- C. đi
- D. xem phim
Câu 6: Xét về mặt ngữ pháp, trật tự từ trong tiếng Việt có vai trò như thế nào?
- A. Biểu thị quan hệ ngữ pháp và ý nghĩa
- B. Chỉ mang tính chất tu từ, nhấn mạnh
- C. Không có vai trò ngữ pháp đáng kể
- D. Chỉ xác định chủ đề và vị ngữ
Câu 7: Đơn vị nào sau đây là đơn vị ngữ pháp nhỏ nhất có nghĩa trong tiếng Việt?
- A. Âm tiết
- B. Hình vị
- C. Từ
- D. Câu
Câu 8: Trong âm tiết tiếng Việt, thành phần nào bắt buộc phải có?
- A. Âm đầu
- B. Âm đệm
- C. Âm chính
- D. Âm cuối
Câu 9: Cho từ "truyền thống". Phân loại các âm tiết trong từ này theo cấu trúc (mở, khép, nửa khép).
- A. Mở - Khép
- B. Khép - Mở
- C. Nửa khép - Khép
- D. Khép - Nửa khép
Câu 10: Chức năng chính của thanh điệu trong tiếng Việt là gì?
- A. Tạo tính nhạc điệu cho lời nói
- B. Biểu thị cảm xúc của người nói
- C. Phân biệt các vùng miền địa lý
- D. Phân biệt nghĩa của từ, âm tiết
Câu 11: Phương ngữ nào sau đây được coi là nền tảng cho tiếng Việt chuẩn hiện nay?
- A. Phương ngữ Bắc
- B. Phương ngữ Trung
- C. Phương ngữ Nam
- D. Phương ngữ Tây Nguyên
Câu 12: Trong hệ thống chữ viết tiếng Việt (chữ Quốc ngữ), chữ cái nào biểu thị đồng thời cho hai âm vị phụ âm khác nhau?
Câu 13: Hiện tượng "biến đổi âm vị" trong tiếng Việt thường xảy ra trong trường hợp nào?
- A. Khi nói chậm và rõ ràng
- B. Trong ngữ cảnh giao tiếp tự nhiên, nhanh
- C. Khi đọc văn bản trang trọng
- D. Khi hát hoặc ngâm thơ
Câu 14: Từ nào sau đây KHÔNG phải là từ láy trong tiếng Việt?
- A. lung linh
- B. xinh xắn
- C. rì rào
- D. sinh viên
Câu 15: Trong câu: "Quyển sách này rất hay.", cụm từ "rất hay" đóng vai trò ngữ pháp gì?
- A. Chủ ngữ
- B. Bổ ngữ
- C. Định ngữ
- D. Trạng ngữ
Câu 16: Đâu là đặc trưng cơ bản nhất của từ đơn trong tiếng Việt?
- A. Tính đơn âm tiết
- B. Tính đa nghĩa
- C. Tính trừu tượng
- D. Tính cụ thể
Câu 17: Trong các phương tiện diễn đạt nghĩa tình thái trong tiếng Việt, phương tiện nào thể hiện rõ nhất sắc thái biểu cảm, thái độ của người nói?
- A. Hư từ tình thái
- B. Trật tự từ
- C. Loại câu
- D. Ngữ điệu
Câu 18: Cho câu: "Trời mưa to quá!". Câu này thuộc loại câu phân loại theo mục đích nói nào?
- A. Câu trần thuật
- B. Câu nghi vấn
- C. Câu cảm thán
- D. Câu cầu khiến
Câu 19: Từ "ăn uống" là loại từ ghép nào xét theo quan hệ nghĩa?
- A. Ghép đẳng lập
- B. Ghép chính phụ
- C. Ghép tổng hợp
- D. Ghép phân loại
Câu 20: Trong tiếng Việt, loại từ nào thường giữ vai trò trung tâm cú pháp trong câu, làm thành phần chính để câu hướng vào?
- A. Danh từ
- B. Tính từ
- C. Động từ
- D. Số từ
Câu 21: Xét về mặt ngữ âm, sự khác biệt cơ bản giữa nguyên âm và phụ âm là gì?
- A. Độ vang và độ dài âm thanh
- B. Sự cản trở của luồng khí khi phát âm
- C. Vị trí của lưỡi khi phát âm
- D. Âm lượng của âm thanh
Câu 22: Trong tiếng Việt, hệ thống thanh điệu gồm bao nhiêu thanh cơ bản (không kể thanh điệu biến thể)?
Câu 23: Chữ Quốc ngữ được chính thức công nhận là chữ viết chính thức của Việt Nam vào thời điểm nào?
- A. Thế kỷ XVII
- B. Thời Pháp thuộc
- C. Trước năm 1945
- D. Sau Cách mạng tháng Tám 1945
Câu 24: Nguyên tắc cấu tạo từ ghép chính phụ trong tiếng Việt là gì?
- A. Các thành tố có nghĩa ngang nhau
- B. Có thành tố chính và thành tố phụ bổ nghĩa
- C. Các thành tố lặp lại âm hoặc vần
- D. Kết hợp các từ có nghĩa trái ngược
Câu 25: Trong câu: "Tôi học tiếng Việt ở trường đại học.", cụm từ "ở trường đại học" là thành phần gì trong câu?
- A. Bổ ngữ
- B. Định ngữ
- C. Trạng ngữ
- D. Vị ngữ phụ
Câu 26: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của ngôn ngữ đơn lập như tiếng Việt?
- A. Từ không biến đổi hình thái
- B. Trật tự từ quan trọng
- C. Sử dụng hư từ để biểu thị quan hệ ngữ pháp
- D. Sử dụng biến tố (inflection) để biểu thị quan hệ ngữ pháp
Câu 27: Trong âm tiết "hoa", âm đệm là âm nào?
- A. h
- B. o
- C. a
- D. không có âm đệm
Câu 28: Tiếng Việt chịu ảnh hưởng loại hình ngôn ngữ nào mạnh mẽ nhất về mặt từ vựng?
- A. Tiếng Pháp
- B. Tiếng Anh
- C. Tiếng Hán
- D. Tiếng Khmer
Câu 29: Từ "mèo con" được cấu tạo theo phương thức nào?
- A. Từ láy
- B. Từ ghép
- C. Từ đơn
- D. Từ mượn
Câu 30: Trong câu: "Vì trời mưa nên tôi nghỉ học.", quan hệ ý nghĩa giữa hai mệnh đề là quan hệ gì?
- A. Quan hệ đẳng lập
- B. Quan hệ tăng tiến
- C. Quan hệ lựa chọn
- D. Quan hệ nguyên nhân - kết quả