Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Việt Ngữ - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Tiếng Việt hiện đại được phân loại thuộc loại hình ngôn ngữ nào dựa trên cấu trúc ngữ pháp cơ bản?
- A. Ngôn ngữ hòa kết (fusional)
- B. Ngôn ngữ đơn lập (isolating)
- C. Ngôn ngữ chắp dính (agglutinative)
- D. Ngôn ngữ đa tổng hợp (polysynthetic)
Câu 2: Xét về mặt lịch sử, chữ Nôm và chữ Quốc ngữ, hệ thống chữ viết nào thể hiện rõ rệt nhất tính chất "ghi âm" của tiếng Việt?
- A. Chữ Nôm, vì có yếu tố tượng hình.
- B. Cả chữ Nôm và chữ Quốc ngữ đều thể hiện tính ghi âm như nhau.
- C. Chữ Quốc ngữ, vì sử dụng hệ thống ký tự Latinh ghi âm trực tiếp âm tiết.
- D. Không hệ thống nào thể hiện rõ tính ghi âm.
Câu 3: Trong tiếng Việt, thanh điệu có vai trò quan trọng trong việc phân biệt nghĩa của từ. Hiện tượng này được gọi là gì trong ngôn ngữ học?
- A. Tính khu biệt nghĩa của thanh điệu
- B. Tính biểu cảm của thanh điệu
- C. Tính âm nhạc của thanh điệu
- D. Tính phân loại của thanh điệu
Câu 4: Cho các từ sau: "nhà", "nhỏ", "nhắn", "nhỡ". Điểm khác biệt chính về mặt ngữ âm giữa các từ này là gì?
- A. Âm đầu
- B. Âm chính
- C. Âm cuối
- D. Thanh điệu
Câu 5: Trong câu: "Hôm qua tôi đi xem phim với bạn.", từ nào là hư từ?
- A. phim
- B. với
- C. xem
- D. bạn
Câu 6: Đặc điểm "từ không biến đổi hình thái" của tiếng Việt có nghĩa là gì?
- A. Từ tiếng Việt không có khả năng phát triển nghĩa mới.
- B. Từ tiếng Việt luôn giữ nguyên âm đọc qua các thời kỳ lịch sử.
- C. Từ tiếng Việt không thay đổi hình thức khi thay đổi chức năng ngữ pháp.
- D. Từ tiếng Việt chỉ có một âm tiết duy nhất.
Câu 7: Phương thức nào chủ yếu được sử dụng để tạo từ ghép trong tiếng Việt?
- A. Ghép các hình vị có nghĩa
- B. Thêm tiền tố và hậu tố
- C. Lặp lại âm tiết
- D. Mượn từ nước ngoài
Câu 8: Trong câu "Cái bàn này rất đẹp.", trật tự từ có vai trò gì?
- A. Nhấn mạnh tính chất của sự vật.
- B. Biểu thị quan hệ ngữ pháp giữa các thành phần câu.
- C. Tạo nhịp điệu cho câu.
- D. Làm rõ nghĩa của từ "đẹp".
Câu 9: Xét về mặt âm tiết, tiếng Việt có xu hướng là ngôn ngữ...
- A. đa âm tiết
- B. song âm tiết
- C. đơn âm tiết
- D. phi âm tiết
Câu 10: Trong hệ thống thanh điệu tiếng Việt, có bao nhiêu thanh điệu cơ bản được phân biệt ở hầu hết các phương ngữ?
Câu 11: Nguyên tắc cấu tạo âm tiết tiếng Việt "mở" là gì?
- A. Âm tiết có đầy đủ âm đầu, âm đệm, âm chính, âm cuối và thanh điệu.
- B. Âm tiết chỉ có âm chính và thanh điệu.
- C. Âm tiết kết thúc bằng một phụ âm.
- D. Âm tiết kết thúc bằng nguyên âm hoặc không có âm cuối (âm cuối zero).
Câu 12: Từ "khuôn khổ" được tạo ra bằng phương thức cấu tạo từ nào?
- A. Từ ghép
- B. Từ láy
- C. Từ đơn
- D. Từ mượn
Câu 13: Trong tiếng Việt, "hình vị" (morpheme) là đơn vị ngôn ngữ như thế nào?
- A. Đơn vị ngữ pháp lớn nhất.
- B. Đơn vị ngữ pháp nhỏ nhất có nghĩa.
- C. Đơn vị ngữ âm nhỏ nhất.
- D. Đơn vị từ vựng lớn nhất.
Câu 14: Xét về mặt từ vựng, tiếng Việt chịu ảnh hưởng sâu sắc nhất từ ngôn ngữ nào trong lịch sử?
- A. Tiếng Pháp
- B. Tiếng Anh
- C. Tiếng Hán
- D. Tiếng Phạn
Câu 15: Chức năng chính của "âm đệm" trong âm tiết tiếng Việt là gì?
- A. Xác định thanh điệu của âm tiết.
- B. Phân biệt nghĩa của từ.
- C. Biểu thị số lượng.
- D. Chuyển tiếp giữa âm đầu và âm chính, làm tròn âm tiết.
Câu 16: Trong câu "Sách này rất hay.", từ "rất" thuộc loại từ gì?
- A. Danh từ
- B. Phó từ
- C. Tính từ
- D. Động từ
Câu 17: Đặc trưng "tính phân tiết" (syllable-timed) có nghĩa là gì khi nói về nhịp điệu của tiếng Việt?
- A. Nhịp điệu câu phụ thuộc vào ngữ điệu.
- B. Nhịp điệu câu phụ thuộc vào trọng âm từ.
- C. Các âm tiết có xu hướng kéo dài bằng nhau về thời gian.
- D. Các âm tiết có độ dài rất khác nhau.
Câu 18: Trong tiếng Việt, quan hệ ngữ pháp giữa các từ trong câu chủ yếu được biểu thị bằng phương tiện nào?
- A. Trật tự từ và hư từ
- B. Biến đổi hình thái từ
- C. Âm điệu và ngữ điệu
- D. Sự hòa phối nguyên âm
Câu 19: Xét về nguồn gốc, tiếng Việt được các nhà ngôn ngữ học xếp vào họ ngôn ngữ nào?
- A. Họ Hán-Tạng
- B. Họ Thái-Ka-Đai
- C. Họ Nam Đảo
- D. Họ Nam Á
Câu 20: Trong cụm từ "hoa hồng đỏ thắm", từ nào đóng vai trò trung tâm, được bổ nghĩa?
- A. đỏ thắm
- B. hoa hồng
- C. hoa
- D. hồng
Câu 21: Hiện tượng "biến đổi âm vị" trong tiếng Việt thường xảy ra trong trường hợp nào?
- A. Khi phát âm thanh điệu.
- B. Khi viết chữ Quốc ngữ.
- C. Khi các âm vị đứng cạnh nhau trong lời nói.
- D. Khi mượn từ nước ngoài.
Câu 22: Trong tiếng Việt, loại câu nào thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc, thái độ trực tiếp của người nói?
- A. Câu trần thuật
- B. Câu nghi vấn
- C. Câu cầu khiến
- D. Câu cảm thán
Câu 23: Từ "ăn uống" thuộc loại từ nào xét theo cấu tạo?
- A. Từ láy
- B. Từ ghép đẳng lập
- C. Từ ghép chính phụ
- D. Từ đơn đa âm tiết
Câu 24: Hệ thống chữ viết nào được xem là chữ viết chính thức của tiếng Việt hiện nay?
- A. Chữ Hán
- B. Chữ Nôm
- C. Chữ Quốc ngữ
- D. Cả chữ Nôm và chữ Quốc ngữ
Câu 25: Trong câu "Trời mưa to.", thành phần "mưa to" đóng vai trò gì trong cấu trúc câu?
- A. Vị ngữ
- B. Chủ ngữ
- C. Trạng ngữ
- D. Bổ ngữ
Câu 26: Phương ngữ tiếng Việt nào được xem là nền tảng cho tiếng Việt chuẩn hiện đại?
- A. Phương ngữ Nam Bộ
- B. Phương ngữ Bắc Bộ
- C. Phương ngữ Trung Bộ
- D. Phương ngữ Tây Nguyên
Câu 27: Trong tiếng Việt, "thanh điệu" được thể hiện chủ yếu bằng sự thay đổi của yếu tố ngữ âm nào?
- A. Âm lượng
- B. Độ dài
- C. Âm sắc
- D. Cao độ
Câu 28: Từ "sinh viên" là một ví dụ về loại từ mượn nào trong tiếng Việt?
- A. Từ Hán Việt
- B. Từ gốc Pháp
- C. Từ gốc Anh
- D. Từ gốc Khmer
Câu 29: Trong giao tiếp, "ngữ điệu" (intonation) có vai trò quan trọng nhất trong việc biểu thị điều gì?
- A. Nghĩa từ vựng
- B. Quan hệ ngữ pháp
- C. Thái độ, cảm xúc, ý định giao tiếp
- D. Cấu trúc âm tiết
Câu 30: Cho câu tục ngữ: "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây". Câu này thể hiện đặc điểm nào của tiếng Việt trong việc diễn đạt ý nghĩa?
- A. Tính đa nghĩa
- B. Tính hàm súc, cô đọng
- C. Tính biểu cảm mạnh mẽ
- D. Tính trừu tượng cao