Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Nhập Môn Việt Ngữ – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Nhập Môn Việt Ngữ

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Việt Ngữ - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Việt Ngữ - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tiếng Việt hiện đại được phân loại thuộc loại hình ngôn ngữ nào dựa trên cấu trúc ngữ pháp cơ bản?

  • A. Ngôn ngữ hòa kết (fusional)
  • B. Ngôn ngữ đơn lập (isolating)
  • C. Ngôn ngữ chắp dính (agglutinative)
  • D. Ngôn ngữ đa tổng hợp (polysynthetic)

Câu 2: Xét về mặt lịch sử, chữ Nôm và chữ Quốc ngữ, hệ thống chữ viết nào thể hiện rõ rệt nhất tính chất "ghi âm" của tiếng Việt?

  • A. Chữ Nôm, vì có yếu tố tượng hình.
  • B. Cả chữ Nôm và chữ Quốc ngữ đều thể hiện tính ghi âm như nhau.
  • C. Chữ Quốc ngữ, vì sử dụng hệ thống ký tự Latinh ghi âm trực tiếp âm tiết.
  • D. Không hệ thống nào thể hiện rõ tính ghi âm.

Câu 3: Trong tiếng Việt, thanh điệu có vai trò quan trọng trong việc phân biệt nghĩa của từ. Hiện tượng này được gọi là gì trong ngôn ngữ học?

  • A. Tính khu biệt nghĩa của thanh điệu
  • B. Tính biểu cảm của thanh điệu
  • C. Tính âm nhạc của thanh điệu
  • D. Tính phân loại của thanh điệu

Câu 4: Cho các từ sau: "nhà", "nhỏ", "nhắn", "nhỡ". Điểm khác biệt chính về mặt ngữ âm giữa các từ này là gì?

  • A. Âm đầu
  • B. Âm chính
  • C. Âm cuối
  • D. Thanh điệu

Câu 5: Trong câu: "Hôm qua tôi đi xem phim với bạn.", từ nào là hư từ?

  • A. phim
  • B. với
  • C. xem
  • D. bạn

Câu 6: Đặc điểm "từ không biến đổi hình thái" của tiếng Việt có nghĩa là gì?

  • A. Từ tiếng Việt không có khả năng phát triển nghĩa mới.
  • B. Từ tiếng Việt luôn giữ nguyên âm đọc qua các thời kỳ lịch sử.
  • C. Từ tiếng Việt không thay đổi hình thức khi thay đổi chức năng ngữ pháp.
  • D. Từ tiếng Việt chỉ có một âm tiết duy nhất.

Câu 7: Phương thức nào chủ yếu được sử dụng để tạo từ ghép trong tiếng Việt?

  • A. Ghép các hình vị có nghĩa
  • B. Thêm tiền tố và hậu tố
  • C. Lặp lại âm tiết
  • D. Mượn từ nước ngoài

Câu 8: Trong câu "Cái bàn này rất đẹp.", trật tự từ có vai trò gì?

  • A. Nhấn mạnh tính chất của sự vật.
  • B. Biểu thị quan hệ ngữ pháp giữa các thành phần câu.
  • C. Tạo nhịp điệu cho câu.
  • D. Làm rõ nghĩa của từ "đẹp".

Câu 9: Xét về mặt âm tiết, tiếng Việt có xu hướng là ngôn ngữ...

  • A. đa âm tiết
  • B. song âm tiết
  • C. đơn âm tiết
  • D. phi âm tiết

Câu 10: Trong hệ thống thanh điệu tiếng Việt, có bao nhiêu thanh điệu cơ bản được phân biệt ở hầu hết các phương ngữ?

  • A. 5
  • B. 6
  • C. 7
  • D. 8

Câu 11: Nguyên tắc cấu tạo âm tiết tiếng Việt "mở" là gì?

  • A. Âm tiết có đầy đủ âm đầu, âm đệm, âm chính, âm cuối và thanh điệu.
  • B. Âm tiết chỉ có âm chính và thanh điệu.
  • C. Âm tiết kết thúc bằng một phụ âm.
  • D. Âm tiết kết thúc bằng nguyên âm hoặc không có âm cuối (âm cuối zero).

Câu 12: Từ "khuôn khổ" được tạo ra bằng phương thức cấu tạo từ nào?

  • A. Từ ghép
  • B. Từ láy
  • C. Từ đơn
  • D. Từ mượn

Câu 13: Trong tiếng Việt, "hình vị" (morpheme) là đơn vị ngôn ngữ như thế nào?

  • A. Đơn vị ngữ pháp lớn nhất.
  • B. Đơn vị ngữ pháp nhỏ nhất có nghĩa.
  • C. Đơn vị ngữ âm nhỏ nhất.
  • D. Đơn vị từ vựng lớn nhất.

Câu 14: Xét về mặt từ vựng, tiếng Việt chịu ảnh hưởng sâu sắc nhất từ ngôn ngữ nào trong lịch sử?

  • A. Tiếng Pháp
  • B. Tiếng Anh
  • C. Tiếng Hán
  • D. Tiếng Phạn

Câu 15: Chức năng chính của "âm đệm" trong âm tiết tiếng Việt là gì?

  • A. Xác định thanh điệu của âm tiết.
  • B. Phân biệt nghĩa của từ.
  • C. Biểu thị số lượng.
  • D. Chuyển tiếp giữa âm đầu và âm chính, làm tròn âm tiết.

Câu 16: Trong câu "Sách này rất hay.", từ "rất" thuộc loại từ gì?

  • A. Danh từ
  • B. Phó từ
  • C. Tính từ
  • D. Động từ

Câu 17: Đặc trưng "tính phân tiết" (syllable-timed) có nghĩa là gì khi nói về nhịp điệu của tiếng Việt?

  • A. Nhịp điệu câu phụ thuộc vào ngữ điệu.
  • B. Nhịp điệu câu phụ thuộc vào trọng âm từ.
  • C. Các âm tiết có xu hướng kéo dài bằng nhau về thời gian.
  • D. Các âm tiết có độ dài rất khác nhau.

Câu 18: Trong tiếng Việt, quan hệ ngữ pháp giữa các từ trong câu chủ yếu được biểu thị bằng phương tiện nào?

  • A. Trật tự từ và hư từ
  • B. Biến đổi hình thái từ
  • C. Âm điệu và ngữ điệu
  • D. Sự hòa phối nguyên âm

Câu 19: Xét về nguồn gốc, tiếng Việt được các nhà ngôn ngữ học xếp vào họ ngôn ngữ nào?

  • A. Họ Hán-Tạng
  • B. Họ Thái-Ka-Đai
  • C. Họ Nam Đảo
  • D. Họ Nam Á

Câu 20: Trong cụm từ "hoa hồng đỏ thắm", từ nào đóng vai trò trung tâm, được bổ nghĩa?

  • A. đỏ thắm
  • B. hoa hồng
  • C. hoa
  • D. hồng

Câu 21: Hiện tượng "biến đổi âm vị" trong tiếng Việt thường xảy ra trong trường hợp nào?

  • A. Khi phát âm thanh điệu.
  • B. Khi viết chữ Quốc ngữ.
  • C. Khi các âm vị đứng cạnh nhau trong lời nói.
  • D. Khi mượn từ nước ngoài.

Câu 22: Trong tiếng Việt, loại câu nào thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc, thái độ trực tiếp của người nói?

  • A. Câu trần thuật
  • B. Câu nghi vấn
  • C. Câu cầu khiến
  • D. Câu cảm thán

Câu 23: Từ "ăn uống" thuộc loại từ nào xét theo cấu tạo?

  • A. Từ láy
  • B. Từ ghép đẳng lập
  • C. Từ ghép chính phụ
  • D. Từ đơn đa âm tiết

Câu 24: Hệ thống chữ viết nào được xem là chữ viết chính thức của tiếng Việt hiện nay?

  • A. Chữ Hán
  • B. Chữ Nôm
  • C. Chữ Quốc ngữ
  • D. Cả chữ Nôm và chữ Quốc ngữ

Câu 25: Trong câu "Trời mưa to.", thành phần "mưa to" đóng vai trò gì trong cấu trúc câu?

  • A. Vị ngữ
  • B. Chủ ngữ
  • C. Trạng ngữ
  • D. Bổ ngữ

Câu 26: Phương ngữ tiếng Việt nào được xem là nền tảng cho tiếng Việt chuẩn hiện đại?

  • A. Phương ngữ Nam Bộ
  • B. Phương ngữ Bắc Bộ
  • C. Phương ngữ Trung Bộ
  • D. Phương ngữ Tây Nguyên

Câu 27: Trong tiếng Việt, "thanh điệu" được thể hiện chủ yếu bằng sự thay đổi của yếu tố ngữ âm nào?

  • A. Âm lượng
  • B. Độ dài
  • C. Âm sắc
  • D. Cao độ

Câu 28: Từ "sinh viên" là một ví dụ về loại từ mượn nào trong tiếng Việt?

  • A. Từ Hán Việt
  • B. Từ gốc Pháp
  • C. Từ gốc Anh
  • D. Từ gốc Khmer

Câu 29: Trong giao tiếp, "ngữ điệu" (intonation) có vai trò quan trọng nhất trong việc biểu thị điều gì?

  • A. Nghĩa từ vựng
  • B. Quan hệ ngữ pháp
  • C. Thái độ, cảm xúc, ý định giao tiếp
  • D. Cấu trúc âm tiết

Câu 30: Cho câu tục ngữ: "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây". Câu này thể hiện đặc điểm nào của tiếng Việt trong việc diễn đạt ý nghĩa?

  • A. Tính đa nghĩa
  • B. Tính hàm súc, cô đọng
  • C. Tính biểu cảm mạnh mẽ
  • D. Tính trừu tượng cao

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây là *quan trọng nhất* để phân loại tiếng Việt là một ngôn ngữ đơn lập?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong lịch sử phát triển, tiếng Việt đã trải qua giai đoạn nào chịu ảnh hưởng *sâu sắc nhất* từ chữ Hán?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Xét về mặt loại hình ngôn ngữ, tiếng Việt khác biệt *cơ bản* so với tiếng Anh ở đặc điểm nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong tiếng Việt, hư từ đóng vai trò *chủ yếu* trong việc biểu thị ý nghĩa ngữ pháp nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Hãy xác định trật tự từ *phù hợp nhất* để diễn đạt ý nghĩa thời gian 'hành động xảy ra trước một thời điểm khác' trong tiếng Việt.

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong âm tiết tiếng Việt, thành phần nào *bắt buộc* phải có mặt?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Thanh điệu trong tiếng Việt có chức năng *chính* là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Xét về mặt ngữ nghĩa, từ 'ăn' trong tiếng Việt là một ví dụ về loại từ nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong câu 'Quyển sách này rất hay.', từ 'hay' thuộc loại từ nào và có chức năng gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Phương thức cấu tạo từ *chính* của tiếng Việt là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Từ láy trong tiếng Việt có đặc điểm *nổi bật* nào về mặt ngữ âm?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong câu 'Tôi đi học.', 'đi học' là cụm từ loại gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Thành phần nào trong câu thường đóng vai trò *chủ ngữ* trong tiếng Việt?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Kiểu câu nào sau đây thể hiện *mục đích nghi vấn*?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Hiện tượng chuyển nghĩa của từ 'xuân' từ nghĩa gốc 'mùa xuân' sang nghĩa 'tuổi trẻ' là loại chuyển nghĩa nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong giao tiếp, yếu tố nào *quan trọng nhất* để đảm bảo hiệu quả giao tiếp bằng tiếng Việt?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Phương ngữ tiếng Việt ở miền Bắc, miền Trung và miền Nam khác nhau *chủ yếu* ở bình diện nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Chữ Quốc ngữ, hệ chữ viết hiện hành của tiếng Việt, có nguồn gốc từ đâu?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong quá trình học tiếng Việt, việc nắm vững hệ thống thanh điệu có vai trò *quan trọng* như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Xét về mặt xã hội học ngôn ngữ, hiện tượng 'song ngữ' phổ biến ở Việt Nam thường liên quan đến cặp ngôn ngữ nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Khi phân tích một văn bản tiếng Việt cổ (ví dụ: Truyện Kiều), kiến thức về 'Nhập môn Việt ngữ' giúp ích *chủ yếu* ở khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong lĩnh vực ngôn ngữ học ứng dụng, 'Nhập môn Việt ngữ' có vai trò nền tảng cho việc nghiên cứu chuyên sâu về lĩnh vực nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Cho câu: 'Mèo bắt chuột.' Hãy phân tích vai trò ngữ pháp của từ 'chuột'.

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong tiếng Việt, từ nào sau đây là từ *mượn* gốc Hán Việt?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Xét về mặt ngữ pháp, cụm từ 'rất đẹp' có cấu trúc như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Câu tục ngữ 'Ăn quả nhớ kẻ trồng cây' thể hiện đặc điểm nào của văn hóa giao tiếp Việt Nam?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong hệ thống chữ viết tiếng Việt, chữ cái nào sau đây *không* thể đứng đầu âm tiết?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Khi dạy tiếng Việt cho người nước ngoài, một trong những khó khăn *lớn nhất* thường gặp là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Hãy sắp xếp các đơn vị ngôn ngữ sau theo thứ tự từ nhỏ đến lớn: Âm vị, Câu, Hình vị, Từ.

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Việt Ngữ

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong nghiên cứu ngôn ngữ học đối chiếu giữa tiếng Việt và một ngôn ngữ khác (ví dụ: tiếng Nhật), mục đích *chính* là gì?

Xem kết quả