Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Việt Ngữ - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Tiếng Việt hiện đại được phân loại thuộc loại hình ngôn ngữ nào dựa trên cấu trúc ngữ pháp?
- A. Ngôn ngữ hòa kết (Agglutinative language)
- B. Ngôn ngữ đơn lập (Isolating language)
- C. Ngôn ngữ biến hình (Inflectional language)
- D. Ngôn ngữ chắp dính (Polysynthetic language)
Câu 2: Đặc điểm "thanh điệu" trong tiếng Việt có vai trò chính yếu nào trong việc phân biệt nghĩa của từ?
- A. Phân biệt nghĩa từ vựng
- B. Phân biệt loại từ
- C. Phân biệt cấu trúc câu
- D. Phân biệt phong cách văn bản
Câu 3: Trong quá trình tiếp xúc ngôn ngữ, tiếng Việt đã vay mượn từ vựng từ nhiều ngôn ngữ khác. Hãy xác định ngôn ngữ nào có ảnh hưởng lớn nhất đến lớp từ vựng Hán Việt trong tiếng Việt?
- A. Tiếng Pháp
- B. Tiếng Anh
- C. Tiếng Hán
- D. Tiếng Phạn
Câu 4: Xét về mặt ngữ pháp, trật tự từ trong câu tiếng Việt có vai trò như thế nào trong việc biểu thị quan hệ ngữ pháp?
- A. Không quan trọng, quan hệ ngữ pháp chủ yếu do hư từ đảm nhiệm.
- B. Chỉ quan trọng trong văn viết, không quan trọng trong văn nói.
- C. Chỉ quan trọng trong câu phức, không quan trọng trong câu đơn.
- D. Rất quan trọng, biểu thị các quan hệ cú pháp như chủ ngữ, vị ngữ, tân ngữ.
Câu 5: Đơn vị hình vị (morpheme) trong tiếng Việt có đặc điểm gì khác biệt so với hình vị trong các ngôn ngữ biến hình?
- A. Hình vị tiếng Việt có khả năng biến đổi hình thái rất đa dạng.
- B. Hình vị tiếng Việt thường trùng với âm tiết và có tính độc lập cao về nghĩa.
- C. Hình vị tiếng Việt ít khi mang nghĩa từ vựng cụ thể.
- D. Hình vị tiếng Việt chủ yếu được dùng để biểu thị quan hệ ngữ pháp.
Câu 6: Xét về mặt âm vị học, hệ thống nguyên âm tiếng Việt có đặc trưng nào nổi bật so với nhiều ngôn ngữ khác?
- A. Số lượng nguyên âm ít và hệ thống đơn giản.
- B. Nguyên âm không có sự phân biệt về độ cao và độ vang.
- C. Số lượng nguyên âm phong phú, phân biệt theo độ cao và độ vang.
- D. Nguyên âm chủ yếu là nguyên âm đôi và ba.
Câu 7: Trong tiếng Việt, loại từ nào sau đây thường đóng vai trò liên kết các thành phần câu hoặc mệnh đề, thể hiện các quan hệ ngữ pháp?
- A. Danh từ
- B. Động từ
- C. Tính từ
- D. Hư từ (ví dụ: giới từ, liên từ, trợ từ)
Câu 8: Cho câu: "Quyển sách này rất hay.". Từ "rất" trong câu thuộc loại hư từ nào và có chức năng gì?
- A. Phó từ, bổ nghĩa cho tính từ "hay"
- B. Giới từ, liên kết "sách" và "hay"
- C. Trợ từ, nhấn mạnh ý nghĩa của "hay"
- D. Tình thái từ, biểu thị thái độ của người nói
Câu 9: Phương ngữ tiếng Việt được hình thành do yếu tố địa lý và lịch sử. Hãy cho biết khu vực nào ở Việt Nam thường được xem là trung tâm của tiếng Việt và có phương ngữ được coi là chuẩn?
- A. Miền núi phía Bắc
- B. Vùng Hà Nội và các tỉnh đồng bằng Bắc Bộ
- C. Miền Trung
- D. Nam Bộ
Câu 10: Sự khác biệt cơ bản giữa chữ Nôm và chữ Quốc ngữ trong lịch sử phát triển chữ viết tiếng Việt là gì?
- A. Chữ Nôm dễ học và phổ biến hơn chữ Quốc ngữ.
- B. Chữ Quốc ngữ ghi âm tiếng Việt chính xác hơn chữ Nôm.
- C. Chữ Nôm là chữ ghi ý, còn chữ Quốc ngữ là chữ ghi âm.
- D. Chữ Nôm chỉ dùng cho văn chương bác học, chữ Quốc ngữ dùng cho mọi lĩnh vực.
Câu 11: Xét về mặt từ vựng, từ ghép trong tiếng Việt được tạo ra bằng những phương thức chính nào?
- A. Ghép đẳng lập và ghép chính phụ
- B. Ghép láy và ghép phụ tố
- C. Ghép từ Hán Việt và từ thuần Việt
- D. Ghép trực tiếp và ghép gián tiếp
Câu 12: Trong âm tiết tiếng Việt, thành phần nào bắt buộc phải có mặt để tạo nên âm tiết hoàn chỉnh?
- A. Âm đầu
- B. Âm chính (vần)
- C. Âm cuối
- D. Thanh điệu
Câu 13: Hãy phân loại các từ sau đây theo nguồn gốc: "máy bay", "xà phòng", "tivi", "cà phê". Từ nào có nguồn gốc từ tiếng Pháp?
- A. máy bay
- B. tivi
- C. xà phòng
- D. cà phê
Câu 14: Trong hệ thống thanh điệu tiếng Việt, thanh điệu nào có đặc trưng là âm vực thấp và độ dài kéo dài?
- A. Thanh ngang
- B. Thanh sắc
- C. Thanh huyền
- D. Thanh hỏi
Câu 15: Hiện tượng "biến âm" trong tiếng Việt xảy ra khi nào?
- A. Khi nói nhanh hoặc nói chậm
- B. Khi một âm vị thay đổi cách phát âm do ảnh hưởng của âm vị lân cận
- C. Khi có sự thay đổi về nghĩa của từ
- D. Khi sử dụng các phương ngữ khác nhau
Câu 16: Xét về mặt ngữ nghĩa, quan hệ "đồng nghĩa" giữa các từ có đặc điểm gì?
- A. Các từ có nghĩa trái ngược nhau hoàn toàn.
- B. Các từ có nghĩa giống nhau hoàn toàn và có thể thay thế nhau trong mọi ngữ cảnh.
- C. Các từ có nghĩa khác nhau nhưng cùng trường nghĩa.
- D. Các từ có nghĩa tương đồng hoặc gần giống nhau, nhưng có thể khác nhau về sắc thái biểu cảm hoặc phạm vi sử dụng.
Câu 17: Trong câu tiếng Việt, thành phần nào thường biểu thị đối tượng hoặc người chịu tác động của hành động?
- A. Chủ ngữ
- B. Vị ngữ
- C. Tân ngữ
- D. Trạng ngữ
Câu 18: Hãy xác định cấu trúc ngữ pháp của cụm từ "một ngày mưa buồn"?
- A. Cụm động từ
- B. Cụm danh từ
- C. Cụm tính từ
- D. Cụm chủ vị
Câu 19: Xét về chức năng giao tiếp, ngôn ngữ được sử dụng để làm gì ngoài việc trao đổi thông tin?
- A. Chỉ để ghi chép và lưu trữ thông tin.
- B. Chỉ để miêu tả thế giới xung quanh.
- C. Chỉ để thể hiện suy nghĩ cá nhân.
- D. Để biểu đạt cảm xúc, thiết lập quan hệ xã hội, điều khiển hành vi, và nhiều mục đích khác.
Câu 20: Trong lịch sử phát triển tiếng Việt, giai đoạn nào được xem là giai đoạn hình thành tiếng Việt dân tộc?
- A. Thời kỳ Bắc thuộc
- B. Thời kỳ Pháp thuộc
- C. Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945
- D. Thời kỳ Văn hóa Đông Sơn
Câu 21: Từ láy trong tiếng Việt có vai trò gì trong việc biểu đạt nghĩa?
- A. Thay đổi hoàn toàn nghĩa gốc của từ.
- B. Nhấn mạnh, cụ thể hóa, hoặc biểu thị sắc thái nghĩa mạnh hơn, nhẹ hơn, hoặc khác biệt so với từ gốc.
- C. Làm mất đi nghĩa gốc của từ.
- D. Chỉ có vai trò về âm điệu, không có vai trò về nghĩa.
Câu 22: Hãy xác định loại câu sau theo mục đích nói: "Bạn đã ăn cơm chưa?"
- A. Câu nghi vấn
- B. Câu trần thuật
- C. Câu cầu khiến
- D. Câu cảm thán
Câu 23: Trong giao tiếp, "ngữ cảnh" đóng vai trò như thế nào trong việc giải mã ý nghĩa của ngôn ngữ?
- A. Ngữ cảnh không quan trọng, ý nghĩa nằm hoàn toàn trong bản thân ngôn ngữ.
- B. Ngữ cảnh chỉ quan trọng trong văn chương, không quan trọng trong giao tiếp hàng ngày.
- C. Ngữ cảnh giúp làm rõ nghĩa của từ ngữ, câu nói, đặc biệt là các nghĩa hàm ẩn, nghĩa bóng.
- D. Ngữ cảnh chỉ ảnh hưởng đến cách phát âm, không ảnh hưởng đến nghĩa.
Câu 24: Đặc trưng "tính hình thái đơn lập" của tiếng Việt thể hiện rõ nhất ở phương diện nào?
- A. Hệ thống thanh điệu
- B. Trật tự từ cố định
- C. Sử dụng nhiều hư từ
- D. Từ không biến đổi hình thái để biểu thị quan hệ ngữ pháp
Câu 25: Hãy sắp xếp các giai đoạn phát triển của tiếng Việt theo thứ tự thời gian: (1) Tiếng Việt hiện đại, (2) Tiếng Việt trung đại, (3) Tiếng Việt cổ.
- A. (1) - (2) - (3)
- B. (3) - (2) - (1)
- C. (2) - (3) - (1)
- D. (3) - (1) - (2)
Câu 26: Trong quá trình học tiếng Việt như một ngoại ngữ, người học thường gặp khó khăn nhất ở khía cạnh nào?
- A. Ngữ pháp
- B. Từ vựng
- C. Hệ thống thanh điệu
- D. Chữ viết
Câu 27: Xét về mặt xã hội học ngôn ngữ, "biến thể ngôn ngữ" (language variation) xuất hiện do những yếu tố nào?
- A. Do sự thay đổi của môi trường tự nhiên.
- B. Do quy luật phát triển nội tại của ngôn ngữ.
- C. Do ảnh hưởng của các ngôn ngữ khác.
- D. Do yếu tố địa lý, xã hội (giai tầng, tuổi tác, giới tính), và tình huống giao tiếp.
Câu 28: Trong tiếng Việt, phương thức cấu tạo từ "láy" khác biệt với phương thức "ghép" như thế nào?
- A. Từ láy tạo ra từ mới bằng cách lặp lại âm thanh, còn từ ghép tạo ra từ mới bằng cách kết hợp nghĩa của các từ.
- B. Từ láy chỉ dùng với từ thuần Việt, còn từ ghép chỉ dùng với từ Hán Việt.
- C. Từ láy có nghĩa hoàn toàn khác với các từ gốc, còn từ ghép có nghĩa liên quan đến các từ thành phần.
- D. Từ láy không có nghĩa từ vựng cụ thể, còn từ ghép luôn có nghĩa từ vựng cụ thể.
Câu 29: Câu tục ngữ "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây" thể hiện đặc điểm nào trong văn hóa giao tiếp của người Việt?
- A. Tính trọng hình thức
- B. Tính coi trọng đạo lý, tình nghĩa
- C. Tính ưa sự hài hước, dí dỏm
- D. Tính kín đáo, tế nhị
Câu 30: Trong phân loại ngôn ngữ theo loại hình, tiếng Việt và tiếng Hán cùng thuộc về loại hình ngôn ngữ nào?
- A. Ngôn ngữ đơn lập
- B. Ngôn ngữ hòa kết
- C. Ngôn ngữ biến hình
- D. Ngôn ngữ chắp dính