Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhi Khoa - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bé trai 6 tháng tuổi được đưa đến phòng khám vì sốt và ho trong 3 ngày. Mẹ bé cho biết bé thở nhanh và khó khăn hơn bình thường. Khi khám, bạn nhận thấy bé có dấu hiệu thở rít khi hít vào, rút lõm lồng ngực và SpO2 là 92% ở không khí phòng. Chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Viêm thanh quản cấp (Croup)
- B. Viêm tiểu phế quản (Bronchiolitis)
- C. Viêm phổi (Pneumonia)
- D. Hen phế quản (Asthma)
Câu 2: Để đánh giá tình trạng dinh dưỡng của một trẻ 12 tháng tuổi, chỉ số nhân trắc nào sau đây là quan trọng nhất để phát hiện suy dinh dưỡng thể thấp còi?
- A. Cân nặng theo tuổi (Weight-for-age)
- B. Cân nặng theo chiều cao (Weight-for-height)
- C. Chiều cao theo tuổi (Height-for-age)
- D. Vòng đầu (Head circumference)
Câu 3: Một bé gái 4 tuổi bị sốt cao liên tục 5 ngày, nổi ban đỏ da và niêm mạc, mắt đỏ, môi khô nứt nẻ, và sưng hạch cổ. Xét nghiệm CRP tăng cao. Chẩn đoán nào sau đây cần được nghĩ đến đầu tiên?
- A. Sởi (Measles)
- B. Rubella (German Measles)
- C. Sốt xuất huyết Dengue (Dengue Hemorrhagic Fever)
- D. Hội chứng Kawasaki (Kawasaki disease)
Câu 4: Trong điều trị tiêu chảy cấp mất nước ở trẻ em, dung dịch bù nước đường uống (ORS) được khuyến cáo sử dụng. Cơ chế chính giúp ORS bù nước hiệu quả là gì?
- A. Cung cấp nước đơn thuần để bù lại lượng nước đã mất.
- B. Tăng cường hấp thu natri và nước qua kênh đồng vận chuyển glucose-natri ở ruột non.
- C. Giảm nhu động ruột, giúp giảm lượng nước mất qua phân.
- D. Trung hòa acid trong dạ dày, giảm tình trạng nôn ói.
Câu 5: Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi, bú kém, li bì, da vàng đậm vùng mặt và ngực. Bilirubin toàn phần là 25mg/dL. Biện pháp điều trị nào sau đây là ưu tiên hàng đầu để ngăn ngừa biến chứng thần kinh?
- A. Truyền albumin
- B. Thay máu
- C. Chiếu đèn (phototherapy)
- D. Sử dụng phenobarbital
Câu 6: Vaccine 5 trong 1 (DPT-Hib-HepB) phòng được các bệnh nào sau đây?
- A. Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Viêm gan B, Viêm phổi/viêm màng não do Hib
- B. Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt, Viêm màng não do não mô cầu
- C. Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Sởi, Rubella
- D. Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Lao, Viêm gan B
Câu 7: Một bé gái 8 tuổi bị đau bụng quanh rốn từng cơn, kèm theo buồn nôn và nôn. Khám bụng mềm, ấn đau nhẹ hố chậu phải. Công thức máu bạch cầu tăng nhẹ, CRP bình thường. Chẩn đoán phân biệt nào ít nghĩ đến nhất trong trường hợp này?
- A. Viêm hạch mạc treo (Mesenteric adenitis)
- B. Viêm dạ dày ruột (Gastroenteritis)
- C. Táo bón chức năng (Functional constipation)
- D. Viêm ruột thừa cấp (Acute appendicitis)
Câu 8: Trong cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp ở trẻ em, tỷ lệ ép tim/thổi ngạt được khuyến cáo là bao nhiêu nếu có một người cấp cứu?
- A. 15:2
- B. 30:2
- C. 15:3
- D. 30:3
Câu 9: Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm phổi ở trẻ em dưới 5 tuổi trên toàn cầu là gì?
- A. Vi khuẩn Streptococcus pneumoniae
- B. Vi khuẩn Haemophilus influenzae type b (Hib)
- C. Virus hợp bào hô hấp (Respiratory Syncytial Virus - RSV)
- D. Vi khuẩn Mycoplasma pneumoniae
Câu 10: Một trẻ 2 tuổi bị sốt cao, co giật toàn thân. Cơn co giật kéo dài dưới 5 phút và tự hết. Sau cơn co, trẻ tỉnh táo hoàn toàn. Đây là đặc điểm của loại co giật nào?
- A. Co giật do sốt đơn thuần (Simple febrile seizure)
- B. Co giật do sốt phức tạp (Complex febrile seizure)
- C. Động kinh (Epilepsy)
- D. Co giật do viêm màng não (Seizure due to meningitis)
Câu 11: Chỉ số Apgar được đánh giá ở trẻ sơ sinh vào thời điểm nào sau sinh?
- A. Ngay sau khi sổ thai và 5 phút sau sinh
- B. 1 phút và 5 phút sau sinh
- C. 5 phút và 10 phút sau sinh
- D. 10 phút và 20 phút sau sinh
Câu 12: Biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh quai bị ở bé trai sau tuổi dậy thì là gì?
- A. Viêm màng não (Meningitis)
- B. Viêm tụy (Pancreatitis)
- C. Viêm tinh hoàn (Orchitis)
- D. Điếc (Deafness)
Câu 13: Để chẩn đoán xác định bệnh hen phế quản ở trẻ em, nghiệm pháp nào sau đây có giá trị nhất?
- A. Hỏi tiền sử và khám lâm sàng
- B. X-quang phổi
- C. Xét nghiệm máu (công thức máu, IgE)
- D. Đo chức năng hô hấp (spirometry) và nghiệm pháp phục hồi phế quản
Câu 14: Một trẻ 9 tháng tuổi chỉ bú mẹ hoàn toàn từ khi sinh, không được ăn dặm. Trẻ có dấu hiệu xanh xao, biếng ăn. Xét nghiệm máu: Hemoglobin 80g/L, Ferritin thấp. Nguyên nhân thiếu máu nào phù hợp nhất với tình huống này?
- A. Thiếu máu hồng cầu hình liềm (Sickle cell anemia)
- B. Thiếu máu thiếu sắt (Iron deficiency anemia)
- C. Thalassemia
- D. Thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ do thiếu vitamin B12
Câu 15: Trong phác đồ điều trị viêm màng não mủ ở trẻ em, loại kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng ban đầu theo kinh nghiệm (trước khi có kết quả kháng sinh đồ)?
- A. Amoxicillin
- B. Gentamicin
- C. Ceftriaxone
- D. Vancomycin
Câu 16: Khi tư vấn cho phụ huynh về phòng ngừa đột tử ở trẻ sơ sinh (SIDS), lời khuyên nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Cho trẻ ngủ nệm mềm mại
- B. Ủ ấm cho trẻ bằng nhiều lớp chăn
- C. Cho trẻ ngủ chung giường với bố mẹ
- D. Đặt trẻ nằm ngửa khi ngủ
Câu 17: Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của mất nước nặng ở trẻ em?
- A. Mắt trũng
- B. Nếp véo da mất rất chậm (>2 giây)
- C. Tiểu nhiều lần
- D. Li bì, lơ mơ
Câu 18: Trong điều trị hen phế quản cấp ở trẻ em, thuốc giãn phế quản tác dụng nhanh nào sau đây được ưu tiên sử dụng?
- A. Salbutamol (Ventolin)
- B. Theophylline
- C. Ipratropium bromide
- D. Montelukast
Câu 19: Độ tuổi nào sau đây là thời điểm sàng lọc chậm phát triển vận động thô ở trẻ em?
- A. 1 tháng tuổi
- B. 9 tháng tuổi
- C. 3 tuổi
- D. 5 tuổi
Câu 20: Một trẻ 5 tuổi bị dị ứng thức ăn (sữa bò) biểu hiện bằng mày đay và phù mạch. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị triệu chứng mày đay cấp tính?
- A. Corticosteroid đường uống
- B. Adrenaline (Epinephrine) tiêm bắp
- C. Thuốc kháng histamine H1 thế hệ 2 (ví dụ: Cetirizine)
- D. Kháng sinh
Câu 21: Trong quản lý bệnh nhi sốt xuất huyết Dengue, dấu hiệu cảnh báo nào sau đây cho thấy bệnh có thể diễn tiến nặng và cần nhập viện?
- A. Sốt cao liên tục
- B. Đau bụng vùng thượng vị
- C. Xuất huyết da niêm mạc
- D. Vật vã, lừ đừ, li bì
Câu 22: Nguyên tắc "bàn tay" (hand-to-mouth rule) được áp dụng trong hướng dẫn ăn dặm cho trẻ em để làm gì?
- A. Đảm bảo vệ sinh khi chế biến thức ăn
- B. Ước lượng khẩu phần ăn phù hợp với độ tuổi và nhu cầu của trẻ
- C. Kiểm tra nhiệt độ thức ăn trước khi cho trẻ ăn
- D. Khuyến khích trẻ tự xúc ăn
Câu 23: Một bé sơ sinh 2 tuần tuổi, bú kém, vàng da, nước tiểu vàng sậm, phân bạc màu. Xét nghiệm bilirubin trực tiếp tăng cao. Nguyên nhân vàng da nào sau đây cần được nghĩ đến?
- A. Vàng da sinh lý (Physiological jaundice)
- B. Vàng da do bất đồng nhóm máu mẹ con (ABO incompatibility)
- C. Vàng da ứ mật (Cholestatic jaundice)
- D. Vàng da do sữa mẹ (Breast milk jaundice)
Câu 24: Trong chăm sóc trẻ sơ sinh tại nhà, dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu nguy hiểm cần đưa trẻ đến cơ sở y tế ngay?
- A. Bú kém hoặc bỏ bú
- B. Sốt cao hoặc hạ thân nhiệt
- C. Co giật
- D. Hắt hơi, sổ mũi nhẹ
Câu 25: Để phòng ngừa thiếu vitamin D ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, khuyến cáo bổ sung vitamin D với liều lượng bao nhiêu mỗi ngày?
- A. 200 IU
- B. 400 IU
- C. 800 IU
- D. 1000 IU
Câu 26: Một trẻ 3 tháng tuổi bị nôn trớ sau bú, quấy khóc nhiều, chậm tăng cân. Khám bụng có khối u hình quả olive ở vùng thượng vị sau ăn. Chẩn đoán nào sau đây phù hợp nhất?
- A. Trào ngược dạ dày thực quản (GERD)
- B. Lồng ruột (Intussusception)
- C. Hẹp môn vị phì đại (Hypertrophic pyloric stenosis)
- D. Không dung nạp lactose
Câu 27: Trong đánh giá mức độ mất nước ở trẻ tiêu chảy, dấu hiệu nào sau đây có độ đặc hiệu cao nhất cho mất nước nặng?
- A. Mạch nhanh, yếu hoặc không bắt được
- B. Khát nước đòi uống
- C. Da khô
- D. Nước mắt ít hoặc không có
Câu 28: Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo cho trẻ bị viêm mũi xoang do virus thông thường?
- A. Rửa mũi bằng nước muối sinh lý
- B. Sử dụng thuốc hạ sốt (Paracetamol, Ibuprofen) nếu sốt
- C. Sử dụng thuốc co mạch nhỏ mũi (trong thời gian ngắn)
- D. Sử dụng kháng sinh
Câu 29: Bệnh lý tim bẩm sinh nào sau đây gây tím sớm ở trẻ sơ sinh (tím xuất hiện ngay sau sinh hoặc trong vòng vài ngày đầu)?
- A. Thông liên thất (Ventricular Septal Defect - VSD)
- B. Tứ chứng Fallot (Tetralogy of Fallot)
- C. Còn ống động mạch (Patent Ductus Arteriosus - PDA)
- D. Hẹp van động mạch phổi (Pulmonary Stenosis)
Câu 30: Trong giáo dục sức khỏe cho bà mẹ về phòng bệnh tiêu chảy cho trẻ, biện pháp nào sau đây quan trọng nhất?
- A. Sử dụng men vi sinh thường xuyên
- B. Hạn chế cho trẻ ăn đồ ăn đường phố
- C. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh
- D. Uống vaccine ngừa rotavirus cho trẻ trên 6 tháng tuổi