Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là cơ chế bảo vệ tự nhiên của đường tiết niệu chống lại nhiễm khuẩn?
- A. Dòng nước tiểu một chiều
- B. pH acid của nước tiểu
- C. Sự bài tiết IgA tại chỗ
- D. Chiều dài niệu đạo ở nữ giới
Câu 2: Một bé gái 5 tuổi nhập viện với sốt cao, đau hông lưng, và nôn ói. Xét nghiệm nước tiểu cho thấy bạch cầu niệu và vi khuẩn niệu. Triệu chứng đau hông lưng gợi ý nhiễm khuẩn ở vị trí nào của đường tiết niệu?
- A. Bàng quang
- B. Thận
- C. Niệu đạo
- D. Tiền liệt tuyến (ở bé gái không có tiền liệt tuyến)
Câu 3: Vi khuẩn nào sau đây là nguyên nhân gây nhiễm khuẩn đường tiểu không biến chứng phổ biến nhất ở trẻ em?
- A. Escherichia coli (E. coli)
- B. Staphylococcus aureus
- C. Pseudomonas aeruginosa
- D. Klebsiella pneumoniae
Câu 4: Phương pháp lấy mẫu nước tiểu nào sau đây được coi là "tiêu chuẩn vàng" để chẩn đoán nhiễm khuẩn đường tiểu ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ chưa kiểm soát được tiểu tiện?
- A. Lấy nước tiểu giữa dòng
- B. Lấy nước tiểu qua túi dán
- C. Chọc hút bàng quang trên xương mu
- D. Đặt ống thông niệu đạo
Câu 5: Một trẻ 2 tuổi bị nhiễm khuẩn đường tiểu tái phát. Xét nghiệm hình ảnh cho thấy có trào ngược bàng quang niệu quản độ III. Cơ chế bệnh sinh nào sau đây liên quan trực tiếp đến tình trạng trào ngược này trong việc gây nhiễm khuẩn?
- A. Giảm nhu động niệu quản
- B. Nước tiểu mang vi khuẩn trào ngược lên thận
- C. Tăng áp lực trong bàng quang
- D. Rối loạn chức năng cơ thắt niệu đạo trong
Câu 6: Trong trường hợp nhiễm khuẩn đường tiểu dưới không biến chứng ở trẻ em, loại kháng sinh nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn ban đầu (đường uống)?
- A. Ceftriaxone (tiêm)
- B. Amikacin (tiêm)
- C. Nitrofurantoin
- D. Vancomycin
Câu 7: Định nghĩa nào sau đây về "vi khuẩn niệu có ý nghĩa" (significant bacteriuria) trong nước tiểu giữa dòng ở trẻ em là phù hợp nhất với chẩn đoán nhiễm khuẩn đường tiểu có triệu chứng?
- A. ≥ 10^2 CFU/mL
- B. ≥ 10^3 CFU/mL
- C. ≥ 10^4 CFU/mL
- D. ≥ 10^5 CFU/mL
Câu 8: Một trẻ nhũ nhi 6 tháng tuổi sốt cao, quấy khóc, bỏ bú. Xét nghiệm nước tiểu có bạch cầu niệu. Cấy máu dương tính với E. coli. Tình trạng cấy máu dương tính này gợi ý biến chứng nào của nhiễm khuẩn đường tiểu?
- A. Viêm bàng quang xuất huyết
- B. Nhiễm khuẩn huyết (sepsis)
- C. Áp xe quanh thận
- D. Suy thận cấp
Câu 9: Yếu tố nguy cơ nào sau đây từ phía vật chủ làm tăng khả năng nhiễm khuẩn đường tiểu ở trẻ em gái hơn so với trẻ em trai, đặc biệt sau giai đoạn sơ sinh?
- A. Niệu đạo ngắn hơn
- B. Thể tích bàng quang nhỏ hơn
- C. Hệ miễn dịch kém phát triển hơn
- D. Tỷ lệ hẹp bao quy đầu cao hơn (ở bé gái không có bao quy đầu)
Câu 10: Một trẻ 7 tuổi bị nhiễm khuẩn đường tiểu trên tái phát nhiều lần. Chụp X-quang bàng quang khi tiểu (VCUG) cho thấy hình ảnh trào ngược bàng quang niệu quản hai bên độ IV. Biện pháp điều trị nào sau đây có thể được cân nhắc để giảm nguy cơ tái phát nhiễm khuẩn trong trường hợp này?
- A. Sử dụng kháng sinh dự phòng liều thấp kéo dài
- B. Tăng cường vệ sinh cá nhân và uống nhiều nước
- C. Phẫu thuật chỉnh sửa trào ngược bàng quang niệu quản
- D. Thay đổi chế độ ăn, giảm protein
Câu 11: Xét nghiệm "nitrite" dương tính trong nước tiểu có ý nghĩa gì trong chẩn đoán nhiễm khuẩn đường tiểu?
- A. Có hồng cầu trong nước tiểu
- B. Có sự hiện diện của vi khuẩn Gram âm
- C. Chức năng thận bị suy giảm
- D. Nước tiểu bị kiềm hóa
Câu 12: Trụ bạch cầu (white blood cell casts) trong nước tiểu được coi là dấu hiệu đặc trưng của nhiễm khuẩn đường tiểu ở vị trí nào?
- A. Bàng quang
- B. Thận
- C. Niệu đạo
- D. Tiền liệt tuyến
Câu 13: Một bé trai 3 tháng tuổi được chẩn đoán nhiễm khuẩn đường tiểu. Trong giai đoạn sơ sinh và nhũ nhi, yếu tố giải phẫu nào sau đây làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn đường tiểu ở bé trai hơn so với bé gái?
- A. Niệu đạo ngắn hơn (ở bé trai niệu đạo dài hơn)
- B. Thể tích bàng quang nhỏ hơn
- C. Hẹp bao quy đầu
- D. Rối loạn nhu động bàng quang bẩm sinh
Câu 14: Loại xét nghiệm hình ảnh nào sau đây thường được chỉ định đầu tiên để đánh giá hệ tiết niệu ở trẻ em bị nhiễm khuẩn đường tiểu tái phát hoặc có yếu tố nguy cơ?
- A. Siêu âm thận và đường tiết niệu
- B. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị
- C. Chụp cắt lớp vi tính (CT) bụng
- D. Chụp cộng hưởng từ (MRI) bụng
Câu 15: Thời gian điều trị kháng sinh điển hình cho nhiễm khuẩn đường tiểu dưới không biến chứng ở trẻ em là bao lâu?
- A. 1-2 ngày
- B. 3-5 ngày
- C. 7-10 ngày
- D. 14-21 ngày
Câu 16: Trong trường hợp viêm thận bể thận cấp ở trẻ em, kháng sinh đường tiêm nào sau đây thường được sử dụng ban đầu?
- A. Ceftriaxone
- B. Amoxicillin
- C. Azithromycin
- D. Metronidazole
Câu 17: Một bà mẹ hỏi bác sĩ về cách phòng ngừa nhiễm khuẩn đường tiểu cho con gái 4 tuổi. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Hạn chế uống nước vào buổi tối
- B. Sử dụng dung dịch vệ sinh phụ nữ hàng ngày
- C. Hướng dẫn lau từ trước ra sau sau khi đi vệ sinh
- D. Tắm bồn nước nóng thường xuyên
Câu 18: "Vi khuẩn niệu không triệu chứng" (asymptomatic bacteriuria) ở trẻ em là tình trạng:
- A. Có triệu chứng nhiễm khuẩn đường tiểu nhưng cấy nước tiểu âm tính
- B. Có bạch cầu niệu nhưng không có vi khuẩn niệu
- C. Có vi khuẩn niệu số lượng ít nhưng có triệu chứng lâm sàng
- D. Có vi khuẩn niệu số lượng đáng kể nhưng không có triệu chứng lâm sàng
Câu 19: Trong trường hợp nào sau đây, việc điều trị "vi khuẩn niệu không triệu chứng" ở trẻ em thường được khuyến cáo?
- A. Trẻ khỏe mạnh trên 2 tuổi
- B. Trẻ có thai
- C. Trẻ có tiền sử nhiễm khuẩn đường tiểu tái phát
- D. Trẻ có trào ngược bàng quang niệu quản độ I
Câu 20: Xét nghiệm "leukocyte esterase" dương tính trong nước tiểu gợi ý điều gì?
- A. Có hồng cầu trong nước tiểu
- B. Có protein trong nước tiểu
- C. Có bạch cầu trong nước tiểu
- D. Có đường trong nước tiểu
Câu 21: Kháng sinh dự phòng nhiễm khuẩn đường tiểu tái phát thường được sử dụng với liều lượng và thời gian như thế nào?
- A. Liều cao, uống ngắn ngày khi có triệu chứng
- B. Liều trung bình, uống 7-10 ngày mỗi đợt tái phát
- C. Liều cao, uống kéo dài hàng tháng
- D. Liều thấp, uống hàng ngày hoặc cách ngày, kéo dài
Câu 22: Biến chứng lâu dài nghiêm trọng nhất của nhiễm khuẩn đường tiểu tái phát ở trẻ em là gì?
- A. Viêm bàng quang mạn tính
- B. Sỏi thận
- C. Sẹo thận và suy giảm chức năng thận
- D. Hội chứng thận hư
Câu 23: Một trẻ sơ sinh 1 tháng tuổi sốt cao, li bì, bú kém. Xét nghiệm nước tiểu nghi ngờ nhiễm khuẩn đường tiểu. Trong trường hợp này, kháng sinh đường dùng nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Đường uống
- B. Đường tĩnh mạch
- C. Đường tiêm bắp
- D. Đường trực tràng
Câu 24: Khi nào nên nghi ngờ nhiễm khuẩn đường tiểu do các vi khuẩn ít gặp hơn (ví dụ: Pseudomonas, Enterococcus) thay vì E. coli ở trẻ em?
- A. Nhiễm khuẩn đường tiểu lần đầu
- B. Triệu chứng lâm sàng điển hình của viêm bàng quang
- C. Đáp ứng tốt với kháng sinh uống thông thường
- D. Tiền sử can thiệp thủ thuật đường tiết niệu gần đây
Câu 25: Trong chẩn đoán nhiễm khuẩn đường tiểu ở trẻ em, xét nghiệm nào sau đây là quan trọng nhất để xác định căn nguyên vi khuẩn và kháng sinh đồ?
- A. Tổng phân tích nước tiểu (dipstick)
- B. Soi tươi nước tiểu
- C. Cấy nước tiểu và kháng sinh đồ
- D. Xét nghiệm máu (công thức máu, CRP)
Câu 26: Một trẻ 6 tháng tuổi bị nhiễm khuẩn đường tiểu nhập viện. Sau 48 giờ điều trị kháng sinh, trẻ vẫn sốt cao và tình trạng không cải thiện. Bước tiếp theo nào sau đây là hợp lý?
- A. Đổi sang kháng sinh đường uống
- B. Chụp siêu âm thận và đường tiết niệu
- C. Ngừng kháng sinh và theo dõi
- D. Tăng liều kháng sinh đang dùng
Câu 27: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ gây nhiễm khuẩn đường tiểu ở trẻ em?
- A. Dị tật đường tiết niệu
- B. Táo bón mạn tính
- C. Tiền sử viêm phổi
- D. Thói quen nhịn tiểu
Câu 28: Trong trường hợp nhiễm khuẩn đường tiểu ở trẻ em, khi nào cần hội chẩn chuyên khoa thận nhi hoặc tiết niệu nhi?
- A. Nhiễm khuẩn đường tiểu dưới lần đầu
- B. Vi khuẩn niệu không triệu chứng ở trẻ gái lớn
- C. Viêm bàng quang cấp đáp ứng tốt với kháng sinh
- D. Nhiễm khuẩn đường tiểu tái phát nhiều lần, đặc biệt viêm thận bể thận
Câu 29: Vai trò chính của Protein Tamm-Horsfall ( уромодулин ) trong cơ chế bảo vệ đường tiết niệu là gì?
- A. Tăng cường pH acid của nước tiểu
- B. Ngăn chặn vi khuẩn bám dính vào tế bào biểu mô
- C. Kích thích sản xuất IgA tại chỗ
- D. Tăng cường dòng chảy nước tiểu
Câu 30: Một trẻ 3 tuổi bị nhiễm khuẩn đường tiểu. Xét nghiệm nước tiểu cho thấy bạch cầu niệu (+), nitrite (-), leukocyte esterase (+). Kết quả nitrite âm tính có thể được giải thích như thế nào?
- A. Loại trừ nhiễm khuẩn đường tiểu
- B. Chắc chắn nhiễm khuẩn đường tiểu do vi khuẩn Gram âm
- C. Có thể nhiễm khuẩn đường tiểu do vi khuẩn không tạo nitrite hoặc thời gian ủ nước tiểu không đủ
- D. Kết quả xét nghiệm bị sai, cần làm lại