Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Hô Hấp 1 - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 60 tuổi, tiền sử hút thuốc lá 40 gói năm, nhập viện vì ho ra máu tươi lượng ít, kéo dài 3 ngày nay. Khám phổi không phát hiện bất thường. X-quang ngực thẳng cho thấy một đám mờ nhỏ ở phân thùy trên phổi trái. Nội soi phế quản được chỉ định. Mục tiêu chính của nội soi phế quản trong trường hợp này là gì?
- A. Đánh giá mức độ suy hô hấp và tổn thương phế nang.
- B. Tìm kiếm và xác định nguyên nhân gây ho ra máu, đặc biệt là loại trừ ung thư phế quản.
- C. Lấy mẫu đờm và dịch rửa phế quản để xác định vi khuẩn gây nhiễm trùng.
- D. Thực hiện dẫn lưu phế quản để cải thiện tình trạng tắc nghẽn đường thở.
Câu 2: Bệnh nhân nữ 35 tuổi, không hút thuốc, đến khám vì ho khan kéo dài 4 tuần, sốt nhẹ về chiều, và mệt mỏi. Khám phổi nghe ran nổ cuối thì hít vào ở đáy phổi hai bên. X-quang ngực có hình ảnh đám mờ dạng lưới ở đáy phổi. Xét nghiệm Mantoux dương tính mạnh. Chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất là:
- A. Viêm phế quản cấp do virus.
- B. Hen phế quản khởi phát muộn.
- C. Lao phổi.
- D. Viêm phổi không điển hình do Mycoplasma pneumoniae.
Câu 3: Một bệnh nhân nhập viện vì viêm phổi thùy do phế cầu khuẩn. Sau 3 ngày điều trị kháng sinh, bệnh nhân vẫn sốt cao, khó thở tăng lên, và xuất hiện đau ngực kiểu màng phổi. Xét nghiệm máu thấy bạch cầu tăng cao. X-quang ngực cho thấy có tràn dịch màng phổi lượng trung bình bên phổi bị viêm. Bước xử trí tiếp theo quan trọng nhất là:
- A. Tăng liều kháng sinh hiện tại.
- B. Thay đổi kháng sinh phổ rộng hơn.
- C. Chỉ định chụp CT ngực có cản quang.
- D. Chọc dò màng phổi để chẩn đoán và dẫn lưu nếu cần.
Câu 4: Trong bệnh viêm phế quản mạn tính, cơ chế bệnh sinh chủ yếu dẫn đến tắc nghẽn đường thở là gì?
- A. Tăng sản xuất và giảm thanh thải chất nhầy, cùng với phì đại cơ trơn phế quản.
- B. Xơ hóa thành phế nang và mất tính đàn hồi của phổi.
- C. Co thắt phế quản cấp tính do các chất trung gian hóa học.
- D. Phá hủy cấu trúc thành phế quản và hình thành các túi khí lớn.
Câu 5: Một bệnh nhân nam 45 tuổi, nghiện rượu, nhập viện trong tình trạng hôn mê. Sau 2 ngày nằm viện, bệnh nhân xuất hiện sốt cao, ho khạc đàm mủ hôi, và X-quang ngực cho thấy hình ảnh hang áp xe phổi ở thùy trên phổi phải. Tác nhân gây bệnh thường gặp nhất trong bối cảnh này là:
- A. Streptococcus pneumoniae (Phế cầu khuẩn).
- B. Vi khuẩn kỵ khí (Anaerobes).
- C. Staphylococcus aureus (Tụ cầu vàng).
- D. Klebsiella pneumoniae.
Câu 6: Xét nghiệm đờm nhuộm Gram của một bệnh nhân viêm phổi cho thấy song cầu Gram dương, hình ngọn nến. Tác nhân gây bệnh nghĩ đến nhiều nhất là:
- A. Streptococcus pneumoniae (Phế cầu khuẩn).
- B. Haemophilus influenzae.
- C. Mycoplasma pneumoniae.
- D. Legionella pneumophila.
Câu 7: Phương pháp xét nghiệm nào sau đây có độ nhạy và độ đặc hiệu cao nhất trong chẩn đoán xác định lao phổi?
- A. Xét nghiệm Mantoux (PPD test).
- B. Xét nghiệm IGRA (Interferon-Gamma Release Assay).
- C. Nuôi cấy vi khuẩn lao từ đờm hoặc dịch phế quản.
- D. Xét nghiệm PCR (Polymerase Chain Reaction) từ dịch màng phổi.
Câu 8: Một bệnh nhân nữ 25 tuổi, khỏe mạnh, xuất hiện ho khan, sốt nhẹ, đau đầu và đau cơ. Khám phổi không có ran. X-quang ngực có thể bình thường hoặc chỉ có đám mờ nhẹ ở phổi. Viêm phổi do tác nhân nào sau đây phù hợp nhất với tình huống này?
- A. Streptococcus pneumoniae (Phế cầu khuẩn).
- B. Mycoplasma pneumoniae.
- C. Klebsiella pneumoniae.
- D. Pseudomonas aeruginosa.
Câu 9: Biến chứng nguy hiểm nhất của viêm phổi thùy do phế cầu khuẩn trong giai đoạn toàn phát là:
- A. Tràn dịch màng phổi.
- B. Áp xe phổi.
- C. Xẹp phổi.
- D. Sốc nhiễm trùng.
Câu 10: Loại thuốc kháng lao nào sau đây có tác dụng diệt khuẩn mạnh nhất và thường được sử dụng trong giai đoạn tấn công của phác đồ điều trị lao?
- A. Isoniazid (INH).
- B. Rifampicin (RMP).
- C. Pyrazinamide (PZA).
- D. Ethambutol (EMB).
Câu 11: Một bệnh nhân nam 70 tuổi, có bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) nhập viện vì đợt cấp. Khí máu động mạch cho thấy PaO2 55 mmHg, PaCO2 65 mmHg, pH 7.25. Rối loạn khí máu này phù hợp nhất với tình trạng:
- A. Suy hô hấp giảm oxy máu đơn thuần.
- B. Suy hô hấp kiềm hô hấp.
- C. Suy hô hấp tăng CO2 máu và nhiễm toan hô hấp.
- D. Hội chứng tăng thông khí phế nang.
Câu 12: Trong điều trị đợt cấp COPD, chỉ định quan trọng nhất của liệu pháp oxy là:
- A. Đảm bảo SpO2 đạt 100% để cải thiện triệu chứng khó thở.
- B. Cải thiện tình trạng giảm oxy máu, duy trì SpO2 mục tiêu (thường 88-92%).
- C. Giảm gánh nặng cho tim phải và ngăn ngừa suy tim phải.
- D. Trung hòa tình trạng nhiễm toan hô hấp do tăng CO2 máu.
Câu 13: Một bệnh nhân được chẩn đoán viêm phổi bệnh viện (HAP). Yếu tố nguy cơ quan trọng nhất làm tăng khả năng mắc viêm phổi bệnh viện là:
- A. Tuổi cao (> 65 tuổi).
- B. Bệnh mạn tính đi kèm (ví dụ: suy tim, đái tháo đường).
- C. Sử dụng kháng sinh phổ rộng trước đó.
- D. Thở máy.
Câu 14: Biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất để giảm nguy cơ viêm phổi bệnh viện liên quan đến thở máy (VAP) là:
- A. Sử dụng kháng sinh dự phòng thường quy.
- B. Thay ống nội khí quản hàng ngày.
- C. Nâng cao đầu giường bệnh nhân (tư thế Fowler).
- D. Rửa tay thường xuyên cho nhân viên y tế.
Câu 15: Một bệnh nhân nam 50 tuổi, có tiền sử hút thuốc lá, đến khám vì khàn tiếng kéo dài 2 tháng, ho khan, và sụt cân. Khám hạch thượng đòn trái (+). Nghi ngờ cao nhất là:
- A. Viêm thanh quản mạn tính.
- B. Ung thư phổi.
- C. Lao thanh quản.
- D. Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD).
Câu 16: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh ban đầu thường được sử dụng để sàng lọc ung thư phổi ở người có yếu tố nguy cơ cao là:
- A. X-quang ngực thẳng.
- B. CT ngực liều thấp.
- C. MRI ngực.
- D. Siêu âm ngực.
Câu 17: Trong điều trị lao tiềm ẩn, thuốc ưu tiên lựa chọn là:
- A. Rifampicin (RMP) đơn trị liệu.
- B. Phác đồ đa hóa trị liệu (INH, RMP, PZA, EMB).
- C. Isoniazid (INH) đơn trị liệu.
- D. Streptomycin.
Câu 18: Một bệnh nhân nữ 40 tuổi, tiền sử hen phế quản, nhập viện vì đợt cấp hen nặng. Triệu chứng lâm sàng quan trọng nhất để đánh giá mức độ nặng của đợt cấp hen là:
- A. Tần số tim và huyết áp.
- B. Mức độ khó thở và khả năng nói.
- C. Số lượng và tính chất ran rít, ran ngáy khi nghe phổi.
- D. Màu sắc da và niêm mạc.
Câu 19: Thuốc giãn phế quản tác dụng nhanh, ưu tiên sử dụng trong điều trị cắt cơn hen cấp tính là:
- A. Theophylline.
- B. Ipratropium bromide.
- C. Montelukast.
- D. Salbutamol (Ventolin).
Câu 20: Corticosteroid đường hít (ICS) được sử dụng chủ yếu trong điều trị hen phế quản với mục đích:
- A. Kiểm soát tình trạng viêm đường thở mạn tính và dự phòng cơn hen.
- B. Giãn phế quản nhanh chóng để cắt cơn hen cấp tính.
- C. Long đờm và làm sạch đường thở.
- D. Tăng cường miễn dịch tại chỗ ở đường hô hấp.
Câu 21: Một bệnh nhân nam 65 tuổi, nhập viện vì viêm phổi. Tiền sử bệnh nhân có hút thuốc lá 50 gói năm và mắc COPD nhiều năm. Vi khuẩn gây viêm phổi thường gặp nhất ở bệnh nhân COPD là:
- A. Klebsiella pneumoniae.
- B. Haemophilus influenzae và Streptococcus pneumoniae.
- C. Pseudomonas aeruginosa.
- D. Legionella pneumophila.
Câu 22: Trong phác đồ điều trị viêm phổi cộng đồng (CAP) ở người lớn khỏe mạnh, kháng sinh ưu tiên lựa chọn theo kinh nghiệm là:
- A. Ciprofloxacin.
- B. Ceftriaxone.
- C. Amoxicillin hoặc Macrolide.
- D. Vancomycin.
Câu 23: Một bệnh nhân nữ 30 tuổi, có tiền sử dị ứng penicillin, bị viêm phổi cộng đồng. Kháng sinh nào sau đây chống chỉ định sử dụng?
- A. Amoxicillin.
- B. Azithromycin.
- C. Levofloxacin.
- D. Doxycycline.
Câu 24: Trong viêm phổi do Legionella pneumophila, kháng sinh đặc hiệu được lựa chọn là:
- A. Cefuroxime.
- B. Gentamicin.
- C. Metronidazole.
- D. Azithromycin hoặc Levofloxacin.
Câu 25: Bệnh nhân nam 55 tuổi, nhập viện vì viêm phổi nặng. Sau 5 ngày điều trị kháng sinh, tình trạng không cải thiện. Cấy đờm ra Pseudomonas aeruginosa kháng đa kháng sinh. Kháng sinh nào sau đây có thể còn nhạy cảm và được cân nhắc sử dụng?
- A. Ceftriaxone.
- B. Ciprofloxacin.
- C. Colistin.
- D. Amoxicillin/clavulanate.
Câu 26: Biện pháp quan trọng nhất để kiểm soát nhiễm trùng hô hấp trong cộng đồng, đặc biệt là cúm và COVID-19, là:
- A. Sử dụng khẩu trang thường xuyên ở nơi công cộng.
- B. Tiêm vaccine phòng cúm và COVID-19.
- C. Vệ sinh tay bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn.
- D. Hạn chế tiếp xúc nơi đông người.
Câu 27: Một bệnh nhân nữ 28 tuổi, mang thai 20 tuần, bị cúm mùa. Thuốc kháng virus cúm nào sau đây được coi là an toàn và có thể sử dụng cho phụ nữ mang thai?
- A. Oseltamivir (Tamiflu).
- B. Amantadine.
- C. Rimantadine.
- D. Ribavirin.
Câu 28: Trong bệnh hen phế quản, tế bào viêm chủ yếu tham gia vào quá trình viêm mạn tính đường thở là:
- A. Neutrophils (Bạch cầu đa nhân trung tính).
- B. Macrophages (Đại thực bào).
- C. Eosinophils (Bạch cầu ái toan).
- D. Lymphocytes (Tế bào lympho).
Câu 29: Một bệnh nhân được chẩn đoán giãn phế quản. Biện pháp điều trị quan trọng nhất để cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm đợt cấp là:
- A. Sử dụng corticosteroid đường hít kéo dài.
- B. Vật lý trị liệu hô hấp và dẫn lưu tư thế.
- C. Kháng sinh dự phòng liên tục.
- D. Phẫu thuật cắt bỏ phần phổi bị giãn phế quản.
Câu 30: Trong bệnh xơ phổi vô căn (IPF), cơ chế bệnh sinh chính dẫn đến suy hô hấp là:
- A. Co thắt phế quản và tắc nghẽn đường thở.
- B. Tăng tiết chất nhầy và giảm thanh thải đờm.
- C. Phá hủy thành phế nang và hình thành các túi khí lớn.
- D. Xơ hóa mô kẽ phổi và giảm khả năng trao đổi khí.