Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Hô Hấp Cấp Ở Trẻ Em - Đề 01
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Hô Hấp Cấp Ở Trẻ Em - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một trẻ 3 tuổi đến khám vì sốt cao 3 ngày, ho khan, thở nhanh và quấy khóc. Khám thấy trẻ tỉnh, môi hồng, phổi rì rào phế nang rõ, không rales, SpO2 97% khí trời. Nhịp thở 35 lần/phút. Phân độ viêm phổi ở trẻ này theo hướng dẫn của Bộ Y Tế là?
- A. Viêm phổi nặng
- B. Viêm phổi rất nặng
- C. Viêm phổi có biến chứng
- D. Không viêm phổi
Câu 2: Virus hợp bào hô hấp (RSV) là tác nhân gây bệnh thường gặp nhất trong viêm tiểu phế quản ở trẻ nhỏ. Cơ chế bệnh sinh chính gây khó thở trong viêm tiểu phế quản do RSV là gì?
- A. Co thắt phế quản lan tỏa
- B. Phù nề và tăng tiết dịch gây tắc nghẽn lòng tiểu phế quản
- C. Xâm nhập và phá hủy nhu mô phổi
- D. Viêm màng phổi và tràn dịch màng phổi
Câu 3: Một trẻ sơ sinh 20 ngày tuổi, sinh non tháng 32 tuần, nhập viện vì khó thở, bú kém. Khám thấy trẻ thở nhanh 70 lần/phút, có rút lõm lồng ngực, SpO2 92% khí trời. Yếu tố nào sau đây là nguy cơ quan trọng nhất khiến trẻ sơ sinh này dễ bị nhiễm khuẩn hô hấp cấp nặng?
- A. Tiền sử sinh non
- B. Tuổi còn quá nhỏ
- C. Không được bú sữa mẹ hoàn toàn
- D. Mẹ không được tiêm phòng cúm trong thai kỳ
Câu 4: Trong bối cảnh dịch bệnh cúm mùa, một trẻ 5 tuổi có biểu hiện sốt cao, đau đầu, đau cơ, ho khan. Xét nghiệm cúm A (+) tính. Biện pháp điều trị quan trọng nhất trong giai đoạn sớm của bệnh cúm ở trẻ không có biến chứng là gì?
- A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng để phòng bội nhiễm vi khuẩn
- B. Nhập viện để theo dõi và điều trị kháng virus
- C. Điều trị triệu chứng (hạ sốt, giảm đau, bù dịch) và theo dõi tại nhà
- D. Sử dụng corticoid đường uống để giảm viêm đường hô hấp
Câu 5: Để phòng ngừa nhiễm khuẩn hô hấp cấp ở trẻ em, biện pháp nào sau đây có hiệu quả cao nhất và mang tính cộng đồng rộng rãi?
- A. Đảm bảo vệ sinh cá nhân cho trẻ
- B. Tiêm chủng đầy đủ các vaccine phòng bệnh hô hấp (cúm, phế cầu, ho gà, sởi...)
- C. Sử dụng khẩu trang thường xuyên cho trẻ khi ra ngoài
- D. Hạn chế cho trẻ tiếp xúc với người lạ
Câu 6: Một trẻ 18 tháng tuổi bị viêm thanh khí phế quản cấp (Croup). Triệu chứng điển hình nhất giúp phân biệt Croup với các bệnh lý hô hấp khác là gì?
- A. Thở khò khè thì thở ra
- B. Sốt cao liên tục trên 39 độ C
- C. Ho ông ổng như tiếng chó sủa
- D. Khó thở thì thở vào rõ rệt
Câu 7: Trong viêm phổi cộng đồng ở trẻ em, tác nhân vi khuẩn gây bệnh thường gặp nhất ở trẻ trên 5 tuổi là gì?
- A. Haemophilus influenzae type b (Hib)
- B. Staphylococcus aureus
- C. Klebsiella pneumoniae
- D. Mycoplasma pneumoniae
Câu 8: Một trẻ 6 tháng tuổi bị viêm phổi nặng, đang điều trị tại bệnh viện. Sau 5 ngày điều trị kháng sinh, trẻ vẫn còn sốt cao, khó thở tăng lên, xuất hiện ran ẩm nổ hai phổi. Diễn biến này gợi ý điều gì quan trọng nhất trong hướng xử trí tiếp theo?
- A. Tăng liều kháng sinh hiện tại
- B. Đánh giá lại tác nhân gây bệnh và xem xét thay đổi kháng sinh
- C. Bổ sung thêm thuốc long đờm và giảm ho
- D. Chờ thêm vài ngày để kháng sinh phát huy tác dụng
Câu 9: Khi đánh giá một trẻ bị nhiễm khuẩn hô hấp cấp, dấu hiệu nguy hiểm toàn thân nào sau đây cần được ưu tiên nhận biết và xử trí ngay lập tức?
- A. Thở nhanh
- B. Sốt cao
- C. Bú kém
- D. Co giật
Câu 10: Trong điều trị viêm thanh khí phế quản cấp (Croup) mức độ trung bình đến nặng, thuốc nào sau đây được chứng minh là có hiệu quả giảm nhanh tình trạng phù nề đường thở và cải thiện triệu chứng?
- A. Corticosteroid (dexamethasone)
- B. Kháng sinh nhóm macrolide (azithromycin)
- C. Thuốc kháng virus (oseltamivir)
- D. Thuốc giãn phế quản (salbutamol)
Câu 11: Một trẻ 2 tuổi bị ho, sổ mũi, sốt nhẹ, không khó thở. Mẹ tự ý mua thuốc kháng sinh cho trẻ uống. Hành động này có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào về lâu dài?
- A. Tăng nguy cơ dị ứng thuốc ở trẻ
- B. Làm chậm quá trình hồi phục tự nhiên của bệnh
- C. Gia tăng tình trạng kháng kháng sinh trong cộng đồng
- D. Gây ra các tác dụng phụ trên đường tiêu hóa của trẻ
Câu 12: Khi tư vấn cho phụ huynh về chăm sóc trẻ bị nhiễm khuẩn hô hấp cấp tại nhà, lời khuyên nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Cho trẻ uống thuốc ho thảo dược để giảm ho
- B. Nhận biết các dấu hiệu bệnh nặng lên và đưa trẻ đến cơ sở y tế kịp thời
- C. Vệ sinh mũi họng cho trẻ bằng nước muối sinh lý thường xuyên
- D. Cho trẻ ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng và vitamin
Câu 13: Trong quản lý viêm phổi ở trẻ em tại cộng đồng, tiêu chí quan trọng nhất để quyết định nhập viện là gì?
- A. Sốt cao liên tục trên 39 độ C
- B. Ho nhiều, ho có đờm
- C. Có dấu hiệu suy hô hấp (thở nhanh, rút lõm lồng ngực, tím tái, SpO2 < 95%)
- D. Trẻ dưới 6 tháng tuổi
Câu 14: Một trẻ 4 tuổi bị viêm mũi họng cấp do virus. Triệu chứng nào sau đây ít có khả năng gợi ý đến bội nhiễm vi khuẩn?
- A. Sốt cao liên tục trên 3 ngày
- B. Đau họng nhiều, xuất tiết mủ ở họng
- C. Ho khạc đờm đặc, màu vàng hoặc xanh
- D. Sốt cao dao động, có xu hướng giảm dần sau 2-3 ngày
Câu 15: Trong viêm tai giữa cấp ở trẻ em, biến chứng nguy hiểm nhất cần được theo dõi và phát hiện sớm là gì?
- A. Thủng màng nhĩ
- B. Viêm màng não
- C. Mất thính lực dẫn truyền
- D. Viêm xương chũm
Câu 16: Phân loại viêm phổi ở trẻ em dựa vào vị trí giải phẫu giúp định hướng chẩn đoán và điều trị. Viêm phổi thùy thường gặp nhất do tác nhân nào?
- A. Streptococcus pneumoniae
- B. Virus hợp bào hô hấp (RSV)
- C. Mycoplasma pneumoniae
- D. Chlamydia trachomatis
Câu 17: Một trẻ 9 tháng tuổi bú sữa mẹ hoàn toàn, phát ban dạng sởi sau sốt cao 4 ngày. Biến chứng hô hấp thường gặp nhất của bệnh sởi ở trẻ em là gì?
- A. Viêm thanh quản
- B. Viêm tiểu phế quản
- C. Viêm phổi
- D. Tràn dịch màng phổi
Câu 18: Trong chăm sóc trẻ viêm phổi tại nhà, biện pháp quan trọng để giúp trẻ dễ thở hơn, đặc biệt khi trẻ bị nghẹt mũi là gì?
- A. Cho trẻ nằm gối cao
- B. Làm thông thoáng đường thở bằng rửa mũi, hút mũi
- C. Sử dụng máy tạo độ ẩm trong phòng
- D. Cho trẻ uống thuốc long đờm
Câu 19: Kháng sinh nhóm beta-lactam (ví dụ amoxicillin) thường được lựa chọn là kháng sinh ưu tiên trong điều trị viêm phổi cộng đồng ở trẻ em. Cơ chế tác dụng chính của nhóm kháng sinh này là gì?
- A. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn
- B. Ức chế tổng hợp acid nucleic của vi khuẩn
- C. Ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn
- D. Phá hủy màng tế bào chất của vi khuẩn
Câu 20: Để đánh giá mức độ nặng của viêm thanh khí phế quản cấp (Croup), thang điểm phổ biến nào thường được sử dụng trong thực hành lâm sàng?
- A. Thang điểm Glasgow Coma Scale (GCS)
- B. Thang điểm CURB-65
- C. Thang điểm APGAR
- D. Thang điểm Westley Croup Score
Câu 21: Một nghiên cứu dịch tễ học mô tả tỷ lệ hiện mắc viêm phổi ở trẻ dưới 5 tuổi tại một khu vực dân cư là 15%. Ý nghĩa của tỷ lệ hiện mắc này là gì?
- A. Trong 1 năm, có 15% trẻ dưới 5 tuổi mắc viêm phổi
- B. Tại thời điểm nghiên cứu, 15% trẻ dưới 5 tuổi đang mắc viêm phổi
- C. Nguy cơ mắc viêm phổi trong suốt cuộc đời của trẻ là 15%
- D. Tỷ lệ tử vong do viêm phổi ở trẻ dưới 5 tuổi là 15%
Câu 22: Để chẩn đoán xác định viêm phổi ở trẻ em, phương pháp cận lâm sàng quan trọng nhất và thường quy là gì?
- A. Xét nghiệm công thức máu
- B. Cấy máu tìm vi khuẩn
- C. Chụp X-quang phổi
- D. Đo SpO2
Câu 23: Trong phác đồ điều trị viêm phổi nặng ở trẻ em, oxy liệu pháp đóng vai trò thiết yếu. Mục tiêu chính của oxy liệu pháp là gì?
- A. Giảm ho và long đờm
- B. Duy trì SpO2 ở mức an toàn (thường > 92-94%)
- C. Giảm tình trạng viêm đường hô hấp
- D. Hạ sốt và giảm đau cho trẻ
Câu 24: Một trẻ 12 tháng tuổi, sau khi bị viêm mũi họng 3 ngày thì xuất hiện sốt trở lại, ho tăng, thở khò khè, ran rít phổi phải. Tình huống này gợi ý biến chứng nào của nhiễm khuẩn hô hấp trên?
- A. Viêm tai giữa cấp
- B. Viêm xoang cấp
- C. Viêm thanh quản
- D. Viêm phổi
Câu 25: Trong các biện pháp phòng ngừa nhiễm khuẩn hô hấp cấp, bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời mang lại lợi ích quan trọng nào?
- A. Cung cấp dinh dưỡng tối ưu cho trẻ
- B. Giảm nguy cơ dị ứng thức ăn
- C. Tăng cường hệ miễn dịch của trẻ, giúp chống lại nhiễm trùng
- D. Thúc đẩy sự phát triển trí não của trẻ
Câu 26: Một trẻ 24 tháng tuổi, tiền sử khỏe mạnh, không tiêm phòng cúm mùa, đột ngột sốt cao, ho nhiều, đau họng. Xét nghiệm cúm mùa có kết quả âm tính. Tác nhân gây bệnh ít có khả năng trong trường hợp này là gì?
- A. Virus cúm mùa
- B. Virus Adeno
- C. Virus Parainfluenza
- D. Virus Hợp bào hô hấp (RSV)
Câu 27: Trong điều trị viêm phổi do Mycoplasma pneumoniae ở trẻ lớn, kháng sinh nhóm nào sau đây thường được lựa chọn?
- A. Penicillin
- B. Macrolide (azithromycin)
- C. Cephalosporin thế hệ 3
- D. Aminoglycoside (gentamicin)
Câu 28: Một trẻ 7 tuổi bị viêm xoang cấp do vi khuẩn. Triệu chứng nào sau đây không điển hình của viêm xoang cấp ở trẻ lớn?
- A. Đau mặt, nặng mặt
- B. Nghẹt mũi, chảy mũi mủ
- C. Sốt
- D. Ho khan kéo dài
Câu 29: Trong phòng ngừa lây lan nhiễm khuẩn hô hấp cấp tại bệnh viện, biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Vệ sinh tay thường quy và đúng cách
- B. Cách ly bệnh nhân nhiễm khuẩn hô hấp
- C. Sử dụng khẩu trang y tế cho nhân viên y tế và bệnh nhân
- D. Khử khuẩn bề mặt môi trường bệnh viện
Câu 30: Một trẻ 6 tháng tuổi bị viêm tiểu phế quản do RSV, đang thở oxy. Tiêu chí nào sau đây không phải là tiêu chí để xem xét cai oxy và xuất viện?
- A. SpO2 duy trì > 95% khí trời
- B. Nhịp thở ổn định, không gắng sức
- C. Hết ho hoàn toàn
- D. Bú tốt, ăn uống bình thường