Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Hô Hấp Cấp Ở Trẻ Em - Đề 02
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Hô Hấp Cấp Ở Trẻ Em - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Tại một trạm y tế vùng núi, một bé trai 18 tháng tuổi được đưa đến khám với triệu chứng ho, sốt cao 39°C, thở nhanh và rút lõm lồng ngực. Theo phân loại của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) về nhiễm khuẩn hô hấp cấp tính ở trẻ em, trường hợp này có khả năng cao thuộc phân loại nào?
- A. Không viêm phổi
- B. Viêm phổi nặng
- C. Viêm phổi rất nặng
- D. Ho cảm lạnh thông thường
Câu 2: Một bé gái 6 tháng tuổi bú mẹ hoàn toàn được chẩn đoán viêm tiểu phế quản do virus RSV. Biện pháp chăm sóc nào sau đây là quan trọng nhất và có bằng chứng khoa học hỗ trợ mạnh mẽ nhất trong việc cải thiện tình trạng của bé?
- A. Tiếp tục cho bú mẹ thường xuyên và tăng cường
- B. Sử dụng kháng sinh phổ rộng để ngăn ngừa bội nhiễm vi khuẩn
- C. Dùng thuốc long đờm và giảm ho để làm dịu triệu chứng
- D. Khí dung corticoid để giảm viêm đường thở
Câu 3: Trong bối cảnh dịch tễ học hiện tại, loại virus nào sau đây được xem là tác nhân gây viêm thanh khí phế quản (croup) phổ biến nhất ở trẻ em, đặc biệt là vào mùa đông?
- A. Rhinovirus
- B. Parainfluenza virus
- C. Adenovirus
- D. Virus hợp bào hô hấp (RSV)
Câu 4: Một bé 3 tuổi có tiền sử hen phế quản nhập viện vì cơn khó thở cấp. Khám lâm sàng cho thấy bé thở khò khè, SpO2 92% khí trời, không sốt. Thuốc giãn phế quản tác dụng nhanh nào sau đây nên được ưu tiên sử dụng đầu tiên?
- A. Salbutamol khí dung
- B. Prednisolon uống
- C. Montelukast uống
- D. Cetirizine uống
Câu 5: Để phân biệt viêm phổi do vi khuẩn và viêm phổi do virus ở trẻ em trên lâm sàng, dấu hiệu nào sau đây có giá trị gợi ý viêm phổi do vi khuẩn hơn?
- A. Ho khan
- B. Ran rít khi nghe phổi
- C. Sốt cao liên tục và bạch cầu đa nhân trung tính tăng
- D. Khởi phát triệu chứng từ từ
Câu 6: Một bé gái 9 tháng tuổi, suy dinh dưỡng, không được tiêm chủng đầy đủ, nhập viện vì viêm phổi nặng. Yếu tố nào sau đây được xem là nguy cơ quan trọng nhất làm tăng khả năng mắc và diễn tiến nặng của nhiễm khuẩn hô hấp cấp ở bé?
- A. Tuổi còn nhỏ (9 tháng)
- B. Tình trạng suy dinh dưỡng và không được tiêm chủng đầy đủ
- C. Sống trong môi trường đô thị ô nhiễm
- D. Có tiền sử gia đình bị hen suyễn
Câu 7: Trong quản lý nhiễm khuẩn hô hấp cấp tính tại cộng đồng, biện pháp nào sau đây có hiệu quả cao nhất trong việc giảm tỷ lệ mắc bệnh và tử vong ở trẻ em dưới 5 tuổi?
- A. Cải thiện dinh dưỡng và tăng cường bú mẹ
- B. Tăng cường vệ sinh cá nhân và rửa tay thường xuyên
- C. Sử dụng rộng rãi thuốc kháng virus dự phòng
- D. Cách ly triệt để trẻ bệnh tại nhà
Câu 8: Một trẻ sơ sinh 2 tuần tuổi nhập viện với chẩn đoán viêm phổi nặng. Kháng sinh ban đầu theo kinh nghiệm nào sau đây thường được lựa chọn để bao phủ các tác nhân gây bệnh phổ biến ở lứa tuổi này, đặc biệt là Streptococcus pneumoniae và Group B Streptococcus?
- A. Ceftriaxone
- B. Ampicillin và Gentamicin
- C. Azithromycin
- D. Vancomycin
Câu 9: Trong trường hợp trẻ bị viêm thanh quản cấp (croup) mức độ trung bình, có tiếng thở rít thanh quản rõ nhưng không có dấu hiệu suy hô hấp nặng, biện pháp điều trị nào sau đây được khuyến cáo đầu tiên tại tuyến y tế cơ sở?
- A. Corticosteroid đường uống (ví dụ Dexamethasone)
- B. Khí dung Adrenaline
- C. Kháng sinh uống
- D. Thuốc giảm ho
Câu 10: Một bé 4 tuổi bị viêm phổi thùy do phế cầu khuẩn. Cơ chế bệnh sinh chính gây ra các triệu chứng lâm sàng (sốt, ho, khó thở, ran nổ) trong viêm phổi thùy là gì?
- A. Co thắt phế quản lan tỏa
- B. Tràn khí màng phổi
- C. Tăng tiết слизь đường hô hấp
- D. Viêm và đông đặc nhu mô phổi
Câu 11: Trong chăm sóc trẻ viêm phổi tại nhà, dấu hiệu nào sau đây không phải là chỉ định cần đưa trẻ đến cơ sở y tế khám lại ngay lập tức?
- A. Bú kém hoặc bỏ bú
- B. Ho nhiều hơn nhưng vẫn tỉnh táo, chơi bình thường
- C. Thở nhanh hơn hoặc khó thở hơn
- D. Li bì, khó đánh thức
Câu 12: Để phòng ngừa lây lan nhiễm khuẩn hô hấp cấp trong gia đình có trẻ nhỏ, biện pháp nào sau đây có tính thực tiễn và hiệu quả nhất?
- A. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch cho cả trẻ và người chăm sóc
- B. Đeo khẩu trang y tế liên tục cho tất cả thành viên trong gia đình
- C. Sử dụng kháng sinh dự phòng cho trẻ khi có người lớn trong nhà bị bệnh
- D. Hạn chế tối đa việc đưa trẻ đến các nơi công cộng, đông người
Câu 13: Một bé gái 24 tháng tuổi có tiền sử dị ứng sữa bò, nhập viện vì viêm phổi. Trong quá trình điều trị, bé xuất hiện ban dát sẩn toàn thân sau khi dùng Amoxicillin. Phản ứng này có khả năng cao là loại phản ứng quá mẫn nào theo phân loại Gell và Coombs?
- A. Typ I (phản ứng quá mẫn tức thì)
- B. Typ II (phản ứng độc tế bào qua trung gian kháng thể)
- C. Typ IV (phản ứng quá mẫn chậm)
- D. Typ III (phản ứng phức hợp miễn dịch)
Câu 14: Trong nghiên cứu dịch tễ học, tỷ lệ hiện mắc (prevalence) của bệnh hen phế quản ở trẻ em thành phố Hồ Chí Minh năm 2023 là 15%. Ý nghĩa của con số này là gì?
- A. Nguy cơ mắc hen phế quản của trẻ em TP.HCM trong năm 2023 là 15%
- B. Trong năm 2023, có 15% trẻ em ở TP.HCM mới được chẩn đoán mắc hen phế quản
- C. Tỷ lệ tử vong do hen phế quản ở trẻ em TP.HCM năm 2023 là 15%
- D. Vào năm 2023, khoảng 15% trẻ em ở TP.HCM đang mắc bệnh hen phế quản
Câu 15: Một bé trai 5 tuổi bị viêm phổi, đang điều trị tại bệnh viện. Để đánh giá mức độ nặng và theo dõi tiến triển bệnh, xét nghiệm cận lâm sàng nào sau đây có giá trị quan trọng nhất?
- A. Công thức máu và CRP
- B. X-quang phổi
- C. Đo độ bão hòa oxy máu (SpO2) bằng пульсоксиметр
- D. Điện giải đồ
Câu 16: Trong tư vấn cho phụ huynh về phòng bệnh nhiễm khuẩn hô hấp cấp cho trẻ, lời khuyên nào sau đây là không phù hợp và có thể gây hại?
- A. Cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu và tiếp tục bú mẹ đến 24 tháng hoặc lâu hơn
- B. Đảm bảo trẻ được tiêm chủng đầy đủ theo lịch tiêm chủng quốc gia
- C. Tránh để trẻ tiếp xúc với khói thuốc lá và môi trường ô nhiễm
- D. Khi trẻ có dấu hiệu hắt hơi, sổ mũi, nên tự ý mua kháng sinh cho trẻ uống để phòng bệnh nặng hơn
Câu 17: Một bé 10 tháng tuổi bị viêm phổi, đang dùng Amoxicillin. Sau 3 ngày điều trị, trẻ vẫn còn sốt cao, thở nhanh, rút lõm lồng ngực tăng lên. Bước xử trí tiếp theo hợp lý nhất là gì?
- A. Tiếp tục dùng Amoxicillin và theo dõi thêm 2 ngày nữa
- B. Nhập viện, đánh giá lại chẩn đoán và xem xét đổi kháng sinh hoặc phối hợp kháng sinh
- C. Tăng liều Amoxicillin đang dùng
- D. Chuyển sang dùng thuốc ho và giảm đau
Câu 18: Trong viêm tiểu phế quản do virus RSV, cơ chế bệnh sinh nào sau đây đóng vai trò chính gây ra tình trạng khó thở khò khè ở trẻ?
- A. Viêm và phù nề niêm mạc tiểu phế quản gây tắc nghẽn đường thở
- B. Co thắt cơ trơn phế quản
- C. Tăng tiết слизь quá mức trong lòng phế quản
- D. Đông đặc nhu mô phổi lan tỏa
Câu 19: Một bé 2 tháng tuổi nhập viện vì viêm phổi nặng. Trong quá trình điều trị, bé xuất hiện hạ natri máu (natri máu 125 mEq/L). Nguyên nhân nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra tình trạng hạ natri máu này trong bối cảnh viêm phổi nặng?
- A. Mất nước do sốt cao và thở nhanh
- B. Suy dinh dưỡng nặng
- C. Hội chứng SIADH (hội chứng tiết hormon chống bài niệu không thích hợp) thứ phát sau viêm phổi
- D. Bệnh tim bẩm sinh kèm theo
Câu 20: Trong giáo dục sức khỏe cho bà mẹ về phòng bệnh nhiễm khuẩn hô hấp cấp cho trẻ, thông điệp nào sau đây cần được nhấn mạnh nhất?
- A. Hãy cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu và tiếp tục bú mẹ đến 2 tuổi
- B. Đảm bảo trẻ được tiêm chủng đầy đủ và đúng lịch
- C. Giữ ấm cho trẻ, đặc biệt vào mùa đông
- D. Khi trẻ bị ho, sổ mũi, hãy đưa trẻ đi khám bác sĩ ngay
Câu 21: Một bé gái 3 tuổi bị ho khan, sốt nhẹ, chảy nước mũi trong 3 ngày nay. Khám phổi không có ran. Xử trí ban đầu phù hợp nhất là gì?
- A. Sử dụng kháng sinh uống để phòng ngừa bội nhiễm
- B. Chăm sóc triệu chứng tại nhà: hạ sốt khi cần, bù đủ nước, vệ sinh mũi họng
- C. Khí dung thuốc giãn phế quản để giảm ho
- D. Uống thuốc corticoid để giảm viêm
Câu 22: Trong nghiên cứu thuần когорт về yếu tố nguy cơ của viêm phổi ở trẻ em, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu sai số do yếu tố nhiễu (confounding bias) hiệu quả nhất?
- A. Ngẫu nhiên hóa đối tượng nghiên cứu vào các nhóm phơi nhiễm và không phơi nhiễm
- B. Thực hiện mù đôi (double-blinding) cho cả người tham gia và nhà nghiên cứu
- C. Sử dụng phân tích đa biến để kiểm soát các yếu tố nhiễu tiềm ẩn
- D. Tăng cỡ mẫu nghiên cứu lên rất lớn
Câu 23: Một bé 14 tháng tuổi bị viêm phổi, đang điều trị kháng sinh tại bệnh viện. Biến chứng nào sau đây ít gặp nhất trong viêm phổi do vi khuẩn ở trẻ em được điều trị đúng phác đồ?
- A. Tràn mủ màng phổi
- B. Xẹp phổi
- C. Áp xe phổi
- D. Viêm màng não mủ
Câu 24: Trong thiết kế nghiên cứu bệnh chứng (case-control study) về yếu tố nguy cơ của viêm tiểu phế quản nặng ở trẻ dưới 1 tuổi, nhóm chứng (control group) nên được chọn như thế nào để đảm bảo tính đại diện và giảm sai số?
- A. Trẻ em dưới 1 tuổi khỏe mạnh hoàn toàn, không có bất kỳ bệnh lý nào
- B. Trẻ em dưới 1 tuổi không bị viêm tiểu phế quản nặng, nhưng có các đặc điểm tương đồng với nhóm bệnh (ví dụ tuổi, giới tính, khu vực sống)
- C. Trẻ em dưới 1 tuổi bị các bệnh hô hấp khác nhưng không phải viêm tiểu phế quản nặng
- D. Người lớn khỏe mạnh sống cùng khu vực với nhóm bệnh
Câu 25: Một bé gái 8 tháng tuổi được chẩn đoán viêm phổi. Để lựa chọn kháng sinh uống phù hợp tại tuyến y tế cơ sở, yếu tố nào sau đây cần được cân nhắc quan trọng nhất?
- A. Kết quả kháng sinh đồ
- B. Giá thành của kháng sinh
- C. Tỷ lệ kháng kháng sinh của các vi khuẩn gây bệnh phổ biến tại địa phương
- D. Tiền sử dị ứng kháng sinh của trẻ
Câu 26: Trong chương trình phòng chống nhiễm khuẩn hô hấp cấp ở trẻ em, hoạt động nào sau đây thuộc về can thiệp cấp 3 (tertiary prevention)?
- A. Tiêm chủng vắc xin phòng cúm và phế cầu
- B. Giáo dục bà mẹ về vệ sinh cá nhân và chăm sóc trẻ bệnh tại nhà
- C. Sàng lọc và phát hiện sớm trẻ viêm phổi tại cộng đồng
- D. Phục hồi chức năng hô hấp cho trẻ sau viêm phổi nặng
Câu 27: Một bé gái 12 tháng tuổi bị viêm phổi, đang thở oxy qua gọng mũi. Để đánh giá hiệu quả của liệu pháp oxy, chỉ số nào sau đây cần được theo dõi chặt chẽ nhất?
- A. Độ bão hòa oxy máu (SpO2)
- B. Nhịp tim
- C. Nhịp thở
- D. Nhiệt độ
Câu 28: Trong thực hành y khoa dựa trên bằng chứng (evidence-based medicine) về điều trị viêm tiểu phế quản do RSV, khuyến cáo nào sau đây được xem là mạnh nhất và có bằng chứng khoa học vững chắc nhất?
- A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng
- B. Hỗ trợ hô hấp và bù dịch đầy đủ
- C. Khí dung corticoid
- D. Sử dụng thuốc giãn phế quản thường xuyên
Câu 29: Một bé trai 6 tháng tuổi nhập viện vì viêm phổi. Trong quá trình hỏi bệnh sử, thông tin nào sau đây có giá trị nhất trong việc định hướng chẩn đoán nguyên nhân gây viêm phổi?
- A. Tiền sử tiêm chủng vắc xin (đã tiêm vắc xin phòng ho gà, sởi, Hib, phế cầu chưa)
- B. Tiền sử dị ứng thuốc hoặc thức ăn
- C. Cân nặng lúc sinh
- D. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh hô hấp mãn tính (hen suyễn, COPD)
Câu 30: Để đánh giá hiệu quả của một chương trình can thiệp phòng ngừa viêm phổi tại cộng đồng, chỉ số nào sau đây là phù hợp nhất để đo lường?
- A. Kiến thức của bà mẹ về các biện pháp phòng ngừa viêm phổi sau can thiệp
- B. Tỷ lệ nhập viện do viêm phổi ở trẻ em dưới 5 tuổi trong khu vực can thiệp so với trước can thiệp hoặc so với khu vực đối chứng
- C. Mức độ hài lòng của người dân về chương trình can thiệp
- D. Tổng chi phí thực hiện chương trình can thiệp