Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Hô Hấp Cấp Ở Trẻ Em - Đề 08
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Hô Hấp Cấp Ở Trẻ Em bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một trẻ 18 tháng tuổi được đưa đến phòng khám với các triệu chứng ho, sốt nhẹ và chảy nước mũi trong 3 ngày. Khám thực thể cho thấy trẻ tỉnh táo, không khó thở, phổi không rales. Nhịp thở bình thường. Theo hướng dẫn xử trí hiện hành về NKHHCT, bước xử trí phù hợp nhất tiếp theo là gì?
- A. Chỉ định chụp X-quang ngực để loại trừ viêm phổi.
- B. Kê đơn kháng sinh uống dự phòng bội nhiễm vi khuẩn.
- C. Nhập viện để theo dõi sát tình trạng hô hấp.
- D. Hướng dẫn phụ huynh chăm sóc tại nhà và dấu hiệu cần tái khám.
Câu 2: Trong bối cảnh dịch tễ học NKHHCT ở trẻ em Việt Nam, tác nhân gây bệnh nào sau đây chiếm tỷ lệ cao nhất trong các trường hợp viêm tiểu phế quản ở trẻ dưới 2 tuổi?
- A. Streptococcus pneumoniae
- B. Virus hợp bào hô hấp (RSV)
- C. Haemophilus influenzae
- D. Mycoplasma pneumoniae
Câu 3: Một trẻ 3 tuổi nhập viện vì viêm phổi nặng. Sau khi điều trị kháng sinh theo phác đồ, trẻ vẫn còn sốt cao và khó thở. Xét nghiệm máu cho thấy bạch cầu tăng cao và CRP tăng. Cấy máu và cấy dịch phế quản đang chờ kết quả. Trong khi chờ đợi, lựa chọn kháng sinh tiếp theo nào sau đây là hợp lý nhất để điều trị theo kinh nghiệm?
- A. Tiếp tục sử dụng kháng sinh ban đầu với liều cao hơn.
- B. Chuyển sang kháng sinh nhóm Macrolide đường uống.
- C. Phối hợp kháng sinh nhóm Cephalosporin thế hệ 3 với aminoglycoside.
- D. Ngừng kháng sinh và theo dõi sát tình trạng lâm sàng.
Câu 4: Hãy sắp xếp các dấu hiệu sau đây theo thứ tự ưu tiên đánh giá mức độ nặng của NKHHCT ở trẻ em từ 6 tháng đến 5 tuổi, từ quan trọng nhất đến ít quan trọng hơn trong việc quyết định nhập viện:
- A. 1- Không uống được hoặc bỏ bú; 2- Rút lõm lồng ngực nặng; 3- Thở nhanh; 4- Sốt cao
- B. 1- Sốt cao; 2- Thở nhanh; 3- Rút lõm lồng ngực nặng; 4- Không uống được hoặc bỏ bú
- C. 1- Thở nhanh; 2- Rút lõm lồng ngực nặng; 3- Sốt cao; 4- Không uống được hoặc bỏ bú
- D. 1- Rút lõm lồng ngực nặng; 2- Thở nhanh; 3- Không uống được hoặc bỏ bú; 4- Sốt cao
Câu 5: Một chương trình can thiệp cộng đồng được thiết kế để giảm tỷ lệ mắc NKHHCT ở trẻ em dưới 5 tuổi tại một vùng nông thôn. Biện pháp nào sau đây có khả năng mang lại hiệu quả cao nhất trong việc phòng ngừa NKHHCT trong chương trình này?
- A. Tổ chức các buổi nói chuyện về NKHHCT tại trường học.
- B. Cung cấp miễn phí thuốc hạ sốt và siro ho cho các hộ gia đình.
- C. Cải thiện vệ sinh môi trường, cung cấp nước sạch và hướng dẫn rửa tay thường xuyên.
- D. Phát tờ rơi hướng dẫn chăm sóc trẻ bị NKHHCT tại nhà.
Câu 6: Trong một nghiên cứu về hiệu quả của việc sử dụng Corticosteroid đường hít trong điều trị viêm tiểu phế quản ở trẻ em, nhóm nghiên cứu đã so sánh thời gian nằm viện trung bình giữa nhóm trẻ được điều trị bằng Corticosteroid và nhóm chứng (placebo). Loại thiết kế nghiên cứu nào phù hợp nhất cho mục tiêu này?
- A. Nghiên cứu cắt ngang
- B. Nghiên cứu bệnh chứng
- C. Nghiên cứu thuần tập
- D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT)
Câu 7: Một trẻ sơ sinh 20 ngày tuổi nhập viện với triệu chứng bú kém, li bì, da tái, thở nhanh và rút lõm lồng ngực nặng. Nhiệt độ 35.5°C. Theo phân loại của WHO về NKHHCT, tình trạng của trẻ này được phân loại là:
- A. Bệnh rất nặng
- B. Viêm phổi nặng
- C. Viêm phổi
- D. Không viêm phổi
Câu 8: Cơ chế bệnh sinh chính gây ra triệu chứng khò khè trong viêm tiểu phế quản ở trẻ em là gì?
- A. Co thắt phế quản lớn
- B. Viêm và phù nề lòng tiểu phế quản
- C. Tăng tiết dịch nhầy ở phế quản lớn
- D. Xẹp phổi từng vùng
Câu 9: Phương pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong điều trị thường quy viêm tiểu phế quản ở trẻ em?
- A. Liệu pháp oxy khi cần
- B. Hút dịch mũi họng
- C. Kháng sinh phổ rộng
- D. Hạ sốt khi sốt cao
Câu 10: Một trẻ 4 tuổi có tiền sử hen phế quản nhập viện vì NKHHCT. Trẻ có cơn khó thở rít thì thở ra, khò khè, SpO2 92% khí trời. Thuốc nào sau đây nên được ưu tiên sử dụng đầu tiên?
- A. Corticosteroid đường uống
- B. Thuốc chủ vận Beta-2 tác dụng ngắn (Salbutamol) khí dung
- C. Kháng sinh nhóm Macrolide
- D. Long đờm Acetylcystein
Câu 11: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc NKHHCT ở trẻ em?
- A. Sống trong môi trường đông đúc, ô nhiễm
- B. Suy dinh dưỡng
- C. Không được bú sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu
- D. Tiêm chủng đầy đủ theo lịch
Câu 12: Trong giáo dục sức khỏe cho bà mẹ về phòng ngừa NKHHCT cho trẻ, lời khuyên nào sau đây là quan trọng NHẤT?
- A. Rửa tay thường xuyên cho cả mẹ và bé, đặc biệt trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
- B. Giữ ấm cho trẻ, đặc biệt vào mùa đông.
- C. Cho trẻ uống vitamin C hàng ngày để tăng cường sức đề kháng.
- D. Hạn chế cho trẻ tiếp xúc với người lạ để tránh lây bệnh.
Câu 13: Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để xác định căn nguyên virus trong NKHHCT ở trẻ em, đặc biệt trong các trường hợp dịch bệnh hoặc nghiên cứu dịch tễ?
- A. Công thức máu
- B. CRP (C-reactive protein)
- C. PCR dịch mũi họng
- D. X-quang ngực
Câu 14: Một trẻ 2 tháng tuổi được chẩn đoán viêm phổi. Nhịp thở 55 lần/phút, không rút lõm lồng ngực. Phân loại mức độ nặng của viêm phổi ở trẻ này là:
- A. Bệnh rất nặng
- B. Viêm phổi nặng
- C. Viêm phổi
- D. Không viêm phổi
Câu 15: Trong điều trị viêm phổi ở trẻ em, kháng sinh nhóm nào sau đây thường được lựa chọn là kháng sinh hàng đầu (tuyến 1) tại tuyến y tế cơ sở?
- A. Ceftriaxone (Cephalosporin thế hệ 3)
- B. Amoxicillin
- C. Ciprofloxacin (Fluoroquinolone)
- D. Vancomycin (Glycopeptide)
Câu 16: Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra do viêm phổi nặng ở trẻ em, đặc biệt là trẻ nhỏ và trẻ suy dinh dưỡng?
- A. Suy hô hấp
- B. Viêm tai giữa
- C. Viêm cầu thận cấp
- D. Tiêu chảy kéo dài
Câu 17: Một trẻ 10 tháng tuổi đang bú mẹ hoàn toàn, phát triển bình thường. Khi trẻ bị NKHHCT nhẹ (ho, sổ mũi), lời khuyên dinh dưỡng nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Ngừng cho bú mẹ và thay bằng sữa công thức dễ tiêu.
- B. Giảm số lượng và cữ bú để tránh nôn trớ.
- C. Bổ sung thêm nước ép trái cây để tăng cường vitamin.
- D. Tiếp tục cho bú mẹ theo nhu cầu, tăng cường số lần bú nếu trẻ muốn.
Câu 18: Trong trường hợp trẻ bị NKHHCT kèm theo sốt cao, biện pháp hạ sốt nào sau đây được khuyến cáo sử dụng ở trẻ em?
- A. Aspirin
- B. Paracetamol
- C. Diclofenac
- D. Prednisolone
Câu 19: Đâu là mục tiêu chính của chương trình phòng chống NKHHCT ở trẻ em?
- A. Tăng cường sử dụng kháng sinh hợp lý.
- B. Nâng cao nhận thức của cộng đồng về bệnh hen phế quản.
- C. Giảm tỷ lệ mắc và tử vong do NKHHCT ở trẻ em.
- D. Đảm bảo tất cả trẻ em được khám NKHHCT bởi bác sĩ chuyên khoa.
Câu 20: Loại virus nào sau đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm thanh khí phế quản cấp (croup) ở trẻ em?
- A. Virus cúm A
- B. Virus á cúm (Parainfluenza virus)
- C. Virus Adeno
- D. Virus sởi
Câu 21: Triệu chứng điển hình nhất của viêm thanh khí phế quản cấp (croup) là gì?
- A. Khò khè thì thở ra
- B. Thở rít thì hít vào
- C. Ho ông ổng (ho tiếng chó sủa)
- D. Đau họng và nuốt đau
Câu 22: Trong xử trí viêm thanh khí phế quản cấp (croup) mức độ trung bình đến nặng, biện pháp điều trị nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc giảm nhanh triệu chứng khó thở?
- A. Corticosteroid (Dexamethasone hoặc Prednisolone)
- B. Khí dung Adrenaline
- C. Khí dung nước muối ưu trương
- D. Thuốc kháng histamin
Câu 23: Một trẻ 6 tháng tuổi có biểu hiện thở khò khè, khó thở thì thở ra, không sốt. Tiền sử bản thân và gia đình không có hen suyễn. Nghi ngờ chẩn đoán nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Hen phế quản khởi phát sớm
- B. Viêm tiểu phế quản
- C. Viêm phổi
- D. Dị vật đường thở
Câu 24: Khi nào thì một trẻ bị NKHHCT được chỉ định nhập viện điều trị?
- A. Khi trẻ sốt cao trên 39°C kéo dài.
- B. Khi trẻ ho nhiều về đêm.
- C. Khi trẻ chỉ có sổ mũi và ho nhẹ.
- D. Khi trẻ có dấu hiệu khó thở nặng, tím tái, li bì, bỏ bú/ăn.
Câu 25: Biện pháp nào sau đây giúp làm giảm nguy cơ lây lan NKHHCT trong gia đình và cộng đồng?
- A. Uống kháng sinh dự phòng khi có người thân bị bệnh.
- B. Tăng cường thông khí trong nhà bằng cách đóng kín cửa.
- C. Đeo khẩu trang, rửa tay thường xuyên, tránh tụ tập nơi đông người khi có dịch.
- D. Sử dụng máy tạo ẩm trong phòng ngủ.
Câu 26: Trong trường hợp trẻ viêm phổi nặng cần nhập viện, kháng sinh đường tiêm nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên (tuyến 2) cho trẻ từ 2 tháng đến 5 tuổi?
- A. Benzylpenicillin (Penicillin G)
- B. Ceftriaxone
- C. Vancomycin
- D. Meropenem
Câu 27: Một trẻ 9 tháng tuổi bị viêm phổi, đang điều trị kháng sinh tại nhà. Sau 2 ngày điều trị, trẻ vẫn còn sốt cao và ho nhiều hơn. Bước xử trí tiếp theo nào là phù hợp nhất?
- A. Tiếp tục dùng kháng sinh cũ và theo dõi thêm.
- B. Đưa trẻ đến cơ sở y tế để đánh giá lại và điều chỉnh điều trị.
- C. Tăng liều kháng sinh đang dùng.
- D. Bổ sung thêm thuốc long đờm.
Câu 28: Đâu là một biện pháp chăm sóc hỗ trợ quan trọng tại nhà cho trẻ bị NKHHCT nhẹ?
- A. Sử dụng thuốc ức chế ho để giảm ho.
- B. Cho trẻ ăn dặm sớm hơn để tăng cường dinh dưỡng.
- C. Hạn chế cho trẻ uống nước để tránh tăng tiết đờm.
- D. Làm thông thoáng mũi bằng nước muối sinh lý.
Câu 29: Trong bối cảnh kháng kháng sinh gia tăng, việc sử dụng kháng sinh trong điều trị NKHHCT ở trẻ em cần tuân thủ nguyên tắc nào?
- A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng ngay khi có triệu chứng NKHHCT.
- B. Kê đơn kháng sinh dự phòng cho trẻ có nguy cơ cao.
- C. Chỉ sử dụng kháng sinh khi có bằng chứng nhiễm khuẩn do vi khuẩn và tuân thủ phác đồ.
- D. Luôn ưu tiên sử dụng kháng sinh thế hệ mới để đảm bảo hiệu quả.
Câu 30: So sánh viêm phổi do vi khuẩn và viêm phổi do virus ở trẻ em, điểm khác biệt quan trọng nhất trong điều trị ban đầu là gì?
- A. Thời gian điều trị kháng sinh kéo dài hơn trong viêm phổi do virus.
- B. Viêm phổi do vi khuẩn thường cần kháng sinh, trong khi viêm phổi do virus chủ yếu điều trị hỗ trợ.
- C. Viêm phổi do virus thường có tiên lượng nặng hơn viêm phổi do vi khuẩn.
- D. Xét nghiệm chẩn đoán viêm phổi do virus phức tạp hơn so với vi khuẩn.