Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh – Đề 01

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trẻ sơ sinh non tháng, đặc biệt là trẻ sinh cực non, có nguy cơ nhiễm khuẩn sơ sinh cao hơn trẻ đủ tháng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần giải thích nguy cơ gia tăng này?

  • A. Hàng rào da và niêm mạc chưa trưởng thành, dễ bị tổn thương và xâm nhập.
  • B. Hệ thống miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thu được kém phát triển.
  • C. Tỷ lệ trao đổi chất cơ bản cao hơn, dẫn đến nhu cầu năng lượng lớn.
  • D. Thiếu hụt kháng thể IgG thụ động từ mẹ do sinh non.

Câu 2: Một trẻ sơ sinh 5 ngày tuổi nhập viện với các triệu chứng bú kém, li bì, da nổi vân tím và sốt không rõ nguyên nhân. Xét nghiệm CRP (C-reactive protein) tăng cao. Bước tiếp theo quan trọng nhất trong chẩn đoán nhiễm khuẩn huyết sơ sinh ở trẻ này là gì?

  • A. Chọc dò tủy sống để loại trừ viêm màng não.
  • B. Cấy máu để xác định vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ.
  • C. Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi để đánh giá số lượng bạch cầu.
  • D. Siêu âm tim để loại trừ bệnh tim bẩm sinh.

Câu 3: Trong nhiễm khuẩn sơ sinh sớm, vi khuẩn thường xâm nhập vào cơ thể trẻ qua đường nào là CHỦ YẾU?

  • A. Đường dọc từ mẹ sang con (từ đường sinh dục của mẹ trong quá trình chuyển dạ).
  • B. Đường ngang từ môi trường bệnh viện (sau sinh, do nhân viên y tế hoặc dụng cụ).
  • C. Đường máu (do truyền máu hoặc các sản phẩm máu nhiễm khuẩn).
  • D. Đường tiêu hóa (do bú sữa mẹ hoặc sữa công thức nhiễm khuẩn).

Câu 4: Một trẻ sơ sinh 10 ngày tuổi xuất hiện mụn mủ trên da, đặc biệt ở vùng nách và bẹn. Các mụn mủ này dễ vỡ, lan nhanh và có dịch màu vàng. Nguyên nhân gây nhiễm trùng da phổ biến nhất trong trường hợp này là gì?

  • A. Streptococcus pneumoniae (Phế cầu khuẩn).
  • B. Neisseria gonorrhoeae (Lậu cầu khuẩn).
  • C. Candida albicans (Nấm Candida).
  • D. Staphylococcus aureus (Tụ cầu vàng).

Câu 5: Kháng thể IgG từ mẹ truyền sang con qua nhau thai đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ trẻ sơ sinh khỏi nhiễm trùng. Cơ chế vận chuyển IgG qua nhau thai là gì?

  • A. Khuếch tán đơn thuần qua màng tế bào nhau thai.
  • B. Vận chuyển chủ động qua các thụ thể đặc hiệu trên tế bào nhau thai.
  • C. Thực bào của tế bào nhau thai và giải phóng vào tuần hoàn thai nhi.
  • D. Vận chuyển thụ động qua kênh protein trên màng tế bào nhau thai.

Câu 6: Một trẻ sơ sinh 2 ngày tuổi, sinh non 32 tuần, có dấu hiệu suy hô hấp và được chẩn đoán viêm phổi sơ sinh. Xét nghiệm máu cho thấy bạch cầu trung tính giảm (giảm bạch cầu trung tính). Giảm bạch cầu trung tính ở trẻ sơ sinh nhiễm khuẩn có ý nghĩa lâm sàng nào?

  • A. Phản ứng viêm của cơ thể đang được kiểm soát tốt.
  • B. Nhiễm trùng có khả năng do virus, không phải vi khuẩn.
  • C. Tiên lượng nặng, thường liên quan đến nhiễm trùng nặng và suy giảm miễn dịch.
  • D. Không có ý nghĩa đặc biệt, thường gặp ở trẻ sinh non.

Câu 7: Để phòng ngừa nhiễm khuẩn sơ sinh do Liên cầu khuẩn nhóm B (GBS) lây truyền từ mẹ sang con, biện pháp dự phòng nào sau đây được khuyến cáo cho phụ nữ mang thai?

  • A. Tiêm phòng vắc-xin phòng cúm cho tất cả phụ nữ mang thai.
  • B. Sàng lọc GBS âm đạo-trực tràng ở tuần thai 35-37 và điều trị kháng sinh dự phòng trong chuyển dạ nếu dương tính.
  • C. Uống kháng sinh dự phòng (amoxicillin) định kỳ trong suốt thai kỳ.
  • D. Khuyến khích sinh mổ chủ động cho tất cả phụ nữ mang thai có yếu tố nguy cơ nhiễm khuẩn.

Câu 8: Viêm rốn (omphalitis) là một nhiễm trùng thường gặp ở trẻ sơ sinh. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của viêm rốn?

  • A. Rốn sưng đỏ, nóng, đau.
  • B. Chảy mủ hoặc dịch tiết hôi từ rốn.
  • C. Sờ thấy khối chắc hoặc cứng ở vùng rốn.
  • D. Rốn khô và rụng sớm hơn bình thường (trước 5 ngày tuổi).

Câu 9: Trong điều trị nhiễm khuẩn huyết sơ sinh, kháng sinh ban đầu thường được lựa chọn theo kinh nghiệm (trước khi có kết quả kháng sinh đồ). Phác đồ kháng sinh kinh nghiệm phổ biến cho nhiễm khuẩn sơ sinh sớm là sự kết hợp của kháng sinh nào?

  • A. Vancomycin và Ceftazidime.
  • B. Imipenem và Amikacin.
  • C. Ampicillin và Gentamicin.
  • D. Ciprofloxacin và Metronidazole.

Câu 10: Một trẻ sơ sinh 20 ngày tuổi được chẩn đoán viêm màng não mủ. Xét nghiệm dịch não tủy cho thấy vi khuẩn Gram âm. Vi khuẩn Gram âm nào sau đây là nguyên nhân gây viêm màng não mủ sơ sinh THƯỜNG GẶP NHẤT?

  • A. Escherichia coli (E. coli).
  • B. Pseudomonas aeruginosa.
  • C. Klebsiella pneumoniae.
  • D. Haemophilus influenzae.

Câu 11: Tưa miệng (thrush) là một nhiễm trùng niêm mạc miệng thường gặp ở trẻ sơ sinh. Nguyên nhân gây tưa miệng phổ biến nhất là gì?

  • A. Virus Herpes simplex.
  • B. Vi khuẩn Streptococcus pyogenes.
  • C. Nấm Candida albicans.
  • D. Vi khuẩn Staphylococcus aureus.

Câu 12: Trong trường hợp nghi ngờ nhiễm khuẩn sơ sinh, xét nghiệm công thức máu (CBC) có thể cung cấp thông tin gợi ý. Thay đổi nào sau đây trong công thức máu THƯỜNG gặp ở trẻ sơ sinh nhiễm khuẩn?

  • A. Số lượng tiểu cầu tăng cao (tăng tiểu cầu).
  • B. Số lượng bạch cầu trung tính không ổn định, có thể tăng hoặc giảm.
  • C. Tỷ lệ lympho bào trên bạch cầu trung tính tăng cao.
  • D. Nồng độ hemoglobin tăng cao (đa hồng cầu).

Câu 13: Một trẻ sơ sinh 3 tuần tuổi bú kém, quấy khóc, sốt và co giật. Nghi ngờ viêm màng não mủ. Xét nghiệm dịch não tủy nên được thực hiện bằng phương pháp chọc dò ở vị trí nào?

  • A. Đốt sống cổ C7-Th1.
  • B. Đốt sống ngực Th4-Th5.
  • C. Đốt sống thắt lưng L1-L2.
  • D. Khoảng gian đốt sống thắt lưng L4-L5 hoặc L5-S1.

Câu 14: Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện nhằm giảm nguy cơ nhiễm khuẩn sơ sinh muộn?

  • A. Rửa tay thường quy và đúng cách của nhân viên y tế.
  • B. Vệ sinh và khử khuẩn dụng cụ y tế, bề mặt môi trường.
  • C. Cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu.
  • D. Sử dụng kháng sinh hợp lý và hạn chế kháng kháng sinh.

Câu 15: Hội chứng Ritter (viêm da bong vảy) là một bệnh nhiễm trùng da nặng ở trẻ sơ sinh. Tác nhân gây bệnh chính của hội chứng Ritter là gì?

  • A. Streptococcus pyogenes.
  • B. Staphylococcus aureus sinh độc tố gây bong da.
  • C. Pseudomonas aeruginosa.
  • D. Virus Varicella-zoster.

Câu 16: Đối với trẻ sơ sinh bị viêm kết mạc do lậu cầu (ophthalmia neonatorum do Neisseria gonorrhoeae), kháng sinh nào sau đây thường được lựa chọn để điều trị?

  • A. Ceftriaxone (tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp).
  • B. Erythromycin (mỡ tra mắt).
  • C. Gentamicin (nhỏ mắt).
  • D. Acyclovir (thuốc mỡ tra mắt).

Câu 17: Yếu tố nguy cơ nào sau đây ở người mẹ làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn sơ sinh sớm ở trẻ?

  • A. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh tự miễn.
  • B. Nhóm máu Rh âm tính.
  • C. Viêm màng ối và nhiễm trùng ối.
  • D. Tiểu đường thai kỳ được kiểm soát tốt.

Câu 18: Thời điểm khởi phát nhiễm khuẩn sơ sinh sớm được định nghĩa là trong vòng bao nhiêu giờ đầu sau sinh?

  • A. 72 giờ (3 ngày).
  • B. 96 giờ (4 ngày).
  • C. 120 giờ (5 ngày).
  • D. 168 giờ (7 ngày).

Câu 19: Trong trường hợp nhiễm khuẩn sơ sinh nghi ngờ do vi khuẩn Gram âm, kháng sinh nào sau đây có hoạt tính tốt trên nhiều loại vi khuẩn Gram âm và thường được sử dụng trong phác đồ kinh nghiệm?

  • A. Vancomycin.
  • B. Gentamicin.
  • C. Penicillin G.
  • D. Clindamycin.

Câu 20: Biến chứng nghiêm trọng nào sau đây của nhiễm khuẩn huyết sơ sinh có thể dẫn đến tổn thương não vĩnh viễn và di chứng thần kinh?

  • A. Viêm phổi.
  • B. Viêm rốn.
  • C. Nhiễm trùng huyết thứ phát.
  • D. Viêm màng não mủ.

Câu 21: Một trẻ sơ sinh 15 ngày tuổi, đang điều trị kháng sinh vì nhiễm khuẩn huyết, xuất hiện vàng da tăng bilirubin gián tiếp. Kháng sinh nào sau đây ít có khả năng gây vàng da ứ mật ở trẻ sơ sinh?

  • A. Ceftriaxone.
  • B. Erythromycin.
  • C. Gentamicin.
  • D. Amoxicillin-clavulanate.

Câu 22: Để phòng ngừa viêm kết mạc mắt do lậu cầu ở trẻ sơ sinh (ophthalmia neonatorum), biện pháp nào sau đây được thực hiện NGAY SAU SINH?

  • A. Tiêm kháng sinh Ceftriaxone dự phòng.
  • B. Tra thuốc mỡ kháng sinh (ví dụ: Erythromycin 0.5% hoặc Tetracycline 1%).
  • C. Nhỏ dung dịch muối sinh lý NaCl 0.9% vào mắt.
  • D. Không có biện pháp dự phòng đặc hiệu, chỉ theo dõi và điều trị khi có triệu chứng.

Câu 23: Trong nhiễm khuẩn sơ sinh, triệu chứng nào sau đây KHÔNG đặc hiệu và có thể gặp trong nhiều bệnh lý khác ở trẻ sơ sinh?

  • A. Bú kém hoặc bỏ bú.
  • B. Da nổi vân tím.
  • C. Thóp phồng.
  • D. Viêm rốn.

Câu 24: Xét nghiệm CRP (C-reactive protein) được sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán và theo dõi nhiễm khuẩn sơ sinh. Ý nghĩa của CRP trong nhiễm khuẩn là gì?

  • A. Đánh giá chức năng gan của trẻ.
  • B. Xác định loại vi khuẩn gây bệnh.
  • C. Phản ánh tình trạng viêm và mức độ nặng của nhiễm trùng.
  • D. Dự đoán nguy cơ kháng kháng sinh.

Câu 25: Một trẻ sơ sinh 7 ngày tuổi, sinh đủ tháng, xuất hiện mụn phỏng nước lớn, dễ vỡ, để lại nền da đỏ ẩm ướt. Các mụn phỏng lan rộng nhanh chóng. Chẩn đoán phân biệt quan trọng nhất trong trường hợp này là gì?

  • A. Mụn kê (milia).
  • B. Ban đỏ nhiễm độc sơ sinh (erythema toxicum neonatorum).
  • C. Mụn trứng cá sơ sinh (neonatal acne).
  • D. Bệnh bóng nước bẩm sinh ly thượng bì (epidermolysis bullosa).

Câu 26: Thời gian điều trị kháng sinh điển hình cho nhiễm khuẩn huyết sơ sinh KHÔNG biến chứng là bao lâu?

  • A. 3-5 ngày.
  • B. 7-10 ngày.
  • C. 14-21 ngày.
  • D. 4-6 tuần.

Câu 27: Trong quá trình chăm sóc rốn cho trẻ sơ sinh tại nhà, hướng dẫn nào sau đây là ĐÚNG để phòng ngừa nhiễm trùng rốn?

  • A. Băng rốn kín bằng gạc vô trùng hàng ngày.
  • B. Thoa cồn 70 độ lên rốn và vùng da xung quanh mỗi ngày.
  • C. Giữ rốn khô, sạch, thoáng, không băng kín, để rốn tự rụng.
  • D. Ngâm rốn trong nước ấm pha muối hàng ngày để làm sạch.

Câu 28: Trẻ sơ sinh có nguy cơ cao bị nhiễm trùng bệnh viện do hệ miễn dịch chưa trưởng thành và các thủ thuật xâm lấn. Loại nhiễm khuẩn bệnh viện nào sau đây THƯỜNG GẶP NHẤT ở trẻ sơ sinh?

  • A. Viêm phổi bệnh viện.
  • B. Nhiễm khuẩn huyết liên quan đến catheter tĩnh mạch trung tâm (CRBSI).
  • C. Viêm đường tiết niệu liên quan đến catheter.
  • D. Nhiễm trùng vết mổ.

Câu 29: Một trẻ sơ sinh 25 ngày tuổi, nhập viện vì sốt cao, co giật và li bì. Sau khi chọc dò tủy sống, dịch não tủy đục, protein tăng cao, glucose giảm thấp và bạch cầu đa nhân trung tính chiếm ưu thế. Đây là bằng chứng gợi ý mạnh mẽ cho chẩn đoán nào?

  • A. Viêm não do virus Herpes simplex.
  • B. Xuất huyết não màng não.
  • C. Viêm màng não mủ do vi khuẩn.
  • D. Hội chứng não úng thủy.

Câu 30: Trong các biện pháp hỗ trợ điều trị nhiễm khuẩn huyết sơ sinh, biện pháp nào sau đây quan trọng nhất để duy trì huyết động và cung cấp oxy cho các cơ quan?

  • A. Truyền albumin để tăng áp lực keo.
  • B. Sử dụng vitamin K để phòng ngừa xuất huyết.
  • C. Nuôi dưỡng tĩnh mạch hoàn toàn để đảm bảo dinh dưỡng.
  • D. Hồi sức tuần hoàn và hô hấp (bao gồm thở oxy, truyền dịch, thuốc vận mạch nếu cần).

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trẻ sơ sinh non tháng, đặc biệt là trẻ sinh cực non, có nguy cơ nhiễm khuẩn sơ sinh cao hơn trẻ đủ tháng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần giải thích nguy cơ gia tăng này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một trẻ sơ sinh 5 ngày tuổi nhập viện với các triệu chứng bú kém, li bì, da nổi vân tím và sốt không rõ nguyên nhân. Xét nghiệm CRP (C-reactive protein) tăng cao. Bước tiếp theo quan trọng nhất trong chẩn đoán nhiễm khuẩn huyết sơ sinh ở trẻ này là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong nhiễm khuẩn sơ sinh sớm, vi khuẩn thường xâm nhập vào cơ thể trẻ qua đường nào là CHỦ YẾU?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Một trẻ sơ sinh 10 ngày tuổi xuất hiện mụn mủ trên da, đặc biệt ở vùng nách và bẹn. Các mụn mủ này dễ vỡ, lan nhanh và có dịch màu vàng. Nguyên nhân gây nhiễm trùng da phổ biến nhất trong trường hợp này là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Kháng thể IgG từ mẹ truyền sang con qua nhau thai đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ trẻ sơ sinh khỏi nhiễm trùng. Cơ chế vận chuyển IgG qua nhau thai là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Một trẻ sơ sinh 2 ngày tuổi, sinh non 32 tuần, có dấu hiệu suy hô hấp và được chẩn đoán viêm phổi sơ sinh. Xét nghiệm máu cho thấy bạch cầu trung tính giảm (giảm bạch cầu trung tính). Giảm bạch cầu trung tính ở trẻ sơ sinh nhiễm khuẩn có ý nghĩa lâm sàng nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Để phòng ngừa nhiễm khuẩn sơ sinh do Liên cầu khuẩn nhóm B (GBS) lây truyền từ mẹ sang con, biện pháp dự phòng nào sau đây được khuyến cáo cho phụ nữ mang thai?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Viêm rốn (omphalitis) là một nhiễm trùng thường gặp ở trẻ sơ sinh. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của viêm rốn?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong điều trị nhiễm khuẩn huyết sơ sinh, kháng sinh ban đầu thường được lựa chọn theo kinh nghiệm (trước khi có kết quả kháng sinh đồ). Phác đồ kháng sinh kinh nghiệm phổ biến cho nhiễm khuẩn sơ sinh sớm là sự kết hợp của kháng sinh nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Một trẻ sơ sinh 20 ngày tuổi được chẩn đoán viêm màng não mủ. Xét nghiệm dịch não tủy cho thấy vi khuẩn Gram âm. Vi khuẩn Gram âm nào sau đây là nguyên nhân gây viêm màng não mủ sơ sinh THƯỜNG GẶP NHẤT?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Tưa miệng (thrush) là một nhiễm trùng niêm mạc miệng thường gặp ở trẻ sơ sinh. Nguyên nhân gây tưa miệng phổ biến nhất là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong trường hợp nghi ngờ nhiễm khuẩn sơ sinh, xét nghiệm công thức máu (CBC) có thể cung cấp thông tin gợi ý. Thay đổi nào sau đây trong công thức máu THƯỜNG gặp ở trẻ sơ sinh nhiễm khuẩn?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Một trẻ sơ sinh 3 tuần tuổi bú kém, quấy khóc, sốt và co giật. Nghi ngờ viêm màng não mủ. Xét nghiệm dịch não tủy nên được thực hiện bằng phương pháp chọc dò ở vị trí nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện nhằm giảm nguy cơ nhiễm khuẩn sơ sinh muộn?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Hội chứng Ritter (viêm da bong vảy) là một bệnh nhiễm trùng da nặng ở trẻ sơ sinh. Tác nhân gây bệnh chính của hội chứng Ritter là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Đối với trẻ sơ sinh bị viêm kết mạc do lậu cầu (ophthalmia neonatorum do Neisseria gonorrhoeae), kháng sinh nào sau đây thường được lựa chọn để điều trị?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Yếu tố nguy cơ nào sau đây ở người mẹ làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn sơ sinh sớm ở trẻ?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Thời điểm khởi phát nhiễm khuẩn sơ sinh sớm được định nghĩa là trong vòng bao nhiêu giờ đầu sau sinh?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong trường hợp nhiễm khuẩn sơ sinh nghi ngờ do vi khuẩn Gram âm, kháng sinh nào sau đây có hoạt tính tốt trên nhiều loại vi khuẩn Gram âm và thường được sử dụng trong phác đồ kinh nghiệm?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Biến chứng nghiêm trọng nào sau đây của nhiễm khuẩn huyết sơ sinh có thể dẫn đến tổn thương não vĩnh viễn và di chứng thần kinh?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Một trẻ sơ sinh 15 ngày tuổi, đang điều trị kháng sinh vì nhiễm khuẩn huyết, xuất hiện vàng da tăng bilirubin gián tiếp. Kháng sinh nào sau đây ít có khả năng gây vàng da ứ mật ở trẻ sơ sinh?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Để phòng ngừa viêm kết mạc mắt do lậu cầu ở trẻ sơ sinh (ophthalmia neonatorum), biện pháp nào sau đây được thực hiện NGAY SAU SINH?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong nhiễm khuẩn sơ sinh, triệu chứng nào sau đây KHÔNG đặc hiệu và có thể gặp trong nhiều bệnh lý khác ở trẻ sơ sinh?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Xét nghiệm CRP (C-reactive protein) được sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán và theo dõi nhiễm khuẩn sơ sinh. Ý nghĩa của CRP trong nhiễm khuẩn là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Một trẻ sơ sinh 7 ngày tuổi, sinh đủ tháng, xuất hiện mụn phỏng nước lớn, dễ vỡ, để lại nền da đỏ ẩm ướt. Các mụn phỏng lan rộng nhanh chóng. Chẩn đoán phân biệt quan trọng nhất trong trường hợp này là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Thời gian điều trị kháng sinh điển hình cho nhiễm khuẩn huyết sơ sinh KHÔNG biến chứng là bao lâu?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong quá trình chăm sóc rốn cho trẻ sơ sinh tại nhà, hướng dẫn nào sau đây là ĐÚNG để phòng ngừa nhiễm trùng rốn?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trẻ sơ sinh có nguy cơ cao bị nhiễm trùng bệnh viện do hệ miễn dịch chưa trưởng thành và các thủ thuật xâm lấn. Loại nhiễm khuẩn bệnh viện nào sau đây THƯỜNG GẶP NHẤT ở trẻ sơ sinh?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Một trẻ sơ sinh 25 ngày tuổi, nhập viện vì sốt cao, co giật và li bì. Sau khi chọc dò tủy sống, dịch não tủy đục, protein tăng cao, glucose giảm thấp và bạch cầu đa nhân trung tính chiếm ưu thế. Đây là bằng chứng gợi ý mạnh mẽ cho chẩn đoán nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong các biện pháp hỗ trợ điều trị nhiễm khuẩn huyết sơ sinh, biện pháp nào sau đây quan trọng nhất để duy trì huyết động và cung cấp oxy cho các cơ quan?

Xem kết quả