Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trẻ sơ sinh non tháng có nguy cơ nhiễm khuẩn sơ sinh cao hơn trẻ đủ tháng do hệ miễn dịch chưa trưởng thành. Cơ chế nào sau đây KHÔNG góp phần vào sự suy giảm miễn dịch ở trẻ non tháng?
- A. Giảm dự trữ IgG từ mẹ truyền sang do sinh sớm
- B. Chức năng tế bào lympho T và B còn non nớt
- C. Hàng rào bảo vệ da và niêm mạc kém phát triển
- D. Tăng cường sản xuất kháng thể IgM nội sinh
Câu 2: Một trẻ sơ sinh 5 ngày tuổi, sinh thường tại nhà, được đưa đến bệnh viện với triệu chứng bỏ bú, li bì, da nổi vân tím, nhiệt độ 37.8°C. Mẹ trẻ có tiền sử chuyển dạ kéo dài và ối vỡ non 20 giờ trước sinh. Yếu tố nguy cơ nào sau đây có khả năng cao nhất gây nhiễm khuẩn sơ sinh ở trẻ này?
- A. Sinh tại nhà
- B. Ối vỡ non kéo dài
- C. Triệu chứng sốt nhẹ
- D. Tuổi thai đủ tháng
Câu 3: Xét nghiệm CRP (C-reactive protein) thường được sử dụng trong chẩn đoán nhiễm khuẩn sơ sinh. Phát biểu nào sau đây KHÔNG ĐÚNG về giá trị của xét nghiệm CRP?
- A. CRP là protein phản ứng pha cấp, tăng khi có viêm
- B. CRP có thể giúp theo dõi đáp ứng điều trị kháng sinh
- C. CRP tăng cao luôn xác định nhiễm khuẩn sơ sinh
- D. CRP âm tính không loại trừ hoàn toàn nhiễm khuẩn sơ sinh
Câu 4: Phác đồ kháng sinh kinh nghiệm ban đầu cho nhiễm khuẩn sơ sinh sớm thường bao gồm phối hợp kháng sinh. Mục tiêu chính của việc phối hợp kháng sinh trong giai đoạn này là gì?
- A. Bao phủ phổ kháng khuẩn rộng, bao gồm cả Gram âm và Gram dương
- B. Giảm nguy cơ kháng kháng sinh
- C. Tăng cường tác dụng hiệp đồng của kháng sinh
- D. Rút ngắn thời gian điều trị
Câu 5: Viêm rốn ở trẻ sơ sinh có thể tiến triển thành nhiễm trùng nặng hơn nếu không được xử trí đúng cách. Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra do viêm rốn lan rộng?
- A. Viêm phổi
- B. Viêm màng não
- C. Nhiễm khuẩn huyết
- D. Viêm ruột hoại tử
Câu 6: Một trẻ sơ sinh 10 ngày tuổi xuất hiện mụn mủ trắng nhỏ trên da, tập trung ở vùng nách và bẹn. Mụn mủ nông, dễ vỡ và không có dấu hiệu viêm xung quanh. Tổn thương da này có khả năng cao nhất là loại nào?
- A. Chốc lây (Impetigo)
- B. Viêm nang lông (Folliculitis)
- C. Hội chứng Lyell (Toxic epidermal necrolysis)
- D. Mụn kê (Miliaria)
Câu 7: Trong nhiễm khuẩn sơ sinh muộn, vi khuẩn nào sau đây KHÔNG phải là tác nhân gây bệnh thường gặp từ môi trường bệnh viện?
- A. Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA)
- B. Streptococcus nhóm B
- C. Klebsiella pneumoniae
- D. Pseudomonas aeruginosa
Câu 8: Một trẻ sơ sinh đủ tháng được chẩn đoán viêm màng não mủ do vi khuẩn Gram âm. Kháng sinh nào sau đây thường được lựa chọn trong phác đồ điều trị viêm màng não mủ do vi khuẩn Gram âm ở sơ sinh?
- A. Penicillin G
- B. Vancomycin
- C. Cefotaxime
- D. Amikacin
Câu 9: Dự phòng nhiễm khuẩn sơ sinh đóng vai trò quan trọng. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc dự phòng nhiễm khuẩn sơ sinh?
- A. Vệ sinh tay thường quy cho nhân viên y tế và người chăm sóc
- B. Chăm sóc rốn khô và sạch
- C. Kháng sinh dự phòng cho mẹ có yếu tố nguy cơ nhiễm Streptococcus nhóm B
- D. Sử dụng kháng sinh phổ rộng cho tất cả trẻ sơ sinh
Câu 10: Trẻ sơ sinh bị nhiễm khuẩn huyết có thể biểu hiện bằng nhiều triệu chứng khác nhau. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG điển hình cho nhiễm khuẩn huyết sơ sinh?
- A. Bỏ bú hoặc bú kém
- B. Tăng trương lực cơ
- C. Li bì, giảm phản xạ
- D. Rối loạn thân nhiệt (sốt hoặc hạ thân nhiệt)
Câu 11: Viêm kết mạc mắt ở trẻ sơ sinh do Chlamydia trachomatis thường có đặc điểm khởi phát muộn hơn so với viêm kết mạc do lậu cầu. Thời gian khởi phát điển hình của viêm kết mạc do Chlamydia là khi nào?
- A. Trong vòng 24 giờ đầu sau sinh
- B. 2-5 ngày sau sinh
- C. 5-14 ngày sau sinh
- D. Sau 28 ngày sau sinh
Câu 12: Để chẩn đoán viêm màng não mủ ở trẻ sơ sinh, xét nghiệm dịch não tủy là bắt buộc. Chỉ số nào trong dịch não tủy KHÔNG phù hợp với viêm màng não mủ do vi khuẩn?
- A. Tế bào bạch cầu đa nhân trung tính tăng cao
- B. Protein dịch não tủy tăng cao
- C. Glucose dịch não tủy giảm thấp
- D. Glucose dịch não tủy tăng cao
Câu 13: Một trẻ sơ sinh 20 ngày tuổi, đang điều trị tại khoa sơ sinh, xuất hiện triệu chứng sốt, bỏ bú, và có dấu hiệu nhiễm trùng huyết. Cấy máu dương tính với Staphylococcus epidermidis. Nguyên nhân nhiễm khuẩn huyết này có khả năng cao nhất là gì?
- A. Nhiễm khuẩn từ mẹ truyền sang
- B. Nhiễm khuẩn liên quan đến catheter tĩnh mạch trung tâm
- C. Nhiễm khuẩn từ sữa mẹ
- D. Nhiễm khuẩn do vệ sinh kém của người nhà
Câu 14: Trong điều trị nhiễm khuẩn sơ sinh, kháng sinh nhóm aminoglycoside (ví dụ gentamicin) thường được sử dụng. Tác dụng phụ nguy hiểm nào cần theo dõi khi sử dụng aminoglycoside ở trẻ sơ sinh?
- A. Độc tính trên thận và thính giác
- B. Ức chế tủy xương
- C. Hội chứng Stevens-Johnson
- D. Viêm đại tràng giả mạc
Câu 15: Một bà mẹ mang thai 38 tuần được chẩn đoán viêm âm đạo do nấm Candida. Để dự phòng nhiễm nấm Candida cho trẻ sơ sinh trong quá trình sinh thường, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Mổ lấy thai chủ động
- B. Sử dụng kháng sinh dự phòng cho trẻ sau sinh
- C. Điều trị viêm âm đạo do nấm cho mẹ trước sinh
- D. Tắm gội bằng dung dịch sát khuẩn cho trẻ sau sinh
Câu 16: Phản xạ bú mút là một phản xạ quan trọng ở trẻ sơ sinh. Phản xạ này phát triển tốt nhất vào giai đoạn nào của thai kỳ?
- A. Tam cá nguyệt thứ nhất
- B. Tam cá nguyệt thứ hai
- C. Tuần thứ 34-36 của thai kỳ
- D. Ngay sau khi sinh
Câu 17: Một trẻ sơ sinh non tháng 28 tuần tuổi, cân nặng 1200g, được nuôi dưỡng tĩnh mạch hoàn toàn. Biến chứng chuyển hóa nào sau đây KHÔNG thường gặp ở trẻ non tháng nuôi dưỡng tĩnh mạch?
- A. Tăng đường huyết
- B. Hạ đường huyết
- C. Hạ calci máu
- D. Hạ natri máu
Câu 18: Trong chăm sóc trẻ sơ sinh tại nhà, biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa nhiễm khuẩn rốn hiệu quả nhất?
- A. Băng kín rốn bằng gạc vô khuẩn
- B. Giữ rốn khô và sạch
- C. Sát khuẩn rốn bằng cồn 70 độ mỗi ngày 3 lần
- D. Ngâm rốn trong nước muối sinh lý hàng ngày
Câu 19: Một nghiên cứu bệnh chứng được thực hiện để xác định yếu tố nguy cơ gây viêm phổi sơ sinh. Nhóm bệnh nhân là trẻ sơ sinh bị viêm phổi, nhóm chứng là trẻ sơ sinh khỏe mạnh cùng độ tuổi. Đo lường dịch tễ học nào phù hợp nhất để đánh giá mối liên quan giữa yếu tố nguy cơ và bệnh viêm phổi trong nghiên cứu này?
- A. Tỷ lệ mới mắc (Incidence Rate)
- B. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence)
- C. Tỷ suất chênh (Odds Ratio - OR)
- D. Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR)
Câu 20: Để giảm nguy cơ lây nhiễm chéo trong khoa sơ sinh, biện pháp nào sau đây quan trọng nhất trong thực hành hàng ngày của nhân viên y tế?
- A. Vệ sinh tay thường quy trước và sau khi tiếp xúc với trẻ
- B. Sử dụng kháng sinh dự phòng cho tất cả trẻ nhập viện
- C. Cách ly tất cả trẻ sơ sinh trong lồng ấp riêng biệt
- D. Hạn chế người nhà thăm bệnh nhân
Câu 21: Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi, sinh mổ, xuất hiện tình trạng vàng da tăng bilirubin gián tiếp. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ vàng da sơ sinh gián tiếp?
- A. Bất đồng nhóm máu mẹ con ABO hoặc Rh
- B. Thiếu men G6PD
- C. Sinh mổ
- D. Bệnh lý tan máu
Câu 22: Trong trường hợp trẻ sơ sinh nghi ngờ nhiễm khuẩn huyết, xét nghiệm cấy máu nên được thực hiện vào thời điểm nào để có giá trị chẩn đoán cao nhất?
- A. Sau khi đã dùng kháng sinh được 24 giờ
- B. Trước khi bắt đầu điều trị kháng sinh
- C. Bất kỳ thời điểm nào trong ngày
- D. Chỉ khi trẻ có sốt cao liên tục
Câu 23: Một trẻ sơ sinh bú mẹ hoàn toàn, không có yếu tố nguy cơ đặc biệt, xuất hiện tưa miệng. Nguyên nhân gây tưa miệng phổ biến nhất ở trẻ sơ sinh là gì?
- A. Vi khuẩn Streptococcus
- B. Virus Herpes simplex
- C. Trùng roi Trichomonas
- D. Nấm Candida albicans
Câu 24: Khi trẻ sơ sinh bị hạ thân nhiệt, biện pháp ủ ấm nào sau đây KHÔNG phù hợp và có thể gây nguy hiểm?
- A. Da kề da với mẹ
- B. Ủ ấm bằng khăn ấm
- C. Sử dụng đèn sưởi quá gần trẻ
- D. Đặt trẻ trong lồng ấp
Câu 25: Trong nhiễm khuẩn sơ sinh, tình trạng "sốc nhiễm khuẩn" là một cấp cứu nội khoa. Cơ chế chính gây sốc nhiễm khuẩn là gì?
- A. Tăng cung lượng tim quá mức
- B. Rối loạn vận mạch và giảm thể tích tuần hoàn
- C. Suy hô hấp cấp
- D. Tắc mạch phổi
Câu 26: Một trẻ sơ sinh 15 ngày tuổi, bú kém, quấy khóc, thóp phồng. Nghi ngờ viêm màng não mủ. Xét nghiệm nào sau đây cần được thực hiện khẩn cấp?
- A. Chụp X-quang sọ não
- B. Siêu âm thóp
- C. Điện não đồ (EEG)
- D. Chọc dò tủy sống và xét nghiệm dịch não tủy
Câu 27: Để đánh giá mức độ nặng của nhiễm khuẩn huyết sơ sinh, thang điểm đánh giá nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Thang điểm Apgar
- B. Thang điểm SOFA (Sequential Organ Failure Assessment)
- C. Thang điểm Glasgow Coma Scale (GCS)
- D. Thang điểm Silverman-Andersen
Câu 28: Trong nhiễm khuẩn sơ sinh, vai trò của immunoglobulin tĩnh mạch (IVIG) trong điều trị còn nhiều tranh cãi. Chỉ định sử dụng IVIG nào sau đây được chấp nhận rộng rãi nhất?
- A. Dự phòng nhiễm khuẩn sơ sinh ở trẻ non tháng
- B. Điều trị viêm phổi sơ sinh do virus
- C. Hỗ trợ điều trị nhiễm khuẩn huyết nặng do Streptococcus nhóm B
- D. Điều trị tất cả các trường hợp nhiễm khuẩn rốn
Câu 29: Một trẻ sơ sinh được chẩn đoán viêm phổi. Để xác định tác nhân gây bệnh viêm phổi, xét nghiệm nào sau đây có giá trị chẩn đoán trực tiếp nhất?
- A. Cấy dịch hút khí phế quản hoặc dịch màng phổi
- B. Xét nghiệm máu CRP
- C. Chụp X-quang phổi
- D. Công thức máu
Câu 30: Giáo dục sức khỏe cho bà mẹ sau sinh về dấu hiệu nhận biết nhiễm khuẩn sơ sinh là rất quan trọng. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG thuộc dấu hiệu nguy hiểm cần đưa trẻ đến cơ sở y tế ngay?
- A. Bỏ bú hoặc bú kém
- B. Sốt cao hoặc hạ thân nhiệt
- C. Li bì, khó đánh thức
- D. Hăm tã nhẹ