Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Tại một bệnh viện phụ sản, tỷ lệ nhiễm khuẩn sơ sinh bệnh viện gia tăng đột biến trong tháng vừa qua. Để xác định nguyên nhân có thể, nhóm kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện quyết định tiến hành một loạt các biện pháp điều tra. Biện pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận chủ động và hiệu quả nhất để xác định nguồn lây nhiễm tiềm ẩn?
- A. Thống kê lại các ca nhiễm khuẩn đã xảy ra và phân tích đặc điểm dịch tễ học.
- B. Phỏng vấn nhân viên y tế về quy trình chăm sóc trẻ sơ sinh hiện tại.
- C. Tiến hành cấy khuẩn môi trường tại các khu vực chăm sóc trẻ sơ sinh (bề mặt, thiết bị, không khí).
- D. Xem xét lại phác đồ điều trị nhiễm khuẩn sơ sinh hiện hành để đảm bảo tính phù hợp.
Câu 2: Trẻ sơ sinh A, 3 ngày tuổi, nhập viện với các triệu chứng: bú kém, li bì, da nổi vân tím, và nhiệt độ hạ. Mẹ trẻ có tiền sử vỡ ối non 20 giờ trước sinh. Xét nghiệm máu cho thấy CRP tăng cao và bạch cầu giảm. Dựa vào thông tin này, chẩn đoán sơ bộ nào là phù hợp nhất và cần được ưu tiên xử trí?
- A. Hạ đường huyết sơ sinh do bú kém.
- B. Nhiễm khuẩn huyết sơ sinh sớm.
- C. Viêm phổi hít do trào ngược dạ dày.
- D. Suy tuần hoàn do tim bẩm sinh.
Câu 3: Cơ chế bảo vệ chính của trẻ sơ sinh chống lại nhiễm trùng trong những tháng đầu đời chủ yếu dựa vào loại kháng thể nào được truyền từ mẹ sang con qua nhau thai?
- A. IgA
- B. IgM
- C. IgE
- D. IgG
Câu 4: Một trẻ sơ sinh 10 ngày tuổi xuất hiện mụn mủ trên da, tập trung ở vùng nách và bẹn. Các mụn mủ này có dịch đục, dễ vỡ và lan rộng. Xét nghiệm dịch mủ cho thấy tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus). Tổn thương da này phù hợp với bệnh cảnh nào?
- A. Hội chứng Lyell (Toxic Epidermal Necrolysis)
- B. Mụn phỏng dễ lây (Impetigo bullosa)
- C. Viêm da cơ địa bội nhiễm
- D. Hội chứng Ritter (Staphylococcal scalded skin syndrome)
Câu 5: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguy cơ lây nhiễm khuẩn sơ sinh từ mẹ sang con trong giai đoạn chu sinh?
- A. Mẹ bị nhiễm liên cầu nhóm B (GBS) đường sinh dục.
- B. Vỡ ối sớm kéo dài trên 18 giờ.
- C. Mẹ bị viêm màng ối.
- D. Mẹ có tiền sử tiểu đường thai kỳ.
Câu 6: Trong trường hợp nhiễm khuẩn huyết sơ sinh sớm, phác đồ kháng sinh ban đầu thường phối hợp hai loại kháng sinh. Mục tiêu của việc phối hợp này là gì?
- A. Mở rộng phổ kháng khuẩn để bao phủ các tác nhân gây bệnh thường gặp.
- B. Giảm nguy cơ kháng kháng sinh của vi khuẩn.
- C. Rút ngắn thời gian điều trị kháng sinh.
- D. Giảm tác dụng phụ của kháng sinh.
Câu 7: Xét nghiệm CRP (C-reactive protein) được sử dụng trong chẩn đoán nhiễm khuẩn sơ sinh với mục đích chính nào?
- A. Xác định tác nhân gây bệnh cụ thể.
- B. Đánh giá mức độ suy giảm miễn dịch.
- C. Hỗ trợ chẩn đoán nhiễm trùng và theo dõi đáp ứng điều trị.
- D. Dự đoán nguy cơ tử vong do nhiễm khuẩn.
Câu 8: Trẻ sơ sinh B, 5 ngày tuổi, được chẩn đoán viêm màng não mủ. Để xác định tác nhân gây bệnh và có hướng điều trị kháng sinh phù hợp, xét nghiệm nào sau đây là quan trọng nhất cần thực hiện?
- A. Xét nghiệm công thức máu.
- B. Cấy dịch não tủy.
- C. Chụp X-quang sọ não.
- D. Xét nghiệm CRP.
Câu 9: Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm biện pháp dự phòng nhiễm khuẩn sơ sinh tại bệnh viện?
- A. Rửa tay thường quy và đúng cách của nhân viên y tế.
- B. Đảm bảo vô khuẩn dụng cụ và môi trường chăm sóc trẻ.
- C. Tư vấn dinh dưỡng cho bà mẹ mang thai.
- D. Cách ly và chăm sóc riêng trẻ nhiễm khuẩn.
Câu 10: Trẻ sơ sinh C, 20 ngày tuổi, bú kém, sốt, quấy khóc, và có dấu hiệu viêm rốn: rốn sưng đỏ, chảy mủ. Đây là biểu hiện của nhiễm khuẩn sơ sinh loại nào?
- A. Nhiễm khuẩn sơ sinh rất sớm.
- B. Nhiễm khuẩn sơ sinh sớm.
- C. Nhiễm khuẩn sơ sinh muộn.
- D. Nhiễm khuẩn sơ sinh bệnh viện.
Câu 11: Một trong những đặc điểm sinh lý khác biệt của dịch não tủy ở trẻ sơ sinh so với trẻ lớn và người lớn là gì?
- A. Áp lực dịch não tủy cao hơn.
- B. Nồng độ protein cao hơn.
- C. Nồng độ glucose thấp hơn.
- D. Số lượng tế bào bạch cầu đa nhân trung tính ưu thế hơn.
Câu 12: Tại sao trẻ đẻ non lại có nguy cơ nhiễm khuẩn sơ sinh cao hơn so với trẻ đủ tháng?
- A. Do trẻ đẻ non thường được nuôi dưỡng bằng sữa công thức.
- B. Do trẻ đẻ non thường phải nằm lồng ấp.
- C. Do trẻ đẻ non ít được bú mẹ trực tiếp.
- D. Do hệ miễn dịch chưa trưởng thành và hàng rào bảo vệ da, niêm mạc còn yếu.
Câu 13: Biến chứng nguy hiểm nhất của viêm rốn ở trẻ sơ sinh là gì?
- A. Nhiễm khuẩn huyết.
- B. Viêm phúc mạc.
- C. Hoại tử rốn.
- D. Viêm gan.
Câu 14: Nguyên tắc quan trọng nhất trong điều trị nhiễm khuẩn sơ sinh bằng kháng sinh là gì?
- A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng.
- B. Điều trị kháng sinh sớm và kịp thời.
- C. Chọn kháng sinh đường uống để dễ sử dụng.
- D. Dùng kháng sinh liều cao để diệt khuẩn nhanh.
Câu 15: Trong trường hợp trẻ sơ sinh bị viêm kết mạc do lậu cầu, kháng sinh nào sau đây thường được lựa chọn để điều trị?
- A. Erythromycin.
- B. Tetracycline.
- C. Ceftriaxone.
- D. Penicillin.
Câu 16: Một trẻ sơ sinh bú mẹ hoàn toàn, 2 tháng tuổi, xuất hiện tưa miệng. Biện pháp xử trí ban đầu nào là phù hợp nhất?
- A. Vệ sinh miệng bằng nước muối sinh lý.
- B. Sử dụng Nystatin bôi tại chỗ.
- C. Ngừng cho bú mẹ và chuyển sang sữa công thức.
- D. Uống kháng sinh toàn thân.
Câu 17: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với nhiễm khuẩn sơ sinh sớm?
- A. Xảy ra trong vòng 72 giờ đầu sau sinh.
- B. Liên quan đến yếu tố nguy cơ từ mẹ.
- C. Tác nhân gây bệnh thường lây truyền từ mẹ.
- D. Tác nhân gây bệnh thường là vi khuẩn bệnh viện đa kháng.
Câu 18: Mục tiêu của việc duy trì thân nhiệt ổn định cho trẻ sơ sinh nhiễm khuẩn là gì?
- A. Giảm nguy cơ co giật do sốt.
- B. Giảm thiểu tiêu thụ oxy và năng lượng, ổn định chức năng cơ quan.
- C. Tăng cường hiệu quả của kháng sinh.
- D. Ngăn ngừa mất nước qua da.
Câu 19: Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá tình trạng toan chuyển hóa ở trẻ sơ sinh nhiễm khuẩn huyết?
- A. Điện giải đồ.
- B. Đường máu.
- C. Khí máu động mạch.
- D. Chức năng thận.
Câu 20: Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ lây nhiễm chéo vi khuẩn giữa các trẻ sơ sinh trong cùng một phòng bệnh?
- A. Sử dụng kháng sinh dự phòng cho tất cả trẻ sơ sinh.
- B. Đảm bảo khoảng cách an toàn giữa các giường bệnh và vệ sinh bề mặt thường xuyên.
- C. Hạn chế người nhà thăm bệnh.
- D. Tăng cường thông khí trong phòng bệnh.
Câu 21: Tại sao việc sử dụng corticoid thường KHÔNG được khuyến cáo trong điều trị nhiễm khuẩn sơ sinh thông thường?
- A. Corticoid làm tăng nguy cơ hạ đường huyết.
- B. Corticoid gây chậm liền vết thương.
- C. Corticoid làm giảm tác dụng của kháng sinh.
- D. Corticoid ức chế hệ miễn dịch, có thể làm nặng thêm nhiễm trùng.
Câu 22: Trong trường hợp nhiễm khuẩn huyết sơ sinh do vi khuẩn Gram âm, kháng sinh nào sau đây thường được phối hợp với nhóm Beta-lactam?
- A. Vancomycin.
- B. Clindamycin.
- C. Aminoglycoside.
- D. Macrolide.
Câu 23: Biểu hiện lâm sàng nào sau đây gợi ý nhiễm khuẩn sơ sinh nặng cần can thiệp hồi sức tích cực?
- A. Bú kém.
- B. Hạ huyết áp.
- C. Vàng da.
- D. Nổi vân tím nhẹ.
Câu 24: Phát biểu nào sau đây về kháng thể IgM là ĐÚNG trong bối cảnh nhiễm khuẩn sơ sinh?
- A. IgM là kháng thể chủ yếu được truyền từ mẹ sang con qua nhau thai.
- B. Nồng độ IgM ở trẻ sơ sinh tương đương với người lớn.
- C. Nồng độ IgM tăng cao ở trẻ sơ sinh khi có nhiễm trùng.
- D. IgM có vai trò quan trọng trong miễn dịch niêm mạc ở trẻ sơ sinh.
Câu 25: Một trẻ sơ sinh 15 ngày tuổi, đang điều trị nhiễm khuẩn huyết, đột ngột xuất hiện co giật toàn thân. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây co giật trong trường hợp này?
- A. Viêm màng não mủ.
- B. Hạ đường huyết.
- C. Rối loạn điện giải (Na+, K+).
- D. Hạ canxi máu.
Câu 26: Biện pháp nào sau đây KHÔNG có vai trò quan trọng trong chăm sóc rốn và phòng ngừa nhiễm trùng rốn ở trẻ sơ sinh?
- A. Giữ rốn khô và sạch.
- B. Sát khuẩn rốn bằng cồn 70 độ hoặc dung dịch thích hợp.
- C. Băng rốn kín để tránh bụi bẩn.
- D. Theo dõi dấu hiệu nhiễm trùng rốn.
Câu 27: Tại sao việc nuôi con bằng sữa mẹ lại được khuyến khích để phòng ngừa nhiễm khuẩn sơ sinh?
- A. Sữa mẹ cung cấp kháng thể IgA và các yếu tố miễn dịch khác.
- B. Sữa mẹ dễ tiêu hóa hơn sữa công thức, giảm nguy cơ rối loạn tiêu hóa.
- C. Sữa mẹ có chứa nhiều vitamin và khoáng chất hơn sữa công thức.
- D. Nuôi con bằng sữa mẹ giúp tăng cường gắn kết tình cảm mẹ con.
Câu 28: Để phân biệt viêm rốn đơn thuần và viêm mạch máu rốn ở trẻ sơ sinh, dấu hiệu lâm sàng nào sau đây có giá trị gợi ý viêm mạch máu rốn?
- A. Rốn rụng sớm.
- B. Sưng tấy lan rộng ra thành bụng xung quanh rốn.
- C. Rốn chảy ít dịch trong.
- D. Trẻ vẫn bú tốt và không sốt.
Câu 29: Một nghiên cứu bệnh chứng được thực hiện để xác định yếu tố nguy cơ gây nhiễm khuẩn sơ sinh muộn. Nhóm bệnh nhân là trẻ nhiễm khuẩn sơ sinh muộn, nhóm chứng là trẻ không nhiễm khuẩn. Phương pháp thu thập thông tin phù hợp nhất về yếu tố nguy cơ (ví dụ: thời gian lưu catheter tĩnh mạch trung tâm) là gì?
- A. Phỏng vấn trực tiếp bà mẹ ngay sau khi trẻ được chẩn đoán.
- B. Quan sát trực tiếp quá trình chăm sóc trẻ tại bệnh viện.
- C. Thu thập thông tin từ hồ sơ bệnh án của trẻ.
- D. Thực hiện xét nghiệm di truyền để xác định yếu tố cơ địa.
Câu 30: Trong bối cảnh dịch tễ học hiện tại ở Việt Nam, tác nhân vi khuẩn nào được xem là nguyên nhân hàng đầu gây nhiễm khuẩn sơ sinh sớm?
- A. Liên cầu nhóm B (Streptococcus agalactiae).
- B. Escherichia coli và Klebsiella pneumoniae.
- C. Staphylococcus aureus.
- D. Pseudomonas aeruginosa.