Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi, sinh đủ tháng, nhập viện với triệu chứng bú kém, li bì, và sốt nhẹ (37.8°C). Mẹ trẻ có tiền sử chuyển dạ kéo dài và vỡ ối non 18 giờ trước sinh. Xét nghiệm máu cho thấy CRP tăng cao, bạch cầu bình thường. Cấy máu chưa có kết quả. Yếu tố nguy cơ nào sau đây có khả năng cao nhất dẫn đến tình trạng nhiễm khuẩn sơ sinh ở trẻ này?

  • A. Trẻ sinh đủ tháng
  • B. Vỡ ối non kéo dài (18 giờ)
  • C. Bạch cầu bình thường
  • D. Sốt nhẹ (37.8°C)

Câu 2: Trong bối cảnh dịch tễ học hiện nay tại Việt Nam, tác nhân vi khuẩn nào thường gặp nhất gây nhiễm khuẩn huyết sơ sinh sớm?

  • A. Streptococcus pneumoniae
  • B. Staphylococcus aureus
  • C. Klebsiella pneumoniae
  • D. Liên cầu nhóm B (Group B Streptococcus)

Câu 3: Một trẻ sơ sinh 7 ngày tuổi, trước đó khỏe mạnh, đột ngột xuất hiện bỏ bú, li bì, da nổi vân tím và có cơn ngừng thở. Khám lâm sàng thấy gan lách to. Nghi ngờ nhiễm khuẩn huyết sơ sinh muộn. Xét nghiệm nào sau đây có giá trị quan trọng nhất để chẩn đoán xác định nguyên nhân nhiễm khuẩn?

  • A. Cấy máu
  • B. Công thức máu
  • C. CRP (C-reactive protein)
  • D. Xét nghiệm nước tiểu

Câu 4: Trẻ sơ sinh non tháng có nguy cơ nhiễm khuẩn sơ sinh cao hơn trẻ đủ tháng do hệ miễn dịch chưa trưởng thành. Cơ chế miễn dịch nào sau đây đóng vai trò chính yếu trong việc bảo vệ trẻ sơ sinh khỏi nhiễm khuẩn trong giai đoạn đầu đời?

  • A. Miễn dịch tế bào T
  • B. Hệ thống bổ thể của trẻ
  • C. Kháng thể IgG từ mẹ truyền sang
  • D. Sản xuất IgM của trẻ sơ sinh

Câu 5: Một trẻ sơ sinh 5 ngày tuổi bị viêm rốn, rốn sưng đỏ, chảy mủ vàng và có mùi hôi. Ngoài chăm sóc rốn tại chỗ, lựa chọn kháng sinh ban đầu nào sau đây là hợp lý nhất để điều trị viêm rốn nhiễm khuẩn do vi khuẩn thông thường (chưa rõ tác nhân)?

  • A. Vancomycin
  • B. Ampicillin và Gentamicin
  • C. Ceftriaxone
  • D. Metronidazole

Câu 6: Trong điều trị nhiễm khuẩn huyết sơ sinh, việc sử dụng kháng sinh aminoglycoside (ví dụ: Gentamicin) cần được theo dõi sát sao chức năng thận và thính giác của trẻ. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ độc tính trên thận do aminoglycoside?

  • A. Đảm bảo đủ dịch và theo dõi chức năng thận
  • B. Sử dụng liều aminoglycoside thấp hơn khuyến cáo
  • C. Truyền aminoglycoside kéo dài (truyền chậm)
  • D. Phối hợp aminoglycoside với cephalosporin thế hệ 3

Câu 7: Một trẻ sơ sinh 2 tuần tuổi, sinh non 32 tuần, đang được chăm sóc tại đơn vị hồi sức sơ sinh. Trẻ xuất hiện các mụn mủ trên da, dễ vỡ, lan rộng nhanh chóng. Nghi ngờ mụn phỏng dễ lây (epidemic bullous impetigo). Tác nhân gây bệnh thường gặp nhất trong trường hợp này là gì?

  • A. Streptococcus pyogenes
  • B. Pseudomonas aeruginosa
  • C. Candida albicans
  • D. Staphylococcus aureus

Câu 8: Để phòng ngừa nhiễm khuẩn sơ sinh liên quan đến chăm sóc y tế (HAI) tại bệnh viện, biện pháp nào sau đây có hiệu quả cao nhất?

  • A. Sử dụng kháng sinh dự phòng rộng rãi
  • B. Vệ sinh tay thường quy và đúng kỹ thuật
  • C. Cách ly tất cả trẻ sơ sinh non tháng
  • D. Khử khuẩn bề mặt bằng tia UV hàng ngày

Câu 9: Một trẻ sơ sinh 10 ngày tuổi, bú kém, quấy khóc, sốt cao (39°C), thóp phồng. Nghi ngờ viêm màng não mủ. Xét nghiệm dịch não tủy (DNT) cho thấy: DNT đục, bạch cầu tăng cao chủ yếu là bạch cầu đa nhân trung tính, protein tăng, glucose giảm. Đây là bằng chứng phù hợp nhất với chẩn đoán nào?

  • A. Viêm màng não vô khuẩn
  • B. Xuất huyết não màng não
  • C. Viêm màng não mủ do vi khuẩn
  • D. Viêm màng não do virus

Câu 10: Thời điểm xuất hiện nhiễm khuẩn sơ sinh sớm được định nghĩa là trong vòng bao nhiêu giờ đầu sau sinh?

  • A. 24 giờ
  • B. 72 giờ
  • C. 7 ngày
  • D. 14 ngày

Câu 11: Một trẻ sơ sinh 20 ngày tuổi, nhập viện vì sốt, ho, khó thở. X-quang phổi cho thấy hình ảnh viêm phổi kẽ lan tỏa hai bên. Trong bối cảnh này, tác nhân gây viêm phổi nào sau đây cần được nghĩ đến đầu tiên, đặc biệt nếu trẻ không đáp ứng với kháng sinh thông thường?

  • A. Streptococcus pneumoniae
  • B. Respiratory Syncytial Virus (RSV)
  • C. Mycoplasma pneumoniae
  • D. Chlamydia trachomatis

Câu 12: Xét nghiệm CRP (C-reactive protein) được sử dụng trong chẩn đoán nhiễm khuẩn sơ sinh. Giá trị của xét nghiệm CRP tăng cao gợi ý điều gì?

  • A. Có tình trạng viêm hoặc nhiễm trùng trong cơ thể
  • B. Chắc chắn trẻ bị nhiễm khuẩn huyết
  • C. Trẻ có rối loạn đông máu
  • D. Chức năng gan của trẻ bị suy giảm

Câu 13: Một trẻ sơ sinh bị nhiễm khuẩn huyết đang được điều trị bằng kháng sinh. Biểu hiện lâm sàng nào sau đây cho thấy tình trạng bệnh đang diễn tiến xấu và cần can thiệp tích cực hơn?

  • A. Sốt cao liên tục
  • B. Bú kém hơn bình thường
  • C. Huyết áp tụt
  • D. Vàng da tăng nhẹ

Câu 14: Trong trường hợp mẹ có kết quả xét nghiệm sàng lọc Liên cầu nhóm B (GBS) dương tính trong thai kỳ, biện pháp dự phòng nào sau đây được khuyến cáo thực hiện trong quá trình chuyển dạ để giảm nguy cơ nhiễm khuẩn sơ sinh sớm do GBS?

  • A. Theo dõi sát dấu hiệu nhiễm trùng ở mẹ và bé sau sinh
  • B. Sử dụng kháng sinh dự phòng đường tĩnh mạch cho mẹ trong chuyển dạ
  • C. Tắm gội cho trẻ ngay sau sinh bằng dung dịch sát khuẩn
  • D. Cho trẻ bú mẹ sớm và tăng cường miễn dịch

Câu 15: Đặc điểm nào sau đây không phù hợp với nhiễm khuẩn sơ sinh muộn?

  • A. Xảy ra sau 72 giờ sau sinh
  • B. Tác nhân gây bệnh thường là vi khuẩn bệnh viện
  • C. Liên quan đến các thủ thuật xâm lấn
  • D. Chủ yếu do lây truyền từ mẹ qua đường sinh dục

Câu 16: Một trẻ sơ sinh có dấu hiệu nhiễm khuẩn huyết được chỉ định dùng kháng sinh phối hợp Ampicillin và Gentamicin. Cơ chế tác dụng của Gentamicin là gì?

  • A. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn
  • B. Ức chế tổng hợp DNA vi khuẩn
  • C. Ức chế tổng hợp protein vi khuẩn
  • D. Phá hủy màng tế bào vi khuẩn

Câu 17: Biến chứng nguy hiểm nhất của nhiễm khuẩn huyết sơ sinh là gì?

  • A. Viêm phổi
  • B. Viêm màng não
  • C. Viêm rốn
  • D. Sốc nhiễm khuẩn

Câu 18: Trong chăm sóc trẻ sơ sinh tại nhà, biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa nhiễm khuẩn rốn hiệu quả?

  • A. Giữ rốn khô và sạch
  • B. Băng rốn bằng gạc vô trùng hàng ngày
  • C. Sát khuẩn rốn bằng cồn 70 độ mỗi ngày
  • D. Nhỏ thuốc kháng sinh vào rốn hàng ngày

Câu 19: Trẻ sơ sinh bị tưa miệng do nấm Candida albicans. Biện pháp điều trị tại chỗ nào thường được sử dụng?

  • A. Amoxicillin uống
  • B. Cồn碘 sát khuẩn miệng
  • C. Nystatin суспенsion bôi miệng
  • D. Acyclovir bôi miệng

Câu 20: Yếu tố nào sau đây không phải là nguy cơ nhiễm khuẩn sơ sinh từ mẹ?

  • A. Mẹ bị nhiễm trùng tiểu không điều trị
  • B. Mẹ bị viêm màng ối
  • C. Mẹ bị nhiễm khuẩn âm đạo
  • D. Tiền sử sinh non lần trước

Câu 21: Một trẻ sơ sinh 1 ngày tuổi, sinh mổ, có dấu hiệu suy hô hấp, chụp X-quang phổi có hình ảnh kính mờ. Xét nghiệm máu cho thấy bạch cầu giảm, CRP bình thường. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng nhất gây ra tình trạng này?

  • A. Nhiễm khuẩn huyết sơ sinh sớm
  • B. Bệnh màng trong
  • C. Viêm phổi hít
  • D. Còn ống động mạch

Câu 22: Trong nhiễm khuẩn sơ sinh, yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định phác đồ kháng sinh ban đầu?

  • A. Mức độ CRP
  • B. Số lượng bạch cầu
  • C. Tuổi của trẻ (sơ sinh sớm hay muộn)
  • D. Tiền sử dị ứng kháng sinh của mẹ

Câu 23: Một trẻ sơ sinh 3 tuần tuổi, bú kém, vàng da tăng dần, gan to, phân bạc màu. Nghi ngờ nhiễm trùng đường mật bẩm sinh. Xét nghiệm nào sau đây có giá trị chẩn đoán hình ảnh ban đầu?

  • A. X-quang bụng
  • B. Siêu âm bụng
  • C. CT scan bụng
  • D. MRI bụng

Câu 24: Trong trường hợp nhiễm khuẩn sơ sinh nghi do Listeria monocytogenes (ví dụ: mẹ ăn thực phẩm ô nhiễm trong thai kỳ), kháng sinh nào sau đây thường được lựa chọn?

  • A. Ampicillin
  • B. Vancomycin
  • C. Ceftazidime
  • D. Azithromycin

Câu 25: Một trẻ sơ sinh 6 tháng tuổi (hết giai đoạn sơ sinh), nhập viện vì sốt cao, co giật. Xét nghiệm dịch não tủy cho thấy viêm màng não mủ. Tác nhân gây viêm màng não mủ thường gặp nhất ở lứa tuổi này không còn là tác nhân thường gặp ở sơ sinh. Tác nhân nào sau đây có khả năng cao nhất?

  • A. E. coli
  • B. Streptococcus pneumoniae
  • C. Liên cầu nhóm B (Group B Streptococcus)
  • D. Staphylococcus aureus

Câu 26: Để đánh giá đáp ứng điều trị nhiễm khuẩn huyết sơ sinh, xét nghiệm nào sau đây có giá trị theo dõi tốt nhất?

  • A. Công thức máu
  • B. Cấy máu lặp lại
  • C. Điện giải đồ
  • D. CRP (C-reactive protein)

Câu 27: Trong nhiễm khuẩn sơ sinh, tình trạng hạ đường huyết có thể là một biểu hiện. Cơ chế nào sau đây không phải là nguyên nhân gây hạ đường huyết ở trẻ nhiễm khuẩn?

  • A. Tăng sử dụng glucose do stress và chuyển hóa tăng
  • B. Giảm sản xuất glucose tại gan
  • C. Tăng sản xuất insulin
  • D. Rối loạn điều hòa glucose do cytokine viêm

Câu 28: Một trẻ sơ sinh non tháng, đang thở máy, xuất hiện tràn khí màng phổi. Yếu tố nào sau đây không phải là nguy cơ gây tràn khí màng phổi ở trẻ này?

  • A. Thở máy áp lực dương
  • B. Bệnh màng trong
  • C. Sử dụng surfactant nhân tạo
  • D. Nhiễm khuẩn huyết sơ sinh

Câu 29: Trong nhiễm khuẩn sơ sinh, việc theo dõi sát các dấu hiệu sinh tồn là rất quan trọng. Dấu hiệu sinh tồn nào sau đây không phải là dấu hiệu sớm của nhiễm khuẩn?

  • A. Nhịp tim nhanh
  • B. Thở nhanh
  • C. Huyết áp tụt
  • D. Thân nhiệt không ổn định

Câu 30: Một trẻ sơ sinh được chẩn đoán viêm màng não mủ do vi khuẩn Gram âm. Thời gian điều trị kháng sinh tối thiểu cho viêm màng não mủ do vi khuẩn Gram âm ở sơ sinh là bao lâu?

  • A. 7 ngày
  • B. 10 ngày
  • C. 14 ngày
  • D. 21 ngày

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi, sinh thường, bú kém, li bì, da nổi vân tím. Mẹ có tiền sử vỡ ối non 18 giờ trước sinh. Xét nghiệm máu cho thấy bạch cầu giảm, CRP tăng cao. Nguyên nhân gây nhiễm khuẩn sơ sinh sớm ở trẻ này nhiều khả năng nhất là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Cơ chế bảo vệ chủ yếu của trẻ sơ sinh chống lại nhiễm trùng trong những tháng đầu đời là nhờ kháng thể nào được truyền từ mẹ?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Xét nghiệm dịch não tủy của trẻ sơ sinh nghi ngờ viêm màng não mủ có đặc điểm nào sau đây *không* phù hợp với tình trạng nhiễm khuẩn?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong điều trị nhiễm khuẩn huyết sơ sinh sớm, phác đồ kháng sinh kinh nghiệm ban đầu thường phối hợp hai nhóm kháng sinh nào để bao phủ phổ kháng khuẩn rộng, đặc biệt là vi khuẩn Gram âm và Gram dương?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Một trẻ sơ sinh 10 ngày tuổi xuất hiện mụn mủ trên da, dễ vỡ, lan rộng nhanh chóng. Chẩn đoán phân biệt quan trọng nhất cần loại trừ trong trường hợp này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Biện pháp nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong phòng ngừa nhiễm khuẩn sơ sinh tại bệnh viện?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trẻ sơ sinh bị nhiễm khuẩn rốn (viêm rốn) có nguy cơ cao gặp biến chứng nào sau đây nếu không được điều trị kịp thời?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Đặc điểm nào sau đây phản ánh sự khác biệt về chức năng miễn dịch tế bào T ở trẻ sơ sinh so với trẻ lớn và người trưởng thành?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Yếu tố nào sau đây *không* phải là nguy cơ lây nhiễm khuẩn sơ sinh trong quá trình chuyển dạ và sinh?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Thời điểm xuất hiện nhiễm khuẩn sơ sinh muộn thường được định nghĩa là sau bao nhiêu ngày tuổi?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong trường hợp viêm kết mạc sơ sinh do lậu cầu, kháng sinh nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn để điều trị?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Biện pháp nào sau đây giúp dự phòng tưa miệng (nấm Candida miệng) ở trẻ sơ sinh?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Xét nghiệm CRP (C-reactive protein) được sử dụng trong chẩn đoán nhiễm khuẩn sơ sinh với mục đích chính nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trẻ sơ sinh non tháng có nguy cơ nhiễm khuẩn cao hơn trẻ đủ tháng do đặc điểm nào sau đây của hệ miễn dịch?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong trường hợp trẻ sơ sinh bị nhiễm khuẩn huyết và có dấu hiệu sốc nhiễm khuẩn, biện pháp xử trí ban đầu quan trọng nhất là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Đường lây truyền nào sau đây thường ít gặp nhất trong nhiễm khuẩn sơ sinh?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Vi khuẩn nào sau đây thường là nguyên nhân gây nhiễm khuẩn sơ sinh muộn phổ biến nhất?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Phát ban dạng mụn phỏng nước ở trẻ sơ sinh, dễ lây lan, thường do loại vi khuẩn nào gây ra?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Thời gian điều trị kháng sinh trung bình cho nhiễm khuẩn huyết sơ sinh thường kéo dài bao lâu?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Một trẻ sơ sinh có các triệu chứng gợi ý nhiễm khuẩn huyết. Xét nghiệm công thức máu nào sau đây có giá trị gợi ý nhiễm khuẩn *nhất*?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong chăm sóc trẻ sơ sinh non tháng để phòng ngừa nhiễm khuẩn, điều quan trọng nhất cần đảm bảo trong môi trường nuôi dưỡng là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Khi trẻ sơ sinh bị viêm rốn, dấu hiệu nào sau đây gợi ý tình trạng nặng và cần can thiệp tích cực hơn?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Để hạn chế tác dụng phụ độc thận của aminoglycoside (ví dụ gentamicin) khi điều trị nhiễm khuẩn sơ sinh, cần lưu ý điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong trường hợp nghi ngờ nhiễm khuẩn sơ sinh do vi khuẩn Gram âm kháng thuốc, kháng sinh nào sau đây có thể được cân nhắc sử dụng?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trẻ sơ sinh bú mẹ hoàn toàn thường không cần bổ sung vitamin nào sau đây?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Biểu hiện lâm sàng nào sau đây *ít* gợi ý nhiễm khuẩn huyết sơ sinh?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong nhiễm khuẩn sơ sinh, tổn thương cơ quan nào sau đây có tiên lượng nặng nề nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Để chẩn đoán xác định viêm màng não mủ ở trẻ sơ sinh, xét nghiệm nào là *bắt buộc* phải thực hiện?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Nguyên tắc sử dụng kháng sinh trong nhiễm khuẩn sơ sinh là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong tư vấn cho bà mẹ mang thai về phòng ngừa nhiễm khuẩn sơ sinh, lời khuyên nào sau đây là quan trọng nhất?

Xem kết quả