Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi, sinh đủ tháng, nhập viện với triệu chứng bú kém, li bì, và sốt nhẹ (37.8°C). Mẹ trẻ có tiền sử chuyển dạ kéo dài và vỡ ối non 18 giờ trước sinh. Xét nghiệm máu cho thấy CRP tăng cao, bạch cầu bình thường. Cấy máu chưa có kết quả. Yếu tố nguy cơ nào sau đây có khả năng cao nhất dẫn đến tình trạng nhiễm khuẩn sơ sinh ở trẻ này?
- A. Trẻ sinh đủ tháng
- B. Vỡ ối non kéo dài (18 giờ)
- C. Bạch cầu bình thường
- D. Sốt nhẹ (37.8°C)
Câu 2: Trong bối cảnh dịch tễ học hiện nay tại Việt Nam, tác nhân vi khuẩn nào thường gặp nhất gây nhiễm khuẩn huyết sơ sinh sớm?
- A. Streptococcus pneumoniae
- B. Staphylococcus aureus
- C. Klebsiella pneumoniae
- D. Liên cầu nhóm B (Group B Streptococcus)
Câu 3: Một trẻ sơ sinh 7 ngày tuổi, trước đó khỏe mạnh, đột ngột xuất hiện bỏ bú, li bì, da nổi vân tím và có cơn ngừng thở. Khám lâm sàng thấy gan lách to. Nghi ngờ nhiễm khuẩn huyết sơ sinh muộn. Xét nghiệm nào sau đây có giá trị quan trọng nhất để chẩn đoán xác định nguyên nhân nhiễm khuẩn?
- A. Cấy máu
- B. Công thức máu
- C. CRP (C-reactive protein)
- D. Xét nghiệm nước tiểu
Câu 4: Trẻ sơ sinh non tháng có nguy cơ nhiễm khuẩn sơ sinh cao hơn trẻ đủ tháng do hệ miễn dịch chưa trưởng thành. Cơ chế miễn dịch nào sau đây đóng vai trò chính yếu trong việc bảo vệ trẻ sơ sinh khỏi nhiễm khuẩn trong giai đoạn đầu đời?
- A. Miễn dịch tế bào T
- B. Hệ thống bổ thể của trẻ
- C. Kháng thể IgG từ mẹ truyền sang
- D. Sản xuất IgM của trẻ sơ sinh
Câu 5: Một trẻ sơ sinh 5 ngày tuổi bị viêm rốn, rốn sưng đỏ, chảy mủ vàng và có mùi hôi. Ngoài chăm sóc rốn tại chỗ, lựa chọn kháng sinh ban đầu nào sau đây là hợp lý nhất để điều trị viêm rốn nhiễm khuẩn do vi khuẩn thông thường (chưa rõ tác nhân)?
- A. Vancomycin
- B. Ampicillin và Gentamicin
- C. Ceftriaxone
- D. Metronidazole
Câu 6: Trong điều trị nhiễm khuẩn huyết sơ sinh, việc sử dụng kháng sinh aminoglycoside (ví dụ: Gentamicin) cần được theo dõi sát sao chức năng thận và thính giác của trẻ. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ độc tính trên thận do aminoglycoside?
- A. Đảm bảo đủ dịch và theo dõi chức năng thận
- B. Sử dụng liều aminoglycoside thấp hơn khuyến cáo
- C. Truyền aminoglycoside kéo dài (truyền chậm)
- D. Phối hợp aminoglycoside với cephalosporin thế hệ 3
Câu 7: Một trẻ sơ sinh 2 tuần tuổi, sinh non 32 tuần, đang được chăm sóc tại đơn vị hồi sức sơ sinh. Trẻ xuất hiện các mụn mủ trên da, dễ vỡ, lan rộng nhanh chóng. Nghi ngờ mụn phỏng dễ lây (epidemic bullous impetigo). Tác nhân gây bệnh thường gặp nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Streptococcus pyogenes
- B. Pseudomonas aeruginosa
- C. Candida albicans
- D. Staphylococcus aureus
Câu 8: Để phòng ngừa nhiễm khuẩn sơ sinh liên quan đến chăm sóc y tế (HAI) tại bệnh viện, biện pháp nào sau đây có hiệu quả cao nhất?
- A. Sử dụng kháng sinh dự phòng rộng rãi
- B. Vệ sinh tay thường quy và đúng kỹ thuật
- C. Cách ly tất cả trẻ sơ sinh non tháng
- D. Khử khuẩn bề mặt bằng tia UV hàng ngày
Câu 9: Một trẻ sơ sinh 10 ngày tuổi, bú kém, quấy khóc, sốt cao (39°C), thóp phồng. Nghi ngờ viêm màng não mủ. Xét nghiệm dịch não tủy (DNT) cho thấy: DNT đục, bạch cầu tăng cao chủ yếu là bạch cầu đa nhân trung tính, protein tăng, glucose giảm. Đây là bằng chứng phù hợp nhất với chẩn đoán nào?
- A. Viêm màng não vô khuẩn
- B. Xuất huyết não màng não
- C. Viêm màng não mủ do vi khuẩn
- D. Viêm màng não do virus
Câu 10: Thời điểm xuất hiện nhiễm khuẩn sơ sinh sớm được định nghĩa là trong vòng bao nhiêu giờ đầu sau sinh?
- A. 24 giờ
- B. 72 giờ
- C. 7 ngày
- D. 14 ngày
Câu 11: Một trẻ sơ sinh 20 ngày tuổi, nhập viện vì sốt, ho, khó thở. X-quang phổi cho thấy hình ảnh viêm phổi kẽ lan tỏa hai bên. Trong bối cảnh này, tác nhân gây viêm phổi nào sau đây cần được nghĩ đến đầu tiên, đặc biệt nếu trẻ không đáp ứng với kháng sinh thông thường?
- A. Streptococcus pneumoniae
- B. Respiratory Syncytial Virus (RSV)
- C. Mycoplasma pneumoniae
- D. Chlamydia trachomatis
Câu 12: Xét nghiệm CRP (C-reactive protein) được sử dụng trong chẩn đoán nhiễm khuẩn sơ sinh. Giá trị của xét nghiệm CRP tăng cao gợi ý điều gì?
- A. Có tình trạng viêm hoặc nhiễm trùng trong cơ thể
- B. Chắc chắn trẻ bị nhiễm khuẩn huyết
- C. Trẻ có rối loạn đông máu
- D. Chức năng gan của trẻ bị suy giảm
Câu 13: Một trẻ sơ sinh bị nhiễm khuẩn huyết đang được điều trị bằng kháng sinh. Biểu hiện lâm sàng nào sau đây cho thấy tình trạng bệnh đang diễn tiến xấu và cần can thiệp tích cực hơn?
- A. Sốt cao liên tục
- B. Bú kém hơn bình thường
- C. Huyết áp tụt
- D. Vàng da tăng nhẹ
Câu 14: Trong trường hợp mẹ có kết quả xét nghiệm sàng lọc Liên cầu nhóm B (GBS) dương tính trong thai kỳ, biện pháp dự phòng nào sau đây được khuyến cáo thực hiện trong quá trình chuyển dạ để giảm nguy cơ nhiễm khuẩn sơ sinh sớm do GBS?
- A. Theo dõi sát dấu hiệu nhiễm trùng ở mẹ và bé sau sinh
- B. Sử dụng kháng sinh dự phòng đường tĩnh mạch cho mẹ trong chuyển dạ
- C. Tắm gội cho trẻ ngay sau sinh bằng dung dịch sát khuẩn
- D. Cho trẻ bú mẹ sớm và tăng cường miễn dịch
Câu 15: Đặc điểm nào sau đây không phù hợp với nhiễm khuẩn sơ sinh muộn?
- A. Xảy ra sau 72 giờ sau sinh
- B. Tác nhân gây bệnh thường là vi khuẩn bệnh viện
- C. Liên quan đến các thủ thuật xâm lấn
- D. Chủ yếu do lây truyền từ mẹ qua đường sinh dục
Câu 16: Một trẻ sơ sinh có dấu hiệu nhiễm khuẩn huyết được chỉ định dùng kháng sinh phối hợp Ampicillin và Gentamicin. Cơ chế tác dụng của Gentamicin là gì?
- A. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn
- B. Ức chế tổng hợp DNA vi khuẩn
- C. Ức chế tổng hợp protein vi khuẩn
- D. Phá hủy màng tế bào vi khuẩn
Câu 17: Biến chứng nguy hiểm nhất của nhiễm khuẩn huyết sơ sinh là gì?
- A. Viêm phổi
- B. Viêm màng não
- C. Viêm rốn
- D. Sốc nhiễm khuẩn
Câu 18: Trong chăm sóc trẻ sơ sinh tại nhà, biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa nhiễm khuẩn rốn hiệu quả?
- A. Giữ rốn khô và sạch
- B. Băng rốn bằng gạc vô trùng hàng ngày
- C. Sát khuẩn rốn bằng cồn 70 độ mỗi ngày
- D. Nhỏ thuốc kháng sinh vào rốn hàng ngày
Câu 19: Trẻ sơ sinh bị tưa miệng do nấm Candida albicans. Biện pháp điều trị tại chỗ nào thường được sử dụng?
- A. Amoxicillin uống
- B. Cồn碘 sát khuẩn miệng
- C. Nystatin суспенsion bôi miệng
- D. Acyclovir bôi miệng
Câu 20: Yếu tố nào sau đây không phải là nguy cơ nhiễm khuẩn sơ sinh từ mẹ?
- A. Mẹ bị nhiễm trùng tiểu không điều trị
- B. Mẹ bị viêm màng ối
- C. Mẹ bị nhiễm khuẩn âm đạo
- D. Tiền sử sinh non lần trước
Câu 21: Một trẻ sơ sinh 1 ngày tuổi, sinh mổ, có dấu hiệu suy hô hấp, chụp X-quang phổi có hình ảnh kính mờ. Xét nghiệm máu cho thấy bạch cầu giảm, CRP bình thường. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng nhất gây ra tình trạng này?
- A. Nhiễm khuẩn huyết sơ sinh sớm
- B. Bệnh màng trong
- C. Viêm phổi hít
- D. Còn ống động mạch
Câu 22: Trong nhiễm khuẩn sơ sinh, yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định phác đồ kháng sinh ban đầu?
- A. Mức độ CRP
- B. Số lượng bạch cầu
- C. Tuổi của trẻ (sơ sinh sớm hay muộn)
- D. Tiền sử dị ứng kháng sinh của mẹ
Câu 23: Một trẻ sơ sinh 3 tuần tuổi, bú kém, vàng da tăng dần, gan to, phân bạc màu. Nghi ngờ nhiễm trùng đường mật bẩm sinh. Xét nghiệm nào sau đây có giá trị chẩn đoán hình ảnh ban đầu?
- A. X-quang bụng
- B. Siêu âm bụng
- C. CT scan bụng
- D. MRI bụng
Câu 24: Trong trường hợp nhiễm khuẩn sơ sinh nghi do Listeria monocytogenes (ví dụ: mẹ ăn thực phẩm ô nhiễm trong thai kỳ), kháng sinh nào sau đây thường được lựa chọn?
- A. Ampicillin
- B. Vancomycin
- C. Ceftazidime
- D. Azithromycin
Câu 25: Một trẻ sơ sinh 6 tháng tuổi (hết giai đoạn sơ sinh), nhập viện vì sốt cao, co giật. Xét nghiệm dịch não tủy cho thấy viêm màng não mủ. Tác nhân gây viêm màng não mủ thường gặp nhất ở lứa tuổi này không còn là tác nhân thường gặp ở sơ sinh. Tác nhân nào sau đây có khả năng cao nhất?
- A. E. coli
- B. Streptococcus pneumoniae
- C. Liên cầu nhóm B (Group B Streptococcus)
- D. Staphylococcus aureus
Câu 26: Để đánh giá đáp ứng điều trị nhiễm khuẩn huyết sơ sinh, xét nghiệm nào sau đây có giá trị theo dõi tốt nhất?
- A. Công thức máu
- B. Cấy máu lặp lại
- C. Điện giải đồ
- D. CRP (C-reactive protein)
Câu 27: Trong nhiễm khuẩn sơ sinh, tình trạng hạ đường huyết có thể là một biểu hiện. Cơ chế nào sau đây không phải là nguyên nhân gây hạ đường huyết ở trẻ nhiễm khuẩn?
- A. Tăng sử dụng glucose do stress và chuyển hóa tăng
- B. Giảm sản xuất glucose tại gan
- C. Tăng sản xuất insulin
- D. Rối loạn điều hòa glucose do cytokine viêm
Câu 28: Một trẻ sơ sinh non tháng, đang thở máy, xuất hiện tràn khí màng phổi. Yếu tố nào sau đây không phải là nguy cơ gây tràn khí màng phổi ở trẻ này?
- A. Thở máy áp lực dương
- B. Bệnh màng trong
- C. Sử dụng surfactant nhân tạo
- D. Nhiễm khuẩn huyết sơ sinh
Câu 29: Trong nhiễm khuẩn sơ sinh, việc theo dõi sát các dấu hiệu sinh tồn là rất quan trọng. Dấu hiệu sinh tồn nào sau đây không phải là dấu hiệu sớm của nhiễm khuẩn?
- A. Nhịp tim nhanh
- B. Thở nhanh
- C. Huyết áp tụt
- D. Thân nhiệt không ổn định
Câu 30: Một trẻ sơ sinh được chẩn đoán viêm màng não mủ do vi khuẩn Gram âm. Thời gian điều trị kháng sinh tối thiểu cho viêm màng não mủ do vi khuẩn Gram âm ở sơ sinh là bao lâu?
- A. 7 ngày
- B. 10 ngày
- C. 14 ngày
- D. 21 ngày