Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi nhập viện với các triệu chứng li bì, bú kém, và sốt nhẹ. Mẹ trẻ có tiền sử vỡ ối non 20 giờ trước khi sinh. Xét nghiệm máu cho thấy bạch cầu tăng nhẹ và CRP tăng cao. Nguyên nhân gây nhiễm khuẩn sơ sinh sớm ở trẻ này nhiều khả năng nhất là gì?
- A. Nhiễm khuẩn bệnh viện do nhân viên y tế
- B. Lây truyền vi khuẩn từ mẹ qua đường ối vỡ
- C. Nhiễm virus từ môi trường xung quanh
- D. Phản ứng viêm không đặc hiệu ở trẻ sơ sinh
Câu 2: Miễn dịch dịch thể ở trẻ sơ sinh chủ yếu dựa vào kháng thể IgG nhận được từ mẹ truyền sang. Cơ chế vận chuyển IgG từ mẹ sang con qua nhau thai là gì?
- A. Khuếch tán đơn thuần qua màng tế bào
- B. Vận chuyển chủ động cần năng lượng ATP
- C. Vận chuyển tích cực qua trung gian thụ thể đặc hiệu
- D. Thực bào của tế bào nhau thai và giải phóng vào tuần hoàn thai nhi
Câu 3: Một trẻ sơ sinh 5 ngày tuổi xuất hiện mụn mủ trên da, đặc biệt ở vùng nách và bẹn. Mụn mủ nông, dễ vỡ, và dịch mủ đục. Loại vi khuẩn nào sau đây thường gây ra tình trạng mụn mủ ở trẻ sơ sinh?
- A. Tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus)
- B. Liên cầu nhóm B (Streptococcus agalactiae)
- C. E. coli
- D. Pseudomonas aeruginosa
Câu 4: Xét nghiệm công thức máu của trẻ sơ sinh nghi ngờ nhiễm khuẩn huyết cho thấy bạch cầu đa nhân trung tính giảm thấp (< 5000/mm3) và tỷ lệ bạch cầu trung tính non/trưởng thành tăng cao (>0.2). Ý nghĩa của các chỉ số này trong chẩn đoán nhiễm khuẩn huyết sơ sinh là gì?
- A. Loại trừ nhiễm khuẩn huyết, gợi ý nguyên nhân khác
- B. Gợi ý tình trạng nhiễm khuẩn huyết nặng, cần can thiệp sớm
- C. Phản ánh tình trạng đáp ứng miễn dịch tốt của trẻ
- D. Chỉ số bình thường, không liên quan đến nhiễm khuẩn huyết
Câu 5: Trong điều trị nhiễm khuẩn huyết sơ sinh sớm, phác đồ kháng sinh kinh nghiệm thường kết hợp hai loại kháng sinh. Mục tiêu của việc kết hợp kháng sinh này là gì?
- A. Giảm tác dụng phụ của kháng sinh
- B. Tăng cường khả năng hấp thu kháng sinh
- C. Mở rộng phổ kháng khuẩn, bao phủ các tác nhân gây bệnh thường gặp
- D. Giảm nguy cơ kháng kháng sinh
Câu 6: Một trẻ sơ sinh bị viêm kết mạc mủ sau sinh 3 ngày. Dịch tiết mắt được nhuộm Gram và cấy. Nhuộm Gram cho thấy song cầu Gram âm nội bào bạch cầu. Tác nhân gây viêm kết mạc nhiều khả năng nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Chlamydia trachomatis
- B. Virus Herpes Simplex
- C. Tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus)
- D. Lậu cầu (Neisseria gonorrhoeae)
Câu 7: Hoại thư rốn là một biến chứng nặng của nhiễm trùng rốn ở trẻ sơ sinh. Biểu hiện lâm sàng nào sau đây KHÔNG phù hợp với hoại thư rốn?
- A. Rốn sưng nề, đỏ tím, chảy mủ và máu
- B. Mùi hôi thối từ rốn
- C. Trẻ tỉnh táo, bú tốt, không sốt
- D. Tổ chức xung quanh rốn sưng tấy lan rộng
Câu 8: Tưa miệng (nấm Candida miệng) là một bệnh thường gặp ở trẻ sơ sinh. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng cho tưa miệng mức độ nhẹ?
- A. Kháng sinh toàn thân
- B. Thuốc kháng nấm tại chỗ (Nystatin)
- C. Corticosteroid bôi tại chỗ
- D. Phẫu thuật cắt bỏ tổn thương
Câu 9: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguy cơ làm tăng khả năng nhiễm khuẩn sơ sinh muộn?
- A. Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm
- B. Sử dụng kháng sinh kéo dài
- C. Thời gian nằm viện kéo dài
- D. Mẹ có tiền sử nhiễm khuẩn âm đạo
Câu 10: Xét nghiệm dịch não tủy (DNT) là một phần quan trọng trong chẩn đoán viêm màng não mủ ở trẻ sơ sinh. Thông số DNT nào sau đây gợi ý viêm màng não mủ do vi khuẩn?
- A. Tế bào tăng cao (>30/mm3), chủ yếu là bạch cầu đa nhân trung tính, Protein tăng, Glucose giảm
- B. Tế bào tăng nhẹ, chủ yếu là lympho bào, Protein bình thường, Glucose bình thường
- C. Tế bào bình thường, Protein tăng cao, Glucose bình thường
- D. Tế bào giảm thấp, Protein giảm, Glucose tăng cao
Câu 11: Trẻ sơ sinh non tháng có nguy cơ cao bị nhiễm khuẩn do hệ miễn dịch chưa trưởng thành. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố góp phần làm suy giảm miễn dịch ở trẻ non tháng?
- A. Giảm sản xuất các yếu tố bổ thể
- B. Chức năng tế bào lympho T và B chưa hoàn thiện
- C. Nồng độ IgG từ mẹ truyền sang cao hơn trẻ đủ tháng
- D. Hàng rào da và niêm mạc kém phát triển
Câu 12: Để phòng ngừa nhiễm khuẩn sơ sinh, biện pháp nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong thực hành chăm sóc trẻ tại bệnh viện?
- A. Sử dụng kháng sinh dự phòng rộng rãi cho trẻ sơ sinh
- B. Vệ sinh tay thường quy của nhân viên y tế và người chăm sóc
- C. Cách ly tất cả trẻ sơ sinh trong lồng ấp vô trùng
- D. Hạn chế tối đa can thiệp y tế xâm lấn
Câu 13: Trong trường hợp mẹ bị nhiễm liên cầu nhóm B (GBS) và có yếu tố nguy cơ nhiễm khuẩn sơ sinh sớm, biện pháp dự phòng nào sau đây được khuyến cáo trong giai đoạn chuyển dạ?
- A. Mổ lấy thai chủ động
- B. Theo dõi sát dấu hiệu nhiễm trùng ở mẹ
- C. Tắm gội cho trẻ ngay sau sinh bằng dung dịch sát khuẩn
- D. Sử dụng kháng sinh dự phòng cho mẹ trong chuyển dạ
Câu 14: Một trẻ sơ sinh 10 ngày tuổi bị viêm phổi bệnh viện. Vi khuẩn Gram âm nào sau đây thường là nguyên nhân gây viêm phổi bệnh viện ở trẻ sơ sinh?
- A. Streptococcus pneumoniae
- B. Staphylococcus aureus
- C. Klebsiella pneumoniae
- D. Mycoplasma pneumoniae
Câu 15: Thời gian điều trị kháng sinh cho nhiễm khuẩn huyết sơ sinh thường kéo dài bao lâu?
- A. 3-5 ngày
- B. 10-14 ngày
- C. 3-4 tuần
- D. 6-8 tuần
Câu 16: Biến chứng nào sau đây KHÔNG thường gặp của nhiễm khuẩn huyết sơ sinh?
- A. Viêm màng não mủ
- B. Sốc nhiễm khuẩn
- C. Suy hô hấp
- D. Dị tật tim bẩm sinh
Câu 17: Trong chăm sóc trẻ sơ sinh tại nhà, biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa nhiễm khuẩn rốn?
- A. Băng kín rốn bằng gạc vô trùng
- B. Sử dụng cồn 70 độ để sát khuẩn rốn mỗi ngày
- C. Giữ rốn khô và sạch, để hở
- D. Thoa kháng sinh mỡ lên rốn hàng ngày
Câu 18: Triệu chứng thần kinh nào sau đây có thể gặp ở trẻ sơ sinh bị nhiễm khuẩn huyết?
- A. Tăng trương lực cơ
- B. Li bì, giảm phản xạ
- C. Tăng vận động tự ý
- D. Phản xạ bú mạnh
Câu 19: Loại kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng trong phác đồ điều trị viêm màng não mủ do liên cầu nhóm B (GBS) ở trẻ sơ sinh?
- A. Penicillin hoặc Ampicillin
- B. Gentamicin
- C. Vancomycin
- D. Ceftazidime
Câu 20: Xét nghiệm CRP (C-reactive protein) được sử dụng trong chẩn đoán và theo dõi nhiễm khuẩn sơ sinh. Giá trị của xét nghiệm CRP trong giai đoạn sớm của nhiễm khuẩn huyết sơ sinh là gì?
- A. Loại trừ hoàn toàn nhiễm khuẩn huyết
- B. Xác định chính xác tác nhân gây bệnh
- C. Hỗ trợ chẩn đoán, gợi ý tình trạng viêm nhiễm và theo dõi đáp ứng điều trị
- D. Thay thế hoàn toàn cấy máu trong chẩn đoán
Câu 21: Đường lây truyền nào sau đây ít phổ biến nhất trong nhiễm khuẩn sơ sinh?
- A. Đường máu (từ mẹ sang con)
- B. Đường màng ối (nước ối nhiễm khuẩn)
- C. Đường âm đạo (trong quá trình sinh)
- D. Đường không khí (giọt bắn hô hấp)
Câu 22: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với miễn dịch tế bào ở trẻ sơ sinh?
- A. Số lượng tế bào lympho T tương đối đầy đủ
- B. Chức năng tế bào lympho T hoàn toàn trưởng thành như người lớn
- C. Khả năng sản xuất lymphokine còn hạn chế
- D. Khả năng hoạt hóa đại thực bào kém hiệu quả
Câu 23: Một trẻ sơ sinh có các biểu hiện da bong vảy từng mảng lớn, đặc biệt quanh miệng và thân mình, sau khi xuất hiện mụn mủ. Hội chứng nào sau đây phù hợp với tình trạng này?
- A. Mụn phỏng nốt mủ
- B. Mụn phỏng dễ lây
- C. Hội chứng Ritter (viêm da bong vảy)
- D. Nấm da
Câu 24: Trong điều trị hỗ trợ nhiễm khuẩn huyết sơ sinh, biện pháp nào sau đây KHÔNG được ưu tiên?
- A. Đảm bảo thông khí và oxy hóa máu
- B. Duy trì huyết áp và tuần hoàn
- C. Cân bằng dịch và điện giải
- D. Truyền máu toàn phần thường quy
Câu 25: Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm kết mạc mắt ở trẻ sơ sinh trong vòng 24-48 giờ đầu sau sinh là gì?
- A. Chlamydia trachomatis
- B. Viêm kết mạc do hóa chất (nitrat bạc)
- C. Lậu cầu (Neisseria gonorrhoeae)
- D. Virus Herpes Simplex
Câu 26: Để giảm thiểu nguy cơ kháng kháng sinh trong điều trị nhiễm khuẩn sơ sinh, nguyên tắc sử dụng kháng sinh nào sau đây cần được tuân thủ?
- A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng ngay khi nghi ngờ nhiễm khuẩn
- B. Kéo dài thời gian điều trị kháng sinh để đảm bảo diệt khuẩn hoàn toàn
- C. Lựa chọn kháng sinh theo kết quả kháng sinh đồ và ngừng kháng sinh khi hết chỉ định
- D. Luân phiên sử dụng các nhóm kháng sinh khác nhau
Câu 27: Yếu tố nào sau đây ở mẹ KHÔNG làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn sơ sinh sớm ở con?
- A. Nhiễm khuẩn đường tiết niệu không triệu chứng
- B. Viêm màng ối
- C. Chuyển dạ kéo dài
- D. Tiền sử sinh non ở lần mang thai trước
Câu 28: Trong trường hợp trẻ sơ sinh bị nhiễm khuẩn huyết và có suy tuần hoàn, loại dịch truyền nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng ban đầu để hồi sức?
- A. Dung dịch muối đẳng trương (NaCl 0.9%)
- B. Dung dịch Glucose 5%
- C. Dung dịch cao phân tử (Albumin)
- D. Máu toàn phần
Câu 29: Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để phòng ngừa viêm phổi bệnh viện ở trẻ sơ sinh?
- A. Tư thế nằm đầu cao
- B. Hút đờm dãi khi cần thiết
- C. Sử dụng kháng sinh dự phòng thường quy
- D. Vệ sinh tay trước và sau khi chăm sóc trẻ
Câu 30: Khi nào thì nên nghi ngờ nhiễm khuẩn sơ sinh muộn ở trẻ đã xuất viện về nhà?
- A. Trong vòng 24 giờ sau sinh
- B. Sau 72 giờ sau sinh và sau khi đã xuất viện
- C. Chỉ khi trẻ có tiền sử bệnh lý nặng
- D. Không có thời điểm cụ thể, tùy thuộc vào triệu chứng