Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trẻ sơ sinh non tháng có nguy cơ nhiễm khuẩn sơ sinh cao hơn trẻ đủ tháng do hệ miễn dịch chưa trưởng thành. Cơ chế nào sau đây đóng vai trò chính trong sự suy giảm chức năng miễn dịch ở trẻ non tháng?

  • A. Số lượng tế bào lympho B giảm đáng kể so với trẻ đủ tháng.
  • B. Chức năng tế bào lympho T (đặc biệt là tế bào Th1 và Th17) suy giảm, ảnh hưởng đến miễn dịch tế bào và hoạt hóa đại thực bào.
  • C. Nồng độ bổ thể trong huyết thanh tương đương với người lớn nhưng hoạt tính bị ức chế.
  • D. Khả năng thực bào và diệt khuẩn của bạch cầu đa nhân trung tính hoàn toàn bình thường nhưng quá trình hóa ứng động bị suy yếu.

Câu 2: Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi, sinh thường tại nhà, nhập viện với triệu chứng bú kém, li bì, da nổi vân tím và sốt không rõ nguyên nhân. Mẹ trẻ có tiền sử vỡ ối sớm 20 giờ trước sinh. Xét nghiệm CRP tăng cao. Nguyên nhân gây nhiễm khuẩn sơ sinh sớm nào có khả năng cao nhất trong trường hợp này?

  • A. Nhiễm Listeria monocytogenes do ăn phải thực phẩm ô nhiễm trong thai kỳ.
  • B. Nhiễm virus Herpes simplex lây truyền qua đường sinh dục.
  • C. Nhiễm Streptococcus nhóm B (GBS) do lây truyền dọc từ mẹ.
  • D. Nhiễm tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus) từ môi trường bệnh viện.

Câu 3: Xét nghiệm công thức máu của trẻ sơ sinh 1 ngày tuổi cho thấy bạch cầu trung tính giảm (4000/mm3), tỷ lệ bạch cầu trung tính non/trưởng thành (I/T ratio) là 0.3. Chỉ số nào sau đây có giá trị tiên lượng nặng nhất trong nhiễm khuẩn sơ sinh?

  • A. Số lượng tiểu cầu giảm nhẹ (120,000/mm3).
  • B. Tỷ lệ bạch cầu trung tính non/trưởng thành (I/T ratio) > 0.2.
  • C. Nồng độ glucose máu mao mạch hơi thấp (40 mg/dL).
  • D. Thời gian prothrombin (PT) kéo dài hơn bình thường 2 giây.

Câu 4: Trong điều trị nhiễm khuẩn huyết sơ sinh do vi khuẩn Gram âm, phác đồ kháng sinh ban đầu thường phối hợp kháng sinh nhóm Beta-lactam và Aminoglycoside. Nguyên tắc phối hợp kháng sinh này dựa trên cơ sở dược lý nào?

  • A. Beta-lactam tăng cường hấp thu Aminoglycoside vào tế bào vi khuẩn.
  • B. Aminoglycoside bảo vệ Beta-lactam khỏi bị phá hủy bởi men Beta-lactamase.
  • C. Phổ kháng khuẩn của hai nhóm kháng sinh này hoàn toàn giống nhau, tăng hiệu quả diệt khuẩn.
  • D. Beta-lactam phá vỡ thành tế bào vi khuẩn, tạo điều kiện cho Aminoglycoside xâm nhập và ức chế tổng hợp protein.

Câu 5: Một trẻ sơ sinh 10 ngày tuổi xuất hiện mụn mủ rải rác trên da, dễ vỡ và lan rộng. Soi tươi dịch mủ thấy cầu khuẩn Gram dương. Loại nhiễm khuẩn da nào sau đây phù hợp nhất với mô tả trên?

  • A. Hội chứng Lyell (hoại tử thượng bì nhiễm độc).
  • B. Mụn phỏng dễ lây (Impetigo bullosa).
  • C. Viêm da bong vảy Ritter (Staphylococcal scalded skin syndrome).
  • D. Nấm da (Tinea corporis).

Câu 6: Trong chăm sóc rốn cho trẻ sơ sinh tại nhà, hướng dẫn nào sau đây là đúng để phòng ngừa nhiễm khuẩn rốn?

  • A. Băng kín rốn bằng gạc vô khuẩn và thay băng hàng ngày.
  • B. Sử dụng cồn 70 độ để sát khuẩn chân rốn mỗi ngày 3-4 lần.
  • C. Giữ rốn khô, sạch, để hở, và vệ sinh bằng nước muối sinh lý khi cần.
  • D. Rắc bột kháng sinh lên chân rốn sau mỗi lần vệ sinh để phòng nhiễm khuẩn.

Câu 7: Viêm màng não mủ sơ sinh có thể gây ra nhiều di chứng thần kinh nghiêm trọng. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là di chứng thường gặp của viêm màng não mủ sơ sinh?

  • A. Điếc.
  • B. Chậm phát triển tâm thần vận động.
  • C. Động kinh.
  • D. Hen phế quản.

Câu 8: Một trẻ sơ sinh 5 ngày tuổi bú kém, thở nhanh, rút lõm lồng ngực, phổi có ran ẩm hai bên. X-quang phổi có hình ảnh viêm phổi. Vi khuẩn nào sau đây ít có khả năng là nguyên nhân gây viêm phổi sơ sinh trong trường hợp này?

  • A. Streptococcus pneumoniae.
  • B. Escherichia coli.
  • C. Mycoplasma pneumoniae.
  • D. Klebsiella pneumoniae.

Câu 9: Xét nghiệm dịch não tủy của trẻ sơ sinh nghi ngờ viêm màng não mủ cần đánh giá các chỉ số nào sau đây để chẩn đoán xác định?

  • A. Số lượng tế bào lympho, protein, glucose.
  • B. Số lượng hồng cầu, pH, lactate.
  • C. Áp lực dịch não tủy, màu sắc, độ trong.
  • D. Số lượng bạch cầu, tỷ lệ bạch cầu đa nhân trung tính, protein, glucose, soi và cấy vi khuẩn.

Câu 10: Trong dự phòng nhiễm khuẩn sơ sinh do Streptococcus nhóm B (GBS), biện pháp nào sau đây được khuyến cáo cho phụ nữ mang thai có nguy cơ?

  • A. Sàng lọc GBS cho tất cả phụ nữ mang thai ở tuần thứ 12 của thai kỳ.
  • B. Sàng lọc GBS âm đạo-trực tràng ở tuần thứ 35-37 của thai kỳ và dùng kháng sinh dự phòng trong chuyển dạ cho người dương tính.
  • C. Tiêm vaccine phòng GBS cho tất cả phụ nữ mang thai.
  • D. Khuyến cáo mổ lấy thai chủ động cho phụ nữ mang thai có nguy cơ nhiễm GBS.

Câu 11: Tưa miệng (thrush) ở trẻ sơ sinh thường do nhiễm nấm Candida albicans. Biện pháp điều trị nào sau đây KHÔNG phù hợp cho tưa miệng mức độ nhẹ?

  • A. Vệ sinh miệng bằng gạc mềm và nước muối sinh lý sau bú.
  • B. Sử dụng dung dịch Nystatin rơ miệng.
  • C. Bôi Gentian violet lên vùng tưa.
  • D. Uống Fluconazole đường toàn thân.

Câu 12: Một trẻ sơ sinh 20 ngày tuổi, trước đó khỏe mạnh, đột ngột xuất hiện sốt cao, co giật toàn thân, thóp phồng. Nghi ngờ viêm màng não mủ muộn. Tác nhân gây bệnh thường gặp nhất trong viêm màng não mủ muộn là gì?

  • A. Staphylococcus aureus và vi khuẩn Gram âm (ví dụ: Klebsiella pneumoniae, Escherichia coli).
  • B. Streptococcus nhóm B (GBS).
  • C. Listeria monocytogenes.
  • D. Virus Herpes simplex.

Câu 13: Trong nhiễm khuẩn sơ sinh, biểu hiện lâm sàng thường nghèo nàn và không đặc hiệu. Dấu hiệu sinh tồn nào sau đây có thể là dấu hiệu gợi ý sớm nhiễm khuẩn huyết ở trẻ sơ sinh?

  • A. Nhịp tim đều, tần số 120 lần/phút.
  • B. Nhiệt độ da ấm, hồng hào.
  • C. Nhịp thở không đều hoặc cơn ngừng thở.
  • D. Huyết áp ổn định ở giới hạn bình thường.

Câu 14: Xét nghiệm CRP (C-reactive protein) được sử dụng trong chẩn đoán và theo dõi nhiễm khuẩn sơ sinh. Nhược điểm chính của xét nghiệm CRP trong chẩn đoán nhiễm khuẩn sơ sinh là gì?

  • A. CRP có độ nhạy rất thấp, thường âm tính trong giai đoạn sớm của nhiễm khuẩn.
  • B. CRP không đặc hiệu cho nhiễm khuẩn, có thể tăng trong nhiều tình trạng viêm không nhiễm trùng.
  • C. CRP chỉ tăng cao trong nhiễm khuẩn Gram dương, không tăng trong nhiễm khuẩn Gram âm.
  • D. CRP không thay đổi theo tiến triển của bệnh, không có giá trị theo dõi điều trị.

Câu 15: Một trẻ sơ sinh 25 ngày tuổi, đang điều trị tại khoa sơ sinh vì đẻ non, xuất hiện viêm kết mạc mắt. Nguyên nhân thường gặp nhất gây viêm kết mạc ở trẻ sơ sinh trong bệnh viện là gì?

  • A. Neisseria gonorrhoeae.
  • B. Chlamydia trachomatis.
  • C. Vi khuẩn Gram dương và Gram âm (ví dụ: Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa).
  • D. Virus Adenovirus.

Câu 16: Kháng sinh Aminoglycoside (ví dụ: Gentamicin) được sử dụng phổ biến trong điều trị nhiễm khuẩn sơ sinh. Tác dụng phụ nghiêm trọng nào cần theo dõi sát khi sử dụng Aminoglycoside ở trẻ sơ sinh?

  • A. Hạ đường huyết.
  • B. Độc tính trên thận và thính giác.
  • C. Ức chế tủy xương gây giảm bạch cầu.
  • D. Rối loạn tiêu hóa gây tiêu chảy.

Câu 17: Trong nhiễm khuẩn huyết sơ sinh, biện pháp hỗ trợ tuần hoàn nào sau đây được ưu tiên sử dụng ban đầu khi có dấu hiệu sốc?

  • A. Truyền dịch tinh thể đẳng trương (ví dụ: Natri clorua 0.9%).
  • B. Truyền albumin.
  • C. Sử dụng thuốc vận mạch Dopamine.
  • D. Truyền máu toàn phần.

Câu 18: Một trẻ sơ sinh 7 ngày tuổi, vùng da quanh rốn sưng đỏ, có mủ chảy ra, mùi hôi. Chẩn đoán viêm rốn. Nguyên nhân thường gặp nhất gây viêm rốn ở trẻ sơ sinh là gì?

  • A. Nấm Candida albicans.
  • B. Vi khuẩn Staphylococcus aureus và Streptococcus pyogenes.
  • C. Trực khuẩn mủ xanh Pseudomonas aeruginosa.
  • D. Vi khuẩn kỵ khí Clostridium tetani.

Câu 19: Để chẩn đoán phân biệt viêm phổi sơ sinh do nhiễm trùng và viêm phổi hít phân su, xét nghiệm nào sau đây có giá trị nhất?

  • A. Công thức máu.
  • B. CRP.
  • C. Cấy máu.
  • D. Soi và cấy dịch hút khí phế quản hoặc dịch màng phổi.

Câu 20: Trong phòng ngừa nhiễm khuẩn sơ sinh, biện pháp nào sau đây quan trọng nhất trong thực hành tại bệnh viện?

  • A. Sử dụng kháng sinh dự phòng rộng rãi cho tất cả trẻ sơ sinh nhập viện.
  • B. Hạn chế tối đa các thủ thuật xâm lấn trên trẻ sơ sinh.
  • C. Vệ sinh tay thường quy và đúng cách của nhân viên y tế.
  • D. Cách ly tất cả trẻ sơ sinh non tháng trong lồng ấp vô khuẩn.

Câu 21: Một trẻ sơ sinh 4 tuần tuổi, bú kém, quấy khóc, vàng da tăng dần, gan lách to. Xét nghiệm máu thấy bilirubin trực tiếp tăng cao. Nhiễm trùng đường mật bẩm sinh (viêm đường mật xơ hóa) có phải là một nguyên nhân cần loại trừ không?

  • A. Đúng, nhiễm trùng đường mật bẩm sinh là một nguyên nhân quan trọng gây vàng da ứ mật ở trẻ sơ sinh và cần được loại trừ.
  • B. Sai, nhiễm trùng đường mật bẩm sinh rất hiếm gặp và không cần xem xét trong trường hợp này.
  • C. Chỉ cần loại trừ nhiễm trùng đường mật bẩm sinh khi trẻ có sốt.
  • D. Nhiễm trùng đường mật bẩm sinh thường gây vàng da sớm trong vòng 1 tuần đầu sau sinh, không phải ở 4 tuần tuổi.

Câu 22: Trong điều trị viêm màng não mủ sơ sinh do vi khuẩn Gram âm, kháng sinh Cephalosporin thế hệ thứ 3 (ví dụ: Cefotaxime) thường được sử dụng. Cơ chế tác dụng chính của Cephalosporin là gì?

  • A. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn.
  • B. Ức chế tổng hợp acid nucleic của vi khuẩn.
  • C. Ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.
  • D. Phá hủy màng tế bào chất của vi khuẩn.

Câu 23: Một trẻ sơ sinh 15 ngày tuổi, xuất hiện sưng nề, nóng đỏ khớp gối phải, hạn chế vận động. Nghi ngờ viêm khớp nhiễm khuẩn. Phương pháp chẩn đoán xác định viêm khớp nhiễm khuẩn là gì?

  • A. X-quang khớp gối.
  • B. Chọc hút dịch khớp và xét nghiệm (soi, cấy, tế bào, sinh hóa).
  • C. Siêu âm khớp gối.
  • D. Xét nghiệm máu CRP.

Câu 24: Khi trẻ sơ sinh bị nhiễm khuẩn huyết và có suy hô hấp, biện pháp hỗ trợ hô hấp nào sau đây được ưu tiên sử dụng?

  • A. Thở oxy qua cannula.
  • B. Thở oxy qua mặt nạ.
  • C. Thở máy không xâm nhập (CPAP hoặc BiPAP) hoặc thở máy xâm nhập.
  • D. Liệu pháp oxy dòng cao (HFNC).

Câu 25: Trong tư vấn cho bà mẹ về phòng ngừa nhiễm khuẩn sơ sinh tại nhà, lời khuyên nào sau đây là quan trọng nhất liên quan đến dinh dưỡng?

  • A. Cho trẻ uống thêm nước lọc giữa các bữa bú.
  • B. Nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu.
  • C. Bổ sung vitamin D hàng ngày cho trẻ.
  • D. Cho trẻ ăn dặm sớm từ 4 tháng tuổi để tăng cường miễn dịch.

Câu 26: Một trẻ sơ sinh đẻ non, trong quá trình chăm sóc tại khoa sơ sinh, cần theo dõi sát dấu hiệu nào sau đây để phát hiện sớm nhiễm khuẩn bệnh viện?

  • A. Tăng cân chậm.
  • B. Vàng da sinh lý.
  • C. Rụng tóc.
  • D. Thay đổi về thân nhiệt (sốt hoặc hạ thân nhiệt), nhịp tim, nhịp thở, hoặc bú kém.

Câu 27: Nguyên tắc sử dụng kháng sinh trong nhiễm khuẩn sơ sinh là dùng kháng sinh sớm, mạnh và phù hợp. Khi chưa có kết quả kháng sinh đồ, kháng sinh phổ rộng thường được lựa chọn ban đầu. Tuy nhiên, lạm dụng kháng sinh phổ rộng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?

  • A. Tăng nguy cơ dị ứng thuốc.
  • B. Gây rối loạn tiêu hóa kéo dài.
  • C. Gia tăng tình trạng kháng kháng sinh của vi khuẩn.
  • D. Ức chế hệ miễn dịch của trẻ.

Câu 28: Trong nhiễm khuẩn sơ sinh, suy đa tạng là một biến chứng nặng và có tỷ lệ tử vong cao. Cơ chế bệnh sinh chính dẫn đến suy đa tạng trong nhiễm khuẩn huyết là gì?

  • A. Tắc mạch do cục máu đông.
  • B. Phản ứng viêm hệ thống quá mức (SIRS) và rối loạn đông máu nội mạch lan tỏa (DIC).
  • C. Suy giảm chức năng tim do độc tố vi khuẩn.
  • D. Tổn thương trực tiếp các cơ quan do vi khuẩn xâm nhập.

Câu 29: Để đánh giá hiệu quả điều trị viêm màng não mủ sơ sinh, xét nghiệm dịch não tủy cần được thực hiện lại khi nào?

  • A. Sau 24 giờ điều trị kháng sinh.
  • B. Ngay khi trẻ hết sốt.
  • C. Sau 48-72 giờ điều trị kháng sinh nếu lâm sàng không cải thiện hoặc xấu đi.
  • D. Trước khi ngừng kháng sinh.

Câu 30: Trong nhiễm khuẩn sơ sinh, vai trò của sữa mẹ KHÔNG bao gồm:

  • A. Cung cấp kháng thể thụ động IgA giúp bảo vệ niêm mạc ruột.
  • B. Cung cấp các yếu tố miễn dịch tế bào và các chất kháng khuẩn.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển hệ vi sinh vật đường ruột có lợi.
  • D. Điều trị trực tiếp nhiễm khuẩn huyết sơ sinh.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trẻ sơ sinh non tháng có nguy cơ nhiễm khuẩn sơ sinh cao hơn trẻ đủ tháng do hệ miễn dịch chưa trưởng thành. Cơ chế nào sau đây đóng vai trò chính trong sự suy giảm chức năng miễn dịch ở trẻ non tháng?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi, sinh thường tại nhà, nhập viện với triệu chứng bú kém, li bì, da nổi vân tím và sốt không rõ nguyên nhân. Mẹ trẻ có tiền sử vỡ ối sớm 20 giờ trước sinh. Xét nghiệm CRP tăng cao. Nguyên nhân gây nhiễm khuẩn sơ sinh sớm nào có khả năng cao nhất trong trường hợp này?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Xét nghiệm công thức máu của trẻ sơ sinh 1 ngày tuổi cho thấy bạch cầu trung tính giảm (4000/mm3), tỷ lệ bạch cầu trung tính non/trưởng thành (I/T ratio) là 0.3. Chỉ số nào sau đây có giá trị tiên lượng nặng nhất trong nhiễm khuẩn sơ sinh?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong điều trị nhiễm khuẩn huyết sơ sinh do vi khuẩn Gram âm, phác đồ kháng sinh ban đầu thường phối hợp kháng sinh nhóm Beta-lactam và Aminoglycoside. Nguyên tắc phối hợp kháng sinh này dựa trên cơ sở dược lý nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một trẻ sơ sinh 10 ngày tuổi xuất hiện mụn mủ rải rác trên da, dễ vỡ và lan rộng. Soi tươi dịch mủ thấy cầu khuẩn Gram dương. Loại nhiễm khuẩn da nào sau đây phù hợp nhất với mô tả trên?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong chăm sóc rốn cho trẻ sơ sinh tại nhà, hướng dẫn nào sau đây là đúng để phòng ngừa nhiễm khuẩn rốn?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Viêm màng não mủ sơ sinh có thể gây ra nhiều di chứng thần kinh nghiêm trọng. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là di chứng thường gặp của viêm màng não mủ sơ sinh?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một trẻ sơ sinh 5 ngày tuổi bú kém, thở nhanh, rút lõm lồng ngực, phổi có ran ẩm hai bên. X-quang phổi có hình ảnh viêm phổi. Vi khuẩn nào sau đây ít có khả năng là nguyên nhân gây viêm phổi sơ sinh trong trường hợp này?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Xét nghiệm dịch não tủy của trẻ sơ sinh nghi ngờ viêm màng não mủ cần đánh giá các chỉ số nào sau đây để chẩn đoán xác định?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong dự phòng nhiễm khuẩn sơ sinh do Streptococcus nhóm B (GBS), biện pháp nào sau đây được khuyến cáo cho phụ nữ mang thai có nguy cơ?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Tưa miệng (thrush) ở trẻ sơ sinh thường do nhiễm nấm Candida albicans. Biện pháp điều trị nào sau đây KHÔNG phù hợp cho tưa miệng mức độ nhẹ?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một trẻ sơ sinh 20 ngày tuổi, trước đó khỏe mạnh, đột ngột xuất hiện sốt cao, co giật toàn thân, thóp phồng. Nghi ngờ viêm màng não mủ muộn. Tác nhân gây bệnh thường gặp nhất trong viêm màng não mủ muộn là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong nhiễm khuẩn sơ sinh, biểu hiện lâm sàng thường nghèo nàn và không đặc hiệu. Dấu hiệu sinh tồn nào sau đây có thể là dấu hiệu gợi ý sớm nhiễm khuẩn huyết ở trẻ sơ sinh?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Xét nghiệm CRP (C-reactive protein) được sử dụng trong chẩn đoán và theo dõi nhiễm khuẩn sơ sinh. Nhược điểm chính của xét nghiệm CRP trong chẩn đoán nhiễm khuẩn sơ sinh là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một trẻ sơ sinh 25 ngày tuổi, đang điều trị tại khoa sơ sinh vì đẻ non, xuất hiện viêm kết mạc mắt. Nguyên nhân thường gặp nhất gây viêm kết mạc ở trẻ sơ sinh trong bệnh viện là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Kháng sinh Aminoglycoside (ví dụ: Gentamicin) được sử dụng phổ biến trong điều trị nhiễm khuẩn sơ sinh. Tác dụng phụ nghiêm trọng nào cần theo dõi sát khi sử dụng Aminoglycoside ở trẻ sơ sinh?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong nhiễm khuẩn huyết sơ sinh, biện pháp hỗ trợ tuần hoàn nào sau đây được ưu tiên sử dụng ban đầu khi có dấu hiệu sốc?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một trẻ sơ sinh 7 ngày tuổi, vùng da quanh rốn sưng đỏ, có mủ chảy ra, mùi hôi. Chẩn đoán viêm rốn. Nguyên nhân thường gặp nhất gây viêm rốn ở trẻ sơ sinh là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Để chẩn đoán phân biệt viêm phổi sơ sinh do nhiễm trùng và viêm phổi hít phân su, xét nghiệm nào sau đây có giá trị nhất?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong phòng ngừa nhiễm khuẩn sơ sinh, biện pháp nào sau đây quan trọng nhất trong thực hành tại bệnh viện?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một trẻ sơ sinh 4 tuần tuổi, bú kém, quấy khóc, vàng da tăng dần, gan lách to. Xét nghiệm máu thấy bilirubin trực tiếp tăng cao. Nhiễm trùng đường mật bẩm sinh (viêm đường mật xơ hóa) có phải là một nguyên nhân cần loại trừ không?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong điều trị viêm màng não mủ sơ sinh do vi khuẩn Gram âm, kháng sinh Cephalosporin thế hệ thứ 3 (ví dụ: Cefotaxime) thường được sử dụng. Cơ chế tác dụng chính của Cephalosporin là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một trẻ sơ sinh 15 ngày tuổi, xuất hiện sưng nề, nóng đỏ khớp gối phải, hạn chế vận động. Nghi ngờ viêm khớp nhiễm khuẩn. Phương pháp chẩn đoán xác định viêm khớp nhiễm khuẩn là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi trẻ sơ sinh bị nhiễm khuẩn huyết và có suy hô hấp, biện pháp hỗ trợ hô hấp nào sau đây được ưu tiên sử dụng?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong tư vấn cho bà mẹ về phòng ngừa nhiễm khuẩn sơ sinh tại nhà, lời khuyên nào sau đây là quan trọng nhất liên quan đến dinh dưỡng?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một trẻ sơ sinh đẻ non, trong quá trình chăm sóc tại khoa sơ sinh, cần theo dõi sát dấu hiệu nào sau đây để phát hiện sớm nhiễm khuẩn bệnh viện?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nguyên tắc sử dụng kháng sinh trong nhiễm khuẩn sơ sinh là dùng kháng sinh sớm, mạnh và phù hợp. Khi chưa có kết quả kháng sinh đồ, kháng sinh phổ rộng thường được lựa chọn ban đầu. Tuy nhiên, lạm dụng kháng sinh phổ rộng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong nhiễm khuẩn sơ sinh, suy đa tạng là một biến chứng nặng và có tỷ lệ tử vong cao. Cơ chế bệnh sinh chính dẫn đến suy đa tạng trong nhiễm khuẩn huyết là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Để đánh giá hiệu quả điều trị viêm màng não mủ sơ sinh, xét nghiệm dịch não tủy cần được thực hiện lại khi nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong nhiễm khuẩn sơ sinh, vai trò của sữa mẹ KHÔNG bao gồm:

Xem kết quả