Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Bàn Tay - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam, 45 tuổi, đến phòng khám với vết thương nhỏ ở ngón trỏ tay phải sau khi làm vườn 3 ngày trước. Ngón tay sưng, nóng, đỏ, đau nhức và hạn chế vận động. Khám thấy có điểm mủ nhỏ dưới da ở đốt xa ngón trỏ. Triệu chứng này gợi ý đến nhiễm trùng nào sau đây?
- A. Chín mé nông (Paronychia)
- B. Viêm mô tế bào lan tỏa (Cellulitis)
- C. Viêm bao hoạt dịch gân gấp (Flexor tenosynovitis)
- D. Viêm xương đốt ngón tay (Osteomyelitis)
Câu 2: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ thường gặp gây nhiễm trùng bàn tay?
- A. Bệnh đái tháo đường không kiểm soát
- B. Suy giảm hệ miễn dịch
- C. Tiếp xúc thường xuyên với hóa chất hoặc chất kích thích
- D. Uống đủ 2 lít nước mỗi ngày
Câu 3: Một bệnh nhân nữ, 30 tuổi, bị sưng đau dọc theo ngón giữa tay phải. Ngón tay ở tư thế hơi gấp, đau tăng lên khi duỗi thụ động. Sờ dọc bao gân gấp ngón giữa thấy căng và đau. Dấu hiệu nào sau đây không phù hợp với chẩn đoán viêm bao hoạt dịch gân gấp?
- A. Ngón tay duỗi thẳng hoàn toàn không đau
- B. Đau dọc bao gân gấp
- C. Đau tăng khi duỗi thụ động ngón tay
- D. Ngón tay ở tư thế gấp nhẹ
Câu 4: Nguyên tắc điều trị ban đầu quan trọng nhất trong nhiễm trùng bàn tay có mủ là gì?
- A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng ngay lập tức
- B. Chườm ấm và bất động bàn tay
- C. Dẫn lưu mủ bằng phẫu thuật
- D. Sử dụng thuốc giảm đau và kháng viêm
Câu 5: Một bệnh nhân nam, 50 tuổi, bị nhiễm trùng khoang giữa bàn tay sau vết đâm. Vị trí rạch dẫn lưu mủ thích hợp nhất trong trường hợp này là ở đâu?
- A. Đường rạch dọc theo nếp gấp lòng bàn tay
- B. Đường rạch ở mu tay, giữa xương bàn ngón 2 và 3
- C. Đường rạch hình chữ H ở lòng bàn tay
- D. Rạch trực tiếp vào vị trí sưng phồng nhất ở lòng bàn tay
Câu 6: Biến chứng nghiêm trọng nào sau đây có thể xảy ra nếu viêm bao hoạt dịch gân gấp không được điều trị kịp thời và đúng cách?
- A. Dính gân gấp
- B. Hạn chế vận động ngón tay
- C. Hoại tử gân và nhiễm trùng huyết
- D. Đau mãn tính kéo dài
Câu 7: Loại vi khuẩn nào sau đây thường gặp nhất gây nhiễm trùng bàn tay?
- A. Streptococcus pyogenes
- B. Staphylococcus aureus
- C. Pseudomonas aeruginosa
- D. Escherichia coli
Câu 8: Một bệnh nhân bị chín mé quanh móng (paronychia) mạn tính. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên?
- A. Kháng sinh uống kéo dài
- B. Chườm ấm và thuốc sát trùng tại chỗ
- C. Rạch và dẫn lưu mủ
- D. Phẫu thuật cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ móng
Câu 9: Trong trường hợp nhiễm trùng bàn tay do vết cắn của động vật, loại kháng sinh nào sau đây thường được lựa chọn đầu tiên để bao phủ các vi khuẩn gây bệnh tiềm ẩn?
- A. Ciprofloxacin
- B. Azithromycin
- C. Amoxicillin-clavulanate
- D. Metronidazole
Câu 10: Mục đích của việc bất động bàn tay và nâng cao chi trong điều trị nhiễm trùng bàn tay là gì?
- A. Tăng cường tuần hoàn máu đến vùng nhiễm trùng
- B. Giảm đau, giảm phù nề và hạn chế lan rộng nhiễm trùng
- C. Thúc đẩy quá trình lành vết thương nhanh hơn
- D. Ngăn ngừa cứng khớp sau nhiễm trùng
Câu 11: Bệnh nhân nam, 25 tuổi, đến khám vì đau nhức và sưng tấy ở mu bàn tay sau khi bị gai đâm. Khám thấy có dấu hiệu viêm mô tế bào lan tỏa nhưng không có mủ khu trú. Hướng xử trí ban đầu nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Kháng sinh đường uống, bất động và nâng cao chi, theo dõi
- B. Chườm nóng và thuốc kháng viêm không steroid
- C. Phẫu thuật rạch rộng và dẫn lưu mủ
- D. Sử dụng kháng sinh tại chỗ dạng kem bôi
Câu 12: Dấu hiệu lâm sàng nào sau đây gợi ý nhiễm trùng khoang ô mô út bàn tay?
- A. Sưng đau giới hạn ở ngón út
- B. Đau dọc theo gân gấp ngón út
- C. Sưng đau và căng ở vùng ô mô út, hạn chế vận động ngón út
- D. Nóng đỏ và đau ở mặt mu ngón út
Câu 13: Phương pháp nào sau đây giúp chẩn đoán phân biệt viêm bao hoạt dịch gân gấp với viêm khớp ngón tay trong giai đoạn sớm?
- A. Chụp X-quang ngón tay
- B. Xét nghiệm máu CRP và tốc độ máu lắng
- C. Siêu âm khớp ngón tay
- D. Nghiệm pháp Kanavel
Câu 14: Tại sao việc rạch dẫn lưu mủ trong nhiễm trùng bàn tay cần tuân theo các nếp da và tránh các đường rạch ngang?
- A. Để vết thương dễ đóng miệng hơn
- B. Giảm sẹo xấu, tránh co kéo và tổn thương cấu trúc quan trọng
- C. Giúp dẫn lưu mủ hiệu quả hơn
- D. Giảm đau sau phẫu thuật
Câu 15: Biến chứng viêm xương đốt ngón tay thường gặp nhất sau loại nhiễm trùng bàn tay nào?
- A. Chín mé sâu (Felon)
- B. Chín mé nông (Paronychia)
- C. Viêm mô tế bào (Cellulitis)
- D. Viêm khoang giữa bàn tay
Câu 16: Nguyên tắc kháng sinh đồ nên được áp dụng khi nào trong điều trị nhiễm trùng bàn tay?
- A. Trong tất cả các trường hợp nhiễm trùng bàn tay
- B. Chỉ khi nhiễm trùng nhẹ và mới khởi phát
- C. Khi nhiễm trùng nặng, không đáp ứng kháng sinh ban đầu hoặc nghi ngờ kháng thuốc
- D. Khi có điều kiện kinh tế cho phép
Câu 17: Một bệnh nhân bị viêm bao hoạt dịch gân gấp ngón cái lan lên cổ tay. Cấu trúc giải phẫu nào sau đây bị ảnh hưởng?
- A. Bao hoạt dịch trụ
- B. Bao hoạt dịch quay
- C. Khoang giữa cổ tay
- D. Ống cổ tay
Câu 18: Trong trường hợp nhiễm trùng bàn tay nặng có nguy cơ nhiễm trùng huyết, dấu hiệu nào sau đây là không phù hợp với tình trạng nhiễm trùng huyết?
- A. Sốt cao hoặc hạ thân nhiệt
- B. Mạch nhanh
- C. Huyết áp tụt
- D. Mạch chậm và huyết áp tăng
Câu 19: Một bệnh nhân bị chín mé móng (paronychia) sau khi làm móng tay. Tác nhân gây bệnh phổ biến nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Vi khuẩn (Staphylococcus aureus)
- B. Nấm (Candida albicans)
- C. Virus (Herpes simplex)
- D. Trực khuẩn mủ xanh (Pseudomonas aeruginosa)
Câu 20: Khi nào thì nên cân nhắc sử dụng Corticosteroid trong điều trị nhiễm trùng bàn tay?
- A. Trong tất cả các trường hợp nhiễm trùng bàn tay để giảm viêm
- B. Khi nhiễm trùng đã được kiểm soát bằng kháng sinh
- C. Để giảm đau và sưng nề nhanh chóng
- D. Corticosteroid thường chống chỉ định trong nhiễm trùng bàn tay
Câu 21: Phương pháp nào sau đây giúp phòng ngừa nhiễm trùng bàn tay hiệu quả nhất trong sinh hoạt hàng ngày?
- A. Đeo găng tay thường xuyên khi làm việc nhà
- B. Sử dụng kem dưỡng da tay hàng ngày
- C. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch
- D. Hạn chế tiếp xúc với môi trường ẩm ướt
Câu 22: Một bệnh nhân sau phẫu thuật dẫn lưu mủ khoang bàn tay được chỉ định vật lý trị liệu. Mục tiêu chính của vật lý trị liệu trong giai đoạn này là gì?
- A. Giảm đau và sưng nề sau phẫu thuật
- B. Phục hồi chức năng vận động, tầm vận động khớp và sức mạnh cơ
- C. Ngăn ngừa nhiễm trùng tái phát
- D. Cải thiện tuần hoàn máu đến bàn tay
Câu 23: Trong trường hợp chín mé tấy đỏ (erythema) giai đoạn sớm, chưa có mủ, điều trị bảo tồn nào sau đây có thể hiệu quả?
- A. Rạch và dẫn lưu mủ ngay lập tức
- B. Chỉ sử dụng thuốc kháng sinh tại chỗ
- C. Chườm lạnh và băng ép
- D. Ngâm nước ấm, thuốc sát trùng tại chỗ và kháng sinh đường uống
Câu 24: Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ thất bại điều trị kháng sinh trong nhiễm trùng bàn tay?
- A. Tuân thủ điều trị kháng sinh kém
- B. Sử dụng kháng sinh không đúng phổ
- C. Dị vật tồn tại trong vết thương
- D. Bệnh nhân có cơ địa dị ứng kháng sinh
Câu 25: Loại hình nhiễm trùng bàn tay nào thường liên quan đến nghề nghiệp làm bếp hoặc tiếp xúc với thực phẩm?
- A. Viêm mô tế bào bàn tay do Erysipelothrix rhusiopathiae
- B. Viêm mé móng (Paronychia) do Candida
- C. Viêm bao hoạt dịch gân gấp do Mycobacterium marinum
- D. Chín mé sâu (Felon) do trực khuẩn mủ xanh
Câu 26: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng bàn tay do đâm phải xương cá. Loại vi khuẩn nào sau đây cần được nghĩ đến trong trường hợp này?
- A. Erysipelothrix rhusiopathiae
- B. Pasteurella multocida
- C. Vibrio vulnificus
- D. Aeromonas hydrophila
Câu 27: Nguyên tắc nào sau đây không đúng khi chăm sóc vết thương sau rạch dẫn lưu mủ nhiễm trùng bàn tay?
- A. Thay băng hàng ngày và khi thấm dịch
- B. Rửa vết thương bằng nước muối sinh lý
- C. Băng kín vết thương bằng gạc khô
- D. Theo dõi dấu hiệu nhiễm trùng tái phát
Câu 28: Trong trường hợp viêm bao hoạt dịch gân gấp nặng, lan rộng, phương pháp phẫu thuật nào sau đây có thể cần thiết để dẫn lưu mủ triệt để?
- A. Rạch dẫn lưu tối thiểu qua da
- B. Mở rộng bao gân gấp và dẫn lưu liên tục
- C. Cắt lọc bao gân gấp
- D. Khâu kín vết thương sau dẫn lưu
Câu 29: Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ cứng khớp sau nhiễm trùng bàn tay?
- A. Bất động bàn tay kéo dài
- B. Chườm lạnh thường xuyên
- C. Sử dụng thuốc giảm đau mạnh
- D. Tập vận động sớm và vật lý trị liệu
Câu 30: Một bệnh nhân có tiền sử nghiện rượu mạn tính nhập viện vì nhiễm trùng bàn tay nặng. Yếu tố nào sau đây liên quan đến tiên lượng xấu hơn ở bệnh nhân này?
- A. Suy giảm hệ miễn dịch do nghiện rượu mạn tính
- B. Tuổi trẻ
- C. Nhiễm trùng do vi khuẩn Gram dương
- D. Phát hiện và điều trị sớm