Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Đường Tiểu 1 - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một phụ nữ 25 tuổi đến khám với các triệu chứng tiểu buốt, tiểu rắt và đau bụng dưới âm ỉ. Xét nghiệm nước tiểu cho thấy có bạch cầu niệu và nitrit dương tính. Chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Viêm thận bể thận cấp
- B. Viêm bàng quang cấp
- C. Viêm niệu đạo
- D. Sỏi đường tiết niệu
Câu 2: Yếu tố nguy cơ nào sau đây KHÔNG liên quan đến nhiễm trùng đường tiểu ở phụ nữ trẻ khỏe mạnh?
- A. Quan hệ tình dục
- B. Sử dụng màng ngăn tránh thai
- C. U xơ tiền liệt tuyến
- D. Tiền sử nhiễm trùng đường tiểu
Câu 3: Vi khuẩn nào sau đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây nhiễm trùng đường tiểu không biến chứng?
- A. Escherichia coli (E. coli)
- B. Staphylococcus saprophyticus
- C. Klebsiella pneumoniae
- D. Proteus mirabilis
Câu 4: Cơ chế chính gây ra triệu chứng tiểu buốt trong viêm bàng quang cấp là gì?
- A. Tăng áp lực trong bàng quang
- B. Co thắt cơ trơn niệu đạo
- C. Phản ứng dị ứng với vi khuẩn
- D. Viêm và kích ứng niêm mạc bàng quang
Câu 5: Xét nghiệm nước tiểu nào sau đây có giá trị nhất trong chẩn đoán nhanh nhiễm trùng đường tiểu tại phòng khám?
- A. Cấy nước tiểu và kháng sinh đồ
- B. Soi tươi nước tiểu tìm vi khuẩn
- C. Dipstick nước tiểu (que thử nhanh)
- D. Xét nghiệm PCR nước tiểu
Câu 6: Một bệnh nhân nam 65 tuổi, có tiền sử u xơ tiền liệt tuyến, nhập viện vì sốt cao, rét run, đau vùng hông lưng và tiểu đục. Chẩn đoán phân biệt quan trọng nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Viêm thận bể thận cấp
- B. Viêm bàng quang cấp
- C. Viêm tuyến tiền liệt cấp
- D. Sỏi niệu quản gây tắc nghẽn
Câu 7: Trụ bạch cầu trong nước tiểu thường gợi ý tình trạng bệnh lý nào sau đây?
- A. Hội chứng thận hư
- B. Viêm thận bể thận
- C. Viêm cầu thận cấp
- D. Suy thận mạn tính
Câu 8: Kháng sinh nào sau đây thường được lựa chọn đầu tay trong điều trị viêm bàng quang cấp không biến chứng ở phụ nữ?
- A. Ciprofloxacin
- B. Amoxicillin-clavulanate
- C. Ceftriaxone
- D. Fosfomycin
Câu 9: Thời gian điều trị kháng sinh tối ưu cho viêm bàng quang cấp không biến chứng ở phụ nữ thường là bao lâu?
- A. 7-10 ngày
- B. 3-5 ngày
- C. 10-14 ngày
- D. 2-3 tuần
Câu 10: Biến chứng nghiêm trọng nhất của viêm thận bể thận cấp không được điều trị kịp thời là gì?
- A. Suy thận cấp
- B. Áp xe quanh thận
- C. Nhiễm trùng huyết (sepsis)
- D. Viêm thận bể thận mạn tính
Câu 11: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được chỉ định đầu tiên để đánh giá yếu tố tắc nghẽn đường tiết niệu trên bệnh nhân viêm thận bể thận cấp?
- A. Siêu âm hệ tiết niệu
- B. Chụp X-quang hệ tiết niệu không chuẩn bị
- C. Chụp cắt lớp vi tính (CT) bụng chậu
- D. Chụp niệu đồ tĩnh mạch (UIV)
Câu 12: Tình trạng nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố thuận lợi gây nhiễm trùng đường tiểu có biến chứng?
- A. Sỏi đường tiết niệu
- B. Bệnh đái tháo đường
- C. Đặt ống thông tiểu
- D. Nữ giới trẻ tuổi khỏe mạnh
Câu 13: Mục tiêu chính của việc điều trị nhiễm trùng đường tiểu không biến chứng là gì?
- A. Ngăn ngừa suy thận mạn tính
- B. Loại bỏ triệu chứng và diệt trừ vi khuẩn
- C. Tăng cường chức năng miễn dịch
- D. Phòng ngừa nhiễm trùng huyết
Câu 14: Một bệnh nhân được chẩn đoán viêm thận bể thận cấp và điều trị kháng sinh. Sau 48 giờ, bệnh nhân vẫn sốt cao và đau hông lưng nhiều hơn. Bước tiếp theo phù hợp nhất là gì?
- A. Tiếp tục dùng kháng sinh hiện tại và theo dõi thêm
- B. Chuyển sang kháng sinh đường uống
- C. Đánh giá lại chẩn đoán và tìm biến chứng (ví dụ: siêu âm thận)
- D. Giảm liều kháng sinh để tránh tác dụng phụ
Câu 15: Biện pháp nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong phòng ngừa nhiễm trùng đường tiểu tái phát ở phụ nữ?
- A. Uống đủ nước hàng ngày
- B. Sử dụng kháng sinh dự phòng liều thấp
- C. Uống nước ép nam việt quất (cranberry)
- D. Vệ sinh vùng kín bằng dung dịch sát khuẩn
Câu 16: Thuật ngữ "nhiễm trùng đường tiểu có biến chứng" dùng để chỉ tình trạng nhiễm trùng ở đối tượng bệnh nhân nào?
- A. Phụ nữ trẻ khỏe mạnh
- B. Nam giới khỏe mạnh
- C. Bệnh nhân có bất thường đường tiết niệu hoặc suy giảm miễn dịch
- D. Trẻ em trên 5 tuổi
Câu 17: Loại kháng sinh nào sau đây KHÔNG nên được sử dụng đơn độc để điều trị viêm thận bể thận cấp do nguy cơ kháng thuốc cao?
- A. Ceftriaxone
- B. Ciprofloxacin
- C. Gentamicin
- D. Piperacillin-tazobactam
Câu 18: Mục đích của việc cấy nước tiểu và kháng sinh đồ trong nhiễm trùng đường tiểu là gì?
- A. Đánh giá mức độ tổn thương thận
- B. Xác định yếu tố nguy cơ gây bệnh
- C. Theo dõi đáp ứng điều trị
- D. Xác định vi khuẩn gây bệnh và lựa chọn kháng sinh phù hợp
Câu 19: Một phụ nữ mang thai 30 tuần tuổi có triệu chứng viêm bàng quang cấp. Lựa chọn kháng sinh nào sau đây là AN TOÀN và HIỆU QUẢ nhất cho bệnh nhân này?
- A. Tetracycline
- B. Ciprofloxacin
- C. Amoxicillin
- D. Trimethoprim-sulfamethoxazole (Bactrim)
Câu 20: Tỷ lệ tái phát nhiễm trùng đường tiểu ở phụ nữ trong vòng 6 tháng sau đợt nhiễm trùng đầu tiên là khoảng bao nhiêu?
- A. Dưới 10%
- B. 25-50%
- C. 70-80%
- D. Trên 90%
Câu 21: Triệu chứng đau vùng trên xương mu thường gợi ý nhiễm trùng ở vị trí nào của đường tiết niệu?
- A. Thận
- B. Niệu quản
- C. Niệu đạo
- D. Bàng quang
Câu 22: Một bệnh nhân nữ 40 tuổi, tiền sử khỏe mạnh, bị viêm bàng quang cấp tái phát 3 lần trong năm qua. Hướng xử trí tiếp theo nào là phù hợp nhất?
- A. Tăng liều kháng sinh trong đợt điều trị tiếp theo
- B. Đánh giá yếu tố nguy cơ và xem xét biện pháp phòng ngừa tái phát
- C. Chuyển sang kháng sinh phổ rộng hơn
- D. Chỉ định cấy nước tiểu mỗi khi có triệu chứng
Câu 23: Trong nhiễm trùng đường tiểu không biến chứng ở phụ nữ, khi nào thì KHÔNG cần thiết phải cấy nước tiểu trước khi điều trị?
- A. Nhiễm trùng lần đầu, triệu chứng điển hình
- B. Nhiễm trùng tái phát, triệu chứng không điển hình
- C. Bệnh nhân có tiền sử sỏi đường tiết niệu
- D. Bệnh nhân có suy giảm miễn dịch
Câu 24: Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng của nhiễm trùng đường tiểu?
- A. Áp xe thận
- B. Nhiễm trùng huyết
- C. Viêm khớp dạng thấp
- D. Suy thận cấp
Câu 25: Một bệnh nhân nam 70 tuổi, đặt sonde tiểu dài ngày, xuất hiện sốt và nước tiểu đục. Nguyên nhân gây nhiễm trùng đường tiểu phổ biến nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Escherichia coli
- B. Staphylococcus saprophyticus
- C. Klebsiella pneumoniae
- D. Pseudomonas aeruginosa
Câu 26: Loại nhiễm trùng đường tiểu nào thường được gọi là "nhiễm trùng đường tiểu dưới"?
- A. Viêm thận bể thận
- B. Viêm bàng quang và viêm niệu đạo
- C. Áp xe quanh thận
- D. Viêm tuyến tiền liệt
Câu 27: Trong trường hợp viêm thận bể thận cấp, kháng sinh đường tĩnh mạch thường được ưu tiên hơn đường uống trong giai đoạn đầu điều trị. Vì sao?
- A. Kháng sinh đường uống kém hấp thu
- B. Viêm thận bể thận cấp thường gây nôn ói, khó uống thuốc
- C. Đảm bảo nồng độ kháng sinh cao và nhanh chóng trong máu
- D. Kháng sinh đường tĩnh mạch ít tác dụng phụ hơn
Câu 28: Một bệnh nhân nữ 35 tuổi, không mang thai, không có bệnh nền, bị viêm bàng quang cấp. Sau 3 ngày dùng kháng sinh, triệu chứng không cải thiện. Nguyên nhân có khả năng nhất là gì?
- A. Vi khuẩn kháng kháng sinh đang sử dụng
- B. Liều kháng sinh chưa đủ cao
- C. Thời gian điều trị chưa đủ dài
- D. Bệnh nhân bị dị ứng kháng sinh
Câu 29: Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt viêm thận bể thận cấp với viêm bàng quang cấp dựa trên vị trí nhiễm trùng?
- A. Soi tươi nước tiểu tìm vi khuẩn
- B. Dipstick nước tiểu (que thử nhanh)
- C. Tìm trụ bạch cầu trong nước tiểu
- D. Cấy nước tiểu và kháng sinh đồ
Câu 30: Một bệnh nhân được chẩn đoán viêm thận bể thận mạn tính. Biến chứng lâu dài nào sau đây có nguy cơ cao nhất?
- A. Sỏi thận
- B. Tăng huyết áp
- C. Hội chứng thận hư
- D. Suy thận mạn tính