Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Đường Tiểu 1 - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một phụ nữ 28 tuổi đến khám vì tiểu buốt, tiểu rắt và đau bụng dưới âm ỉ trong 3 ngày. Cô ấy không sốt và không đau lưng. Tổng phân tích nước tiểu cho thấy có bạch cầu niệu và nitrit dương tính, nhưng không có trụ niệu. Chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Viêm thận bể thận cấp
- B. Viêm bàng quang cấp
- C. Viêm niệu đạo
- D. Sỏi niệu quản
Câu 2: Yếu tố nguy cơ nào sau đây KHÔNG liên quan đến nhiễm trùng đường tiểu ở phụ nữ trẻ khỏe mạnh?
- A. Quan hệ tình dục gần đây
- B. Sử dụng chất diệt tinh trùng
- C. Tiền sử nhiễm trùng đường tiểu tái phát
- D. U xơ tuyến tiền liệt
Câu 3: Vi khuẩn nào sau đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây nhiễm trùng đường tiểu không biến chứng ở cộng đồng?
- A. Escherichia coli
- B. Staphylococcus saprophyticus
- C. Klebsiella pneumoniae
- D. Proteus mirabilis
Câu 4: Cơ chế bảo vệ tự nhiên nào sau đây của đường tiết niệu giúp ngăn ngừa nhiễm trùng ngược dòng từ niệu đạo lên bàng quang và thận?
- A. pH acid của nước tiểu
- B. Nhu động ruột
- C. Van bàng quang - niệu quản một chiều
- D. Hệ thống miễn dịch niêm mạc đường tiết niệu
Câu 5: Một bệnh nhân nam 70 tuổi, có tiền sử phì đại tuyến tiền liệt, nhập viện vì sốt cao, rét run, đau vùng hông lưng phải và tiểu đục. Xét nghiệm nước tiểu cho thấy bạch cầu niệu, nitrit dương tính và cấy nước tiểu mọc E. coli. Chẩn đoán phù hợp nhất là:
- A. Viêm thận bể thận cấp
- B. Viêm bàng quang cấp
- C. Viêm tuyến tiền liệt cấp
- D. Viêm cầu thận cấp
Câu 6: Trụ bạch cầu trong nước tiểu gợi ý tình trạng viêm ở vị trí nào của đường tiết niệu?
- A. Bàng quang
- B. Niệu đạo
- C. Ống thận
- D. Cầu thận
Câu 7: Xét nghiệm nào sau đây là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định nhiễm trùng đường tiểu và xác định loại vi khuẩn gây bệnh?
- A. Tổng phân tích nước tiểu
- B. Cấy nước tiểu và kháng sinh đồ
- C. Siêu âm hệ tiết niệu
- D. Xét nghiệm máu
Câu 8: Trong trường hợp viêm bàng quang cấp không biến chứng ở phụ nữ trẻ, kháng sinh đường uống nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn ban đầu?
- A. Ciprofloxacin
- B. Amoxicillin-clavulanate
- C. Ceftriaxone
- D. Nitrofurantoin hoặc Trimethoprim-sulfamethoxazole
Câu 9: Điều trị nhiễm trùng đường tiểu ở phụ nữ mang thai cần đặc biệt lưu ý điều gì?
- A. Thời gian điều trị kéo dài hơn bình thường
- B. Lựa chọn kháng sinh an toàn cho thai nhi
- C. Luôn cần nhập viện để điều trị
- D. Chỉ điều trị khi có triệu chứng rõ ràng
Câu 10: Biến chứng nghiêm trọng nào sau đây có thể xảy ra nếu viêm thận bể thận cấp không được điều trị kịp thời và hiệu quả?
- A. Nhiễm trùng huyết (Sepsis)
- B. Suy thận mạn tính
- C. Hội chứng thận hư
- D. Tăng huyết áp
Câu 11: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng đường tiểu tái phát nhiều lần. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong phòng ngừa nhiễm trùng đường tiểu tái phát?
- A. Uống kháng sinh dự phòng liên tục
- B. Hạn chế quan hệ tình dục
- C. Uống đủ nước hàng ngày
- D. Sử dụng dung dịch vệ sinh phụ nữ thường xuyên
Câu 12: Trong trường hợp nhiễm trùng đường tiểu liên quan đến đặt ống thông tiểu, loại bỏ hoặc thay thế ống thông tiểu có vai trò gì trong điều trị?
- A. Không có vai trò, chủ yếu dùng kháng sinh
- B. Loại bỏ ổ nhiễm trùng và tăng hiệu quả kháng sinh
- C. Giảm đau cho bệnh nhân
- D. Giúp chẩn đoán chính xác hơn
Câu 13: Một phụ nữ lớn tuổi nhập viện với tình trạng lú lẫn, sốt nhẹ và tiểu lắt nhắt. Tổng phân tích nước tiểu cho thấy bạch cầu niệu và nitrit dương tính. Triệu chứng lú lẫn ở bệnh nhân này có thể liên quan đến nhiễm trùng đường tiểu như thế nào?
- A. Không liên quan, là do bệnh lý thần kinh sẵn có
- B. Do tác dụng phụ của thuốc kháng sinh
- C. Do mất nước vì sốt
- D. Có thể là biểu hiện không điển hình của nhiễm trùng đường tiểu
Câu 14: Trong viêm thận bể thận cấp, đau vùng hông lưng thường xuất hiện ở vị trí nào?
- A. Vùng thượng vị
- B. Vùng quanh rốn
- C. Góc sườn - cột sống (CVA)
- D. Vùng hạ vị
Câu 15: Khi nào thì nên chỉ định siêu âm hệ tiết niệu ở bệnh nhân nhiễm trùng đường tiểu?
- A. Trong mọi trường hợp nhiễm trùng đường tiểu
- B. Khi nghi ngờ nhiễm trùng đường tiểu phức tạp hoặc có yếu tố tắc nghẽn
- C. Chỉ khi cấy nước tiểu âm tính
- D. Để theo dõi đáp ứng điều trị kháng sinh
Câu 16: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của điều trị nhiễm trùng đường tiểu?
- A. Giảm triệu chứng khó chịu cho bệnh nhân
- B. Diệt trừ vi khuẩn gây bệnh
- C. Ngăn ngừa biến chứng nhiễm trùng
- D. Giảm protein niệu
Câu 17: So sánh viêm bàng quang cấp và viêm thận bể thận cấp, triệu chứng nào sau đây thường gặp hơn trong viêm thận bể thận cấp?
- A. Tiểu buốt
- B. Tiểu rắt
- C. Sốt cao và đau vùng hông lưng
- D. Đau bụng dưới
Câu 18: Kháng sinh Fluoroquinolone (ví dụ ciprofloxacin, levofloxacin) nên được sử dụng thận trọng trong điều trị nhiễm trùng đường tiểu không biến chứng vì lý do chính nào?
- A. Tác dụng phụ trên đường tiêu hóa
- B. Nguy cơ kháng thuốc gia tăng
- C. Hiệu quả điều trị kém hơn các kháng sinh khác
- D. Giá thành điều trị cao
Câu 19: Trong trường hợp nào sau đây, nhiễm trùng đường tiểu được phân loại là "nhiễm trùng đường tiểu phức tạp"?
- A. Nhiễm trùng đường tiểu ở bệnh nhân có sỏi thận
- B. Nhiễm trùng đường tiểu ở phụ nữ trẻ khỏe mạnh
- C. Viêm bàng quang cấp
- D. Nhiễm trùng đường tiểu lần đầu
Câu 20: Xét nghiệm nước tiểu "dipstick" phát hiện nitrit dương tính có ý nghĩa gì trong chẩn đoán nhiễm trùng đường tiểu?
- A. Có protein trong nước tiểu
- B. Có glucose trong nước tiểu
- C. Có vi khuẩn khử nitrate trong nước tiểu
- D. Có hồng cầu trong nước tiểu
Câu 21: Một bé gái 5 tuổi bị sốt cao, quấy khóc, biếng ăn và có tiểu đục. Hỏi bệnh sử ghi nhận bé có tiền sử táo bón mạn tính. Táo bón mạn tính có thể là yếu tố nguy cơ gây nhiễm trùng đường tiểu ở trẻ em như thế nào?
- A. Gây suy dinh dưỡng làm giảm sức đề kháng
- B. Gây chèn ép bàng quang, cản trở làm rỗng bàng quang
- C. Làm thay đổi pH nước tiểu
- D. Làm tăng nhu động ruột gây trào ngược bàng quang - niệu quản
Câu 22: Thời gian điều trị kháng sinh thông thường cho viêm bàng quang cấp không biến chứng ở phụ nữ là bao lâu?
- A. 3-5 ngày
- B. 7-10 ngày
- C. 2 tuần
- D. 4-6 tuần
Câu 23: Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong phòng ngừa nhiễm trùng đường tiểu liên quan đến hoạt động tình dục?
- A. Đi tiểu sau khi quan hệ tình dục
- B. Uống đủ nước
- C. Vệ sinh vùng kín trước và sau quan hệ tình dục
- D. Sử dụng chất diệt tinh trùng
Câu 24: Một bệnh nhân nam 60 tuổi, có tiền sử đái tháo đường, nhập viện vì viêm thận bể thận cấp. Đái tháo đường ảnh hưởng đến nguy cơ và diễn tiến của nhiễm trùng đường tiểu như thế nào?
- A. Giảm nguy cơ nhiễm trùng đường tiểu
- B. Không ảnh hưởng đến nguy cơ nhiễm trùng đường tiểu
- C. Tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiểu và nhiễm trùng nặng hơn
- D. Chỉ làm thay đổi loại vi khuẩn gây nhiễm trùng
Câu 25: Trong trường hợp nhiễm trùng đường tiểu tái phát ở phụ nữ sau mãn kinh, liệu pháp estrogen tại chỗ có thể giúp phòng ngừa nhiễm trùng bằng cách nào?
- A. Tăng cường miễn dịch toàn thân
- B. Phục hồi hệ vi sinh vật âm đạo bình thường
- C. Làm tăng pH nước tiểu
- D. Giảm kích thước tuyến tiền liệt (ở phụ nữ không có tuyến tiền liệt)
Câu 26: Phân biệt nhiễm trùng đường tiểu trên (viêm thận bể thận) và nhiễm trùng đường tiểu dưới (viêm bàng quang) dựa trên triệu chứng lâm sàng quan trọng nhất là gì?
- A. Tiểu buốt
- B. Tiểu rắt
- C. Đau vùng hông lưng và sốt cao
- D. Tiểu đục
Câu 27: Khi nào thì nhiễm trùng đường tiểu được coi là "dai dẳng" (persistent UTI)?
- A. Nhiễm trùng tái phát trong vòng 2 tuần sau điều trị
- B. Cấy nước tiểu vẫn dương tính sau khi kết thúc điều trị kháng sinh
- C. Triệu chứng không cải thiện sau 24 giờ điều trị
- D. Nhiễm trùng xảy ra ở bệnh nhân có đặt ống thông tiểu
Câu 28: Một bệnh nhân nữ 35 tuổi, không mang thai, không có bệnh lý nền, bị viêm bàng quang cấp. Sau 3 ngày điều trị kháng sinh, triệu chứng không cải thiện. Bước tiếp theo hợp lý nhất là gì?
- A. Tăng liều kháng sinh đang dùng
- B. Chuyển sang kháng sinh đường tĩnh mạch
- C. Cấy nước tiểu và kháng sinh đồ
- D. Chụp CT bụng chậu
Câu 29: Loại kháng sinh nào sau đây KHÔNG phù hợp để điều trị nhiễm trùng đường tiểu không biến chứng do Pseudomonas aeruginosa?
- A. Nitrofurantoin
- B. Ciprofloxacin
- C. Ceftazidime
- D. Gentamicin
Câu 30: Mục tiêu chính của việc sử dụng kháng sinh dự phòng trong nhiễm trùng đường tiểu tái phát là gì?
- A. Diệt trừ hoàn toàn vi khuẩn trong đường tiết niệu
- B. Giảm tần suất tái phát nhiễm trùng đường tiểu
- C. Tăng cường hệ miễn dịch đường tiết niệu
- D. Ngăn ngừa kháng kháng sinh