Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một trẻ sơ sinh 2 ngày tuổi, sinh đủ tháng, nhập viện vì bú kém, li bì, và da tái xanh. Khám thấy tim nhanh, thở nhanh, nhiệt độ 38.5°C. Mẹ trẻ không có tiền sử sản khoa đặc biệt, sinh thường tại nhà. Xét nghiệm công thức máu cho thấy bạch cầu giảm, CRP tăng cao. Nguyên nhân gây nhiễm trùng sơ sinh sớm phổ biến nhất trong trường hợp này là:

  • A. Escherichia coli
  • B. Liên cầu khuẩn nhóm B (Streptococcus agalactiae)
  • C. Staphylococcus aureus
  • D. Listeria monocytogenes

Câu 2: Yếu tố nguy cơ quan trọng nhất dẫn đến nhiễm trùng sơ sinh khởi phát muộn (late-onset sepsis) ở trẻ sinh non là gì?

  • A. Vỡ ối non
  • B. Mẹ bị nhiễm trùng đường tiểu
  • C. Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm
  • D. Không được bú mẹ hoàn toàn

Câu 3: Trẻ sơ sinh 10 ngày tuổi, sinh non 30 tuần, đang được chăm sóc tại khoa NICU. Trẻ có dấu hiệu thở không đều, bú kém, và xuất hiện các cơn ngừng thở. Xét nghiệm CRP tăng nhẹ, công thức máu bình thường. Cấy máu âm tính sau 48 giờ. Tuy nhiên, tình trạng trẻ không cải thiện. Bước tiếp theo hợp lý nhất trong chẩn đoán nhiễm trùng sơ sinh muộn ở trẻ này là gì?

  • A. Chụp X-quang phổi
  • B. Cấy máu lặp lại và cấy nước tiểu
  • C. Bắt đầu điều trị kháng sinh phổ rộng
  • D. Theo dõi sát lâm sàng thêm 24 giờ

Câu 4: Một trẻ sơ sinh đủ tháng, 5 ngày tuổi, xuất hiện vàng da tăng bilirubin gián tiếp, bú tốt, không sốt, phản xạ bình thường. Xét nghiệm Coombs trực tiếp âm tính, nhóm máu mẹ O Rh+, con A Rh+. Vàng da này có khả năng do nguyên nhân nào sau đây?

  • A. Nhiễm trùng sơ sinh
  • B. Bệnh lý gan mật bẩm sinh
  • C. Suy giáp bẩm sinh
  • D. Bất đồng nhóm máu ABO

Câu 5: Trong điều trị nhiễm trùng sơ sinh sớm do Liên cầu khuẩn nhóm B, kháng sinh nào sau đây được coi là lựa chọn hàng đầu?

  • A. Penicillin G
  • B. Gentamicin
  • C. Vancomycin
  • D. Ceftriaxone

Câu 6: Biện pháp dự phòng nào sau đây hiệu quả nhất để giảm tỷ lệ nhiễm trùng sơ sinh sớm do Liên cầu khuẩn nhóm B?

  • A. Vệ sinh rốn bằng cồn 70 độ sau sinh
  • B. Tiêm vaccine phòng cúm cho mẹ trước mang thai
  • C. Dự phòng kháng sinh đường tĩnh mạch cho mẹ trong chuyển dạ
  • D. Cách ly trẻ sơ sinh sau sinh 24 giờ

Câu 7: Một trẻ sơ sinh 20 ngày tuổi, sinh non 32 tuần, xuất hiện sốt cao, quấy khóc, thóp phồng. Khám thần kinh có dấu hiệu cổ cứng. Nghi ngờ viêm màng não mủ. Xét nghiệm dịch não tủy nào sau đây có giá trị chẩn đoán xác định?

  • A. Glucose dịch não tủy giảm
  • B. Protein dịch não tủy tăng
  • C. Cấy máu dương tính
  • D. Số lượng bạch cầu dịch não tủy tăng cao

Câu 8: Trẻ sơ sinh nào sau đây có nguy cơ cao nhất mắc viêm phổi sơ sinh?

  • A. Trẻ sinh mổ chủ động
  • B. Trẻ hít phải nước ối có phân su
  • C. Trẻ bú sữa công thức hoàn toàn
  • D. Trẻ có mẹ bị tiểu đường thai kỳ

Câu 9: Đâu là dấu hiệu sớm gợi ý nhiễm trùng huyết sơ sinh trên lâm sàng, thường xuất hiện trước các triệu chứng rõ ràng khác?

  • A. Sốt cao liên tục
  • B. Vàng da đậm
  • C. Thay đổi về hành vi và thần kinh (li bì, bú kém)
  • D. Xuất huyết da

Câu 10: Xét nghiệm CRP (C-reactive protein) được sử dụng trong chẩn đoán nhiễm trùng sơ sinh với mục đích chính nào?

  • A. Hỗ trợ chẩn đoán và theo dõi đáp ứng điều trị nhiễm trùng
  • B. Xác định loại vi khuẩn gây bệnh
  • C. Đánh giá mức độ nặng của nhiễm trùng
  • D. Thay thế cho cấy máu trong chẩn đoán nhiễm trùng huyết

Câu 11: Một trẻ sơ sinh 7 ngày tuổi, sinh thường, bú mẹ hoàn toàn, xuất hiện viêm kết mạc mắt phải, có nhiều mủ vàng. Nguyên nhân gây viêm kết mạc mắt ở trẻ sơ sinh phổ biến nhất trong giai đoạn này là gì?

  • A. Neisseria gonorrhoeae
  • B. Staphylococcus aureus
  • C. Chlamydia trachomatis
  • D. Virus Herpes simplex

Câu 12: Trong trường hợp trẻ sơ sinh bị nhiễm trùng rốn (viêm rốn), dấu hiệu lâm sàng nào sau đây là không điển hình và cần nghĩ đến biến chứng nặng?

  • A. Rốn sưng đỏ, chảy mủ
  • B. Ấn đau vùng quanh rốn
  • C. Mùi hôi từ rốn
  • D. Sốt cao và li bì

Câu 13: Nguyên tắc sử dụng kháng sinh trong điều trị nhiễm trùng sơ sinh là gì?

  • A. Chỉ sử dụng kháng sinh khi có kết quả cấy máu dương tính
  • B. Sử dụng kháng sinh phổ rộng sớm sau khi lấy bệnh phẩm cấy máu
  • C. Ưu tiên sử dụng kháng sinh đường uống để tránh tác dụng phụ
  • D. Sử dụng kháng sinh dự phòng cho tất cả trẻ sơ sinh non tháng

Câu 14: Biện pháp nào sau đây quan trọng nhất để ngăn ngừa nhiễm trùng bệnh viện (nosocomial infection) ở trẻ sơ sinh non tháng?

  • A. Vệ sinh tay thường xuyên và đúng cách
  • B. Sử dụng kháng sinh dự phòng cho nhân viên y tế
  • C. Cách ly tất cả trẻ sơ sinh non tháng
  • D. Khử khuẩn bề mặt bằng tia UV hàng ngày

Câu 15: Một trẻ sơ sinh 15 ngày tuổi, sinh non 28 tuần, đang thở máy tại NICU. Xuất hiện tình trạng bụng chướng, ăn kém, phân máu. X-quang bụng có hình ảnh khí tự do trong ổ bụng. Nghi ngờ viêm ruột hoại tử (NEC). Yếu tố nguy cơ chính gây NEC ở trẻ này là gì?

  • A. Nhiễm trùng sơ sinh sớm
  • B. Bất đồng nhóm máu mẹ con
  • C. Hạ thân nhiệt sau sinh
  • D. Sinh non

Câu 16: Để chẩn đoán phân biệt nhiễm trùng sơ sinh với các bệnh lý không nhiễm trùng có triệu chứng tương tự (ví dụ: suy hô hấp), xét nghiệm nào sau đây có độ đặc hiệu cao hơn CRP?

  • A. Công thức máu
  • B. CRP (C-reactive protein)
  • C. Cấy máu
  • D. Procalcitonin

Câu 17: Trong trường hợp nhiễm trùng sơ sinh do Listeria monocytogenes, kháng sinh nào sau đây thường được lựa chọn?

  • A. Gentamicin
  • B. Ampicillin
  • C. Vancomycin
  • D. Cefotaxime

Câu 18: Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi, sinh thường, mẹ có tiền sử viêm âm đạo do nấm Candida. Trẻ xuất hiện tưa miệng (nấm miệng). Phương pháp điều trị tưa miệng do Candida hiệu quả nhất là gì?

  • A. Nystatin dạng hỗn dịch uống
  • B. Fluconazole đường uống
  • C. Amphotericin B đường tĩnh mạch
  • D. Vệ sinh miệng bằng nước muối sinh lý

Câu 19: Trẻ sơ sinh bị nhiễm trùng sơ sinh có nguy cơ gặp biến chứng nặng nào sau đây, ảnh hưởng lâu dài đến sự phát triển thần kinh?

  • A. Viêm phổi
  • B. Viêm rốn
  • C. Viêm màng não mủ
  • D. Nhiễm trùng da và mô mềm

Câu 20: Trong chăm sóc trẻ sơ sinh tại nhà, dấu hiệu nào sau đây không phải là dấu hiệu nguy hiểm cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức?

  • A. Sốt cao trên 38°C
  • B. Bú kém hoặc bỏ bú
  • C. Khó thở, thở nhanh hoặc rút lõm lồng ngực
  • D. Hắt hơi và nghẹt mũi nhẹ

Câu 21: Một trẻ sơ sinh 4 giờ tuổi, sinh mổ vì ngôi ngược, mẹ không có yếu tố nguy cơ nhiễm trùng. Trẻ có dấu hiệu thở nhanh, tím tái nhẹ. X-quang phổi có hình ảnh tăng đậm vân phổi rốn phổi. Chẩn đoán phân biệt hàng đầu trong trường hợp này là gì?

  • A. Bệnh màng trong
  • B. Suy hô hấp thoáng qua (TTN)
  • C. Viêm phổi sơ sinh
  • D. Tim bẩm sinh tím

Câu 22: Để đánh giá hiệu quả điều trị kháng sinh nhiễm trùng sơ sinh, xét nghiệm nào sau đây thường được theo dõi lặp lại sau 24-48 giờ điều trị?

  • A. Công thức máu
  • B. Cấy máu lặp lại
  • C. Đường huyết
  • D. CRP (C-reactive protein)

Câu 23: Đường lây truyền nào sau đây ít phổ biến nhất gây nhiễm trùng sơ sinh sớm?

  • A. Lây truyền ngược dòng từ âm đạo mẹ (viêm màng ối)
  • B. Lây truyền trong quá trình sinh qua đường âm đạo
  • C. Lây truyền qua đường máu mẹ - thai (xuyên rau thai)
  • D. Lây truyền từ môi trường bệnh viện sau sinh

Câu 24: Một trẻ sơ sinh 1 tháng tuổi, bú mẹ hoàn toàn, xuất hiện ho gà (ho cơn, rít thanh quản). Nguyên nhân gây bệnh ho gà ở trẻ sơ sinh phổ biến nhất là gì?

  • A. Virus hợp bào hô hấp (RSV)
  • B. Bordetella pertussis
  • C. Mycoplasma pneumoniae
  • D. Adenovirus

Câu 25: Trong trường hợp nghi ngờ nhiễm trùng sơ sinh sớm, phác đồ kháng sinh kinh nghiệm ban đầu thường bao gồm phối hợp kháng sinh nào để bao phủ cả vi khuẩn Gram âm và Gram dương?

  • A. Ampicillin và Gentamicin
  • B. Vancomycin và Ceftazidime
  • C. Metronidazole và Erythromycin
  • D. Ciprofloxacin và Azithromycin

Câu 26: Một trẻ sơ sinh 25 ngày tuổi, sinh non 34 tuần, đang nằm viện vì viêm phổi. Sau 10 ngày điều trị kháng sinh, tình trạng cải thiện nhưng lại xuất hiện nhiễm nấm Candida huyết xâm lấn. Yếu tố nguy cơ quan trọng nhất dẫn đến nhiễm nấm huyết ở trẻ này là gì?

  • A. Sinh non
  • B. Viêm phổi trước đó
  • C. Sử dụng kháng sinh phổ rộng kéo dài
  • D. Nuôi dưỡng tĩnh mạch hoàn toàn

Câu 27: Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ lây nhiễm chéo vi khuẩn giữa các trẻ sơ sinh trong khoa NICU?

  • A. Tăng cường thông khí trong phòng NICU
  • B. Sử dụng găng tay và áo choàng bảo hộ khi chăm sóc trẻ
  • C. Hạn chế người nhà thăm bệnh
  • D. Sử dụng kháng sinh dự phòng cho tất cả trẻ trong NICU

Câu 28: Một trẻ sơ sinh 3 tuần tuổi, bú kém, li bì, co giật. Tiền sử mẹ bị nhiễm Herpes sinh dục. Nghi ngờ nhiễm Herpes simplex sơ sinh. Xét nghiệm nào sau đây có giá trị chẩn đoán xác định nhiễm Herpes thần kinh trung ương?

  • A. Cấy máu tìm virus Herpes
  • B. Xét nghiệm kháng thể IgM Herpes
  • C. Điện não đồ (EEG)
  • D. PCR dịch não tủy tìm DNA virus Herpes simplex

Câu 29: Trong trường hợp trẻ sơ sinh bị nhiễm trùng sơ sinh nặng, có sốc nhiễm trùng, biện pháp hỗ trợ tuần hoàn nào sau đây là quan trọng nhất bên cạnh điều trị kháng sinh?

  • A. Bù dịch tích cực bằng đường tĩnh mạch
  • B. Sử dụng thuốc vận mạch (Dopamine, Adrenaline)
  • C. Truyền máu
  • D. Thở máy hỗ trợ

Câu 30: Giả sử tỷ lệ nhiễm trùng sơ sinh tại một bệnh viện là 5/1000 trẻ sinh sống. Nếu bệnh viện thực hiện một chương trình can thiệp dự phòng nhiễm trùng và giảm tỷ lệ này xuống 3/1000. Tính số ca nhiễm trùng sơ sinh được phòng ngừa trên 10.000 trẻ sinh sống nhờ chương trình can thiệp này?

  • A. 5 ca
  • B. 20 ca
  • C. 30 ca
  • D. 50 ca

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Một trẻ sơ sinh 2 ngày tuổi, sinh đủ tháng, nhập viện vì bú kém, li bì, và da tái xanh. Khám thấy tim nhanh, thở nhanh, nhiệt độ 38.5°C. Mẹ trẻ không có tiền sử sản khoa đặc biệt, sinh thường tại nhà. Xét nghiệm công thức máu cho thấy bạch cầu giảm, CRP tăng cao. Nguyên nhân gây nhiễm trùng sơ sinh sớm phổ biến nhất trong trường hợp này là:

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Yếu tố nguy cơ quan trọng nhất dẫn đến nhiễm trùng sơ sinh khởi phát muộn (late-onset sepsis) ở trẻ sinh non là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trẻ sơ sinh 10 ngày tuổi, sinh non 30 tuần, đang được chăm sóc tại khoa NICU. Trẻ có dấu hiệu thở không đều, bú kém, và xuất hiện các cơn ngừng thở. Xét nghiệm CRP tăng nhẹ, công thức máu bình thường. Cấy máu âm tính sau 48 giờ. Tuy nhiên, tình trạng trẻ không cải thiện. Bước tiếp theo hợp lý nhất trong chẩn đoán nhiễm trùng sơ sinh muộn ở trẻ này là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Một trẻ sơ sinh đủ tháng, 5 ngày tuổi, xuất hiện vàng da tăng bilirubin gián tiếp, bú tốt, không sốt, phản xạ bình thường. Xét nghiệm Coombs trực tiếp âm tính, nhóm máu mẹ O Rh+, con A Rh+. Vàng da này có khả năng do nguyên nhân nào sau đây?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong điều trị nhiễm trùng sơ sinh sớm do Liên cầu khuẩn nhóm B, kháng sinh nào sau đây được coi là lựa chọn hàng đầu?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Biện pháp dự phòng nào sau đây hiệu quả nhất để giảm tỷ lệ nhiễm trùng sơ sinh sớm do Liên cầu khuẩn nhóm B?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Một trẻ sơ sinh 20 ngày tuổi, sinh non 32 tuần, xuất hiện sốt cao, quấy khóc, thóp phồng. Khám thần kinh có dấu hiệu cổ cứng. Nghi ngờ viêm màng não mủ. Xét nghiệm dịch não tủy nào sau đây có giá trị chẩn đoán xác định?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trẻ sơ sinh nào sau đây có nguy cơ cao nhất mắc viêm phổi sơ sinh?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Đâu là dấu hiệu sớm gợi ý nhiễm trùng huyết sơ sinh trên lâm sàng, thường xuất hiện trước các triệu chứng rõ ràng khác?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Xét nghiệm CRP (C-reactive protein) được sử dụng trong chẩn đoán nhiễm trùng sơ sinh với mục đích chính nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Một trẻ sơ sinh 7 ngày tuổi, sinh thường, bú mẹ hoàn toàn, xuất hiện viêm kết mạc mắt phải, có nhiều mủ vàng. Nguyên nhân gây viêm kết mạc mắt ở trẻ sơ sinh phổ biến nhất trong giai đoạn này là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong trường hợp trẻ sơ sinh bị nhiễm trùng rốn (viêm rốn), dấu hiệu lâm sàng nào sau đây là *không* điển hình và cần nghĩ đến biến chứng nặng?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Nguyên tắc sử dụng kháng sinh trong điều trị nhiễm trùng sơ sinh là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Biện pháp nào sau đây quan trọng nhất để ngăn ngừa nhiễm trùng bệnh viện (nosocomial infection) ở trẻ sơ sinh non tháng?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Một trẻ sơ sinh 15 ngày tuổi, sinh non 28 tuần, đang thở máy tại NICU. Xuất hiện tình trạng bụng chướng, ăn kém, phân máu. X-quang bụng có hình ảnh khí tự do trong ổ bụng. Nghi ngờ viêm ruột hoại tử (NEC). Yếu tố nguy cơ chính gây NEC ở trẻ này là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Để chẩn đoán phân biệt nhiễm trùng sơ sinh với các bệnh lý không nhiễm trùng có triệu chứng tương tự (ví dụ: suy hô hấp), xét nghiệm nào sau đây có độ đặc hiệu cao hơn CRP?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong trường hợp nhiễm trùng sơ sinh do Listeria monocytogenes, kháng sinh nào sau đây thường được lựa chọn?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi, sinh thường, mẹ có tiền sử viêm âm đạo do nấm Candida. Trẻ xuất hiện tưa miệng (nấm miệng). Phương pháp điều trị tưa miệng do Candida hiệu quả nhất là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trẻ sơ sinh bị nhiễm trùng sơ sinh có nguy cơ gặp biến chứng nặng nào sau đây, ảnh hưởng lâu dài đến sự phát triển thần kinh?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong chăm sóc trẻ sơ sinh tại nhà, dấu hiệu nào sau đây *không phải* là dấu hiệu nguy hiểm cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Một trẻ sơ sinh 4 giờ tuổi, sinh mổ vì ngôi ngược, mẹ không có yếu tố nguy cơ nhiễm trùng. Trẻ có dấu hiệu thở nhanh, tím tái nhẹ. X-quang phổi có hình ảnh tăng đậm vân phổi rốn phổi. Chẩn đoán phân biệt hàng đầu trong trường hợp này là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Để đánh giá hiệu quả điều trị kháng sinh nhiễm trùng sơ sinh, xét nghiệm nào sau đây thường được theo dõi lặp lại sau 24-48 giờ điều trị?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Đường lây truyền nào sau đây *ít phổ biến nhất* gây nhiễm trùng sơ sinh sớm?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Một trẻ sơ sinh 1 tháng tuổi, bú mẹ hoàn toàn, xuất hiện ho gà (ho cơn, rít thanh quản). Nguyên nhân gây bệnh ho gà ở trẻ sơ sinh phổ biến nhất là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong trường hợp nghi ngờ nhiễm trùng sơ sinh sớm, phác đồ kháng sinh kinh nghiệm ban đầu thường bao gồm phối hợp kháng sinh nào để bao phủ cả vi khuẩn Gram âm và Gram dương?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Một trẻ sơ sinh 25 ngày tuổi, sinh non 34 tuần, đang nằm viện vì viêm phổi. Sau 10 ngày điều trị kháng sinh, tình trạng cải thiện nhưng lại xuất hiện nhiễm nấm Candida huyết xâm lấn. Yếu tố nguy cơ quan trọng nhất dẫn đến nhiễm nấm huyết ở trẻ này là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ lây nhiễm chéo vi khuẩn giữa các trẻ sơ sinh trong khoa NICU?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Một trẻ sơ sinh 3 tuần tuổi, bú kém, li bì, co giật. Tiền sử mẹ bị nhiễm Herpes sinh dục. Nghi ngờ nhiễm Herpes simplex sơ sinh. Xét nghiệm nào sau đây có giá trị chẩn đoán xác định nhiễm Herpes thần kinh trung ương?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong trường hợp trẻ sơ sinh bị nhiễm trùng sơ sinh nặng, có sốc nhiễm trùng, biện pháp hỗ trợ tuần hoàn nào sau đây là quan trọng nhất bên cạnh điều trị kháng sinh?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Giả sử tỷ lệ nhiễm trùng sơ sinh tại một bệnh viện là 5/1000 trẻ sinh sống. Nếu bệnh viện thực hiện một chương trình can thiệp dự phòng nhiễm trùng và giảm tỷ lệ này xuống 3/1000. Tính số ca nhiễm trùng sơ sinh được phòng ngừa trên 10.000 trẻ sinh sống nhờ chương trình can thiệp này?

Xem kết quả