Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một trẻ sơ sinh 2 ngày tuổi, sinh đủ tháng, nhập viện với biểu hiện bú kém, li bì, và nhiệt độ không ổn định (lúc 35.5°C, lúc 38.2°C). Mẹ trẻ có tiền sử chuyển dạ kéo dài và ối vỡ sớm 18 giờ trước sinh. Xét nghiệm công thức máu cho thấy bạch cầu giảm (4,000/mm3) và CRP tăng cao (25 mg/L). Dựa trên các dấu hiệu và yếu tố nguy cơ này, chẩn đoán sơ bộ nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Nhiễm trùng sơ sinh sớm
- B. Hạ thân nhiệt sơ sinh
- C. Suy hô hấp sơ sinh
- D. Hạ đường huyết sơ sinh
Câu 2: Trong bối cảnh dịch tễ học hiện nay, tác nhân gây bệnh phổ biến nhất gây nhiễm trùng sơ sinh sớm tại các nước đang phát triển thường là nhóm vi khuẩn nào?
- A. Liên cầu khuẩn nhóm B (Streptococcus nhóm B)
- B. Staphylococcus aureus
- C. Vi khuẩn Gram âm (ví dụ: E. coli, Klebsiella)
- D. Listeria monocytogenes
Câu 3: Một trẻ sơ sinh non tháng (32 tuần) được chẩn đoán nhiễm trùng sơ sinh sớm. Phác đồ kháng sinh ban đầu thường được lựa chọn là sự kết hợp của Ampicillin và Gentamicin. Cơ chế tác dụng hiệp đồng của sự kết hợp này là gì?
- A. Cả hai kháng sinh đều ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.
- B. Ampicillin ức chế thành tế bào, tạo điều kiện cho Gentamicin xâm nhập và ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn.
- C. Gentamicin tăng cường khả năng gắn kết của Ampicillin vào protein đích.
- D. Sự kết hợp này giúp giảm thiểu tác dụng phụ của từng kháng sinh riêng lẻ.
Câu 4: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ chính gây nhiễm trùng sơ sinh muộn (late-onset sepsis)?
- A. Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm kéo dài
- B. Nuôi dưỡng tĩnh mạch hoàn toàn (TPN)
- C. Thời gian nằm viện kéo dài
- D. Vỡ ối non (PROM) trên 18 giờ
Câu 5: Một trẻ sơ sinh 7 ngày tuổi, trước đó khỏe mạnh, đột ngột xuất hiện bỏ bú, quấy khóc, và sốt cao (39°C). Khám lâm sàng phát hiện thóp phồng. Nghi ngờ chẩn đoán nào sau đây là cao nhất?
- A. Viêm phổi
- B. Viêm màng não mủ
- C. Viêm ruột hoại tử
- D. Nhiễm trùng huyết
Câu 6: Xét nghiệm CRP (C-reactive protein) thường được sử dụng trong chẩn đoán nhiễm trùng sơ sinh. Ý nghĩa chính của việc theo dõi CRP huyết thanh trong quá trình điều trị nhiễm trùng sơ sinh là gì?
- A. Xác định tác nhân gây bệnh cụ thể.
- B. Đánh giá mức độ nặng của nhiễm trùng ban đầu.
- C. Theo dõi đáp ứng điều trị và diễn tiến của nhiễm trùng.
- D. Dự đoán nguy cơ biến chứng lâu dài.
Câu 7: Phòng ngừa nhiễm trùng sơ sinh do Liên cầu khuẩn nhóm B (GBS) ở trẻ sơ sinh chủ yếu dựa vào biện pháp nào sau đây cho bà mẹ mang thai?
- A. Sàng lọc GBS âm đạo-trực tràng ở tuần thai 35-37 và dự phòng kháng sinh trong chuyển dạ nếu dương tính.
- B. Tiêm vắc-xin GBS cho tất cả phụ nữ mang thai.
- C. Sử dụng kháng sinh dự phòng cho tất cả trẻ sơ sinh sau sinh.
- D. Vệ sinh tay kỹ lưỡng cho nhân viên y tế và người nhà.
Câu 8: Trong trường hợp nghi ngờ nhiễm trùng sơ sinh, việc cấy máu được thực hiện. Thời điểm lấy máu cấy máu tối ưu để tăng khả năng phát hiện vi khuẩn huyết là khi nào?
- A. Ngay sau khi trẻ nhập viện, bất kể tình trạng lâm sàng.
- B. Khi trẻ đang sốt hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng cấp tính.
- C. Vào buổi sáng sớm, trước khi cho trẻ ăn.
- D. Sau khi đã bắt đầu điều trị kháng sinh.
Câu 9: Một trẻ sơ sinh được chẩn đoán nhiễm trùng sơ sinh muộn do Staphylococcus epidermidis, một loại vi khuẩn thường trú trên da. Nguồn gốc lây nhiễm phổ biến nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Từ sữa mẹ bị nhiễm khuẩn.
- B. Từ đường sinh dục của mẹ trong quá trình sinh.
- C. Liên quan đến các thủ thuật xâm lấn như catheter tĩnh mạch trung tâm.
- D. Từ dụng cụ y tế không được tiệt trùng đúng cách.
Câu 10: Để phân biệt nhiễm trùng sơ sinh sớm và suy hô hấp sơ sinh do bệnh màng trong (RDS) ở trẻ đẻ non, yếu tố lâm sàng nào sau đây có giá trị gợi ý nhiễm trùng hơn là RDS?
- A. Khó thở và thở rên rỉ.
- B. X-quang phổi có hình ảnh kính mờ.
- C. Đáp ứng tốt với surfactant.
- D. Hạ huyết áp và rối loạn tuần hoàn.
Câu 11: Trong điều trị nhiễm trùng sơ sinh, việc sử dụng kháng sinh aminoglycoside (ví dụ: Gentamicin) cần được theo dõi sát sao chức năng thận và thính giác của trẻ. Nguyên nhân chính gây độc tính trên thận và thính giác của aminoglycoside là gì?
- A. Do chuyển hóa thuốc tạo ra các chất độc hại.
- B. Do tích lũy thuốc trong tế bào ống thận và tế bào lông ốc tai.
- C. Do tương tác thuốc với các thụ thể đặc hiệu ở thận và tai.
- D. Do phản ứng dị ứng của cơ thể với thuốc.
Câu 12: Một trẻ sơ sinh có mẹ bị nhiễm HIV không được điều trị dự phòng trong thai kỳ. Trẻ này có nguy cơ cao mắc các nhiễm trùng cơ hội. Loại nhiễm trùng cơ hội nào sau đây không thường gặp ở trẻ sơ sinh nhiễm HIV?
- A. Nhiễm nấm Candida miệng và thực quản.
- B. Nhiễm trùng Cytomegalovirus (CMV).
- C. Nhiễm trùng do vi khuẩn thông thường (ví dụ: phế cầu khuẩn).
- D. Viêm phổi do Pneumocystis jirovecii (PCP).
Câu 13: Trong chăm sóc trẻ sơ sinh non tháng tại đơn vị hồi sức sơ sinh, biện pháp nào sau đây được chứng minh là hiệu quả nhất trong việc giảm nguy cơ nhiễm trùng bệnh viện?
- A. Tuân thủ nghiêm ngặt vệ sinh tay.
- B. Sử dụng kháng sinh dự phòng thường quy.
- C. Cách ly tất cả trẻ sơ sinh non tháng.
- D. Sử dụng rộng rãi kháng sinh phổ rộng.
Câu 14: Một trẻ sơ sinh 10 ngày tuổi, bú sữa công thức hoàn toàn, xuất hiện tiêu chảy phân lỏng, có máu lẫn nhầy. Nghi ngờ nhiễm trùng đường ruột. Tác nhân gây bệnh nào sau đây ít có khả năng gây tình trạng này nhất?
- A. Salmonella spp.
- B. Shigella spp.
- C. E. coli xâm nhập.
- D. Rotavirus.
Câu 15: Viêm rốn ở trẻ sơ sinh (omphalitis) là một dạng nhiễm trùng khu trú. Dấu hiệu lâm sàng quan trọng nhất để chẩn đoán viêm rốn là gì?
- A. Sốt cao liên tục.
- B. Sưng, nóng, đỏ, đau quanh rốn và chảy mủ.
- C. Bú kém và li bì.
- D. Xét nghiệm CRP tăng cao.
Câu 16: Trong nhiễm trùng sơ sinh do Listeria monocytogenes, kháng sinh nào sau đây được coi là lựa chọn hàng đầu?
- A. Ampicillin.
- B. Gentamicin.
- C. Vancomycin.
- D. Ceftriaxone.
Câu 17: Mục tiêu chính của việc sử dụng surfactant (chất hoạt diện) trong điều trị suy hô hấp sơ sinh do bệnh màng trong (RDS) là gì?
- A. Diệt trừ vi khuẩn gây nhiễm trùng phổi.
- B. Giảm sức căng bề mặt phế nang và ngăn ngừa xẹp phổi.
- C. Tăng cường chức năng miễn dịch của phổi.
- D. Giảm viêm và phù nề đường thở.
Câu 18: Một trẻ sơ sinh được chẩn đoán nhiễm trùng huyết nặng, cần truyền dịch để duy trì huyết áp. Loại dịch truyền ban đầu nào thường được ưu tiên sử dụng trong cấp cứu nhiễm trùng huyết sơ sinh?
- A. Dung dịch albumin 5%.
- B. Dung dịch keo (ví dụ: dextran).
- C. Dung dịch tinh thể đẳng trương (ví dụ: NaCl 0.9%).
- D. Huyết tương tươi đông lạnh.
Câu 19: Trong nhiễm trùng sơ sinh, biến chứng DIC (rối loạn đông máu rải rác trong lòng mạch) có thể xảy ra. Cơ chế bệnh sinh chính của DIC trong nhiễm trùng huyết là gì?
- A. Do giảm sản xuất các yếu tố đông máu tại gan.
- B. Do sự kích hoạt quá mức hệ thống đông máu và tiêu sợi huyết.
- C. Do tắc nghẽn mạch máu bởi huyết khối.
- D. Do suy giảm chức năng tiểu cầu.
Câu 20: Khi nào thì nên cân nhắc sử dụng Vancomycin trong điều trị nhiễm trùng sơ sinh?
- A. Trong nhiễm trùng sơ sinh sớm do Liên cầu khuẩn nhóm B.
- B. Trong nhiễm trùng sơ sinh muộn do vi khuẩn Gram âm.
- C. Khi nghi ngờ hoặc xác định nhiễm trùng do vi khuẩn Gram dương kháng Methicillin (ví dụ: MRSA).
- D. Trong tất cả các trường hợp nhiễm trùng sơ sinh nặng.
Câu 21: Một trẻ sơ sinh có mẹ bị viêm màng ối nhiễm trùng. Đường lây truyền nhiễm trùng chủ yếu từ mẹ sang con trong trường hợp này là gì?
- A. Qua nhau thai và/hoặc đường ngược dòng từ âm đạo lên buồng ối.
- B. Qua sữa mẹ sau sinh.
- C. Qua tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết âm đạo của mẹ trong quá trình sinh thường.
- D. Qua bàn tay nhân viên y tế không vệ sinh.
Câu 22: Để chẩn đoán xác định viêm màng não mủ ở trẻ sơ sinh, xét nghiệm dịch não tủy (DNT) đóng vai trò quyết định. Thông số nào trong DNT gợi ý mạnh mẽ nhất viêm màng não mủ do vi khuẩn?
- A. Tăng glucose DNT.
- B. Tăng lympho bào trong DNT.
- C. Giảm glucose và tăng bạch cầu đa nhân trung tính trong DNT.
- D. DNT trong suốt, tế bào bình thường.
Câu 23: Trong nhiễm trùng sơ sinh, hạ đường huyết là một biến chứng thường gặp. Cơ chế chính gây hạ đường huyết trong nhiễm trùng huyết sơ sinh là gì?
- A. Do giảm hấp thu glucose từ ruột.
- B. Do tăng sử dụng glucose và giảm sản xuất glucose nội sinh.
- C. Do tăng bài tiết insulin.
- D. Do rối loạn chức năng tuyến thượng thận.
Câu 24: Một trẻ sơ sinh 20 ngày tuổi, đang được nuôi dưỡng tĩnh mạch hoàn toàn (TPN), xuất hiện sốt và vàng da tăng lên. Nghi ngờ nhiễm trùng huyết liên quan đến catheter tĩnh mạch trung tâm (line sepsis). Tác nhân gây bệnh thường gặp nhất trong trường hợp này là gì?
- A. E. coli.
- B. Liên cầu khuẩn nhóm B.
- C. Staphylococcus aureus.
- D. Nấm Candida albicans.
Câu 25: Để đánh giá chức năng tim mạch ở trẻ sơ sinh bị nhiễm trùng huyết nặng, cận lâm sàng nào sau đây cung cấp thông tin trực tiếp và nhanh chóng nhất về chức năng co bóp của tim?
- A. Điện tâm đồ (ECG).
- B. Siêu âm tim (echocardiography).
- C. X-quang tim phổi.
- D. Xét nghiệm men tim (troponin).
Câu 26: Trong nhiễm trùng sơ sinh, hoại tử ruột (NEC - necrotizing enterocolitis) là một biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt ở trẻ non tháng. Yếu tố nguy cơ quan trọng nhất gây NEC là gì?
- A. Sử dụng kháng sinh kéo dài.
- B. Đặt ống thông dạ dày.
- C. Nuôi ăn bằng sữa công thức ở trẻ non tháng.
- D. Vỡ ối non.
Câu 27: Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi, vàng da tăng bilirubin gián tiếp, xét nghiệm Coombs trực tiếp âm tính. Vàng da sinh lý thông thường không giải thích được mức độ vàng da này. Nhiễm trùng sơ sinh có thể gây vàng da gián tiếp thông qua cơ chế nào?
- A. Tăng sản xuất bilirubin trực tiếp tại gan.
- B. Giảm khả năng liên hợp bilirubin tại gan.
- C. Tăng tái hấp thu bilirubin từ ruột.
- D. Gây tan máu và tăng sản xuất bilirubin gián tiếp.
Câu 28: Trong nhiễm trùng sơ sinh, việc sử dụng corticosteroid có vai trò gì trong điều trị?
- A. Là kháng sinh chính để diệt trừ vi khuẩn.
- B. Giúp tăng cường hệ miễn dịch của trẻ.
- C. Có thể được cân nhắc trong sốc nhiễm trùng kháng trị để hỗ trợ chức năng mạch máu.
- D. Giúp giảm viêm và cải thiện chức năng phổi trong viêm phổi.
Câu 29: Một trẻ sơ sinh đẻ non, sau khi điều trị nhiễm trùng huyết đã ổn định, nhưng vẫn cần thở máy và nuôi ăn tĩnh mạch. Vấn đề quan trọng nhất cần theo dõi lâu dài sau nhiễm trùng huyết ở trẻ non tháng là gì?
- A. Chức năng thận.
- B. Phát triển thần kinh và vận động.
- C. Chức năng tim mạch.
- D. Tình trạng dinh dưỡng.
Câu 30: Giả sử bạn là bác sĩ sơ sinh tại một bệnh viện tuyến tỉnh. Tỷ lệ nhiễm trùng sơ sinh tại bệnh viện bạn cao hơn so với trung bình quốc gia. Biện pháp can thiệp ưu tiên hàng đầu để giảm tỷ lệ nhiễm trùng sơ sinh tại bệnh viện bạn là gì?
- A. Tăng cường đào tạo và giám sát tuân thủ vệ sinh tay cho nhân viên y tế.
- B. Mua sắm các loại kháng sinh thế hệ mới và đắt tiền.
- C. Xây dựng đơn vị hồi sức sơ sinh hiện đại hơn.
- D. Giảm số lượng trẻ sơ sinh nhập viện.